ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
MƠN TỐN 12
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 006.
4
Câu 1. Cho hàm số
f x
1
x2 f x
f tan x dx 4 x
liên tục trên và biết
,
0
0
2
1
dx 2
. Giá trị của tích phân
1
f x dx
0
thuộc khoảng nào dưới đây?
5;9 .
A.
Đáp án đúng: A
B.
1
Khi đó
x2 f x
x
0
2
1
4
x 1 t
.
2
tan t 1
4
Suy ra
Đặt
cos t
2
3;6 .
4
2
t 1 dt tan 2 t. f tan t dt
4
f tan t dt
0
.
dt 6
0
x tan t dx
1
dt
cos 2 t
Đổi cận t 0 x 0 ;
t
x 1
4
.
4
Khi đó
D.
0
f tan t
1
1 . f tan t dt
dt
2
2
cos
t
cos
t
0
0
f tan t
1;4 .
1
dt 1 tan 2 t dt
2
cos t
tan
4
4
C.
4
tan 2 t. f tan t
dx
0
2;5
x tan t dx
Giải thích chi tiết: Đặt
Đổi cận x 0 t 0 ;
1
f tan t
d
t
f x dx
cos 2t
0
0
1
. Vậy
f x dx 6
0
.
P
S
Câu 2. Cho một hình nón có bán kính đáy bằng 2a . Mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón, cắt đường
P
tròn đáy tại A và B sao cho AB 2 a 3 , khoảng cách từ tâm đường tròn đáy đến mặt phẳng bằng
a 2
2 .
Thể tích khối nón đã cho bằng
1
4 a 3
A. 3 .
2 a 3
B. 3 .
a3
C. 3 .
8 a 3
D. 3 .
Đáp án đúng: A
y f x
F x
f x 12 x 2 2, x
Câu 3. Cho hàm số
có đạo hàm
. Biết
là một nguyên hàm của
f x
F 0 1
F 1 1
f 2
thỏa mãn
và
, khi đó
bằng
A. 30 .
B. 36 .
C. 26
D. 3 .
Đáp án đúng: C
Câu 4.
Cho
. Tọa độ M là
A.
B.
C.
Đáp án đúng: B
D.
2022
Câu 5. Khai triển P( x) ( x 2)
theo công thức nhị thức Niu tơn rồi lấy ngẫu nhiên hai số hạng trong các số
k
hạng khai triển được. Gọi P là xác suất để lấy được hai số đều không chứa x khi k là số tự nhiên lẻ. Làm tròn
P theo quy tắc làm tròn số để được một số thập phân có dạng a, bcde . Tính T a b c d e ?
A. T 8 .
Đáp án đúng: A
Câu 6.
Cho hàm số
và
có đạo hàm liên tục trên đoạn
. Tích phân
A.
Đáp án đúng: D
Đặt:
Ta có:
D. T 21 .
thỏa mãn
,
bằng
B.
C.
Giải thích chi tiết: Từ giả thiết:
Tính:
C. T 11 .
B. T 24 .
D.
.
.
.
.
Mà:
2
,.
.
Với
.
Khi đó:
.
Vậy:
Câu 7.
.
Cho
,
u
2.
a
3. b 5. c có tọa độ là
. Khi đó
,
3;7;23
A.
.
Đáp án đúng: A
B.
23;7;3 .
C.
7;3;33 .
D.
1; 23;3 .
u
2.
a
3.b 5. c 3;7; 23 .
Giải thích chi tiết: Có
Oxyz cho điểm I 6; 3; 2 , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu
Câu 8. Trong khơng gian
tâm I và đi qua gốc tọa độ O ?
x 6
2
x 6
C.
2
A.
2
2
y 3 z 2 7.
2
x 6
2
y 3 z 2 49.
x 6
D.
2
y 3 z 2 7.
B.
2
y 3 z 2 49.
