Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi toán thpt lớp 12 số 1 (4)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.08 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi thử
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 032

Câu 1. Cho hình chóp

đều có

cách từ

bằng

A.

đến mặt phẳng
.

B.

,

.



C.

Câu 2. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

.

.

B.

Câu 4. Cho số phức
A.

.

C.

. Tìm số phức

.

Câu 6. Điểm
.


B.

D.

.

.

D.

C.

.

B. Phần thực là

và phần ảo là

.
.

D.

.

D.

.

.


.

C.

.

. Tìm phần thực và phần ảo của số phức

.
và phần ảo là

.

D.

.

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

A. Phần thực là

. Khoảng

.

C.

.


Câu 5. Tìm nghiệm của phương trình
.





B.

A.

là giao điểm của

.

trên đoạn

Câu 3. Số phức liên hợp của số phức
A.

với

.
.

C. Phần thực là

và phần ảo là .

D. Phần thực là


và phần ảo là

.

Câu 7. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

.
1/7 - Mã đề 032


A.

.

C.

B.

.

Câu 8. Cho hàm số

Hàm số
A. 4.

.

D.


có bảng xét dấu của đạo hàm

có bao nhiêu điểm cực trị?
B. 3.

.
như sau:

C. 2.

Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ

D. 1.

, cho tam giác

biết điểm

tuyến
và đường cao
có phương trình tương ứng là
phương trình đường phân giác góc .



A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

, cho các vectơ

,

Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ

.

A.

.

B.

Câu 11. Cho hàm số

.
liên tục trên


phương trình

B. 4.

Câu 12. Biết

. Tìm tọa độ của

D.

.

như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của

C. 3.



.

B.

Câu 13. Trong khơng gian
A.

.

. Viết




A. 2.

A.

C.
có đồ thị

, đường trung

.

B.

D. 1.

. Khi đó:

bằng:

.

C. .

, cho điểm

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.


C.
2/7 - Mã đề 032

D.

.

D.

.

.


8 a 2
Câu 14. Cho mặt cầu có diện tích bằng 3 . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng
a 6
A. 2 .

a 2
B. 3 .

Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ
,

và hình

a 6
C. 3 .


, gọi

a 3
D. 3 .

là hình phẳng giới hạn bởi các đường

là hình gồm các điểm

thỏa:

,

,

,

,

.

Cho

sau đây đúng?
A.

quay quanh trục

.


B.

Câu 16. Hàm số
A.

.

C.

.

B.

.

.

C.

có đáy

.

Câu 18. Có bao nhiêu số phức

(

C.


(
(
(

.

thỏa mãn

.

D.

.
,

D.

,

.

?
.

là hằng số).

B.

D.


.

là hình vng cạnh bằng

A. .
B. .
C.
Câu 19. Trong các khẳng định sau khẳng định nào SAI?

C.

. Đẳng thức nào

là:

B.

A.

D.

,

có tập xác định là:

Câu 17. Cho hình chóp tứ giác
. Thể tích
của khối chóp
A.


ta được các vật thể có thể tích lần lượt là

là hằng số).

là hằng số).

là hằng số).
3/7 - Mã đề 032

D.

.


Câu 20. Cho hàm số
A.

. Đẳng thức nào sau đây đúng?

.

B.

.

C.

.

Câu 21. Tính thể tích của khối lập phương

A.

.

B.

biết

.

D.

.

.

C.

.

D.

.

Câu 22. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn
?
A.

.


B.

.

Câu 23. Trong khơng gian
A.

.
.

C.

.

người, chọn ra các nhóm ít nhất
.

Câu 25. Có bao nhiêu số phức
B.

D.

.

đi qua điểm nào dưới đây?

.

B.


A. .

.

, đường thẳng
B.

Câu 24. Từ một nhóm
A.

C.



.

người. Hỏi có bao nhiêu cách chọn:

C.
thỏa mãn

D.

.

D.

.

?


.

C.

.

