SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 114
Câu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
.
B.
C.
.
Câu 2. Gọi
Khi đó
A.
?
.
D.
.
và
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
bằng:
.
B.
.
C. .
D.
Câu 3. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
A. .
B.
A.
.
C.
D.
(
B.
.
.
B.
C.
.
Câu 6. Trong không gian
A.
.
.
Câu 7. Cho lăng trụ đều
lăng trụ bằng:
D. .
A.
.
Câu 8. Trên khoảng
B.
là?
D.
.
.
.
.
là:
.
D.
, độ dài cạnh bên bằng
C.
, họ nguyên hàm của hàm số
A.
C.
.
C.
có cạnh đáy bằng
là tập hợp tất cả
. Tổng các phần tử của
và đường cao
C.
.
.
là tham số thực). Gọi
, tọa độ tâm của mặt cầu
B.
để hàm số
thỏa mãn
Câu 5. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
.
thuộc đoạn
.
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
.
.
?
Câu 4. Cho phương trình
các giá trị của
là:
trên đoạn
.
D.
là
B.
D.
1/6 - Mã đề 114
.
.
.
. Thể tích
.
của khối
Câu 9. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
Câu 10. Có bao nhiêu giá trị thực của
thỏa mãn
A. 3.
.
D.
có hai nghiệm
C. 2.
D. 1.
là một nghiệm của phương trình
B.
.
C.
B.
Câu 13. Cho hàm số
trị của
A.
D. 1.
C. .
liên tục trên
.
B.
có tọa độ
.
thỏa mãn
.
C.
. Biết
. Giá
. Biết
.
cạnh có độ dài bằng
.
có
C.
, khi đó
B.
Câu 17. Cho khối nón đỉnh
B.
Câu 18. Trong khơng gian
.
D.
có đường cao bằng
.
, vectơ
.
.
bằng
,
.
, tam giác
đều
bằng:
C.
từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
.
.
vng góc với mặt phẳng
. Gọi
.
D.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
Câu 16. Cho hình chóp
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
C.
với
.
bằng
B.
A.
D.
và các điểm
. Giá trị của biểu thức
Câu 15. Cho
.
, cho mặt cầu
bất kì thuộc mặt cầu
A.
A.
D.
bằng:
Điểm
A.
là các số
là
.
Câu 14. Trong khơng gian
A.
, trong đó
.
Câu 12. Số điểm cực trị của hàm số
A. .
.
để phương trình
?
B. 4.
Câu 11. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.
.
D.
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
và diện tích tam giác
C.
.
bằng
D.
. Tính thể tích
.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
B.
2/6 - Mã đề 114
.
C.
.
D.
Câu 19. Trên tập số thực
A.
, đạo hàm của hàm số
B.
.
.
D.
Câu 20. Cho hàm số
A.
là:
.
C.
.
.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
B.
.
C. .
Câu 21. Cho hàm số
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 22. Mơ-đun của số phức
A.
.
B.
bằng
.
C.
Câu 23. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
A.
có
đến
.
.
.
và
.
B.
.
.
và
B.
.
.
A.
C.
.
D.
.
D.
.
.
.
D.
.
là:
.
C.
.
D.
.
là
B.
.
C.
, mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
hoặc
.
.
C.
Câu 29. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
thời
D.
. Tìm số phức
Câu 28. Tập xác định của hàm số
A.
.
C.
B.
.
.
bằng
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
C.
thì
Câu 26. Cho hai số phức
A.
là hình chữ nhật. Biết
bằng
B.
Câu 25. Nếu
A.
.
bằng:
B.
.
D.
, đáy
Câu 24. Phần ảo của số phức
A.
.
.
.
D.
vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng
B.
3/6 - Mã đề 114
.
hoặc
, đồng
có phương trình là
.
C.
hoặc
.
D.
Câu 30. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
cách.
B.
bạn học sinh vào dãy có
cách.
C.
Câu 31. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.
.
hoặc
cách.
B. 1347.
.
C.
A.
Câu 34. Nếu
.
.
D.
.
Câu 35. Cho khối chóp
có diện tích đáy bằng
.
B.
.
.
.
.
B.
.
B.
D.
.
D.
, đường cao
.
.
. Thể tích khối chóp bằng:
D.
.
bằng:
B.
.
.
C.
. Khi đó
C.
C.
có
C.
, gọi
trình
D.
.
.
D.
.
. Cơng sai của cấp số cộng bằng
.
Câu 39. Cho hàm số
.
là đường thẳng có phương trình
.
Câu 38. Cho một cấp số cộng
A.
D.
.
C.
Câu 37. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
bằng
B.
A.
.
C.
thì
A. .
A.
C.
B.
Câu 36. Biết
cách.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
.
A.
D.
là
B. .
Câu 33. Cho hàm số
đây?
ghế?
thỏa mãn
Câu 32. Số nghiệm của phương trình
A.
.
.
D. .
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
.
B.
.
C.
Câu 40. Cho hai hàm số
.
D.
và
A.
có bảng biến thiên như sau:
thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
.
B.
.
C.
4/6 - Mã đề 114
bằng
.
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
bằng:
để phương
.
D.
.
Câu 41. Cho mặt cầu bán kính
A.
.
B.
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
.
C.
Câu 42. Trong không gian tọa độ
.
D.
, cho hai véc-tơ
.
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
Câu 43. Cho hàm số
.
C.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
.
D.
.
như sau:
là:
A. .
---------- HẾT ----------
5/6 - Mã đề 114
BẢNG ĐÁP ÁN
1
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 44. Trong không gian
A.
.
, đường thẳng
B.
Câu 45. Cho
.
thỏa mãn
đi qua điểm nào dưới đây?
C.
,
.
và
D.
.
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
bằng:
A.
.
Câu 46. Với mọi
B.
.
C.
thoả mãn
.
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 47. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
.
D.
Câu 48. Trong không gian với hệ trục toạ độ
, cho ba điểm
,
Đường thẳng đi qua
và trục
A.
B.
.
đồng thời vuông góc với
.
B.
.
Câu 49. Cho hình chóp
.
B.
và điểm
A.
sao cho
là trung điểm của
bằng:
B.
và
D.
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
.
D.
, biết rằng
đi qua
cắt
và mặt phẳng
và mặt phẳng
có một vectơ chỉ phương
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 114
bằng
.
cho đường thẳng
Đường thẳng
.
.
vng góc với mặt đáy và
C.
Câu 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ
và
trị của
.
là góc giữa mặt phẳng
.
.
có phương trình là:
C.
có cạnh bên
và gọi
A.
C.
D.
lần lượt tại
. Khi đó giá