2
2
2
2
Đáp án đúng: C
Oxyz cho điểm I 6; 3; 2 , phương trình nào dưới đây là phương
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
trình mặt cầu tâm I và đi qua gốc tọa độ O ?
x 6
A.
2
2
2
x 6
B.
2
2
2
y 3 z 2 49.
2
2
2
2
y 3 z 2 49.
2
2
x 6 y 3 z 2 7.
x 6 y 3 z 2 7.
C.
D.
Lời giải
I 6; 3; 2
Mặt cầu có tâm
2
2
2
x 6 y 3 z 2 49.
2
và
bán
2
R OI 62 3 2 7.
kính
Nên
có
pt:
Câu 9.
Cho hình chóp
và
có đáy
là hình vng,
vng góc với mặt phẳng
. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
A.
.
B.
.
.
3
C.
.
Đáp án đúng: A
D.
.
4
Câu 10. Cho tích phân
I x 1 sin 2 xdx.
0
Tìm đẳng thức đúng?
4
I x 1 cos2 x
A.
cos2 xdx
0
1
I x 1 cos2 x
2
C.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Đặt
4
I x 1 sin 2 xdx
0
4
0
I
.
B.
1
x 1 cos2 x
2
4
cos2 xdx
0
u x 1
dv sin 2 xdx
1
x 1 cos 2 x
2
I x 1 cos2 x
.
D.
4
0
4
4
0
1
cos2 xdx
2
0
.
4
cos2 xdx
0
.
du dx
1
v 2 cos 2 x
, ta có
. Do đó:
4
0
4
1
cos 2 xdx
2
o
.
2x
Câu 11. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y e , trục hoành và hai đường thẳng
x 0, x 3 là
e6 1
.
A. 3 3
Đáp án đúng: B
e6 1
.
B. 2 2
e6 1
.
C. 2 2
e6 1
.
D. 3 3
2x
Giải thích chi tiết: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y e , trục hoành và hai đường thẳng
x 0, x 3 là
3
e6 1
S e dx .
2 2
0
2x
3
Câu 12. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , y 0 và hai đường thẳng x 1, x 2 bằng
15
15
17
17
A. 4
B. 8
C. 4
D. 8
Đáp án đúng: C
2
17
S x3 dx
4
1
Giải thích chi tiết:
xe
Câu 13. Biết
a.b
3x
1
27 .
A.
Đáp án đúng: A
dx axe3 x be3 x C
, với a, b . Tính tích a.b .
1
1
a.b
a.b
4.
8.
B.
C.
D.
a.b
1
8.
4
Câu 14.
Cho tam giác
vng tại
có
cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
và
. Khi quay tam giác
quanh
tạo thành hình nón có diện tích xung quanh bằng
A.
B.
C.
D.
Đáp án đúng: C
Câu 15. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng ( α ) :−x + y +3 z−2=0?
A. ( 1 ;−3 ; 2 ) .
B. ( 1 ; 3; 2 ).
C. (−1 ;−3; 2 ) .
D. ( 1 ; 2; 3 ).
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết: Ta thế tọa độ các điểm ở các đáp án vào phương trình mặt phẳng ( α ) :−x + y +3 z−2=0 ta
được:
Với ( 1 ;−3 ; 2 ) : −1−3+ 3.2−2=0 ⇒ chọn đáp án A.
Với ( 1 ; 2; 3 ): −1+2+3.3−2=8 ≠ 0 ⇒ loại đáp án B
Với ( 1 ; 3; 2 ): −1+3+3.2−2=6 ≠ 0 ⇒ loại đáp án C
Với (−1 ;−3; 2 ) : 1−3+ 3.2−2=2 ≠ 0 ⇒ loại đáp án D
Câu 16.
y f x
Cho hàm số
là hàm số bậc 3 có đồ thị như hình vẽ bên.
4
2
x. f x 1 dx 7
2 x. f x
Biết 1
có hồnh độ x 3 là
1
5
y x
2
2.
