LỜI MỞ ĐẦU
&
!"#$
%&#'()*+&, /0!1$ (#$#2
-&231& 45,67+$7(8(
-#94:1"#$;0<=&>+?@'4:1A
(:15-BC<2-)-0-#
42!82 =,DB7+$<-#E+
?4#F451-B#6
1!G0-H$-I2J-#J#45&+&#K
#(I!
GBFLM, >NLOP#JPQ
#'82*ORH7+QIS!TN7JUB>BC
H0+Q+DUR)$3>)V7+$7(8(-#
94:1"#$;0W#>I#XKế toán tập hợp chi phí sản
xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Giày Thái
BìnhY&#$,I0!
Mục tiêu nghiên cứu
0+H J-#J#4527+$7
S(8(-#94:1"#$;0!Z[1$ F2-#F
$\N2N:1L[(&#+27+
$#$##I-#6 -BK$D!
;,2[$3&#]'W[$,
#0!
Phương pháp nghiên cứu
S],#^&#_S]H&I]
,]J-#:`&L&I!
Đối tượng nghiên cứu
9 7?97-#9[&,KK0
H J4:1-#J#45
Phạm vi nghiên cứu
8# >I2-,_
a
S2-+_27+$7S(8(-#94:1"#$;0!
S2-_?aabcdbecaaecbcfbecaa
Q',_7+H J4:1-#J#4
527+$7S(8(-#94:1"#$;0!
Sơ lược cấu trúc luận văn
gH-hNi]_
j7]a_7]@&L&H-H J4:1-#J#4
5I4:1
j7]e_>2-+H J4:1-#J#
4527+$7(8(-#94:1"#$;0
j7]i_QH:%-#DA#I+H J
4:1-#J#4527+$7(8(-#94:1"#$
;0
e
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ
TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TRONG DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT
&
1.1 Những vấn đề chung về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
a!a!a Khái niệm và phân loại chi phí sản xuất
1.1.1.1 Khái niệm
7J4:1&##'J&'-#&'-H[ I
B0I'k![J-&'&#
4+#I44'+-,!7\J-&
'-H&#F4J-$,-H&I,&I\$[D
+^^^!!7J#$[J1:$,-#l&-BK0
4:1!
1.1.1.2 Phân loại
QA^-^-IWmH J4:1J
#45-#nE&2J4:14
#&2J4:1!U'&2J4:1_
Phân loại chi phí sản xuất theo khoản mục chi phí_7[i4^
7J$,-H&I>_;NJ$,-H&IJ-H&I
^64:145!
7J+>_;N14F444+
>>I+-I4:12:@J#$N_
&]J&]^4^1W&]4JW&]!
7J4:1_g#4J4:1?4^
J$,-H&I>-#J+>!7^N_7J
-,:@J-H&IJ^^4:1J1#4
D:@JD-^#JAo
Phân loại chi phí sản xuất theo nội dung kinh tế (yếu tố)_7[p$
7J$,-H&I_;NJ$,-H&IJ-H&I^J
,&IJ^6$-#J-H&I`^-#4:1!
7J+_;N4J+>4:1
&]4JW&]+4:1!!!
i
7J1#4D_;N#'J114#
4D6-#2'4:1I!
7JD-^#_;NJ4D-^#^-^
2'4:1I_IBI2
JK4J`F!!!
7JA_g#4JAK04
:1I!
Phân loại theo mối quan hệ ứng xử chi phí_JN[i&2
;JqJ4r_g#FJ$Ws&IH-B&
45&#_7J$,-H&I>+>-#
0[[-H$:o
8DJqJ1r_g#FJ+$-B& 4
54:1_7J,#41$[Do
7J= _g#FJ#4[N4$DJ-#
J!
Phân loại theo hoạt động và công dụng kinh tế_7[e&2
7J4:1_g#FJ245#[nD-^1!
7J4:1Ni4^]4&#J$,-H&I>J
+>-#J4:1!
7J#4:1_g#FJ+&,KK0
245#&,KK0!7J#4:1&#
e&2&#J#-#JK4&LI!
