Ch ng 1:ươ NH NG V N Đ LÝ Ữ Ấ Ề
LU N CHUNG V LU T KINH Ậ Ề Ậ
T .Ế
TÀI LI U THAM KH O:Ệ Ả
Giáo trình lu t kinh t .ậ ế
Lu t doanh nghi p 2005.ậ ệ
4
/
2
9
/
1
4
1
Khái ni m, đ i t ng và ệ ố ượ
ph ng pháp đi u ch nh c a ươ ề ỉ ủ
lu t kinh t .ậ ế
Ch th c a lu t kinh t .ủ ể ủ ậ ế
Ngu n c a lu t kinh t .ồ ủ ậ ế
N I DUNG:Ộ
4/29/142
Lu t kinh t là t ng h p ậ ế ổ ợ
các quy ph m pháp lu t do ạ ậ
nhà n c ban hành ho c ướ ặ
th a nh n, đ i u ch nh các ừ ậ ề ỉ
quan h phát sinh trong ệ
quá trình hình thành, t ổ
ch c, qu n lý và h t đ ng ứ ả ợ ộ
kinh doanh c a các ch ủ ủ
th kinh doanh.ế
Khái ni m:ệ
4/29/143
Nhóm quan h ệ
qu n lý.ả
Nhóm quan h ệ
kinh doanh.
Nhóm quan h ệ
n i b .ộ ộ
Đ i t ng đi u ch nh c a Lu t kinh ố ượ ể ỉ ủ ậ
t :ế
4/29/144
Ph ng pháp ươ
m nh l nh ệ ệ
(quy n uy).ề
Ph ng ươ
pháp bình
đ ng.ẳ
Ph ng pháp đi u ch nh c a ươ ề ỉ ủ
Lu t kinh t :ậ ế
4/29/145
Khái ni m: ệ Là các cá nhân, t ổ
ch c có đ đ c đi m tham gia vào ứ ủ ặ ể
các quan h do lu t kinh t đi u ệ ậ ế ề
ch nhỉ .
Ch th c a Lu t kinh t :ủ ể ủ ậ ế
4/29/146
•
Thành l p h p ậ ợ
pháp.
•
Có tài s n riêng.ả
•
Có th m quy n ẩ ề
kinh t .ế
Đ i ố
v i ớ
t ổ
ch c:ứ
Đi u ki n tr thành ch th c a Lu t ề ệ ở ủ ể ủ ậ
kinh t :ế
4/29/147
•
Có năng l c ự
hành vi dân
s .ự
•
Có gi y phép ấ
kinh doanh.
Đ i ố
v i ớ
cá
nhân
:
Đi u ki n tr thành ch th c a ề ệ ở ủ ể ủ
Lu t kinh t :ậ ế
4/29/148
Căn c vào ứ
ch c năng ứ
ho t đ ng.ạ ộ
Căn c vào ứ
m c đ ứ ộ
tham gia
vào các
quan h ệ
kinh t .ế
Phân lo i ch th c a Lu t kinh t :ạ ủ ể ủ ậ ế
4/29/149
Khái ni m doanh nghi p: Là ệ ệ
t ch c kinh t có tên riêng, ổ ứ ế
có tài s n, có tr s giao d ch ả ụ ở ị
n đ nh, đ c đăng ký kinh ổ ị ượ
doanh theo quy đ nh c a pháp ị ủ
lu t nh m m c đí ch th c ậ ằ ụ ự
hi n các ho t đ ng kinh ệ ạ ộ
doanh (K1, DD4-LDN).