A.
và 1
2
1 dx 3
. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số
Giải thích chi tiết: Từ đồ thị ta có
Từ giả thiết ta có
2
f 0 2 f 0 0
,
(vì x 0 là điểm cực trị).
3
3 2 xf x 2 1 dx f x 2 1 d x 2 1 f t dt f 3 f 0 f 3 1
1
1
4
4
0
Đặt
0
1
u t 1
dv f t dt
.
3
7 xf x 1 dx x 1 1 f x 1 dx t 1 f '' t dt
1
tại điểm
B. y x 4 .
D. y 2 x 7
C. y 3 x 10 .
Đáp án đúng: B
2
y f x
.
du dt
v f t .
5
3
3
7 t 1 f t 0
f t dt 4 f 3 f 0 3
f 3 1
.
Vậy phương trình tiếp tuyến tại điểm có hồnh độ x 3 là y x 4 . Chọn#A.
x sin 2018 x
a
d
x
sin 2018 x cos2018 x
b
Câu 17. Biết 0
trong đó a , b là các số ngun dương. Tính P 2a b .
A. P 10 .
B. P 8 .
C. P 12 .
D. P 6 .
Đáp án đúng: B
x sin 2018 x
I 2018
dx
sin
x cos 2018 x
0
Giải thích chi tiết: Xét tích phân
.
Đặt x t d x d t .
0
Khi x 0 thì t .
Khi x thì t 0 .
t sin 2018 t
x sin 2018 x
I 2018
d t 2018
dx
sin x cos 2018 x
t cos 2018 t
sin
0
0
Ta có
sin 2018 x
2018
d x
sin
x cos 2018 x
0
x sin 2018 x
dx
sin 2018 x cos 2018 x
0
sin 2018 x
2018
dx I
sin
x cos 2018 x
0
Suy ra
.
2018
sin
x
I 2018
dx
2 0 sin
x cos 2018 x
.
2018
sin
x
J 2018
dx
x cos 2018 x
sin
2
Xét tích phân
x u d x d u
2
Đặt
.
x
2 thì u 0 .
Khi
Khi x thì
t
.
2.
sin 2018 u
0
2
cos 2018 x
J
du
2018
dx
2018
0 sin 2018
x cos 2018 x
sin
u cos u
2
2
2
Nên
.
Vì hàm số
0
2
f x
2018
cos 2018 x
sin 2018 x cos 2018 x là hàm số chẵn nên:
2
cos x
cos 2018 x
dx
sin 2018 x cos 2018 x dx
sin 2018 x cos 2018 x
0
2
6
Từ đó ta có:
2
2018
2018
sin
x
sin
x
2018
d x 2018
d x
sin 2018 x
2018
2018
I 2018
d x 2 0 sin x cos x
x cos x
sin
2 0 sin
x cos 2018 x
2
2
2
sin 2018 x
cos 2018 x
2018
d x 2018
d x
2018
2018
2 0 sin x cos x
sin
x cos x
0
2
2018
2
2018
sin x cos x
2
2018
d x d x
2 0 sin x cos 2018 x
20
4
.
a
2
b
4
P
2
a
b
2.2 4 8 .
Như vậy
,
. Do đó
Câu 18. Cho
F 1
F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x x x 2 1
2022
thỏa mãn
1
4046 . Giá trị của
bằng:
22023
B. 2023
2023
A. 2
Đáp án đúng: D
22023
B. 2023
2023
A. 2
Lời giải
2022
C. 2
F x f x dx x x 2 1
t x 2 1 dt 2 xdx
2022
22022
D. 2023
2022
C. 2
Giải thích chi tiết: (THPT Nguyễn Tất Thành - Năm 2021 - 2022) Cho
1
2022
F 0
f x x x 2 1
4046 . Giá trị của F 1 bằng:
số
thỏa mãn
Đặt
F 0
F x
là một nguyên hàm của hàm
22022
D. 2023
dx
dt
xdx
2
2023
Khi đó
F x t
2022
x 2 1
dt 1 t 2023
.
