Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Đề ôn thi toán thpt lớp 12 số 1 (72)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.09 MB, 7 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi thử
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 07 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 354

Câu 1. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
A. Điểm

.

B. Điểm

.

C. Điểm

.

D. Điểm

.

Câu 2. Một hình trụ có bán kính đáy bằng


hình trụ bằng:
A.

.

B.

và có chiều cao

.

Câu 3. Cho hàm số
nhiêu điểm cực trị?

C.

có đồ thị trên đoạn

. Diện tích xung quanh của

.

D.

.

như hình vẽ. Trên khoảng

hàm số có bao


.
A.

.

B. .

Câu 4. Cho hàm số
A.

.

C.

B.

A.

.

C.

và hình

D.

B.

.


Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ

.

.

D.
, gọi

.

.

.

,

D. .

. Đẳng thức nào sau đây đúng?

Câu 5. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

C.

.

.

là hình phẳng giới hạn bởi các đường


là hình gồm các điểm

thỏa:

1/7 - Mã đề 354

,

,
,

,


.

Cho

sau đây đúng?
A.

quay quanh trục

.

B.

ta được các vật thể có thể tích lần lượt là


.

Câu 7. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B.

Câu 8. Cho hình chóp
là trung điểm của cạnh
A.

.

trên đoạn

.

C.

. Đẳng thức nào

D.

.

D.

.



và các tam giác
. Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng chéo nhau

vng tại


B.

.

.

C.

đều có

cách từ

bằng

đến mặt phẳng
.

.

.

Câu 9. Cho hình chóp


A.

C.

,

B.

.

,

.

D.

với

C.

.

là giao điểm của

D.



. Gọi


. Khoảng

.

Câu 10. Cho hàm số
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số khơng có cực trị.
B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
Câu 11. Cho hình chóp
là điểm
chóp
A.

có đáy

trên cạnh
là?

sao cho

.

B.

.

.

.
là tam giác đều cạnh
; mặt phẳng

.

Câu 12. Trong khơng gian với hệ toạ độ
,



C.
, cho điểm

. Hình chiếu vng góc của
tạo với đáy một góc

.

D.

. Thể tích khối

.

và hai mặt phẳng

. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua
2/7 - Mã đề 354


trên đáy

, song song với




?

A.

.

Câu 13. Cho
A.

B.



.

C.

.

là hai số thực dương thỏa mãn

.


B.

.

.

C.

B.

bằng

.

D.
biết

.

.

. Giá trị của

Câu 14. Tính thể tích của khối lập phương
A.

D.

C.


.

.

.

D.

.

2

8 a
Câu 15. Cho mặt cầu có diện tích bằng 3 . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng
a 6
A. 2 .

a 2
B. 3 .

Câu 16. Từ một nhóm
A.

người, chọn ra các nhóm ít nhất

.

B.

Câu 17. Biết

A.

.

A.


B.

.

D.

D.
.

D.

và cơng bội

.

.

bằng

C.

có số hạng đầu
B.


.

. Số phức

.

.

bằng:
C.

Câu 18. Cho hai số phức
Câu 19. Cho cấp số nhân

.

. Khi đó:

B. .
.

a 6
D. 3 .

người. Hỏi có bao nhiêu cách chọn:

C.




.

A.

a 3
C. 3 .

C.

.

. Giá trị

bằng

D. 3.2

.

2019

Câu 20. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình

.

A. .
B. .
C. .
Câu 21. Trong các khẳng định sau khẳng định nào SAI?

A.

(

B.

(

(

D.

(
.

là hằng số).

là hằng số).
B.

.

Câu 23. Có bao nhiêu số phức
A. .

.

là hằng số).

Câu 22. Số phức liên hợp của số phức

A.

D.

là hằng số).

C.

B.


C.

.

thỏa mãn
.

D.

.

?
C.

.

3/7 - Mã đề 354

.


D.

.


Câu 24. Cho hàm số
A.



.



B.

. Tích phân

.

C.

.

bằng
D.

.


