Tải bản đầy đủ (.pdf) (143 trang)

nghiên cứu, tính toán , thiết kế hệ thống cấp nước khu kinh tế cửa khẩu mộc bài, huyện bến cầu, tỉnh tây ninh niên hạn 30 năm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.18 MB, 143 trang )



BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TP. HCM








ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP






,

30 NĂM



Ngành:
Chuyên ngành:



Giảng viên hướng dẫn :


Sinh viên thực hiện :
MSSV: 1081091050 Lớp: 10HMT2




TP. Hồ Chí Minh, 8/2012
BM05/QT04/ĐT
Khoa: Môi trường & CNSH

PHIẾU GIAO ĐỀ TÀI ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

(Phiếu này được dán ở trang đầu tiên của quyển báo cáo ĐATN)

1. Họ và tên sinh viên/ nhóm sinh viên được giao đề tài (sĩ số trong nhóm……):

MSSV:1091081050. Lớp: 10HMT2
Ngành

Chuyên ngành


2. Tên đề tài
30 năm.

3. Các dữ liệu ban đầu :



4. Các yêu cầu chủ yếu :





5. Kết quả tối thiểu phải có:
1)
2)
3)
4)
Ngày giao đề tài: ……./…… /……… Ngày nộp báo cáo: ……./…… /………


Chủ nhiệm ngành
(Ký và ghi rõ họ tên)

TP. HCM, ngày … tháng … năm ……….
Giảng viên hướng dẫn chính
(Ký và ghi rõ họ tên)





Giảng viên hướng dẫn phụ
(Ký và ghi rõ họ tên)

BM09/QT04/ĐT

Khoa: Môi trường & CNSH


PHIẾU CHẤM ĐIỂM
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP




1. Họ và tên sinh viên/ nhóm sinh viên được giao đề tài (sĩ số trong nhóm……):

MSSV:1091081050. Lớp: 10HMT2
Ngành

Chuyên ngành :


2. Tên đề tài
30 năm.

3. Họ và tên người chấm điểm:
4. Nhiệm vụ:
GV hướng dẫn


GV phản biện 
GV c hấm 
Chủ tịch Hội đồng


Thư ký Hội đồng 
Ủy viên Hội đồng 
5. Nhận xét:



6. Điểm đánh giá (theo thang điểm 10, làm tròn đến phần nguyên):
Bằng số : ______________ Bằng chữ : ______________


TP. HCM, ngày … tháng … năm ……….
Người chấm điể m
(Ký và ghi rõ họ tên)







1

4
U 4
[ II U 4
[ IV ] PHƯƠ U 5
[ V ] D U 5
5
5
1: CƠ SƠ 5
CHƯƠ 6
1.1 Căn c 6
8
9

1.4 S 17
CHƯƠNG 2. MÔ TẢ DỰ ÁN: THIẾT KẾ, CÁC NGUỒN LỰC, CÁC KẾT QUẢ 28
2.1 Quy mô xây dựng 28
2.2 Khu v 30
2.3 Công nghệ và kỹ thuật 33
2.4 Chương trình tạo ra hàng hóa dịch vụ. 43
2.5. Các giải pháp thiết kế 43
2.6 Môi tr ng 46
Ơ S I 51
CHƯƠ ƯU L NG 51
c 51
ơm 51
ơ a 58
CHƯƠ I 63
ơ 63



2
ng h i 63
ưu l ng, lưu l 69
ơ 2 91
94
Ơ S 103
CHƯƠNG 1: L 103
ng n : 103
: 104
CHƯƠ 107
107
113

2.3 (tube settlers) 119
122
2.5 Kh c 131
a n : 132
2.7 133
2.8 D 135
138



– 125
– 58
– ơm 60
- c 90
– 33





3


– 13
– nhiên 13
2.1- 1: D 30
– 38
2.6 – 1: D i môi tr ng 49
Ơ S I 51
57

- a 62
Bảng 2.2 - 1: Chiều dài các đoạn ống mạng vòng 64
Bảng 2.2 - 2: Chiều dài các đoạn ống mạng cụt 68
Bả - c max 70
Bả – ) 71
Bả - 74
Bả - ưu l c max 78
Bả - ưu l 81
Bả - ưu l 84
Bả - 87
Bả - c 88
Bả - i 92
2.5 – 1: D ng 95
2.5 – 2: D 98
– 101
- 103
– c t do 111
– c đ c thô 112
- ư c Error! Bookmark not defined.