Phân loại chi phí sản xuất theo lĩnh vực hoạt động_7[i&2
7J2'4:1
7J2'(#J
7J2'
1.1.2 Khái niệm và phân loại giá thành sản phẩm
1.1.2.1 Khái niệm
"#45&##'J&'-#&'-H[K04
:145I IA&,K& +-I
45$&-^D-^##'k1D!
t
"#45N4^J&#_7J$,-H&I>
J+>-#J4:1!
1.1.2.2 Phân loại
8^-^+K4&L@I0&2
#45#&2_
Theo thời điểm tính và nguồn số liệu để tính giá thành_7#i&2
"#2_g## :DBl(4:1
>,JDk2!
"#D_g## J,]@D2?
1Dk2!G0-H$[&+&+$6 -B>$
DJK0>I2!
"#>_g## :D<##-I4:1
45,]@J>-#K44:12 !
Theo phạm vi phát sinh chi phí_7#e&2
"#4:1q#+:@r_g#u,414FJ
&,K-I4:12452-:@'H4:1
NJ$,-H&I>+>-#J4:1!
"#,^q##'r_g#u,4#'4J
&,K-I4:1,^45qJ4:1K4&L-##r!v
-H$#,^\*&##($$##'!
a!a!i Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
7J4:1-##45[KIH-BK
04:1245!7JIJ\#IK4!G
41IJ-& <,n
K04:1-#k!
7J4:1l&-BkJ!
"#45l&-B& 45<##!
7J4:1&#]@J#45!
UKIFJ4:1-##45 IK+
_
#
45
w
7J4:1
@(k
x
7J4:1
k
j
7J4:1
@k
p
?+J#,1$4J4:1 ##
45+4*J4:1 J-##45!
U#J4:1N#'4<k^-^4:14
5-##uB2J<&,K45#
#!
1.1.4 Tổ chức công tác tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
1.1.4.1 Nhiệm vụ kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
S4($J:-#D#'J>K0
4:145? 2J!
O00>ID,-#>JA
IDI &<J`^J+)2^J!
JJ:D?&2#45&-^##
k!
gH-00J4:1-##45!
1.1.4.2 Kỳ tính giá thành
g#4(4# JJ#
#]-DK4##!6$Wk4:1l$#3
n4:145#:DkJ#6 !OkJ#
[&#KLh!
1.1.4.3 Trình tự tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
O4>ItB_
Bước 1_H J> DJ[&,K!
Bước 2_J-#$J<H @B'-##
4J#-#W DJ< :D!
Bước 3_O,-#45@kWF]
J !
Bước 4_J#45-#2H#5!
1.2 Công tác tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
1.2.1 Công tác kế toán chi phí sản xuất
1.2.1.1 Nguyên tắc hạch toán chi phí sản xuất
a. Đối tượng tập hợp chi phí sản xuất
y
8 H J4:1-B21DH J
4:1!8 H J4:1[&#F:@]n#
K$0+I45o
b. Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất
♦ Phương pháp trực tiếp_S]#$^ J4
:1[&,K>? J4:1,
I!
♦ Phương pháp phân bổ gián tiếp_S]#$^
J4:1[&,K J!9[&>*
,5J 4J#$? D
J!
Xác định mức phân bổ:
UJ4:1
Wa,1D
']-D,
w
J4:1>
&
:Da,1D
UJ4
:1?
w
U]
-D<J@,
z
O& ?
:DW',
1.2.1.2 Chứng từ và tài khoản sử dụng
Chứng từ sử dụng_
o 8H J4:1h-#:11$D1-H
oH J$,-H&I>!
o Oh-#:H##+-I4&]
-#4JW&]4&]H -#J
+>!
o Oh-#4J-#J1#4D4
&]4+^^^!!!H J4:1!
Tài khoản sử dụng:
OyeaX7J$,-H&I>Y
OyeeX7J+>Y
OyedX7J4:1Y
OaptX7J4:1@Y
d
Q#\`^#4_Oaaaaaeapeapiiiaiitii{!!!
1.2.1.3 Kế toán tập hợp chi phí sản xuất
7J4:1N_7J$,-H&I>J+>
-#J4:1!
7[]2#N&#_
S],:$,
S],Dk
! Kế toán tập hợp chi phí sản xuất theo phương pháp kê khai thường xuyên
OH J$,-H&I>
7J$,-H&I>J-$,,-H&I
`^>K04:145n&-^!#4#$
@W? 2Jn J#!
