ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 094.
3 x
,t >0, ta được phương trình
Câu 1. Biết phương trình 9 x −2.1 2x −1 6 x =0 . Đặt t=
4
A. 3 t 2+2 t−1=0.
B. t 2−2 t−1=0.
C. t 2+ 2t−1=0.
D. 3 t 2−2t−1=0.
Đáp án đúng: B
3 x
,t >0, ta được phương trình
Giải thích chi tiết: Biết phương trình 9 x −2.1 2x −1 6 x =0 . Đặt t=
4
A. t 2−2 t−1=0.
B. 3 t 2+2 t−1=0.
C. 3 t 2−2t−1=0.
D. t 2+ 2t −1=0.
Lời giải
()
()
[( ) ] ( )
3
Ta có 9 −2.1 2 −1 6 =0 ⇔
4
x
x
x
Câu 2.
Cho khối nón có chiều cao
A.
x 2
−2.
x
3
−1=0 Mà
4
và đường kính đường trịn đáy là
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: D
Câu 3.
D.
Cho hàm số
đoạn
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
.
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị ngun thuộc
của tham số
để phương trình
có đúng hai nghiệm thực phân biệt?
1
A.
B.
Đáp án đúng: C
Câu 4.
Cho hàm số y=f ( x ) có bảng biến thiên
Số nghiệm của phương trình 2 f ( x )+6=0 là
A. 4 .
B. 3.
Đáp án đúng: D
C.
D.
C. 1.
D. 2.
Câu 5. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A.
Đáp án đúng: A
Câu 6.
Cho hàm số
B.
.
C.
D.
có bảng biến thiên như sau:
2
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
Đáp án đúng: D
B.
Câu 7. Cho hàm số
của
.
C.
.
D.
thỏa mãn
,
.
và
. Giá trị
bằng
A.
.
Đáp án đúng: B
B.
.
C.
.
D.
Giải thích chi tiết: Ta có
.
.
Do đó theo giả thiết ta được
.
Suy ra
. Hơn nữa
Tương tự vì
suy ra
.
nên
. Suy ra
, cũng vì
. Do đó
suy ra
.
π
2
Câu 8. Tích phân ∫ co s x .sin x d x bằng
0
2
A. .
3
Đáp án đúng: A
Câu 9.
B.
−3
.
2
***Trong không gian với hệ tọa độ
. Tìm
để tam giác
A.
C.
Đáp án đúng: D
C.
cho 3 điểm
vng tại
−2
.
3
3
D. .
2
,
và
.
B.
D.
3
Câu 10. Cho hình trụ
có bán kính đáy và chiều cao cùng bằng 2. Thể tích khối trụ
A.
Đáp án đúng: D
B.
Câu 11. Trong không gian
phẳng
C.
D.
, điểm nào dưới đây là hình chiếu vng góc của điểm
B.
C.
D.
Giải thích chi tiết: (Mã 102 - 2020 Lần 2) Trong khơng gian
góc của điểm
trên mặt phẳng
B.
C.
Câu 12. Cặp số
A.
D.
B.
.
là số thực dương, tính tích phân
.
C.
Đáp án đúng: D
.
Giải thích chi tiết: Vì
Câu 14. Với mọi
thỏa mãn
.
D.
.
theo
.
B.
.
D.
.
, khẳng định nào sau đây đúng?
B.
Giải thích chi tiết: Với mọi
Ta có:
.
nên
A.
.
Đáp án đúng: D
. B.
là điểm
là một nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
A.
Lời giải
trên mặt phẳng
.
C.
Đáp án đúng: A
Câu 13.
, điểm nào dưới đây là hình chiếu vng
.
Ta có hình chiếu vng góc của điểm
Cho
trên mặt
.
A.
Đáp án đúng: B
A.
Lời giải
bằng:
. C.
.
C.
thỏa mãn
. D.
.
D.
.
, khẳng định nào sau đây đúng?
.
.
4
Câu 15. Tìm tập nghiệm
A.
của bất phương trình
.
C.
.
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết: [Mức độ 3] Tìm tập nghiệm
A.
.
B.
C.
Lời giải
Điều kiện:
.
B.
.
D.
.
của bất phương trình
.
.
.
D.
.
.
.
Kết hợp với điều kiện
. Khi đó tập nghiệm của bất phương trình là
Câu 16.
Cho hàm số y=f ( x ) có bảng biến thiên như hình bên dưới.
.
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=f ( x ) là
A. 4.
B. 1.
C. 3.
Đáp án đúng: D
Câu 17.