P  đi qua điểm A 1; 2; 0  và
Câu 25. Trong không gian với hệ trục Oxyz , viết phương trình mặt phẳng
x  1 y z 1
d:
 
2
1
1 .
vng góc với đường thẳng
A. x  2 y – 5 0 .

B. –2 x – y  z  4 0 .

Câu 26. Trong khơng gian
A.

.

, đường thẳng
B.

Câu 27. Tìm tập nghiệm
A.

đi qua điểm nào dưới đây?

.

C.


B.

.

D.

C.

B.

.

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ

với

mặt cầu

.

.

D.

có tập xác định là:

A.

thẳng


D. 2 x  y – z  4 0 .

của bát phương trình

Câu 28. Hàm số

A.

C. –2 x – y  z – 4 0 .

C.

.

D.

.

cho mặt cầu

và đường

là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số

để đường thẳng

tiếp xúc với

.
.


Câu 30. Điểm
phức .

B.

.

C.

.

D.

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

.
A. Phần thực là

và phần ảo là

.

B. Phần thực là

và phần ảo là

.

C. Phần thực là


và phần ảo là

.

4/7 - Mã đề 354

.

. Tìm phần thực và phần ảo của số


D. Phần thực là

và phần ảo là
.
Câu 31. Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số


A.

2.

B.

C. 7.

3.

D. 5.


Câu 32. Cho hình chóp tứ giác đều
có cạnh đáy bằng
, góc giữa cạnh bên với mặt đáy bằng
Tính diện tích xung quanh của khối nón đỉnh , đáy là đường trịn ngoại tiếp
.
A.

.

B.

.

Câu 33. Có bao nhiêu số phức
A. .

B.

Câu 34. Cho hình chóp tứ giác
. Thể tích
của khối chóp
A.

.

B.

C.


thỏa mãn

.

.

C.
có đáy

D. .

là hình vng cạnh bằng

.

B.

.

C.

,

,

.

D.

.


?

.

B.

Câu 37. Trong khơng gian
A.

C.

.

, cho các vectơ

.

.

D.
,

C.

, cho điểm

.
. Tìm tọa độ của


B.

.

B.

.

C.

D.

.

.

D.

.

.
.

Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ

và đường cao

.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?


Câu 38. Tìm nghiệm của phương trình

tuyến

.

.

A.

A.

.

là:

Câu 36. Trong khơng gian với hệ tọa độ
vectơ

D.

?

Câu 35. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.

.

.


C.

.

, cho tam giác

có phương trình tương ứng là
5/7 - Mã đề 354

D.
biết điểm



.
, đường trung

. Viết


phương trình đường phân giác góc

.

A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 40. Cho
A.

,

.

. Tính

B.

.

C.

Câu 41. Cho phương trình

D.


.

có các nghiệm

đều khơng là số thực.

theo

A.

.

Câu 42. Cho hàm số

Hàm số
A. 3.

B.

.

C.

B.

Câu 44. Cho hàm số

.

phương trình


.

như sau:

D. 4.
bằng

C.

liên tục trên

D.

C. 2.

. Tích phân

.

.

có bảng xét dấu của đạo hàm

có bao nhiêu điểm cực trị?
B. 1.

Câu 43. Cho

.


có đồ thị

D.

.

như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của



A. 1.

B. 3.

Câu 45. Cho số phức
A.

.

, với

Tính

A.

.

.


C. 4.
. Tìm số phức

B.

.

D. 2.

.
C.

.

D.

.

Câu 46. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn
?
A. .
B. .
C. .
Câu 47. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
6/7 - Mã đề 354


D.

.



A.

.

B.

.

C.

Câu 48. Tìm các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.

B.

Câu 49. Gọi

.

Câu 50. Cho
A.

.

C.


là số thực dương khác
.

B.

.

. Tính

.

.

D.

.

chữ số đơi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp

. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc

B.

D.

.
C.

là tập hợp tất cả các số tự nhiên có


nào cùng lẻ bằng
A.

.

.

, xác suất để số đó khơng có hai chữ số liên tiếp

.

D.

.

.

C.
.
------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 354

D.

.




×