4
[ I ]

.
:
- 2020;
- ;

-
;
-
;
-
;
-
;
-
.

[ II ]

.

.

.

[ III ]



.



5



• .

[ IV ]

.

• .

[ V ]


• .
• 33-2006
[ VI ]
1. .
2. ).
3. )
4. ).
5. .
6. ).
7. Tiêu 33-2006.
[ VII ]











6
CHƯƠNG 1
1.1
1 .
52/2008/QĐ-TTg.
.
– .
Myanmar.
,
.


.

nhân
-
-
.



7
1 .
.
-
.
tham gia.
.

1

.



8
.
KCN chưa c ờ
.
.
1.2
1 .


(GMS).

.
1
:



9

.

.

đ

1.3
1 .


.
:
- ;
- ;
- P ;
- ;
:
4 năm sau.
.



10
.
.
- 2004-2006: 27,4
0
C - 27,5
0
C
- 4: 28,5
0
C – 29,6
0
C
- 12: 25,5

0
C – 25,7
0
C

- 2004-2006: 76, 7 – 79, 7%
- 7, 8, 9: 80 – 89%
- 12, 1, 2: 67 – 71%
.
- 156,5mm
- 10: 334mm
- 2: 56mm
.
- : 8,
-
.
- :
- c Tây – Tây Nam
-

Khu KTC
(
0 - 4
3
t 1 m – 0, 3 m.
c .



11

-
.
- .
- .
-
ển t
.
:
-
đồi .
-
T .
- .
-
.
.
.
.
-

39km).
- ( , Long An
8.500km
2
.
Tuy nhiên sông
.




12
-
.
1 –
1.3.2.1
.
:
- 49,27%
- – 3,22% tăng lên 17,38%
- – 21,92 % tăng lên 33,35%
)
kinh doanh.
-

-
.
-

10 năm.
1.3.2.2 .
a)
:
-
- ,




13
-


1.3 – 1

STT
Di

(ha)

)

)

(%)
I


1 638 7123 4345 61
2

2124
8644
4970
57.5
3

3614
12603
7184
57
4 4278 7802 4432 56.8

5 2502 11097 6784 61.13
II


1 1324 6603 3730 56.5
2 4716 9978 5667 56.8
3 2088 11787 6709 56.92


21284 75637 43821 463.65

b)
Khu

c)
2006 – 2008 như sau:
1.3 – 2:

STT Tên

2006
2007
2008
2009
2010
1 1.198% 1.129% 1.061%
2 0.750% 0.740% 0.980%




14

0,6%
d)
.
57, .
.
1

1.3.3.1
thông
:
- .
10km.
-
.
-
.
-
, .
.

20,5m – 40m.



15
2 .
.
1.3.3.2

g

0,2m -
1,40
.
,
ĐT 2,0m – 8,5m.
– .
,
.
1.3.3.3


.
.
.
1.3.3.4
.



16
n
20m –
.
3.000 m
3
/ngày
đường ống .
:

• H (C
):
o 50m
3
=
50m
3
/h, H= 45 ÷ 55m.
o
440m.

sau:
o : c 50m
3
= 2,5m, H
= 3,7m
o 250m
3
10m x 10m x 2,8m.
o
= 30m
3
/h, H =
0kg/h ÷ 1kg/h.
o , nh
.



17

.
1.3.3.5

.
110kV/15(22) -
.
.
.
1.3.3.6

, …
1.4 S
1.4.1 T pHCM

20/5/2008
-
30.404 km
2
150 – 200 km.

– –
– –



18
90%.
1800 – 2100 km
2
.

,
trung tâm
– – , l
.
1

– – – , Tp HCM –
Phnôm Pênh.
.
1


-
:
1.4.2.1

.
.



19
.
, thươn
.
.
1.4.2.2


– .

ra.
1


- 16/4/1999
-



20

- ;
- ;
- ;
- ;
:
-
.
- .
- – –
.

:
- ,
.
-
.
1.4.3.4

786

:
2 bên ĐT



21
.


205
328
Khu
100
.
• –
– :
-
.
-
75A.
- QL22 – ĐT
786.
-
Đông Nam.
- 22 (
.
-
.
• :




22



• :
.


Đô
.
.

-
-
.
-
-
.
• – :
.
.

×