Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề kiểm tra thpt môn toán (975)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.7 KB, 5 trang )

Kiểm tra LATEX

ĐỀ KIỂM TRA THPT MƠN TỐN
NĂM HỌC 2022 – 2023
THỜI GIAN LÀM BÀI: 50 PHÚT
(Đề kiểm tra có 5 trang)
Mã đề 001

x
trên tập xác định của nó là
Câu 1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2
x +1
1
1
A. min y = 0.
B. min y = .
C. min y = − .
D. min y = −1.
R
R
R
R
2
2

x
Câu 2. Đồ thị hàm số y = ( 3 − 1) có dạng nào trong các hình H1, H2, H3, H4 sau đây?
A. (H4).
B. (H1).
C. (H2) .
D. (H3).


Câu 3. Cho a > 1; 0 < x < y. Bất đẳng thức nào sau đây là đúng?
C. ln x > ln y.
A. log x > log y.
B. log 1 x > log 1 y.
a
Câu R4. Công thức nào sai?
A. R a x = a x . ln a + C.
C. sin x = − cos x + C.

D. loga x > loga y.

a
R
B. R e x = e x + C.
D. cos x = sin x + C.

Câu 5. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 6.22x − 13.6 x + 6.32x = 0
13
A. −6.
B. 1.
C. .
D. 0.
6
R1 √3
7x + 1dx
Câu 6. Tính I =
0

45
60

21
20
A. I = .
B. I = .
C. I = .
D. I = .
28
28
8
7
′ ′ ′ ′
Câu 7. Cho hình lập phương ABCD.A B C D . Tính góc giữa hai đường thẳng AC và BC ′ .
A. 450 .
B. 300 .
C. 360 .
D. 600 .
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1; 2; −1), M(2; 4; 1), N(1; 5; 3). Biết C là một
điểm trên mặt phẳng (P):x + z − 27 = 0 sao cho tồn tại các điểm B, D tương ứng thuộc các tia AM, AN
để tứ giác ABCD là hình thoi. Tọa độ điểm C là:
21
A. C(6; 21; 21).
B. C(8; ; 19).
C. C(20; 15; 7).
D. C(6; −17; 21).
2
Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) có tâm I(−1; −4; 2) và điểmM(1; 2; 2)thuộc mặt cầu.
Phương trình của (S ) là
A. (x − 1)2 + (y − 4)2 + (z + 2)2 = 10.
B. (x − 1)2 + (y − 4)2 + (z + 2)2 = 40.


D. (x + 1)2 + (y + 4)2 + (z − 2)2 = 40.
C. (x + 1)2 + (y + 4)2 + (z − 2)2 = 40.
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A. (−∞ ; −2).
B. (0 ; +∞).
C. (−2 ; 0).
D. (−1 ; 4).
Câu 11. Cho hình chóp đều S .ABCD có cạnh đáy bằng a. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng
(S BD)√theo a.

a 2
a
A.
.
B. 2a.
C. a 2.
D. .
2
2

2
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) xác định trên tập R và có f (x) = x − 5x + 4. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (1; 4).
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (1; 4).
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (−∞; 3).
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (3; +∞).
Trang 1/5 Mã đề 001



Câu 13. Cho hàm số y = ax4 + bx2 + c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực đại của đồ thị
hàm số đã cho có tọa độ là
A. (−1; −4).
B. (1; −4).
C. (0; −3).
D. (−3; 0).
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 52x+3 > −1 là
A. (−3; +∞).
B. R.
C. (−∞; −3).

D. ∅.

Câu 15. Trên mặt phẳng tọa độ, cho M(2; 3) là điểm biểu diễn số phức z. Phần thực của z bằng
A. −3.
B. 2.
C. −2.
D. 3.


a 2
Câu 16. Cho hình chóp đều S .ABCD có cạnh đáy bằng a 2 và đường cao S H bằng
. Tính góc
2
giữa mặt bên (S DC) và mặt đáy.
A. 30o .
B. 45o .
C. 60o .
D. 90o .