K04:1$,-H&I:16&245
0E6]J J!
Công thức phân bổ như sau:
7J(
qr
w
J(
z
,
qr
,(
Các phương pháp phân bổ chi phí nguyên vật liệu trực tiếp_7J$,-H&I
>NJ$,-H&IJ-H&I^J,&Io
Đối với chi phí nguyên vật liệu chính_Q$,-H&IJ&#F$,-H
&IK4:1E12,>45!7J#$
Wm? DJ,]@?!
JWm DJ0k4#
? W_
xSWD,_W#$4Js&IF
J>$,-H&IJ64:1&245-BD
J$,-H&IJ64:1&245[!|N&1$s&I
#$-BD$,-H&IJ?&245[ J
$,-H&IJ>J?&245!
xSWI,_O4:$>I,?&24
5[*'&245#[&#I5&#a?[K$
45\&2WI5N:D,?&245!
{
W#$4Js&IFJ>$,-H&I
J64:1&245-BIJ$,-H&IJ6
4:1&245[!|N&1$s&I#$-BI$,-H&IJ
?&245[ J$,-H&IJ>J?&2
45!
xSW*& #5_W#$Js&IF
*& $,-H&IJ,>-B*& #54
:1k&245!,]@[&1$s&I#$-B*&
?&245:D *& $,-H&IJJ?&2
45!
Đối với chi phí vật liệu phụ_7J#$ Wm?
DJ,]@?! JWm
DJ0k4#? W
_
xSWD,
xSWI,
xSW*& $,-H&IJ
xSWD$,-H&IJ
xSW$2'_W#$JJ-H
&I^a$2'-#JJ-H&I^?&245W
+_
7J-H&I^
?&245
w
7J
a$
z
9$2'
?45
Đối với nhiên liệu_7J#$ Wm? D
J,]@?! JWm
DJ0k4#? W
_
xSWD
xSW$2'
Công thức tính chi phí nguyên vật liệu trực tiếp:
f
7J$,-H
&I>k
w
D$,-H
&I-#`^
j
D$,-H
&I\&2k
j
D
&IN
Chứng từ sử dụng_"1$-H\&2k&I4:1:1
[]q""r[]#1$ 4$,-H
&Io
Tài khoản sử dụng_OyeaX7J$,-H&I>Y
Nội dung kết cấu TK 621 như sau_
- ;,Q _S4D>$,-H&I:16>4:14
5D-^k!
-;,7[_S4
D$,-H&I`^+H&2!
O$J$,-H&I- ,D0-#
-#!
O$J$,-H&I-##4J#!
- Oyea+[k!
0>2 IK]N_
Sơ đồ 1.1 Sơ đồ hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (KKTX)
OapeapiOyea Oape
}1$,-H&I
+^ Q$,-H&I6
^^4:145 +H&2
Oaaaaaeataiia
Oapt
Q$,-H&I-O$J$,
:1~4:145 -H&I>-#J
4:1@
OH J+>
7J+>J&,K'H&'
>4:145n&-^_&]4^1&]
ac
&]?-I44:<'4$J+#4
1IhF42+4:1!!!
WK$DI$#BJs&I4W&]J
-#J4:1-#1?-#&]&'_
#4#$ @W? DJn J
#!Q +64:1450
4#J#$W]q]>
J$,-H&Ir
j SWDJ
j SW+
j SWJ$,-H&I>
Chứng từ sử dụng: ;4&]4&]4
'J41+!!!
Tài khoản sử dụng:OyeeX7J+>Y
Nội dung kết cấu TK 622 như sau:
j;,Q _S4J+>kN&]
+&'-#4JW&]!
j;,7[_O$J+>J#!
jOyee+[k!
0>2 IK]N_
Sơ đồ 1.2 Sơ đồ hạch toán chi phí nhân công trực tiếp (KKTX)
aa
OiitOyeeOapt
&]44 O$J
+>4:1+>4:1
Oii{
74JW&]
+>4:1
Oiip
JB&]u%
+>4:1
OH J4:1
7J4:1&#FJ 6K4&L^-^K0
4:145n&-^_7J&]-#4JW&]
-,:@J$,-H&IJ+^^^J1
#4D@:@4:1JD-^#JA!
