ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
MƠN TỐN 12
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 009.
Câu 1. Cho hàm số
với
biết
, tính tích phân
A.
.
Đáp án đúng: A
B.
.
,
,
là các số thực. Đặt
.
C.
Giải thích chi tiết: Cho hàm số
, biết
A.
. B.
Lời giải
. C.
. D.
,
.
D.
với
,
,
.
là các số thực. Đặt
, tính tích phân
.
.
Ta có:
.
Do
.
Từ
và
suy ra
.
Câu 2.
Trong khơng gian
là
A.
C.
Đáp án đúng: D
, cho mặt cầu
.
. Tâm của
B.
.
D.
có tọa độ
.
.
1
Câu 3. Cho
là một nguyên hàm của hàm số
A.
.
C.
Đáp án đúng: A
Giải
B.
.
thích
chi
tiết:
. Tìm ngun hàm của hàm số
.
D.
Do
.
.
là
một
. Suy ra:
ngun
hàm
của
.
Khi đó
.
Đặt
.
Câu 4. Cho tích phân
A.
. Đặt
thì
.
B.
C.
Đáp án đúng: C
.
C.
Hướng dẫn giải
Đặt
.
.
D.
Giải thích chi tiết: Cho tích phân
A.
bằng
.
. Đặt
B.
. D.
thì
bằng
.
.
. Vậy
.
2
Câu 5. Khai triển
theo công thức nhị thức Niu tơn rồi lấy ngẫu nhiên hai số hạng trong các số
hạng khai triển được. Gọi
là xác suất để lấy được hai số đều khơng chứa
theo quy tắc làm trịn số để được một số thập phân có dạng
A.
.
Đáp án đúng: D
B.
.
Câu 6. Cho hàm số
liên tục trên đoạn
khi
là số tự nhiên lẻ. Làm trịn
. Tính
C.
?
.
D.
.
thỏa mãn
. Giá trị của
bằng
A. .
Đáp án đúng: B
B.
.
Giải thích chi tiết: Cho hàm số
của
A. . B.
Lời giải
C.
.
liên tục trên đoạn
D.
.
thỏa mãn
. Giá trị
bằng
. C.
. D.
.
Xét
Đặt
,
Theo giả thiết
Khi đó
Câu 7. Cho hàm số
A. .
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết: Ta có:
.
là ngun hàm của hàm số
B.
.
thỏa
C. .
. Tính
.
D.
.
(1)
3
(2)
Từ (1) và (2) suy ra
.
Câu 8. Cho tích phân
Tìm đẳng thức đúng?
A.
.
B.
C.
Đáp án đúng: C
.
Giải thích chi tiết: Đặt
.
D.
, ta có
.
. Do đó:
.
Câu 9.
Phương trình mặt cầu
đi qua
và có tâm
A.
là
B.
C.
Đáp án đúng: C
Câu 10.
Cho
thuộc trục
hàm
D.
số
có
đạo
hàm
liên
tục
trên
. Tích phân
A.
.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Cách 1.
B.
.
Áp dụng cơng thức tích phân từng phần, ta có:
và
thỏa
mãn
và
bằng
C.
D.
.
.
Từ
Thay
vào
ta được
.
4
Xét
Đặt
, đổi cận:
Khi đó
Do đó ta có
Vậy
Cách 2.
Từ
Thay
vào
ta được
Xét hàm số
.
từ giả thiết trên ta có
Vậy
.
suy ra
.
Câu 11. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục hồnh và hai đường thẳng
bằng
A. .
Đáp án đúng: D
B.
.
C.
.
D.
Giải thích chi tiết: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
thẳng
A. . B.
Lời giải
Ta có:
.
, trục hồnh và hai đường
bằng
. C.
. D.
.
.
5
Câu 12. Trong khơng gian
thẳng
, viết phương trình mặt phẳng đi qua
có phương trình:
A.
.
.
C.
Đáp án đúng: C
B.
.
Mặt phẳng
Mp
có vectơ chỉ phương
đi qua
qua
và nhận vectơ
làm vectơ pháp tuyến
.
có đạo hàm liên tục trên
, và
C.
Đáp án đúng: B
là:
và vng góc với đường thẳng
Câu 13. Cho hàm số
A.
.
.