Câu 17. Cho P = 1 + i + i2 + i3 + · · · + i2017 . Đâu là phương án chính xác?
A. P = 0.
B. P = 2i.
C. P = 1 + i.
D. P = 1.
Câu 18. Cho các mệnh đề sau:
I. Cho x, y là hai số phức thì số phức x + y có số phức liên hợp là x + y.
II. Số phức z = a + bi (a, b ∈ R) thì z2 + (z)2 = 2(a2 − b2 ).
III. Cho x, y là hai số phức thì số phức xy có số phức liên hợp là xy.
IV. Cho x, y là hai số phức thì số phức x − y có số phức liên hợp là x − y.
A. 3.
B. 1.
C. 4.

D. 2.

Câu 19. Những số nào sau đây vừa là số thực và vừa là số ảo?
A. Chỉ có số 1.
B. Khơng có số nào.
C. 0 và 1.

D. C.Truehỉ có số 0.

Câu 20. Số phức z =
A. 0.

(1 + i)2017
có phần thực hơn phần ảo bao nhiêu đơn vị?
21008 i
B. 2.

C. 1.
D. 21008 .

Câu 21. Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau?
A. (1 + i)2018 = 21009 i. B. (1 + i)2018 = 21009 .
C. (1 + i)2018 = −21009 i. D. (1 + i)2018 = −21009 .
Câu 22. Cho số phức z thỏa (1 − 2i)z + (1 + 3i)2 = 5i. Khi đó điểm nào sau đây biểu diễn số phức z ?
A. P(−2; 3).
B. Q(−2; −3).
C. N(2; 3).
D. M(2; −3).
Câu 23. Số phức z thỏa mãn điều kiện (3 + i)z + (1 − 2i)2 = 8 − 17i. Khi đó hiệu phần thực và phần ảo
của z là
A. −7.
B. −3.
C. 3.
D. 7.
Câu 24. Cho hai số phức z1 = 1 + i và z2 = 2 − 3i. Tính mơ-đun của
√ số phức z1 + z2 .

D. |z1 + z2 | = 13.
A. |z1 + z2 | = 1.
B. |z1 + z2 | = 5.
C. |z1 + z2 | = 5.
4 − 2i (1 − i)(2 + i)
Câu 25. Phần thực của số phức z =
+

2−i
2 + 3i

11
29
11
29
A. − .
B.
.
C. .
D. − .
13
13
13
13
Câu 26. Cho tập hợp A có 15 phần tử. Số tập con gồm hai phần tử của A bằng
A. 225.
B. 210.
C. 105 .
D. 30 .
Câu 27. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) : x + y + z + 1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là:




A. →
n2 = (1; −1; 1).
B. →
n3 = (1; 1; 1).
C. →
n4 = (1; 1; −1).
D. →

n1 = (−1; 1; 1).
Câu 28. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f (x) = m có ba nghiệm thực phân
biệt?
A. 3.
B. 4 .
C. 2.
D. 5 .
Câu 29. Cho khối lập phương có cạnh bằng 2. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
8
A. 6.
B. 8 .
C. .
D. 4 .
3
Trang 2/5 Mã đề 001


Câu 30. Thể tích khối trịn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = −x2 + 2x và
y = 0 quanh trục Ox bằng
16π
16
16π
16
A. .
B.
.
C. .
D.
.

15
9
9
15








3
2
Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a ∈ (−10; +∞) để hàm số y =

x + (a + 2)x + 9 − a



đồng biến trên khoảng (0; 1)?
A. 12 .
B. 5. .
C. 11.
D. 6.
2
2
x − 16
x − 16
Câu 32. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log3

< log7
?
343
27
A. 184 .
B. 193.
C. 186.
D. 92 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1; 2; 3). Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng (Oxz) có tọa
độ là
A. (1; −2; 3).
B. (−1; 2; 3).
C. (1; 2; −3).
D. (−1; −2; −3).
Câu 34. Cho số phức z thỏa mãn |z| = 1.√Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức T = |z + 1| + 2|z − 1|
C. P = −2016.
D. P = 1.
A. P = 2016.
B. max T = 2 5.
z+1
Câu 35. Cho số phức z , 1 thỏa mãn
là số thuần ảo. Tìm |z| ?
z−1
1
A. |z| = 4.
B. |z| = .
C. |z| = 1.
D. |z| = 2.
2
Câu 36. (Sở Nam Định) Tìm mơ-đun của số phức z biết z − 4 = (1 + i)|z| − (4 + 3z)i.