C
2 2 2023
4046
C
.
1
1
1
F 0
C
C 0
4046
4046
4046
.
Vậy
x
F x
2
1
2023
4046
F 1
22023 22022
4046 2023 .
5
5
f x dx 2
3 f x +x dx
Câu 19. Nếu
A. 14 .
Đáp án đúng: A
3
thì
3
B. 6 .
bằng
C. 3 .
D. 12 .
7
5
Giải thích chi tiết: Ta có
Câu 20.
Cho
hàm
5
5
3 f x dx 3f x dx 3.2 6
3
số
3
có
đạo
hàm
liên
tục
3 f x +x dx 6 8 14
3
trên
và
. Tích phân
A.
.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Cách 1.
B.
thỏa
.
mãn
và
bằng
C.
.
Áp dụng cơng thức tích phân từng phần, ta có:
D.
.
.
Từ
Thay
vào
ta được
.
Xét
Đặt
, đổi cận:
Khi đó
Do đó ta có
Vậy
Cách 2.
Từ
Thay
Xét hàm số
vào
ta được
từ giả thiết trên ta có
.
.
8
Vậy
suy ra
cos 2 x
I
Câu 21. Nguyên hàm
2
2
tính biểu thức P a b .
A. 3.
Đáp án đúng: B
sin x cos x 2
3
.
dx
I
có dạng
B. 0.
C. 2.
cos 2 x
a
b
C
sin x cos x 2 sin x cos x 2 2
3
. Hãy
D. 1.
cos x sin x sin x cos x dx
3
sin x cos x 2
.
dx
sin x cos x 2
Giải thích chi tiết: Ta có
du cos x sin x dx
Đặt u sin x cos x 2
.
u 2
cos 2 x
1 1
1
1
sin x cos x 2 3 dx u 3 du u u 2 C sin x cos x 2 sin x cos x 2 2 C
.
Từ đó ta có a 1 , b 1 .
Vậy P 2 .
1
y ln x,
x
Câu 22. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
trục hoành và đường thẳng x e bằng
1
1
A. 4 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 2 .
Đáp án đúng: B
1
ln x 0 x 1
Giải thích chi tiết: Ta có x
e
e
1
1
S ln x dx ln x.d(lnx)
x
2.
1
1
Do đó diện tích hình phẳng cần tìm là:
P và mặt cầu S I ; R . Biết P cắt S I ; R theo giao tuyến là một đường tròn,
Câu 23. Cho mặt phẳng
P bằng h. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
khoảng cách từ I đến
A. h 2 R.
B. h R.
C. h R.
D. h R
Đáp án đúng: D
Câu 24.
S : x 5
, cho mặt cầu
Trong không gian với hệ tọa độ
và bán kính
A.
C.
Đáp án đúng: D
của mặt cầu
và
và
Giải thích chi tiết: Mặt cầu
Câu 25.
S
2
2
y 4 z 2 9
. Tìm tọa độ tâm
.?
.
B.
và
.
.
D.
và
.
có tâm
I 5; 4; 0
, bán kính R 9 3 .
9
Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số nào:
A.
B.
C.
Đáp án đúng: A
D. 1
1
1
1
x 2 x 1 2
m
n
f x e
f 1 f 2 f 3 f 2019 e
Câu 26. Cho
. Biết rằng
với m, n là các số tự nhiên và
m
n là phân số tối giản. Tính m n 2 .
2
2
A. m n 1 .
B. m n 2020 .
2
C. m n 2020 .
Đáp án đúng: A
1
Câu 27. Cho biết
3
x ln
0
2
D. m n 1 .
4 x2
p
dx a b ln
2
4x
q
với a , b là các số hữu tỷ, p , q là các số nguyên tố và p q .
Giá trị của biểu thức S ab pq bằng?