Ch th kinh doanh – đ i t ng đi u ch nh ch ủ ể ố ượ ề ỉ ủ
y u c a Lu t kinh t :ế ủ ậ ế
4/29/1410
H p tác xã: ợ là t ch c kinh t t p th do các cá nhân, h ổ ứ ế ậ ể ộ
gia đình, pháp nhân có nhu c u, l i ích chung, t ầ ợ ự
nguy n gó p v n, góp s c l p ra theo quy đ nh c a Lu t ệ ố ứ ậ ị ủ ậ
này đ phát huy s c m nh t p th c a t ng xã viên ể ứ ạ ậ ể ủ ừ
tham gia HTX, cùng giúp nhau th c hi n có hi u qu ự ệ ệ ả
các ho t đ ng s n xu t, kinh doanh và nâng cáo đ i ạ ộ ả ấ ờ
s ng v t ch t, tinh th n, góp ph n phát tri n kinh t -xã ố ậ ấ ầ ầ ể ế
h i c a đ t n c.ộ ủ ấ ướ
Đ c đi m: Ho t đ ng nh 1 lo i hình doanh nghi p, có ặ ể ạ ộ ư ạ ệ
t cách pháp nhân, t ch , t ch u trách nhi m v các ư ự ủ ự ị ệ ề
nghĩa v tài chính.ụ
Các ch th kinh doanh khác:ủ ể
4/29/1411
H kinh doanh: ộ do m t cá nhân là công dân ộ
Vi t Nam ho c m t nhóm ng i, m t h gia ệ ặ ộ ườ ộ ộ
đình làm ch .ủ
Ch đ c đăng ký kinh doanh t i m t đ a ỉ ượ ạ ộ ị
đi m.ể
Không s d ng quá 10 lao đ ng.ử ụ ộ
Không có con d u và t ch u trách nhi m b ng ấ ự ị ệ ằ
toàn b tài s n c a mình đ i v i ho t đ ng ộ ả ủ ố ớ ạ ộ
kinh doanh.
Các ch th kinh doanh khác:ủ ể
4/29/1412
tên riêng
tài s nả
tr s giao ụ ở
d chị
đăng ký
kinh
doanh
M c đích ụ
kinh
doanh
Đ c đ i m c a doanh nghi p:ặ ể ủ ệ
4/29/1413
S l ng ố ượ
ng i đ u t .ườ ầ ư
Ch đ trách ế ộ
nhi m.ệ
Hình th c s ứ ỡ
h u tài s n.ữ ả
Lo i hình ạ
ch th kinh ủ ể
doanh( hình
th c pháp ứ
lý).
Phân lo i Doanh nghi p:ạ ệ
4/29/1414
S l ng ng i đ u t : ố ượ ườ ầ ư
•
Doanh nghi p 1 ch .ệ ủ
•
Doanh nghi p nhi u ch .ệ ề ủ
Ch đ trách nhi m:ế ộ ệ
•
Doanh nghi p ch u trách nhi m h u h n: trong ph m vi tài s n ệ ị ệ ữ ạ ạ ả
c a doanh nghi p.ủ ệ
•
Doanh nghi p ch u trách nhi m vô h n: trong ph m vi tài s n ệ ị ệ ạ ạ ả
c a mình và c nh ng tài s n khác.ủ ả ữ ả
Hình th c s h u tài s n:ứ ỡ ữ ả
•
Doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài: 100% v n n c ngoài, ệ ố ầ ư ướ ố ướ
liên doanh,
•
Doanh nghi p nhà n c: >50% v n.ệ ướ ố
•
Doanh nghi p dân doanh: dân đ u t v n( doanh nghi p t ệ ầ ư ố ệ ư
nhân).