1
C. |z| = 2.
D. |z| = 1.
A. |z| = 4.
B. |z| = .
2
Câu 37. Biết rằng |z1 + z2 | = 3 và |z1 | = 3.Tìm giá trị nhỏ nhất của |z2 |?
1
3
A. .
B. .
C. 2.
D. 1.
2
2
Câu 38. Cho số phức z thỏa mãn |z2 − 2z + 5| = |(z − 1 + 2i)(z + 3i − 1)|. Tìm giá trị nhỏ nhất |w|min của
|w|, với w = z − 2 + 2i.
3
1
B. |w|min = .
C. |w|min = 1.
D. |w|min = 2.
A. |w|min = .
2
2
z
Câu 39. Cho số phức z thỏa mãn z không phải là số thực và ω =
là số thực. Giá trị lớn nhất của
2 + z2
biểu thức M = |z + 1 − i| là √


C. 2 2.
D. 2.
A. 8.
B. 2.
Câu 40. (Chuyên Vinh- Lần 4) Cho số phức z có điểm biểu diễn là M như hình bên.
Biết rằng điểm biểu diễn số phức ω =
phức ω là điểm nào?
A. điểm S .

1
là một trong bốn điểm P, Q, R, S . Hỏi điểm biểu diễn số
z

B. điểm Q.
C. điểm P.
D. điểm R.


√ 

2 42 √
+ 3i+ 15. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
Câu 41. Cho số phức z thỏa mãn 1 − 5i |z| =
z
3
5
1
A. 3 < |z| < 5.
B. < |z| < 3.

C. < |z| < 4.
D. < |z| < 2.
2
2
2
Câu 42. (Chuyên Lê Quý Đôn- Quảng Trị) Cho số phức ω và hai số thực a, b. Biết z1 = ω + 2i và
z2 = 2ω − 3√là hai nghiệm phức của √
phương trình z2 + az + b = 0. Tính T = |z1 | + |z2 |.


2 85
2 97
.
B. T =
.
C. T = 4 13.
D. T = 2 13.
A. T =
3
3
1
Câu 43. Cho cấp số nhân (un ) với u1 = − ; u7 = −32. Tìm q?
2
1
A. q = ±2.
B. q = ±1.
C. q = ± .
D. q = ±4.
2
Trang 3/5 Mã đề 001



Câu 44. Cho hàm số có bảng biến thiên:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại .

B. Hàm số đạt cực đại tại .

C. Hàm số đạt cực đại tại .

D. Hàm số đạt cực đại tại .

Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y = 2023 x
A. y′ = 2023 x ln x.

B. y′ = 2023 x .

C. y′ = x.2023 x−1 .

D. y′ = 2023 x ln 2023.

Câu 46. Hình chópS .ABC có đáy là tam giác vng tại B có AB = a, AC = 2a, S A vng góc với mặt
phẳng đáy, S A = 2a Gọi φ là góc tạo bởi hai mặt phẳng (S AC), (S BC). Tính cos φ =?



1
A. .
2


3
B.
.
5

C.

15
.
5


D.

3
.
2

Câu 47. Cho số phức z = (1 + i)2 (1 + 2i). Số phức z có phần ảo là
A. 2i.

B. 2.

C. 4.

D. −4.

Câu 48. Tâm I và bán kính R của mặt cầu (S ) : (x − 1)2 + (y + 2)2 + (z − 3)2 = 9 là:
A. I(1; −2; 3); R = 3.


B. I(1; 2; −3); R = 3.

C. I(1; 2; 3); R = 3.

D. I(−1; 2; −3); R = 3.

Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình log3 (10 − 3 x+1 ) ≥ 1 − x chứa mấy số nguyên.
A. 4.

B. Vơ số.

C. 3.

D. 5.

Câu 50. Biết rằng phương trình log22 x − 7log2 x + 9 = 0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Giá trị của x1 x2 bằng
A. 64.

B. 9.

C. 512.

D. 128.
Trang 4/5 Mã đề 001


- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 5/5 Mã đề 001




×