45
A. 45 .
B. 2 .
C. 26 .
D. 30 .
Đáp án đúng: B
16 x
4 x2
16 x
d
u
.
dx
dx
4 x
2
2
4
2
4
x
16
x
4
x
u ln
4 x2
dv x 3dx
x 4 16
v
4 4
Giải thích chi tiết: Đặt
2
1
1
x x 4 16
1
x 4 16 4 x 2
4 x2
15 3
15 3
x
ln
d
x
ln
4
ln 2 x 2 ln 2
2
2
4
0
4x
4 x 0
16 x
4 5
4 5
4
0
0
1
3
Khi đó
a 2
b 15
15
45
4 S ab pq 15 .
2
2
p 3
Suy ra q 5
Câu 28. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường
x e .
S
e2 7
6 .
S
e2 9
8 .
A.
B.
C.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Xét phương trình hồnh độ giao điểm:
S
y x 1 ln x
e2 5
4 .
, trục hoành và đường thẳng
D.
S
e2 3
2 .
10
x 1 ln x 0
(Điều kiện: x 0 ).
x 1 0
x 1
ln x 0
x 1 .
Vì x 0 nên x 1 .
e
Ta có:
e
S x 1 ln x dx x 1 ln xdx
1
1
u ln x
dv x 1 dx
Đặt
.
1
du x dx
2
v x x
2
.
e
e
e
e
x2
x2
1
x2
e2
e2
e2 5
x
S x ln x x dx e 1 dx e x
2
2
2
2
4
2
x
4
1
1
1
1
.
e
2
I x ln xdx a.e b
c
1
Câu 29. Cho
với a , b , c . Tính T a b c .
A. 5 .
B. 3 .
C. 6 .
D. 4 .
Đáp ỏn ỳng: C
Cõu 30.
+
vi a, b ẻ Â . Tớnh P = b- a.
B. P = - 6.
C. P = - 8.
Biết
A. P = 10.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết:
Lời giải.
D. P = 6.
Ta có
Đặt
Đổi cận:
ìï
ïï x = 1® t = 1
ùù
2
.
ớ
ùù
2
x
=
e
đ
t
=
ùù
e+ 2
ùợ
Cõu 31. Cho
A.
x 1
2
2
I 1; 2;3
2
2
e+2
Khi đó
1
I = - ị tdt = - t2
2
1
1
2
1
2
= .
8 ( e+ 2) 2
. Viết phương trình mặt cầu tâm I cắt trục Ox tại hai điểm A và B sao cho AB 2 3 ?
2
y 2 z 3 16
2
2
2
e+2
.
B.
2
x 1 y 2 z 3 20
C.
.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: • Gọi M là hình chiếu vng góc của
D.
x 1
2
x 1
2
I 1; 2;3
2
2
2
2
y 2 z 3 25
y 2 z 3 9
.
.
trên trục Ox
11
M 1;0;0 và M là trung điểm của AB .
2
• Ta có:
2
2
IM 1 1 0 2 0 3 13, AM
AB
3
2
.
2
2
IMA vuông tại M IA IM AM 13 3 4 R 4 .
x 1
Phương trình mặt cầu cần tìm là:
1
Câu 32. Cho
1
A. 2
2
2
0
.
2
1
f x dx 2
2
y 2 z 3 16
. Tích phân
B. 2
f cos x sin xdx
0
bằng
C. 2
1
D. 2
Đáp án đúng: A
1
2
1
f x dx 2
Giải thích chi tiết: Cho 0
1
1
A. 2 B. 2 C. 2 D. 2
. Tích phân
f cos x sin xdx
0
bằng
Lời giải
2
I f cos x sin xdx
0
Đặt t cos x dt sin xdx ; Đổi cận:
0
Suy ra
1
x 0 t 1; x
1
I f t dt f t dt f x dx
1
0
0
1
2
t 0
2
.
P : 8 x 4 y 8 z 11 0 và Q : 2 x
Câu 33. Trong khơng gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng
là
A. 3 .
B. 6 .
C. 2 .
D. 4 .
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Chọn A
n P 8; 4; 8 ; n Q 2; 2;0
.
n P .n Q
12 2
2
cos
24
2
n P . n Q
P & Q ta có
Gọi là góc giữa hai mặt phẳng
.