Lo i hình ch th kinh doanh( hình th c phá p lý): 4 ạ ủ ể ứ
lo i.ạ
4/29/1415
Là h th ng nh ng ệ ố ữ
văn b n pháp lu t do ả ậ
nhà n c ban hành ướ
ho c th a nh n đ ặ ừ ậ ể
đi u ch nh các quan ề ỉ
h trong lĩnh v c ệ ự
kinh t .ế
Ngu n c a Lu t kinh t :ồ ủ ậ ế
4/29/1416
Hi n pháp.ế
Các lu t ậ
(b lu t).ộ ậ
Các văn
b n d i ả ướ
lu t.ậ
Đi u c ề ướ
qu c t và ố ế
t p quán ậ
th ng ươ
m i.ạ
Các lo i ngu n:ạ ồ
4/29/1417
Hi n pháp 1992 và Ngh quy t 51 ế ị ế
ngày 25/12/2001 c a Qu c h i v vi c ủ ố ộ ề ệ
s a đ i, b sung Hi n phá p 1992: ử ổ ổ ế
Đây là ngu n c b n c a lu t kinh t , ồ ơ ả ủ ậ ế
b i Hi n pháp là đ o lu t có giá tr ở ế ạ ậ ị
pháp lý cao nh t, là ngu n c a t t c ấ ồ ủ ấ ả
các lĩnh v c pháp lu t khác, trong đó ự ậ
có lu t kinh t . Nh ng quy đ nh c a ậ ế ữ ị ủ
Hi n pháp là c s , nguyên t c chung ế ơ ở ắ
cho vi c xây d ng các quy ph m pháp ệ ự ạ
lu t kinh t .ậ ế
Hi n pháp:ế
4/29/1418
Các lu t đi u ch nh tr c ti p ậ ề ỉ ự ế
ho t đ ng kinh doanh nh : ạ ộ ư
Lu t Doanh nghi p, Lu t H p ậ ệ ậ ợ
tác xã, Lu t Đ u t , Lu t ậ ầ ư ậ
Th ng m i, Lu t Phá s n, ươ ạ ậ ả
Lu t C nh tranh, Lu t Tr ng ậ ạ ậ ọ
tài th ng m i, các lu t này ươ ạ ậ
chi ph i nh ng khía c nh khác ố ữ ạ
nhau trong ho t đ ng n i b ạ ộ ộ ộ
doanh nghi p và trong quan h ệ ệ
kinh doanh c a doanh nghi pủ ệ
CÁC LU T ( b lu t):Ậ ộ ậ
4/29/1419
Các lu t khác có quan h ậ ệ
đi u ch nh m t thi t t i ề ỉ ậ ế ớ
ho t đ ng kinh doanh ạ ộ
nh : Lu t Dân s , Lu t ư ậ ự ậ
S h u trí tu , Lu t Đ t ở ữ ệ ậ ấ
đai, Lu t Môi tr ng, ậ ườ
Lu t H i quan, các Lu t ậ ả ậ
Thu , ế
Các lu t ( b lu t):ậ ộ ậ
4/29/1420
Các văn b n d i lu t ả ướ ậ
v kinh t nh : Ngh ề ế ư ị
quy t, Ngh đ nh c a ế ị ị ủ
Chính ph , Quy t ủ ế
đ nh c a Th t ng ị ủ ủ ướ
Chính ph , Quy t ủ ế
đ nh, Thông t c a B ị ư ủ ộ
tr ng, Th t ng c ưở ủ ướ ơ
quan ngang B .ộ
Các văn b n d i lu t:ả ướ ậ
4/29/1421
Trong nh ng năm qua, Vi t Nam l n l t ữ ệ ầ ượ
tham gia vào các đi u c qu c t th ng ề ướ ố ế ươ
m i đa ph ng nh : công c Berne v ạ ươ ư ướ ề
b o h quy n tác gi , hi p đ nh TRIPS v ả ộ ề ả ệ ị ề
khía c nh th ng m i c a s h u trí tu , ạ ươ ạ ủ ở ữ ệ
các hi p đ nh hình thành khu v c m u ệ ị ự ậ
d ch t do ASEAN (AFTA); các hi p đ nh ị ự ệ ị
th ng m i song ph ng nh hi p đ nh ươ ạ ươ ư ệ ị
th ng m i Vi t Nam – Hoa K , hi p ươ ạ ệ ỳ ệ
đ nh th ng m i Vi t Nam – EU, ị ươ ạ ệ
Đi u c qu c t và t p quán ề ướ ố ế ậ
th ng m i:ươ ạ
4/29/1422
Hi n nay, Vi t Nam ệ ệ
ch a gia nh p công ư ậ
c v mua bán hàng ướ ề
hóa qu c t (CISG ố ế
1980) nh ng nhi u ư ề
ch đ nh trong công ế ị
c đã đ c v n d ng ướ ượ ậ ụ
trong lu t th ng m iậ ươ ạ
Đi u c qu c t và t p quán ề ướ ố ế ậ
th ng m i:ươ ạ
4/29/1423
C M N CÁC B N Ả Ơ Ạ
ĐÃ L NG NGHE.Ắ
4/29/1424