ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 073.
Câu 1. Hỏi hình chóp tứ giác đều
A. .
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết:
Gọi
,
,
,
chóp tứ giác đều
phẳng đối xứng.
Câu 2. Cho
B.
có tất cả bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
.
C.
là trung điểm của các cạnh
là
,
,
là điểm biểu diễn của số phức
thỏa mãn
A.
.
Đáp án đúng: B
,
,
.
D.
,
,
. Khi đó các mặt phẳng đối xứng của hình
. Vậy hình chóp tứ giác đều
thỏa mãn
và
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
B.
.
.
C.
.
có 4 mặt
là điểm biểu diễn của số phức
?
D.
.
1
Giải thích chi tiết: [2D4-5.1-3] Cho
điểm biểu diễn của sớ phức
là điểm biểu diễn của số phức
thỏa mãn
thỏa mãn
và
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
là
?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Lời giải
Người sáng tác đề: Nguyễn Thị Huyền Trang ; Fb:Nguyen Trang
+)
.
Suy ra
.
+) Gọi
.
là điểm biểu diễn của số phức
thỏa mãn
.
Ta thấy
+)
Khi đó,
. Suy ra quỹ tích điểm
,
thuộc đoạn thẳng
Vậy giá trị nhỏ nhất của
thì
là
C.
Đáp án đúng: B
.
Câu 4. Cho đường cong ( C ) : y=
A. M ( −2 ; −2 ).
C. M ( −2 ; −1 )
Đáp án đúng: B
Câu 5.
trên
B.
.
là tam giác tù tại
.
.
.
Câu 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
. Suy ra tam giác
nhỏ nhất khi và chỉ khi
.
là đoạn thẳng
D.
.
.
.
x−2
. Điểm nào dưới đây là giao điểm hai đường tiệm cận của ( C )
x +2
B. M ( −2 ; 1 )
D. M ( 2; 1 )
2
Xét các số thực
A.
Đáp án đúng: B
thỏa mãn
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
C.
B.
Giải thích chi tiết: Do
bằng
D.
nên suy ra
Câu 6. T́ m giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số
A. ; .
Đáp án đúng: C
B.
trên đoạn
; .
C.
; .
Giải thích chi tiết: T́ m giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số
A. ; . B.
Lời giải
; . C. ; . D.
Xét hàm số
trên đoạn
.
D. ; .
trên đoạn
.
; .
.
Ta có:
.
,
,
.
Vậy,
;
Câu 7. Hàm số
đồng biến trên khoảng
A.
.
C.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết:
Lời giải
Do hàm số
Câu 8.
C.
Đáp án đúng: C
, khẳng định nào sau đây đúng?
B.
.
.
D.
đồng biến trên
Nghiệm của phương trình
A.
.
nên với
.
.
là
B.
D.
3
Câu 9. Xác định số phức
có phần thực bằng
A.
.
Đáp án đúng: C
B.
.
C.
Giải thích chi tiết: Xác định số phức
A.
.
Lời giải
B.
.
Ta có
và phần ảo bằng 3.
có phần thực bằng
C.
.
D.
.
D.
.
và phần ảo bằng 3.
.
.
Câu 10. Đồ thị của hàm số
đi qua điểm nào trong các điểm sau?
A.
.
Đáp án đúng: B
B.
.
Câu 11. Khi đồ thị hàm số
qua gốc tọa độ, hãy tìm giá trị nhỏ nhất
A.
C.
B.
C.
Đáp án đúng: B
Câu 12.
.
Cho hàm số
bên dưới.
xác định trên
để phương trình
.
Câu 13. Xét tất cả số thực
thức
.
,liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình
.
C.
Đáp án đúng: D
.
.
D.
Tìm tất cả giá trị thực của tham số
D.
có hai điểm cực trị và đường thẳng nối hai điểm cực trị ấy đi
của biểu thức
.
.
A.
.
sao cho
có hai nghiệm thực phân biệt.
B.
.
D.
.
với mọi số thực dương
. Giá trị nhỏ nhất của biểu
bằng
A.
.
Đáp án đúng: A
Câu 14. Cho tứ diện
,
B.
.
có cạnh
. Khoảng cách từ
C.
.
D.
vng góc với mặt phẳng
đến mặt phẳng
và
.
,
,
bằng
4
A.
.
Đáp án đúng: C
B.
Câu 15. Cho hình chóp
biết
,
,
.
C.
có
, đáy
B.
.
. C.
có
,cho hai đường thẳng
D.
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
qua
.
C.
Thế
Vậy
Câu 17.