Phương trình của mặt phẳng
mọi
.
D.
Giải thích chi tiết: Ta viết lại phương trình đường thẳng
đường thẳng
và vng góc với đường
thoả mãn
với
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
B.
.
.
D.
.
Giải thích chi tiết: Trường hợp 1:
Trường hợp 2:
(loại).
, khi đó
.
Theo bài,
.
Vậy
Câu 14. Cho
.
liên tục trên
A.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Đặt
B.
thỏa mãn
và
Khi đó
C.
. Ta có
bằng
D.
.
6
Với
thì
.
Với
thì
Khiđó
.
=
Suy ra
Câu 15.
Do đó
Cho hình chóp
và
có đáy
là hình vng,
vng góc với mặt phẳng
. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
A.
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: B
với
A. .
Đáp án đúng: B
B.
Câu 17. Trong khơng gian
đến
.
D.
Câu 16. Cho
cách từ
.
,
,
. Tính
.
.
C. .
, cho điểm
lớn nhất. Phương trình của
A.
.
Đáp án đúng: A
.
B.
. Gọi
D.
là mặt phẳng chứa trục
.
sao cho khoảng
là
.
C.
.
D.
.
Giải thích chi tiết:
Gọi
,
lần lượt là hình chiếu của
Ta có:
và trục
.
.
Suy ra khoảng cách từ
tuyến.
đến
là hình chiếu của
trên trục
Mặt phẳng
lên mặt phẳng
đi qua
lớn nhất khi
suy ra:
có phương trình:
, hay mặt phẳng
,
nhận véc-tơ
làm véc-tơ pháp
.
.
7
Câu 18. Trong không gian
tâm và đi qua gốc tọa độ
cho điểm
, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu
?
A.
B.
C.
Đáp án đúng: B
D.
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
trình mặt cầu tâm và đi qua gốc tọa độ
A.
cho điểm
, phương trình nào dưới đây là phương
?
B.
C.
Lời giải
Mặt
cầu
D.
có
tâm
và
1
bán
kính
Nên
có
pt:
Câu 19. Tích phân I =∫ e dx bằng
2x
0
A. e−1.
B.
Đáp án đúng: B
Câu 20.
Cho
e2 −1
.
2
1
C. e + .
2
. Tọa độ M là
A.
B.
C.
Đáp án đúng: A
D.
Câu 21. Cho hàm số
A.
.
Đáp án đúng: B
. Tích phân
B.
.
Câu 22. Cho biết
bằng
C.
với
Giá trị của biểu thức
A.
.
Đáp án đúng: B
D. e 2−1.
,
.
là các số hữu tỷ,
D.
,
.
là các số nguyên tố và
.
bằng?
B.
.
C.
.
D.
.
8
Giải thích chi tiết: Đặt
Khi đó
Suy ra
Câu 23. Cho hàm số
thuộc khoảng nào sau đây ?
A.
.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết:
xác định trên
B.
thỏa mãn
.
C.
. Giới hạn
.
D.
.
Ta có
Lúc này, vì
,
Nên
.
.
Câu 24. Tính diện tích
A.
và
của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số
.
C.
.
Đáp án đúng: C
Câu 25. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
C.
Đáp án đúng: B
.
.
,
B.
.
D.
.
B.
.
D.
.
và
.
9
Giải thích chi tiết: Ta có:
sai vì
.
Câu 26. Cặp hàm số nào sau đây có tính chất: Có một hàm số là nguyên hàm của hàm số còn lại?
A.
và
.
C.
và
Đáp án đúng: C
Câu 27.
.
Trong hệ trục toạ độ
, cho điểm
xuống mặt phẳng
B.
Giải thích chi tiết: Ta có
. Do đó
Gọi
và
D.
và
. Điểm
.
.
và mặt phẳng
C.
.
là
D.
là hình chiếu vng góc của
có một vectơ pháp tuyến là
.
xuống mặt phẳng
là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
nên
.
.
là góc giữa hai mặt phẳng
.
Ta có
.
Vây góc giữa hai mặt phẳng
là
.
Câu 28. (Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng với mọi hàm
bất kỳ thuộc ?
A.
.
.
liên tục trên
và
,
là các số
.
D.
, với
Câu 29. Họ nguyên hàm của hàm số
,
B.