7J4:1 Wm-#H W?
DJ!Q J#$&,K4504
#JW]_
SWDJq]>J$,-H&Ir
SW$2'q]>J$,-H
&Ir
SW&]+>4:1_7#$
J,]@&]+>4:1W+_
UJ
4:1
a&245
w
J4:1
z
&]+
4:1
45[
&]+4:1
Chứng từ sử dụng: ;4&]4&]:1
?[&,K!!!
ae
Tài khoản sử dụng:OyedX7J4:1Y
Oyed ImK#41e#4J4:1
Ny#41e_
• OyedaX7J-,:@Y
• OyedeX7J-H&IY
• OyediX7J^^4:1Y
• OyedtX7J1#4DY
• OyeddX7JD-^#Y
• Oyed{X7JAY
Nội dung kết cấu TK 627 như sau:
j;,Q _S4J4:1>k!
j;,7[_S4
x74J4:1!
xO$J4:1J#!
jOyed+[k!
0>2 IK]N_
Sơ đồ 1.3 Sơ đồ hạch toán chi phí sản xuất chung (KKTX)
Oiitii{ Oyed Oape
g]-#4JW GH&I`^+
&]-,:@ H&2
OapeapiOaaaaaeai{
}1$,-H&I+^^74
^^-^:@4:1J4:1
Oeat
Oapt
J1#4D O$J4
@:@4:1 :1
Oaaaaaeiia
ai
7JD-^#
7JA
! Kế toán tập hợp chi phí sản xuất theo phương pháp kiểm kê định kỳ
OH J$,-H&I>
GI:DJ$,-H&I:16,#4 W]
,Dk+4h-#&I ??:1#h-#
K4,>4D#Nk, ?[
JD-H&I<:16k!
D$,-H&I:16k JW+_
D$,-H
&I:16
k
w
D$,-H
&IN(k
x
D$,-H
&IHk
j
D$,-H
&INk
Chứng từ sử dụng_"1$-H\&2k&I4:1:1
[]q""r[]#1$ 4$,-H
&I!!!
Tài khoản sử dụng_OyeaX7J$,-H&I>Y
0>2 IK]N
Sơ đồ 1.4 Sơ đồ hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (KKĐK)
OapeapiOyea Oape
}1$,-H&I
+^ Q$,-H&I6
^^4:145 +H&2
Oaaaaaeataiia
Oyia
Q$,-H&I-O$J$,
:1~4:145 -H&I>-#J
4:1@
OH J+>
at
GJ+>#4`^-#H Jk
],:$,!7kJ#45&-^D-^
#$J+>-#OyiaW? !
0>2 IK]N_
Sơ đồ 1.5 Sơ đồ hạch toán chi phí nhân công trực tiếp (KKĐK)
OiitOyeeOyia
&]44 O$J
+>4:1+>4:1
Oii{
74JW&]
+>4:1
Oiip
JB&]u%
+>4:1
OH J4:1
#'J4:1 H -#Oyed#4`^-#H
Jk]>I^],:$,!7
kJ#45&-^D-^#$J4:1
-#OyiaW? !
0>2 IK]N
ap
Sơ đồ 1.6 Sơ đồ hạch toán chi phí sản xuất chung (KKĐK)
Oiitii{ Oyed Oape
g]-#4JW GH&I`^+
&]-,:@ H&2
OapeapiOaaaaaeai{
}1$,-H&I+^^74
^^-^:@4:1J4:1
Oeat
Oyia
J1#4D O$J4
@:@4:1 :1
Oaaaaaeiia
7JD-^#
7JA
1.2.1.4 Kế toán các khoản thiệt hại trong sản xuất
a. Kế toán thiệt hại sản phẩm hỏng trong sản xuất
945•&#F45K04:1n<4:1
:[2-n,5RH&,K1& C<
K$o945•#e&2_945•[`F -#
45•+`F !
ay
Sản phẩm hỏng có thể sửa chữa được_g#F45•-nRH
[`F -#-I`FE&2& J-n!
I245•[`F N4J6
`F_&]+`FJ-H&I!!!?4?N
2&=$!
