Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 6 (149)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 862

Câu 1. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
A.

.

B.

.

.

C.

B.

.


.

.

D.

.

là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số

để phương

có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của

A.

.

B.

Câu 4. Cho hình chóp
có độ dài bằng
A.

.

, khi đó

C.


.

Câu 6. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
B.

.

B.

Câu 8. Trong khơng gian
Điểm
có tọa độ

C.

.

C.

.

ghế?

cách.

D.

cách.
là hình chữ nhật. Biết


và mặt đáy. Giá trị

.

D.

bằng

.
và các điểm

. Biết

đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm

bằng
C.

, đạo hàm của hàm số
.

D.

, cho mặt cầu

. Giá trị của biểu thức

Câu 9. Trên tập số thực

.

.

là góc giữa mặt phẳng

B.

đều cạnh

.

vng góc với mặt đáy và

bất kì thuộc mặt cầu

A.

D.

bạn học sinh vào dãy có

có cạnh bên
và gọi

.
, tam giác

.

C.


cách.

Câu 7. Cho hình chóp

,

. Tìm số phức

B.

cách.

D.

bằng

bằng:

B.
.

.

vng góc với mặt phẳng

. Gọi

.

A.


C.



Câu 5. Cho hai số phức

A.

D.

C.

, gọi

trình

A.

.



Câu 3. Cho hàm số

A.

để hàm số

?


Câu 2. Tập xác định của hàm số
A.

thuộc đoạn

D.
là:

B.
1/7 - Mã đề 862

.


C.

.

D.

Câu 10. Cho

thỏa mãn

,

.




là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của

bằng:
A.

.

B.

.

Câu 11. Cho

với

A.

.

.

.

B.

.

C.


.
.

C.

Câu 15. Nếu

.

có hai nghiệm
D. 2.

thì

B.
B.

.

bằng
C.

.

A.

.

C. .


.

D.

.

. Diện tích mặt cầu đã cho bằng

B.

.

C.

Câu 18. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
thời

D.


.

Câu 17. Cho mặt cầu bán kính

.

D. .

C. 4.




.

.

D.

.

Câu 16. Số nghiệm của phương trình
A.

D.

để phương trình

?
B. 3.

.

.

. Cơng sai của cấp số cộng bằng

Câu 14. Có bao nhiêu giá trị thực của

A.


.

C.



B.

thỏa mãn
A. 1.

D.

có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới

Câu 13. Cho một cấp số cộng
A.

.

là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?

B.

Câu 12. Cho hàm số
đây?
A.

C.


.

D.

, mặt phẳng

song song và cách đường thẳng

.

vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng

có phương trình là

A.

hoặc

.

B.

hoặc

.

C.

hoặc


.

D.

hoặc

.

Câu 19. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực của phương trình
A.

.

B.

Câu 20. Nếu
A.

.

thì
B. .

.



C.

.

D.

.

D.

.

bằng
C.

Câu 21. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
2/7 - Mã đề 862

?

, đồng

.


A.

.


B.

C.

.

D.

Câu 22. Mơ-đun của số phức
A. .

.

C.

có đường cao bằng

từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.

.

B.

.

sao cho

C.


A.

.

A.

.

B.

.

.

.

.

lần lượt tại
. Khi đó giá

D.

.

là hình chữ nhật. Biết

C.


.

.

D.

.

, đường cao
C.

.

.

. Thể tích khối chóp bằng:
D.

.

, tọa độ tâm của mặt cầu
B.

.

Câu 30. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.


và mặt phẳng

D.

, đáy

có diện tích đáy bằng

Câu 29. Trong khơng gian
A.

cắt

bằng:
B.

.

đi qua

và mặt phẳng

có một vectơ chỉ phương

C.



Câu 28. Cho khối chóp
A.


, biết rằng

.

Câu 27. Cho hình chóp
đến

.

bằng:

B.

Khoảng cách từ

D.

C.

. Khi đó

.

cho đường thẳng

B.

Câu 26. Biết


. Tính thể tích

D.

.

Đường thẳng

là trung điểm của
bằng:

A.

.

bằng

là:

.

và điểm

.

là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách

C.

Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ


trị của

D.

và diện tích tam giác

.

B.

.

.

bằng

Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

bằng

B.

Câu 23. Cho khối nón đỉnh

.


B.

là:

C.

.

là một nghiệm của phương trình
.

Câu 31. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

C.

.

D.

.
, trong đó

D. 1.

là đường thẳng có phương trình
3/7 - Mã đề 862

là các số



A.

.

B.

.

C.

.

Câu 32. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.

.

B.

.

.

và đường cao

C.

.

Câu 33. Số điểm cực trị của hàm số

A. .

D.
là?
D.

.



B. .

C.

Câu 34. Trong không gian tọa độ

.

D.

, cho hai véc-tơ

.



. Tính độ dài

.
A.


.

B.

Câu 35. Trên khoảng

.

.

C.
.

.
.

bằng

B.

.

C.

.

B.

.


C.

.
(

để phương trình có hai nghiệm phân biệt

A. .

B.

.

Câu 39. Trong không gian
.

A.

B.

.
liên tục trên

là tham số thực). Gọi

.

.


B.

.

là tập hợp tất cả

. Tổng các phần tử của
D.

.

đi qua điểm nào dưới đây?
C.

.

D.

.

thỏa mãn

. Biết

C.

.

D.


.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.

.

.

bằng:

Câu 41. Cho hàm số
A.

C.

trên đoạn

thỏa mãn

, đường thẳng

Câu 40. Cho hàm số
trị của

.

D.

Câu 38. Cho phương trình


A.

D.

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

A. .

các giá trị của
là:

.



D.

Câu 36. Phần ảo của số phức


bằng:

D.

B.
.

Câu 37. Gọi
Khi đó


.

, họ nguyên hàm của hàm số

A.

A.

C.

B.
4/7 - Mã đề 862

.

. Giá


C.

.

Câu 42. Cho hàm số

D.
có bảng biến thiên của hàm số

Giá trị lớn nhất của hàm số
A.


.

B.

.

.
như sau:
là:

C. .
---------- HẾT ----------

5/7 - Mã đề 862


BẢNG ĐÁP ÁN
1
D.

.

Câu 43. Cho hàm số
A.

có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là

.


B. .

C.

Câu 44. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
A.

.

.

D.

có cạnh đáy bằng

B.

.

, độ dài cạnh bên bằng

C.

Câu 45. Cho hai hàm số

.

.


. Thể tích

D.



của

.

có bảng biến thiên như sau:

Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ

thỏa mãn

. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong

bằng:

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 46. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác

suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.

.

B.

Câu 47. Trong khơng gian

A.

.

C.

, vectơ

B.

.

B.

.

thỏa mãn

.

C.


.

D.

Câu 49. Trong không gian với hệ trục toạ độ

, cho ba điểm

Đường thẳng đi qua

và trục

A.

.

đồng thời vng góc với

B.

.

.

D.

Câu 48. Có bao nhiêu cặp số ngun dương
đồng thời
A. 1347.


D.

là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?

.

C.

.

.

C.
6/7 - Mã đề 862

,

.


có phương trình là:

.

D.

.

.



Câu 50. Với mọi
A.

.

thoả mãn
B.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.

C.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 862

D.

.



×