.
nên
vào phương trình
và
. Trong các mệnh đề
chéo nhau.
.
,cho hai đường thẳng
D.
và có VTCP
Do
là hình chữ nhật. Tính thể tích
và
B.
B.
.
.
C.
.
Đáp án đúng: A
Ta có
D.
, đáy
.
A.
.
Lời giải
.
.
. D.
Câu 16. Trong khơng gian
sau, mệnh đề nào đúng?
A.
.
là hình chữ nhật. Tính thể tích
C.
Giải thích chi tiết: Cho hình chóp
biết
,
,
. B.
D.
.
A.
.
Đáp án đúng: C
A.
.
và
và
và
và
chéo nhau.
qua
và có VTCP
cùng phương. Suy ra
ta có
. Trong các
hoặc
suy ra
.
.
.
.
. Cho hàm số
, liên tục trên
là nguyên hàm của
thoả mãn
và có đồ thị là đường gấp khúc ABC trong hình bên. Biết
. Giá trị của
bằng
5
A. 21.
Đáp án đúng: B
B. 19.
C. 23.
Câu 18. Giải bất phương trình
A.
.
Đáp án đúng: B
.
B.
Câu 19. Cho
. Nếu đặt
.
C.
thì
A.
D.
.
là
D.
Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số phức
C.
Đáp án đúng: A
.
B.
C.
Đáp án đúng: B
Câu 20.
A.
D. 25.
và
.
B.
.
D.
Câu 21. Tìm m để đường thẳng
cắt đồ thị hàm số
A.
C.
Đáp án đúng: A
Câu 22.
làm nghiệm?
.
.
tại 2 điểm phân biệt.
B.
D.
Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
6
A.
.
B.
.
D.
C.
Đáp án đúng: B
Câu 23. Cho đường thẳng
chung của
và
A. 2.
Đáp án đúng: D
.
và và mặt cầu
:
. Số điểm
là:
B. 3.
C. 1.
Câu 24. Hình nón có bán kính đáy
A.
.
, đường sinh
D. 0.
. Thể tích khối nón?
.
B.
.
.
D.
.
Áp dụng cơng thức tính thể tích khối nón ta có:
với
C.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết:
Gọi
là tâm đường trịn đáy ta có:
.
Vậy thể tích cần tìm là:
.
Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
Đáp án đúng: B
A.
.
trên đoạn
B.
C.
Câu 26. Cho hai số thực dương
của biểu thức
.
D.
thỏa mãn hệ thức:
. Tìm giá trị lớn nhất
.
B.
.
7
C.
.
Đáp án đúng: B
D.
.
Giải thích chi tiết: Ta có:
.
Do
dương nên
Đặt
.
.
Khi đó:
Xét hàm số
với
Ta có:
.
Suy ra
Do đó
.
. Vậy
khi
.
.
Câu 27. Cho
, khẳng định nào sau đây đúng:
A.
.
Đáp án đúng: A
Câu 28.
B.
Hàm số
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hình nào dưới đây là đồ thị của hàm số
?
8
A. Hình 2
Đáp án đúng: C
B. Hình 4
Câu 29. Cho
C. Hình 1
thỏa
D. Hình 3
Giá trị của biểu thức
A.
.
Đáp án đúng: B
Câu 30.
B.
Phần ảo của số phức
.
C.
.
C. 3.
bằng
.
D.
bằng
A. 2.
Đáp án đúng: D
B.
Câu 31. Đồ thị hàm số
D.
B.
.
C.
.
D.
Câu 32. Cho hình nón
có độ dài đường sinh bằng 5a và diện tích xung quanh bằng
tồn phần của hình nón
.
A.
.
Đáp án đúng: B
B.
.
C.
Câu 33. Nguyên hàm của hàm số
.
B.
A.
Đáp án đúng: A
D.
.
và đường thẳng
B.
Câu 35. Cho số phức
C.
(trong đó
A.
.
Đáp án đúng: A
B.
.
C.
,
C.
(trong đó
.
D.
. Khi đó hồnh độ
D.
là các số thực thỏa mãn
.
Giải thích chi tiết: Cho số phức
Tính
.
Ta có
. Tính diện tích
D.
Câu 34. Gọi M và N là giao điểm của đường cong
trung điểm I của đoạn MN bằng:
B.
.
.
là
C.
.
Đáp án đúng: B
A.
.
Lời giải
.
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
.
Đáp án đúng: B
A.
.
,
.
là các số thực thỏa mãn
. Tính
D.
.
.
.
.
.
Khi đó
9
.
Vậy
.
----HẾT---
10