SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 331
Câu 1. Cho
với
A.
.
B.
.
Câu 2. Cho mặt cầu bán kính
A.
.
B.
Câu 3. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.
.
B.
C.
.
C.
.
B.
.
A.
B.
. Biết
.
.
C.
cách.
D.
cách.
C.
.
D.
.
C.
.
D.
.
.
.
D.
B.
.
?
B.
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
ghế?
bằng:
.
C.
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
D.
Câu 8. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
.
và các điểm
bạn học sinh vào dãy có
cách.
. Khi đó
.
D.
là các số
bằng
B.
Câu 7. Biết
.
, trong đó
C.
Câu 6. Phần ảo của số phức
A.
D.
bằng
B.
cách.
.
, cho mặt cầu
Câu 5. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
.
C. 1.
. Giá trị của biểu thức
A.
D.
là một nghiệm của phương trình
bất kì thuộc mặt cầu
có tọa độ
.
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
Câu 4. Trong khơng gian
Điểm
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
là:
.
C.
.
D.
Câu 10. Trong không gian với hệ trục toạ độ
, cho ba điểm
Đường thẳng đi qua
và trục
đồng thời vng góc với
1/6 - Mã đề 331
,
có phương trình là:
.
và
.
A.
.
Câu 11. Gọi
Khi đó
A.
B.
và
bằng:
.
C.
B.
.
C.
Câu 12. Tập xác định của hàm số
.
.
.
, vectơ
.
D.
.
D.
B.
.
Câu 15. Trong khơng gian
.
.
.
Câu 14. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
.
.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
B.
C.
trên đoạn
D. .
C.
.
A.
.
là
B.
Câu 13. Trong không gian
A.
D.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
A.
.
và đường cao
C.
.
là?
D.
, đường thẳng
.
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
.
Câu 17. Cho khối chóp
A.
.
C.
có diện tích đáy bằng
B.
.
.
D.
, đường cao
C.
A.
.
B.
Câu 19. Nếu
A.
.
B.
C. .
.
sao cho
là trung điểm của
bằng
C.
Câu 20. Trong không gian với hệ trục tọa độ
và
.
D. .
thì
và điểm
D.
là
.
và
. Thể tích khối chóp bằng:
.
Câu 18. Số điểm cực trị của hàm số
.
.
D.
.
cho đường thẳng
Đường thẳng
, biết rằng
đi qua
cắt
và mặt phẳng
và mặt phẳng
có một vectơ chỉ phương
2/6 - Mã đề 331
lần lượt tại
. Khi đó giá
trị của
bằng:
A.
B.
C.
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ
thời
D.
, mặt phẳng
vng góc với mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
một khoảng bằng
có phương trình là
A.
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
Câu 22. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
A.
.
có cạnh đáy bằng
B.
.
, độ dài cạnh bên bằng
C.
Câu 23. Trong không gian tọa độ
.
. Thể tích
D.
, cho hai véc-tơ
, đồng
của
.
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 24. Cho phương trình
các giá trị của
là:
A.
(
B.
.
Câu 25. Cho hàm số
.
B.
. Tổng các phần tử của
D. .
thỏa mãn
.
Câu 26. Cho hàm số
C.
. Biết
. Giá
.
B.
Câu 27. Cho khối nón đỉnh
.
Câu 28. Nếu
.
Câu 29. Cho hai hàm số
D.
.
là
.
C.
có đường cao bằng
từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.
.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
là tập hợp tất cả
bằng:
A.
A.
thỏa mãn
C.
liên tục trên
.
là tham số thực). Gọi
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
.
trị của
D.
B.
thì
B. .
.
.
D.
.
bằng
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
và diện tích tam giác
C.
.
bằng
D.
. Tính thể tích
.
bằng
C.
.
và
3/6 - Mã đề 331
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 30. Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
D.
.
C.
đồng biến trên
.
B.
.
là
.
D. .
Câu 31. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
A.
thỏa mãn
thuộc đoạn
?
.
C. .
Câu 32. Cho hàm số
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 33. Cho hai số phức
A.
để hàm số
.
và
. Tìm số phức
B.
Câu 34. Cho
.
thỏa mãn
.
C.
,
.
và
D.
.
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
bằng:
A.
.
B.
Câu 35. Trên tập số thực
A.
.
C.
, đạo hàm của hàm số
.
C.
.
.
B.
.
B.
.
Câu 39. Trên khoảng
.
.
thỏa mãn
C.
.
D. 1347.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
Câu 38. Trong không gian
A.
.
.
là:
D.
Câu 37. Cho hàm số
đây?
A.
D.
B.
Câu 36. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.
.
.
C.
.
D.
.
, tọa độ tâm của mặt cầu
B.
.
C.
, họ nguyên hàm của hàm số
4/6 - Mã đề 331
là:
.
D.
là
.
A.
.
C.
Câu 40. Với mọi
B.
.
D.
thoả mãn
A.
B.
Câu 41. Cho hàm số
.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
C.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
.
D.
.
như sau:
là:
A. .
---------- HẾT ----------
5/6 - Mã đề 331
BẢNG ĐÁP ÁN
1
B.
C.
.
.
D.
.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị thực của
thỏa mãn
A. 3.
để phương trình
?
B. 2.
C. 4.
Câu 43. Cho hàm số
, gọi
trình
.
B.
C.
có cạnh bên
và gọi
A.
.
B.
A. .
B.
.
C.
có
để phương
cạnh có độ dài bằng
C.
.
C.
có
.
B.
Câu 49. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
đến
.
.
bằng
.
D. .
.
D. .
,
, tam giác
.
D.
là đường thẳng có phương trình
.
C.
có
, đáy
.
D.
.
là hình chữ nhật. Biết
bằng:
B.
Câu 50. Cho hàm số
.
C.
.
D.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
B.
.
đều
bằng:
C.
Câu 48. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
.
D.
vng góc với mặt phẳng
, khi đó
B.
A.
là hình chữ nhật. Biết
bằng
. Gọi
.
.
và mặt đáy. Giá trị
.
bằng
. Công sai của cấp số cộng bằng
.
B.
Câu 47. Cho hình chóp
D.
vng góc với mặt đáy và
.
Câu 46. Mơ-đun của số phức
A.
.
là góc giữa mặt phẳng
Câu 45. Cho một cấp số cộng
A. .
là tập tất cả các giá trị ngun của tham số
.
Câu 44. Cho hình chóp
A.
D. 1.
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
A.
A.
có hai nghiệm
C. .
------ HẾT -----6/6 - Mã đề 331
D.
.
.