SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 046
Câu 1. Trong khơng gian
, cho mặt cầu
Điểm
và các điểm
bất kì thuộc mặt cầu
có tọa độ
. Biết
. Giá trị của biểu thức
A.
bằng
B.
C.
Câu 2. Cho một cấp số cộng
A. .
B.
có
D.
. Cơng sai của cấp số cộng bằng
.
C. .
Câu 3. Số điểm cực trị của hàm số
A.
.
C. .
, đạo hàm của hàm số
A.
.
C.
.
A.
có cạnh bên
.
B.
.
.
vng góc với mặt đáy và
là góc giữa mặt phẳng
.
C.
Câu 6. Trong không gian với hệ trục tọa độ
thời
D.
.
D.
và gọi
.
là:
B.
Câu 5. Cho hình chóp
D.
là
B. .
Câu 4. Trên tập số thực
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
.
D.
, mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
bằng
.
vuông góc với mặt phẳng
một khoảng bằng
có phương trình là
A.
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
.
C.
và điểm
sao cho
.
D.
Câu 8. Trong không gian với hệ trục tọa độ
và
?
B.
.
là trung điểm của
.
cho đường thẳng
Đường thẳng
, biết rằng
, đồng
đi qua
cắt
và mặt phẳng
và mặt phẳng
có một vectơ chỉ phương
1/6 - Mã đề 046
lần lượt tại
. Khi đó giá
trị của
bằng:
A.
B.
C.
Câu 9. Cho hàm số
trị của
liên tục trên
D.
thỏa mãn
. Biết
. Giá
bằng:
A.
.
B.
.
C.
Câu 10. Cho hai hàm số
.
D.
và
.
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
A.
.
B.
.
Câu 11. Cho hai số phức
C.
và
.
D.
. Tìm số phức
.
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
Câu 13. Nếu
A.
.
thì
.
B. .
Khoảng cách từ
C.
có
đến
.
D.
.
.
D.
.
, đáy
là hình chữ nhật. Biết
.
bằng:
B.
Câu 15. Cho
.
bằng
Câu 14. Cho hình chóp
A.
C.
.
C.
thỏa mãn
,
.
D.
.
và
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
C.
.
bằng:
A.
.
B.
.
Câu 16. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
.
B.
.
Câu 17. Cho hàm số
C.
D.
.
và đường cao
.
là?
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 18. Có bao nhiêu giá trị thực của
để phương trình
2/6 - Mã đề 046
có hai nghiệm
thỏa mãn
A. 4.
?
B. 2.
Câu 19. Cho hàm số
C. 1.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A.
D. 3.
.
B.
là
.
C.
Câu 20. Trong khơng gian tọa độ
.
D.
, cho hai véc-tơ
.
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 21. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
A.
.
có cạnh đáy bằng
B.
Câu 22. Cho khối nón đỉnh
.
có đường cao bằng
.
B.
Câu 23. Cho hàm số
A.
bằng
.
.
.
. Thể tích
D.
.
và diện tích tam giác
.
bằng
. Tính thể tích
D.
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
.
B.
.
Câu 25. Cho hàm số
C.
, gọi
trình
.
D.
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
để phương
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 26. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
.
B.
Câu 27. Trong không gian
A.
.
.
.
thuộc đoạn
C. .
D.
, đường thẳng
B.
bằng
để hàm số
?
.
.
đi qua điểm nào dưới đây?
C.
Câu 28. Cho phương trình
các giá trị của
của
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
C.
B. .
Câu 24. Cho hàm số
đây?
A.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
.
A.
D.
, độ dài cạnh bên bằng
C.
từ tâm đường tròn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.
.
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
3/6 - Mã đề 046
.
(
D.
.
là tham số thực). Gọi
thỏa mãn
là tập hợp tất cả
. Tổng các phần tử của
là:
A.
.
B.
.
C.
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
A.
C.
có diện tích đáy bằng
.
B.
D.
.
.
D.
, đường cao
C.
.
, cho ba điểm
Đường thẳng đi qua
và trục
đồng thời vng góc với
.
Câu 32. Biết
A.
B.
.
. Khi đó
bằng:
.
B.
Câu 33. Trong khơng gian
A.
.
Câu 35. Gọi
Khi đó
A.
B.
và
bằng:
.
.
D.
.
D.
.
.
bạn học sinh vào dãy có
C.
cách.
D.
.
ghế?
D.
cách.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
B.
.
.
B.
Câu 37. Cho hàm số
C.
.
trên đoạn
D. .
bằng
.
C.
.
là:
C.
cách.
Câu 36. Phần ảo của số phức
A.
và
, tọa độ tâm của mặt cầu
B.
cách.
.
,
.
C.
Câu 34. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
. Thể tích khối chóp bằng:
có phương trình là:
C.
.
.
D.
Câu 31. Trong không gian với hệ trục toạ độ
A.
.
là:
.
Câu 30. Cho khối chóp
.
.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
D.
.
như sau:
là:
A. .
---------- HẾT ----------
4/6 - Mã đề 046
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Cho hình chóp
cạnh có độ dài bằng
A.
có
. Gọi
.
, khi đó
B.
.
Câu 39. Trong khơng gian
A.
vng góc với mặt phẳng
.
D.
B.
.
.
D.
Câu 40. Trên khoảng
.
, họ nguyên hàm của hàm số
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 41. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.
.
là một nghiệm của phương trình
B.
.
Câu 42. Cho mặt cầu bán kính
A.
.
Câu 43. Nếu
A.
.
C.
và
.
B.
.
.
B.
.
B.
D.
.
D.
.
là các số
bằng
C.
.
D.
.
C.
.
D. .
bằng
.
Câu 45. Tập xác định của hàm số
A.
.
thì
Câu 44. Mơ-đun của số phức
A.
C. 1.
, trong đó
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
B.
đều
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
.
C.
, tam giác
bằng:
C.
, vectơ
,
là
.
C.
5/6 - Mã đề 046
.
D.
.
Câu 46. Với mọi
A.
thoả mãn
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
.
C.
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.
.
B.
.
.
B.
.
B.
Câu 50. Cho
A.
C.
B.
D.
.
.
D.
.
là
.
C.
với
.
.
là đường thẳng có phương trình
Câu 49. Số nghiệm của phương trình
A. .
D.
thỏa mãn
C. 1347.
Câu 48. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
.
D.
.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 046
.
D.
.