D. .

Câu 26. Cho hình chóp tứ giác đều
có cạnh đáy bằng
, góc giữa cạnh bên với mặt đáy bằng
Tính diện tích xung quanh của khối nón đỉnh , đáy là đường trịn ngoại tiếp
.
A.

.

B.

.

C.

Câu 27. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
hình trụ bằng:
A.

.


B.

Câu 28. Cho hàm số

.

C.



. Diện tích xung quanh của

.

D.

.

D.

.

.

Câu 29. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
.

B.

Câu 30. Tìm tập nghiệm


.

.

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
D. Hàm số khơng có cực trị.

Câu 31. Cho

.

. Mệnh đề nào sau đây sai?

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là

A.

D.

và có chiều cao

A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng

A.

.

?


.

C.

của bát phương trình
B.
,

C.
. Tính

D.
.

4/7 - Mã đề 032

.

.


A.

.

B.

Câu 32. Cho hình chóp
là trung điểm của cạnh
A.


.

Câu 33. Cho
A.



.

.
vng tại


B.

.

.

C.

.

Câu 34. Cho hình chóp

.

có đáy
sao cho


.

B.

D.

. Giá trị của
C.

trên cạnh
là?

.

bằng

. Hình chiếu vng góc của

; mặt phẳng

.

tạo với đáy một góc

C.

.

D.


, cho điểm

.

B.

.

và hai mặt phẳng

C.

Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ

thẳng

với

mặt cầu

, song song với

.

D.

.

cho mặt cầu


và đường

là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số

để đường thẳng

tiếp xúc với

.

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 37. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
.


B.

Câu 38. Cho
A.

C. .

B.

. Tính

.

.

.

.

D.

.

chữ số đơi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp

. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc

B.

.

D. .

C.

là tập hợp tất cả các số tự nhiên có

nào cùng lẻ bằng
.

.

là số thực dương khác

.

Câu 39. Gọi

A.

. Thể tích khối

?

A.

A.

trên đáy

.


. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua


. Gọi

D. .

là tam giác đều cạnh

Câu 35. Trong không gian với hệ toạ độ
,

D.


và các tam giác
. Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng chéo nhau

B.

A.

.

là hai số thực dương thỏa mãn

.

là điểm

chóp

C.

C.

, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp

.

5/7 - Mã đề 032

D.

.


Câu 40. Cho hàm số
A.



.



B.

. Tích phân


.

Câu 41. Cho phương trình

C.

.

, với

Tính

bằng
D.

có các nghiệm

.
đều khơng là số thực.

theo

A.

.

B.

Câu 42. Cho cấp số nhân
A.


.

.

C.

có số hạng đầu
B.

và cơng bội
C. 3.2

.

.
2019

D.
. Giá trị

.

.
bằng

D.

.


Câu 43. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm sớ
A. Điểm

.

B. Điểm

.

C. Điểm

.

D. Điểm

.

Câu 44. Tìm các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

.

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 45. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

D.

.

P  đi qua điểm A 1; 2; 0  và
Câu 46. Trong không gian với hệ trục Oxyz , viết phương trình mặt phẳng
x  1 y z 1
d:
 
2
1
1 .
vng góc với đường thẳng
A. x  2 y – 5 0 .


B. 2 x  y – z  4 0 .

Câu 47. Cho
A.

C. –2 x – y  z – 4 0 .

. Tích phân

.

B.

.

D. –2 x – y  z  4 0 .

bằng
C.

.

D.

Câu 48. Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số


6/7 - Mã đề 032

.



A. 5.

B.

Câu 49. Cho hai số phức
A.

.

C. 7.

3.


B.

. Số phức

.

Câu 50. Cho hàm số
nhiêu điểm cực trị?

D.

C.

có đồ thị trên đoạn


2.

bằng
.

D.

.

như hình vẽ. Trên khoảng

.
A.

.

B.

.

C. .
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 032

D.

.


hàm số có bao



×