C.
.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Theo tính chất tích phân ta có
A.
.
là hình chiếu vng góc của gốc toạ độ
, số đo góc giữa mặt phẳng
A.
.
Đáp án đúng: D
Mặt phẳng
B.
.
.
là
B.
.
10
C.
.
Đáp án đúng: D
D.
.
Giải thích chi tiết: Ta có
Câu 30.
.
Trong khơng gian với hệ tọa độ
và bán kính
, cho mặt cầu
của mặt cầu
A.
.?
và
.
B.
và
.
và
.
D.
và
.
C.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Mặt cầu
Câu 31. Cho
có tâm
, bán kính
. Tích phân
A.
Đáp án đúng: C
C.
C.
D.
. Tích phân
bằng
D.
Đặt
; Đổi cận:
Suy ra
.
Câu 32. Tam giác
vng cân tại đỉnh
được khối nón có thể tích là
A. .
Đáp án đúng: B
B.
.
Câu 33. Cho hình bình hành
điểm
thành điểm
thì:
A. Điểm
.
bằng
B.
Giải thích chi tiết: Cho
A.
B.
Lời giải
. Tìm tọa độ tâm
nằm trên cạnh
,
.
có cạnh huyền là
C.
. Quay tam giác
.
là một điểm thay đổi trên cạnh
B. Điểm
quanh trục
D.
.
. Phép tịnh tiến theo vectơ
trùng với điểm
thì
biến
.
11
C. Điểm
là trung điểm cạnh
Đáp án đúng: D
..
D. Điểm
Giải thích chi tiết: Cho hình bình hành
vectơ
biến điểm
thành điểm
A. Điểm
trùng với điểm
C. Điểm
Lời giải
là trung điểm cạnh
,
thuộc cạnh
là một điểm thay đổi trên cạnh
.
..
B. Điểm
nằm trên cạnh
D. Điểm
nằm trên cạnh
thì
Điểm
đều. Tính
A.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết:
Lời giải.
của
.
.
là hình bình hành.
cho hai điểm
là điểm nằm trên mặt phẳng
B.
là
và mặt phẳng
có hồnh độ dương để tam giác
C.
D.
và tính được
Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn
Giao tuyến
. Phép tịnh tiến theo
.
Câu 34. Trong khơng gian với hệ tọa độ
Trung điểm của
.
thì:
Theo định nghĩa phép tịnh tiến. Ta có
Vậy
nằm trên cạnh
và
là
là
Chọn
Tam giác
đều khi và chỉ khi
Vậy
Câu 35. Tính đạo hàm hàm số
A.
C.
Đáp án đúng: A
.
B.
.
D.
Câu 36. Cho
giá trị biểu thức
A.
.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Xét
.
với
,
,
.
là các số nguyên dương và
là phân số tối giản. Tính
.
B.
.
C.
.
D.
.
.
12
Tính
.
Tính
.
Đặt
, khi đó
.
Suy ra:
Vậy:
.
,
,
.
Câu 37. Cho hàm số
. Với
một ngun hàm của hàm số
A.
.
Đáp án đúng: D
,
là các hằng số, giả sử
là
. Khi đó
B.
.
C.
.
Giải thích chi tiết: Ta có
D.
.
.
Đặt
và
.
Khi đó
.
Suy ra
Câu 38.
,
. Vậy
.
Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
, trục hoành (phần gạch sọc trong hình vẽ). Đặt
. Mệnh đề nào đúng?
13
A.
Đáp án đúng: D
B.
Câu 39. . Trong không gian
cầu đã cho là:
A.
.
Đáp án đúng: D
C.
, cho mặt cầu có phương trình
B.
.
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
của mặt cầu đã cho là:
A.
Lời giải
.B.
D.
. C.
C.
.
D.
. D.
của mặt
.
, cho mặt cầu có phương trình
. Tâm
.
Vì phương trình mặt cầu có dạng
và tâm mặt cầu là
Do đó theo đề bài ta có:
.
.
Câu 40. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
A. .
Đáp án đúng: D
. Tâm
B.
.
trục hoành và đường thẳng
C. .
D.
bằng
.
Giải thích chi tiết: Ta có
Do đó diện tích hình phẳng cần tìm là:
.
----HẾT---
14