0>2 IK]N_
Sơ đồ 1.7 Sơ đồ hạch toán chi phí sản phẩm hỏng có thể sửa chữa
Ghi chú:
qarqar_"HJ`F>
qer_O$J`F-##4apt
qir_}`&L[&=Nq"4JnhH1r
Sản phẩm hỏng không sửa chữa được:g#F45•:%-nR
H+`F n:%-n-I`F+&2&
-n!
I2-45•#$&##'D45•K0
?D&IN -#4N2&=$
!
0>2 IK]N_
Sơ đồ 1.8 Sơ đồ hạch toán chi phí sản phẩm hỏng không thể sửa chữa được
Oyie
Oaaaaaeapeapiai{
"H ?&I4
ad
Oapeapi Oapt
OyeeOiitii{
Oyea Oai{aaaaae
Oyie
qar
qar
qer
qir
5•nNI2
Oapt
"4J?
&I
b. Kế toán các thiệt hại về ngừng sản xuất
I2-?4:1I2:<$?4:1#
2'1D@F$,_U1I$,&I
`F$[D!!?4:1I-C4•
F4J1D$02'4:1&]
1#4D,nA4V$[!!!
0>2 IK]N_
Sơ đồ 1.9 Sơ đồ hạch toán chi phí thiệt hại về ngừng sản xuất
Oaaaaaeapeiitii{Oyie
7JI2>
J-#-#
Oyie Oaaaaaeapeai{
74N&I-#
N?2&=
1.2.1.5 Kế toán chi phí trả trước và chi phí phải trả
a. Kế toán chi phí trả trước
7J4B&#FJ>< $
-##45k-0FJ#$+:$,
n&,Kk_7J,#:@-h\
44'&(hJ+^^^:16&(J`
F&B!!!
Tài khoản sử dụng_OateX7J4Bl2Y
OeteX7J4B#2Y
a{
S]J4B_7J4B WkJ
#45? `^[&,K-# JW+
_
0>2 IK]N_
Sơ đồ 1.10 Sơ đồ hạch toán chi phí trả trước
OaaaaaeapeapioOateeteOetayedytayte
7J4BSJ4B-#
> J4:1
Oiiaiitii{o
Ofaa
O$J#
-#JZgvQ:D
K4
b. Kế toán chi phí phải trả
7J44&#F4J>(4
J-##45!QF4J44N_JB
&]u%+4:1JBJ`F&B#4
DJ4#454&<-$k44!
Phương pháp phân bổ :
UJBJ
44W>
w
J44W>
9kJBW>
Tài khoản sử dụng_Oiip
X7 J 4 4Y
0>2
IK]N_
UJ
4Bak
w
J4B
9k>
af
Sơ đồ 1.11 Sơ đồ hạch toán chi phí phải trả
OaaaaaeapeapioOiipOetayedytayte
7J44JBJ44-#
> J4:1
Oiiaiitii{o
Oyee
Oeat Oetayte
JJ>
1.2.1.6 Kế toán tổng hợp chi phí sản xuất
O J4:1W],:$,
Tài khoản sử dụng_OaptX7J4:1@Y
Nội dung kết cấu của TK 154 như sau:
j;,Q _S4J H -#$k!
j;,7[_S4
x"D&I5N!
xD#[#5+H!
x"#>45<2:H$
n>,#!
jOapt[Q 4J4:1\@!
0>2 IK]N_
Sơ đồ 1.12 Sơ đồ hạch toán chi phí sản xuất kinh doanh dở dang (PP KKTX)
Oapt
Oyea 9v8O_ Oapeaaaaae
O$J$, S&I5
ec
-H&,^>
N
Oyee Oai{ iit
O$J ;N-H1
+> 45•
Oyed
Oapp
O$J QH#5
4:1
O apd yie
"`n
:1>
9v7O_
O J4:1W],Dk
8H J4:1W],Dk`^
OyiaX"#4:1Y!
73]>],:$,J4:1k
H ,#4_yeayeeyed!$,W],
DkOaptX7J4:1@Yu64D&#@
&)(k-#k!7\-IJ#45##>I,O
yiaX"#4:1Y!
