ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
MƠN TỐN 12
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 061.
Câu 1. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
Đáp án đúng: C
B.
và hai đường thẳng
C.
bằng
D.
Giải thích chi tiết:
Câu 2. Cho
với a, b là hai số nguyên. Tính
A. .
Đáp án đúng: A
B.
.
C.
.
Câu 3. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số
D.
.
trục hoành và hai đường thẳng
là
A.
Đáp án đúng: D
B.
C.
D.
Giải thích chi tiết: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
trục hoành và hai đường thẳng
là
Câu 4.
Phương trình mặt cầu
đi qua
và có tâm
A.
D.
Câu 5. Cho
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng
B.
C.
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ
trình của mặt cầu tâm là
và cắt trục
A.
là
B.
C.
Đáp án đúng: B
A.
Đáp án đúng: D
thuộc trục
, cho điểm
tại hai điểm ,
.
D.
. Phương trình nào dưới đây là phương
sao cho tam giác
vuông.
B.
.
1
C.
Đáp án đúng: D
.
D.
.
Câu 7. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu đi qua ba điểm
,
,
và có tâm thuộc mặt phẳng
A.
B.
C.
Đáp án đúng: C
D.
Câu 8. Cho
. Tích phân
A.
Đáp án đúng: D
B.
Giải thích chi tiết: Cho
A.
B.
Lời giải
bằng
C.
C.
D.
. Tích phân
bằng
D.
Đặt
; Đổi cận:
Suy ra
.
Câu 9. Cặp hàm số nào sau đây có tính chất: Có một hàm số là ngun hàm của hàm số còn lại?
A.
và
.
B.
C.
và
Đáp án đúng: C
.
D.
Câu 10. Biết
Tính
, trong đó
và
và
.
.
là các số ngun dương và
là phân số tối giản.
.
A.
.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Ta có:
B.
.
C.
.
D.
.
.
2
Xét
.
Đặt
.
.
.
Vậy
suy ra
.
Do đó:
.
Câu 11. Biết
trong đó
A.
.
Đáp án đúng: C
B.
.
là các số ngun dương. Tính
C.
Giải thích chi tiết: Xét tích phân
Đặt
,
.
D.
.
.
.
.
Khi
thì
.
Khi
thì
.
Ta có
.
Suy ra
.
Xét tích phân
.
Đặt
Khi
.
thì
.
3
Khi
thì
.
Nên
.
Vì hàm số
là hàm số chẵn nên:
Từ đó ta có:
.
Như vậy
,
. Do đó
Câu 12. Cho hàm số
.
liên tục trên đoạn
thỏa mãn
B.
C.
. Giá trị của
bằng
A.
.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Cho hàm số
của
A. . B.
Lời giải
.
liên tục trên đoạn
.
thỏa mãn
D.
.
. Giá trị
bằng
. C.
. D.
.
Xét
4
Đặt
,
Theo giả thiết
Khi đó
.
Câu 13. Mặt phẳng
vng góc với hai mặt phẳng (P) và (Q) nhận vectơ nào sau đây làm vectơ pháp tuyến?
A.
B.
C.
Đáp án đúng: D
Câu 14.
D.
Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số nào:
A.
B.
C. 1
Đáp án đúng: D
D.
Câu 15. Cho tứ diện
. Gọi
và
lần lượt là trung điểm của
thích hợp điền vào đẳng thức vectơ
A.
.
Đáp án đúng: B
B.
và
. Tìm giá trị của
?
.
C.
.
D.
.
Giải thích chi tiết: Ta có
Suy ra
Vậy
.
Câu 16. Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
C.
.
.
B.
D.
.
.
5
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết: Ta có:
Câu 17. Cho
.
. Viết phương trình mặt cầu tâm
A.
.
C.
Đáp án đúng: B
.
cắt trục Ox tại hai điểm A và B sao cho
B.
.
D.
.
Giải thích chi tiết: • Gọi M là hình chiếu vng góc của
và
là trung điểm của
?
trên trục
.
