SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 785
Câu 1. Với mọi
A.
thoả mãn
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
C.
Câu 2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 3. Trong không gian
Điểm
C.
.
. Biết
bằng
C.
.
.
.
sao cho
.
A.
cho đường thẳng
, biết rằng
B.
đi qua
và mặt phẳng
cắt
và mặt phẳng
lần lượt tại
có một vectơ chỉ phương
C.
Câu 7. Có bao nhiêu giá trị thực của
thỏa mãn
A. 2.
.
Đường thẳng
là trung điểm của
bằng:
.
?
D.
và điểm
. Khi đó giá
D.
để phương trình
có hai nghiệm
?
B. 3.
Câu 8. Cho hai số phức
A.
D.
B.
Câu 6. Trong không gian với hệ trục tọa độ
và
trị của
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
D.
Câu 5. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
C.
.
và các điểm
C.
B. .
A.
D.
bằng
thì
.
.
, cho mặt cầu
B.
Câu 4. Nếu
A.
.
. Giá trị của biểu thức
A.
D.
là đường thẳng có phương trình
bất kì thuộc mặt cầu
có tọa độ
.
.
C. 4.
và
B.
Câu 9. Phần ảo của số phức
D. 1.
. Tìm số phức
.
C.
bằng
1/7 - Mã đề 785
.
.
D.
.
A.
.
B.
.
Câu 10. Cho hàm số
C.
.
B.
.
.
D.
.
.
là
.
Câu 11. Trong khơng gian
A.
D.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
C.
, đường thẳng
B.
đi qua điểm nào dưới đây?
.
Câu 12. Cho hàm số
C.
.
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 13. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.
.
B. 1347.
Câu 14. Nếu
A.
C.
và
.
.
B.
C.
Câu 16. Cho
.
.
,
D.
, đường cao
C.
thỏa mãn
D.
.
bằng
có diện tích đáy bằng
.
.
thì
B.
Câu 15. Cho khối chóp
A.
thỏa mãn
.
. Thể tích khối chóp bằng:
.
D.
.
và
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
C.
.
bằng:
A.
.
Câu 17. Gọi
Khi đó
A.
và
bằng:
B.
.
D.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
B.
.
C.
.
Câu 18. Số nghiệm của phương trình
A. .
B.
B.
.
C.
.
.
thuộc đoạn
C. .
có cạnh bên
và gọi
D.
để hàm số
?
.
Câu 20. Cho hình chóp
.
là
đồng biến trên
.
trên đoạn
D. .
Câu 19. Có tất cả bao nhiêu giá trị ngun của tham số
A.
.
D.
vng góc với mặt đáy và
là góc giữa mặt phẳng
2/7 - Mã đề 785
.
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 21. Cho
với
A.
.
.
C.
Câu 22. Tập xác định của hàm số
.
.
Câu 23. Mô-đun của số phức
B.
Câu 24. Trong không gian
A.
.
.
D.
.
D.
.
là
B.
A. .
D.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
A.
.
C.
.
bằng
.
C.
, vectơ
.
D.
.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
Câu 26. Trên tập số thực
A.
.
C.
, đạo hàm của hàm số
.
.
.
.
D.
.
Câu 27. Cho phương trình
(
B.
Câu 28. Cho khối nón đỉnh
.
C.
có đường cao bằng
từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.
là tham số thực). Gọi
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
A. .
.
B.
Câu 29. Cho hàm số
.
bằng
.
là:
B.
C.
các giá trị của
là:
D.
thỏa mãn
.
.
là tập hợp tất cả
. Tổng các phần tử của
D.
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
và diện tích tam giác
C.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
.
bằng
D.
.
như sau:
là:
3/7 - Mã đề 785
. Tính thể tích
A.
B.
C.
.
.
.
D. .
---------- HẾT ----------
4/7 - Mã đề 785
BẢNG ĐÁP ÁN
1
Câu 30. Cho một cấp số cộng
A.
.
B.
có
.
C. .
Câu 31. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A. 1.
B.
. Công sai của cấp số cộng bằng
là một nghiệm của phương trình
.
C.
Câu 32. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
cách.
B.
D. .
.
D.
bạn học sinh vào dãy có
cách.
C.
.
C. .
Câu 34. Cho mặt cầu bán kính
.
B.
.
D.
cách.
D.
.
là
B. .
A.
là các số
ghế?
cách.
Câu 33. Số điểm cực trị của hàm số
A.
, trong đó
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
.
C.
Câu 35. Trong không gian tọa độ
.
D.
, cho hai véc-tơ
.
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
Câu 36. Trong khơng gian
A.
.
C.
.
D.
.
, tọa độ tâm của mặt cầu
B.
Câu 37. Cho hàm số
A.
.
.
là:
C.
.
D.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
.
B. .
C.
Câu 38. Cho hai hàm số
.
D.
và
.
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 39. Trong không gian với hệ trục toạ độ
, cho ba điểm
Đường thẳng đi qua
và trục
A.
.
đồng thời vuông góc với
B.
.
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
thỏa mãn
.
B.
.
.
,
và
có phương trình là:
C.
.
D.
.
là:
C.
5/7 - Mã đề 785
.
D.
.
.
Câu 41. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
.
B.
.
Câu 42. Cho hàm số
trị của
A.
C.
liên tục trên
.
là?
D.
.
thỏa mãn
. Biết
.
B.
.
C.
.
D.
, mặt phẳng
.
vng góc với mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
một khoảng bằng
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
Câu 44. Biết
A.
. Khi đó
.
cạnh có độ dài bằng
.
C.
có
, khi đó
B.
Câu 46. Cho hàm số
đây?
.
.
.
A.
B.
.
B.
.
.
D.
.
, độ dài cạnh bên bằng
C.
.
, đáy
.
. Thể tích
D.
.
D.
.
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
Câu 50. Trên khoảng
của
.
là hình chữ nhật. Biết
C.
, gọi
trình
.
đều
bằng:
Câu 49. Cho hàm số
A.
D.
C.
có
đến
.
, tam giác
bằng:
có cạnh đáy bằng
Câu 48. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
,
.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
B.
.
D.
C.
Câu 47. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
A.
.
vng góc với mặt phẳng
. Gọi
.
A.
bằng:
B.
Câu 45. Cho hình chóp
, đồng
có phương trình là
A.
A.
. Giá
bằng:
Câu 43. Trong không gian với hệ trục tọa độ
thời
và đường cao
B.
.
C.
.
, họ nguyên hàm của hàm số
6/7 - Mã đề 785
D.
là
.
để phương
bằng
A.
C.
.
.
B.
D.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 785
.
.