Nội dung kết cấu của TK 154 như sau:
j;,Q _O$J4:145@k!
j;,7[_O$J4:145@(k!
j9,Q 4J4:145@k!
ea
Nội dung kết cấu của TK 631 như sau:
j;,Q _S4
xO$J45@(k!
xO$J4:1>k!
j;,7[_S4
xO$J45@k-#Oapt!
x"#4:1>45<##k!
jOyia+[k!
0>2 IK]N_
Sơ đồ 1.13 Sơ đồ hạch toán chi phí sản xuất kinh doanh dở dang (PP KKĐK)
Oapt Oyia Oapt
}}}
O$D45 O$D45
@(k @k
Oyea Oyaa
O$J S&IN
$,-H&I>
Oyee Oai{
O$J N-H1
ee
+>
Oyed Oyie
O$J4:1 "#45
##
1.2.2 Công tác kế toán tính giá thành sản phẩm
1.2.2.1 Đối tượng tính giá thành sản phẩm
8 J#45&#& 45D-^#
#1D#I(J#-##]-D!
}D J#&#+-I(+-IJ
#45!8 J#[&##5$#5!
8 J#&#h&H4J
#2]@-I4J-#2#45!
1.2.2.2 Công tác kiểm kê, đánh giá sản phẩm dở dang
♦ O,_8J#45J:I(#
,-#45@k!O,(:D& -#
'##452!OK4, I,,4
,!
♦ 945@k-\A,$$4:1
nB$-#k!945#$(^+0
B@##5n#5!
♦ 845@&#:DD>45@
!GI45@ &L&#'FK$DJ
> &L#4:145##k!
1.2.2.3 Các phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang
6$Wn4:1K$0+I$,(K4&L#
JD45@W]_
a. Phương pháp đánh giá theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (NVLC)
S]#$-H^6 FI#1#
#450J$,-H&I>s*&B$,-H
ei
&I •$?(K$04:1-#'45@NF
k4:1!
"D45@uJJ$,-H&I>\J
J45##!
⇒ Công thức tính trị giá sản phẩm dở dang_
D4
5@
k
w
7J9}Ov
@(k
x
7JQGgq7Jr
k
z
9&
45
@
k
9&
#5
x
9& 45
@
b. Phương pháp ước tính sản lượng hoàn thành tương đương
S]#$^]-D[s*4^J4:1
+,&I#-#$,-H&I •'&($?
(K$04:1!7Jq7J+-#J4:1r0
•(-#K04:1W'##]]nW
J,>!O#_
Bước 1: Z$& 45@Ws&I##]]
9& 45
@K$
w
9& 45
@
z
s&I##
45@
Bước 2_}DJ$,-H&I>-#J45
@kW+_7J$,-H&I>< 0#$@
,!
7J
4
5@
w
7J
(k
x
7J
k
z
9&
45
@
K$
9&
#5
x
9& 45
@ K$
Bước 3_}DD45@kW+_
D45
@k
w
7JQGg
45@
x
7J
45@
et
c. Phương pháp đánh giá 50% chi phí chế biến
8]4-IJ-BF&245#Js*
1J`^]#$!>1$&#'2
]BJW4& ]][4D45@<
##@'pc€-B#5!
D45
@k
w
D$,-H&IJ
A45@
x
pc€J
d. Phương pháp đánh giá theo giá thành định mức hay giá thành kế hoạch
8-BI4:145J#D?+2
4:1[h-#JD?+2]-D:$
>J45@-#k!W]#$h-#
& 45@'##-#JD?45
J45@k!
⇒ Công thức tính trị giá sản phẩm dở dang_
D45
@k
w
7J4:1D
a]-D9S
z
9& 9S@qn
& 9S@ K$r
1.2.2.4 Các phương pháp tính giá thành sản phẩm
S]J#&#'n'I]RH`
^J#-##]-D45W?4^J
4:1!7h-#n4:1n45$,(K4&L-#
[&>*]J#J !
a. Phương pháp trực tiếp (phương pháp giản đơn)
8$&#]J#45^FI[K$
04:1]4%Jk4:1ln#J!W]
#$#45JAh>-#J4:1<H k
D45@(k-#45@kJ#45!
#9S
w
D9S@
(k
x
7S9}
k
j
D9S@
k
j
S&I
N
"#
]-D9S
=
#9S
9& 9S##
ep