• Ta có:
.
vng tại
.
Phương trình mặt cầu cần tìm là:
.
Câu 18. Trong khơng gian
,
, biết rằng mặt phẳng
và tạo với mặt phẳng
A.
.
Đáp án đúng: C
B.
,
A.
.
Lời giải
B.
một góc
.
Mặt phẳng
.
.
D.
một góc
đi qua hai điểm
bằng
D.
, biết rằng mặt phẳng
và tạo với mặt phẳng
. C.
. Khi đó
C.
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
điểm
với
.
với
. Khi đó
đi qua hai
bằng
.
đi qua hai điểm
,
ta có hệ phương trình
.
Khi đó
có véc tơ pháp tuyến
Mặt phẳng
có véc tơ pháp tuyến
Mà
Khi đó
Câu 19.
.
.
Hay
Với
.
.
.
.
6
Cho tam giác
vng tại
cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
A.
Đáp án đúng: C
B.
Câu 20. Cho mặt phẳng
và mặt cầu
khoảng cách từ I đến
bằng
A.
Đáp án đúng: A
C.
Đáp án đúng: C
. Khi quay tam giác
quanh
tạo thành hình nón có diện tích xung quanh bằng
C.
. Biết
D.
cắt
theo giao tuyến là một đường tròn,
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
C.
có đạo hàm liên tục trên
, và
A.
và
B.
Câu 21. Cho hàm số
mọi
có
D.
thoả mãn
với
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
B.
.
.
D.
.
Giải thích chi tiết: Trường hợp 1:
Trường hợp 2:
(loại).
, khi đó
.
Theo bài,
.
Vậy
Câu 22.
.
Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
và
. Giá trị của
A.
.
Đáp án đúng: B
B.
.
Giải thích chi tiết: Ta có:
mà
. Do đó:
C.
nên hàm số
. Biết
bằng
.
D.
.
đồng biến trên
.
7
Từ giả thiết ta có:
.
Suy ra:
.
.
Vậy:
.
Câu 23. Trong khơng gian với hệ tọa độ
, cho đường thẳng
phương trình
tam giác
?
và mặt cầu
. Đường thẳng
A.
.
Đáp án đúng: A
B.
.
C.
cắt
tại hai điểm
.
tâm
có
. Tính diện tích
D.
.
Giải thích chi tiết:
• Đường thẳng
• Mặt cầu
Gọi
đi qua điểm
có tâm
và có vectơ chỉ phương
, bán kính
là hình chiếu vng góc của
• Khi đó:
.
.
lên đường thẳng
.
, với
.
Vậy diện tích cần tìm là:
Câu 24. Cho biết
với
Giá trị của biểu thức
A.
.
,
là các số hữu tỷ,
,
là các số nguyên tố và
.
bằng?
B.
.
C.
.
D.
.
8
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết: Đặt
Khi đó
Suy ra
Câu 25. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
.
.
C.
Đáp án đúng: D
B.
.
D.
Câu 26. Trong khơng gian với hệ tọa độ
Điểm
đều. Tính
A.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết:
Lời giải.
Trung điểm của
B.
của
và mặt phẳng
có hồnh độ dương để tam giác
C.
D.
và tính được
Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn
Giao tuyến
cho hai điểm
là điểm nằm trên mặt phẳng
là
.
và
là
là
Chọn
Tam giác
đều khi và chỉ khi
Vậy
Câu 27. Trong khơng gian
thẳng
A.
có phương trình:
, viết phương trình mặt phẳng đi qua
và vng góc với đường
.
.
B.
.
9
C.
Đáp án đúng: B
.
D.
Giải thích chi tiết: Ta viết lại phương trình đường thẳng
đường thẳng
Mặt phẳng
Mp
có vectơ chỉ phương
đi qua
qua
là:
.
và vng góc với đường thẳng
và nhận vectơ
làm vectơ pháp tuyến
Phương trình của mặt phẳng
Câu 28.
Cho hàm số
.