Trong không gian
đến mặt phẳng
, cho mặt phẳng
D. 2.
. Khoảng cách từ điểm
bằng
A.
.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Ta có
B.
.
C.
.
D.
.
.
5
Câu 18.
Sớ giao điểm có hồnh độ dương của đờ thị hàm số
A. 1
B. 3
Đáp án đúng: A
Câu 19.
với đường thẳng
D. 2
C. 0
là:
Có bao nhiêu số ngun dương
để phương trình
có ba nghiệm phân biệt.
A. .
B. .
C. .
D. .
Đáp án đúng: A
Câu 20. Trong các khẳng định sau, đâu là mệnh đề chứa biến?
A. “x > 2”.
B. “Hình vng là hình chữ nhật”.
C. “25 là số nguyên tố”.
D. “5 chia hết cho 2”.
Đáp án đúng: A
Câu 21. Phương trình
có bao nhiêu nghiệm?
A. .
Đáp án đúng: D
B. .
Câu 22. hàm số
có đạo hàm trên khoảng
A.
C. .
B.
.
Câu 23. Cho hàm số
.
D.
.
là:
.
C.
Đáp án đúng: A
D.
.
D.
.
. Xét các phát biểu sau đây:
i) Đồ thị hàm số nhận điểm
làm tâm đối xứng.
ii) Hàm số đồng biến trên tập
.
iii) Giao điểm của đồ thị với trục hoành là điểm
.
iv) Tiệm cận đứng là
và tiệm cận ngang là
.
Trong các phát biểu trên, có bao nhiêu phát biểu đúng
A. .
Đáp án đúng: C
B.
Câu 24. Cho hình chóp
bằng:
A.
.
Đáp án đúng: C
.
có
B.
Giải thích chi tiết: Cho hình chóp
và
bằng:
A.
. B.
. C.
. D.
C. .
.
,
. Số đo của góc giữa hai đường thẳng
.
C.
có
,
.
D.
và
.
. Số đo của góc giữa hai đường thẳng
6
Lời giải
Ta có
Do đó số đo của góc giữa hai đường thẳng
Câu 25.
Cho tam giác
vng cân tại
A.
bằng
có
. Tính
.
C.
Đáp án đúng: B
.
B.
.
.
D.
Giải thích chi tiết: Cho tam giác
A.
và
. B.
vng cân tại
.
có
. Tính
.
.
C.
Câu 26.
. D.
Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
Đáp án đúng: D
Câu 27.
.
B.
C.
D.
7
Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
hợp các giá trị nguyên
bao nhiêu phần tử?
. Biết hàm số
có đồ thị như hình vẽ. Gọi
để hàm số
A.
.
Đáp án đúng: C
B.
.
nghịch biến trên khoảng
C.
.
D.
. Hỏi
là tập
có
.
Giải thích chi tiết: Ta có
Hàm số nghịch biến trên khoảng
khi
. Vậy có 2021 giá trị nguyên
thỏa mãn.
Câu 28. Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm M(-2;3;1) và vng góc với đường thẳng đi qua hai điểm
A(3;1;-2), B ¿;-3;1)
A.
B.
C.
D.
Đáp án đúng: B
Câu 29. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định?
A.
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: D
D.
Câu 30. Cho hình chóp
. Gọi
A. .
Đáp án đúng: B
Câu 31.
B. 4.
Cho hàm số
.
.
lần lượt là trung điểm của
C.
có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình
.
. Tính tỉ số
.
D. 2.
có số nghiệm là:
8
A. .
Đáp án đúng: C
B.
.
Câu 32. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
C.
Đáp án đúng: D
Câu 33.
Tập nghiệm của bất phương trình
A.
C.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: chọn D
ĐK: x>0
C.
.
D.
.
.
.
B.
.
D.
.
.
là
B.
D.
So với ĐK nên có tập nghiệm
Câu 34. Cho hình chóp tứ giác đều
có cạnh đáy bằng , cạnh bên hợp với đáy một góc
nón có đỉnh là , đáy là đường trịn nội tiếp tứ giác
có diện tích xung quanh?
A.
C.
Đáp án đúng: B
. Hinh
B.
D.
9
Giải thích chi tiết:
Gọi
là tâm của đáy
,
là trung điểm của
.
Hình nón có đỉnh là , đáy là đường trịn nội tiếp tứ giác
giác
quanh
.
Ta có:
,
là hình nón trịn xoay tạo thành khi quay tam
.
Khi đó diện tích xung quanh của hình nón là:
Câu 35. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
trên đoạn
.
A.
B.
C.
D.
Đáp án đúng: B
----HẾT---
10