Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 6 (143)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 274

Câu 1. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
A.



đến

.

, đáy

là hình chữ nhật. Biết

bằng:
B.

Câu 2. Cho hàm số



.

C.

có bảng biến thiên của hàm số

Giá trị lớn nhất của hàm số

.

D.

.
như sau:
là:

A. .
---------- HẾT ----------

1/6 - Mã đề 274

.


BẢNG ĐÁP ÁN
1
B.

.


C.

.

D.

.

Câu 3. Biết
A.

. Khi đó

.

bằng:

B.

.

C.

.

Câu 4. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.

.


B.

.

Câu 5. Cho lăng trụ đều
lăng trụ bằng:
A.

.

.

Câu 6. Cho hàm số

.

và đường cao

C.

có cạnh đáy bằng

B.

D.

.

là?

D.

.

, độ dài cạnh bên bằng

C.

.

. Thể tích

D.

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

.

B.

.

C.

.


D.

.

Câu 7. Cho mặt cầu bán kính
A.

.

. Diện tích mặt cầu đã cho bằng

B.

Câu 8. Với mọi

.

C.

thoả mãn

A.

.

Câu 9. Cho hai số phức
.


B.


.

B.

Câu 11. Trong khơng gian
A.

.

.

. Tìm số phức
.

D.

.

.

D.

C. 1347.

.

.
.


thỏa mãn
D.

, đường thẳng
B.

.

.

C.

.

đi qua điểm nào dưới đây?
C.

Câu 12. Cho phương trình
các giá trị của
là:

D.

C.

Câu 10. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.

.


. Khẳng định nào dưới đây đúng?

B.

A.

của khối

.
(

để phương trình có hai nghiệm phân biệt
2/6 - Mã đề 274

D.

.

là tham số thực). Gọi
thỏa mãn

là tập hợp tất cả

. Tổng các phần tử của


A.

.


B.

Câu 13. Cho khối nón đỉnh

.

C.

có đường cao bằng

từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.

.

B.

là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
và diện tích tam giác

C.

Câu 14. Cho hàm số

, gọi

trình


.

.

B.

Câu 15. Cho hàm số

D.

. Tính thể tích

.

là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số

.

C.

để phương

.

D.

.

B.


thỏa mãn
A. 1.

.

C.

.

D.

có hai nghiệm

C. 3.

D. 2.

Câu 17. Số điểm cực trị của hàm số
A. .

B.

Câu 18. Trong không gian



.

C. .
, vectơ


D.

B.

.

.

D.

.

Câu 19. Trong không gian với hệ trục toạ độ

, cho ba điểm

Đường thẳng đi qua

và trục

.

đồng thời vng góc với

B.

Câu 20. Cho

.

với

.

B.

,



.

có phương trình là:

C.

.

D.

.

là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.

C.

.

Câu 21. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

đồng biến trên

.

là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?

.

A.

.

để phương trình

?
B. 4.

C.

.



Câu 16. Có bao nhiêu giá trị thực của

A.

bằng

có bảng biến thiên như sau:


Số nghiệm thực của phương trình

A.

bằng

có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của

A.

A.

D. .

.

bằng

.

.

?
3/6 - Mã đề 274

D.
thuộc đoạn

.

để hàm số


A. .

B.

.

Câu 22. Cho hình chóp
cạnh có độ dài bằng
A.

C.


, khi đó

B.

Câu 23. Trong khơng gian
A.

.

D.

vng góc với mặt phẳng

. Gọi


.

.

.

C.

.

.

là:
.

Điểm

. Biết

.

đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm

bằng
C.

Câu 26. Mô-đun của số phức
B.


D.

và các điểm

. Giá trị của biểu thức

.

.

, cho mặt cầu

B.

A.

.

bất kì thuộc mặt cầu

A.

D.


C.

Câu 25. Trong khơng gian

đều


D.

C.

B. .

có tọa độ

, tam giác

, tọa độ tâm của mặt cầu
B.

.

,

bằng:

Câu 24. Số nghiệm của phương trình
A.

.

D.

bằng
.


C.

Câu 27. Cho hai hàm số

.

D. .



có bảng biến thiên như sau:

Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ

thỏa mãn

. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong

bằng:
A.

.

B.

Câu 28. Cho

.

C.


thỏa mãn

,

.

D.



.

là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của

bằng:
A.

.

B.

Câu 29. Cho hàm số
đây?
A.

.

.


C.

.

D.

.

có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
B.

.

C.

Câu 30. Trong khơng gian tọa độ

.

D.

, cho hai véc-tơ

.



. Tính độ dài

.

A.

.

B.

.

C.

Câu 31. Trong không gian với hệ trục tọa độ
và điểm

.

D.

.

cho đường thẳng

Đường thẳng

đi qua

4/6 - Mã đề 274

cắt

và mặt phẳng

và mặt phẳng

lần lượt tại



trị của

sao cho

là trung điểm của
bằng:

A.

, biết rằng

B.

C.

Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

.


B.

C.

.

C.
có cạnh bên

và gọi
.

B.

Câu 35. Gọi
Khi đó
A.


bằng:

Câu 36. Nếu
.

C.

.

Câu 37. Trên tập số thực


C.

.

.

.

D.

cách.

Câu 40. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
B.

.

Câu 41. Cho một cấp số cộng
B.


.

.

là:
.
.

.


D.

Câu 39. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
B.

trên đoạn

B.
.

.

bằng

D. .

, họ nguyên hàm của hàm số

C.

A.

.

D.

.

.


D.

B.

Câu 38. Trên khoảng

A.

là hình chữ nhật. Biết

và mặt đáy. Giá trị

.

, đạo hàm của hàm số

.

cách.

.

bằng
C.

.

A.


.

D.

thì

B.

A.

.

là góc giữa mặt phẳng



C.

D.

vng góc với mặt đáy và

.

B.

A.

.


lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

.

A.

D.

bằng

Câu 34. Cho hình chóp

A.

. Khi đó giá

là:

.

Câu 33. Phần ảo của số phức
A.

có một vectơ chỉ phương

.

bạn học sinh vào dãy có
C.


cách.

ghế?
D.

cách.

là đường thẳng có phương trình
C.

.

D.

. Cơng sai của cấp số cộng bằng
C.

.

Câu 42. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
5/6 - Mã đề 274

D. .
?

.

.



A.

.

B.

.

C.
.
D.
.
Câu 43. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.

.

B.

.

C.

Câu 44. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.


.

A.

B.

Câu 46. Cho khối chóp
A.

C.

.

.

.

.

D.

.

. Thể tích khối chóp bằng:

.

D.

.


có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
B.

.

C. .

D.

, mặt phẳng

song song và cách đường thẳng

.

vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng

hoặc

.

B.

hoặc

.

C.


hoặc

.

D.

hoặc

.

Câu 49. Cho hàm số

A.

liên tục trên

B.

.

C.

Câu 50. Tập xác định của hàm số
A.

thỏa mãn

. Biết


bằng:
.

.

B.

.

D.

.


.

C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 274

.

D.

, đồng

có phương trình là

A.


trị của

là các số

D. 1.

, đường cao
C.

Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ
thời

, trong đó

C. .

B.

.

.

bằng
có diện tích đáy bằng

Câu 47. Cho hàm số
A.

.


thì

.

D.

là một nghiệm của phương trình

B.

Câu 45. Nếu

.

.

. Giá



×