.
có
và
với mọi
khác
. Khi đó
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Đáp án đúng: B
D.
.
Giải thích chi tiết: Xét tích phân
Đặt
, khi đó
.
Do
. Vậy
.
Khi đó, ta có
.
Câu 29. Cho tích phân
A.
.
Đáp án đúng: A
với
B.
.
. Tìm
C.
để
.
.
D.
.
10
Giải thích chi tiết: Xét tích phân
.
Ta có:
.
Mặt khác:
.
Suy ra:
.
Câu 30. Trong không gian
A.
, điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng
.
.
B.
.
C.
.
Đáp án đúng: D
D.
.
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
A.
Lời giải
. B.
. C.
, điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng
. D.
.
.
+ Thay toạ độ điểm
vào phương trình mặt phẳng
ta được
+ Thay toạ độ điểm
vào phương trình mặt phẳng
ta được
+ Thay toạ độ điểm
vào phương trình mặt phẳng
ta được
+ Thay toạ độ điểm
vào phương trình mặt phẳng
ta được
Câu 31. (Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng với mọi hàm
bất kỳ thuộc ?
nên
.
nên
.
nên
.
nên
,
liên tục trên
.
và
,
là các số
11
A.
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Theo tính chất tích phân ta có
.
D.
.
, với
.
Câu 32. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
A. .
Đáp án đúng: D
B.
.
C.
trục hồnh và đường thẳng
.
D.
bằng
.
Giải thích chi tiết: Ta có
Do đó diện tích hình phẳng cần tìm là:
.
Câu 33. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục hoành và hai đường thẳng
bằng
A. .
Đáp án đúng: D
B.
.
C.
.
D.
Giải thích chi tiết: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
thẳng
A. . B.
Lời giải
, trục hoành và hai đường
bằng
. C.
. D.
.
Ta có:
.
Câu 34. Cho hàm số
A.
.
có
.
và
Khi đó
B.
bằng.
.
12
C.
Đáp án đúng: C
Câu 35.
.
D.
Biết
A.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết:
Lời giải.
với
.
Tính
C.
B.
D.
Ta có
Đặt
Đổi cận:
Câu 36.
Trong
Khi đó
khơng
gian
với
hệ
tọa
độ
cho
. Mặt phẳng
trịn
đi qua
B.
Giải thích chi tiết: • Mặt cầu
.
C.
có tâm
là khoảng cách từ
và
Đường trịn
khi và chỉ khi
. Với
một nguyên hàm của hàm số
A.
.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Ta có
D. .
.
nên
nằm trong mặt cầu
,
là bán kính đường trịn
đến mặt phẳng
Câu 37. Cho hàm số
cầu
theo thiết diện là đường
.
và bán kính
.
. Khi đó:
,
có diện tích nhỏ nhất nên
mặt
?
Ta có
• Đặt
và
và cắt
có diện tích nhỏ nhất. Bán kính đường trịn
A. .
Đáp án đúng: C
điểm
.
.
,
là các hằng số, giả sử
là
. Khi đó
B.
.
C.
.
D.
.
.
13
Đặt
và
.
Khi đó
.
Suy ra
,
. Vậy
.
Câu 38. Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng định sai?
A.
.
C.
Đáp án đúng: B
.
Giải thích chi tiết: Ta có
Câu 40. Cho
.
D.
.
.
Câu 39. Giả sử
bằng:
A. .
Đáp án đúng: B
B.
, với
là các số tự nhiên và
là phân số tối giản. Khi đó
C.
D.
B.
.
là một nguyên hàm của hàm số
thỏa mãn
.
. Giá trị của
bằng:
A.
Đáp án đúng: B
B.
C.
D.
Giải thích chi tiết: (THPT Nguyễn Tất Thành - Năm 2021 - 2022) Cho
số
A.
Lời giải
thỏa mãn
B.
C.
. Giá trị của
là một nguyên hàm của hàm
bằng:
D.
Đặt
Khi đó
.
14
.
Vậy
.
----HẾT---
15