4.
Vậy
Câu 34. Biết
A.
a.b
xe
1
4.
2x
2 y 7 0
dx axe 2 x be2 x C
, với a, b . Tính tích a.b .
1
1
a.b
a.b
4.
8.
B.
C.
D.
a.b
1
8.
12
Đáp án đúng: D
2
Câu 35. Tính tích phân
I esin x cos xdx
0
A. 1 e .
B. e 1 .
Đáp án đúng: B
Câu 36. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
e
x dx
x e1
C
e 1
.
C. e 1 .
B.
1
cos 2 xdx 2 sin 2 x C .
C.
x
e dx
D. e 1 .
e x 1
C
x 1
.
1
dx ln x C .
D. x
Đáp án đúng: B
e x 1
e dx x 1 C sai vì e x dx e x C .
Giải thích chi tiết: Ta có:
Câu 37. Họ nguyên hàm của hàm số y sin 2 x là
x
A.
1
cos 2 x
2
.
B. cos 2x C .
1
cos 2 x C
D. 2
.
1
cos 2 x C
C. 2
.
Đáp án đúng: C
1
1
1
sin 2 x d 2 x sin 2 xd 2 x cos 2 x C
sin
2
x
d
x
2
2
2
Giải thích chi tiết: Ta có
.
x 1 y z 3
d:
1 2
1 và mặt cầu S tâm I có
Câu 38. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng
2
2
2
S : x 1 y 2 z 1 18
S
phương trình
. Đường thẳng d cắt tại hai điểm A, B . Tính diện tích
tam giác IAB ?
11
A. 6 .
Đáp án đúng: B
8 11
B. 3 .
8 11
C. 9 .
16 11
D. 3 .
Giải thích chi tiết:
C 1; 0; 3
• Đường thẳng d đi qua điểm
và có vectơ chỉ phương
S
I 1; 2; 1
• Mặt cầu có tâm
, bán kính R 3 2 .
Gọi H là hình chiếu vng góc của I lên đường thẳng d .
u 1; 2; 1
.
13
• Khi đó:
IC , u
IH
u
6 2 22 2 2
66
22 4 6
IH
HB 18
IC 0; 2; 2
3
1 4 1
3
3 .
, với
1
1 66 8 6 8 11
S IAB IH AB
.
2
2 3
3
3
Vậy diện tích cần tìm là:
Câu 39. Cho hình bình hành ABCD , M là một điểm thay đổi trên cạnh AB . Phép tịnh tiến theo vectơ BC biến
điểm M thành điểm M thì:
A. Điểm M nằm trên cạnh BC .
B. Điểm M là trung điểm cạnh CD ..
D. Điểm M nằm trên cạnh DC .
C. Điểm M trùng với điểm M .
Đáp án đúng: D
Giải thích
chi tiết: Cho hình bình hành ABCD , M là một điểm thay đổi trên cạnh AB . Phép tịnh tiến theo
vectơ BC biến điểm M thành điểm M thì:
A. Điểm M trùng với điểm M .
B. Điểm M nằm trên cạnh BC .
C. Điểm M là trung điểm cạnh CD ..
D. Điểm M nằm trên cạnh DC .
Lời giải
Theo định nghĩa phép tịnh tiến. Ta có
Vậy M thuộc cạnh CD .
TBC M M '
thì BCM M là hình bình hành.
Câu 40. Mặt phẳng ( ) vng góc với hai mặt phẳng (P) và (Q) nhận vectơ nào sau đây làm vectơ pháp tuyến?
n
n
n
n
n
(
)
(
P
)
(
Q
)
(
)
(Q )
A.
B.
C. n( ) n(P ) .n(Q)
D. n( ) n(P )
Đáp án đúng: A
----HẾT---
14