Tải bản đầy đủ (.doc) (122 trang)

Giao an hoa hoc 9 (3)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (475.41 KB, 122 trang )

Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

TIÃÚT 13: MÄÜT SÄÚ BAZÅ QUAN TRNG
(Tiãúp )
B.CANXI HIÂROXIT - THANG pH

Ngy soản:
A. Mủc tiãu: Giụp HS biãút âỉåüc:
- Cạc tênh cháút váût l, tênh cháút hoạ hc quan trng ca
canxi hiâroxit.
- Cạch pha chãú dung dëch canxi hiâroxit.
- YÏ nghéa âäü pH cuía dung dởch.
- Reỡn kyớ nng vióỳt caùc phổồng trỗnh phaớn ỉïng, v kh nàng
lm bại táûp.
B. Chøn bë:
- Dủng củ: Cäúc thu tinh, âa thu tinh, phãøu, giạ äúng
nghiãûm, giáúy pH.
- Hoaï cháút : CaO, caïc dung dëch HCl, NaCl, NH 3, nổồùc chanh
( khọng õổồỡng ).
C. Tióỳn trỗnh lón låïp:
I. ÄØn âënh:
II.Kiãøm tra : Bi c + chỉỵa bi táûp vãư nh.
III.Bi måïi:
a. Hoảt âäüng 1:
I. Tênh cháút:
GV: Dung dëch Ca(OH)2 cọ tãn 1.Pha chãú dung dëch canxi
thỉåìng l nỉåïc väi trong.
hiâroxit:
GV: Hỉåïng dáùn HS cạch pha


chãú dung dëch Ca(OH)2.
HS: Cạc nhọm tiãún hnh pha
- Ho tan mäüt êt Ca(OH)2 (väi chãú dung dëch Ca(OH)2 .
täi) trong næåïc, ta âỉåüc
mäüt cháút mu tràõng cọ tãn
l väi nỉåïc hồûc väi sỉỵa.
- Dng phãùu, cäúc, giáúy lc
âãø lc láúy cháút lng trong
sút, khäng mu l dung
dëch Ca(OH)2 ( nỉåïc väi
trong ).
b. Hoảt âäüng 2:
2. Tênh cháút hoạ hc:
GV: Cạc em dỉû âoạn tênh
HS: Dung dëch Ca(OH)2 l bazå
cháút hoạ hc ca dung dởch tan vỗ vỏỷy dung dởch Ca(OH)2
Ca(OH)2 vaỡ giaới thêch lê do
cọ nhỉỵng tênh cháút hoạ hc
tải sao laiû dỉû âoạn nhỉ
ca bazå tan.
váûy?
HS: Nhàõc lải cạc tênh cháút
hoạ hoỹc cuớa bazồ tan vaỡ vióỳt
phổồng trỗnh phaớn ổùng minh
Giỏo án hóa học 9

Trang 1


Trương Đức Nhân


Trường THCS Phan Bội Châu

hoả.
- Nh mäüt git dung dëch
Ca(OH)2 vo mäüt giáúy qu
têm, v quan sạt.
- Nh mäüt git dung dëch
phenolphtalein vo äúng
nghiãûm chỉïa 1 - 2 ml dung
dëch Ca(OH)2, v quan sạt.
GV: Gi HS nãu v nháûn xẹt
GV: Hỉåïng dáùn HS lm thê
nghiãûm.
Nh tỉì tỉì dung dëch HCl
vo äúng nghiãûm cọ chỉïa
dung dëch Ca(OH)2 cọ
phenolphtalein åí trãn ( cọ
mu häưng ), quan sạt.
GV: Giåïi thiãûu cho HS

a. Laìm âäøi maìu cháút chè thë:
- Dung dëch Ca(OH)2 laìm âäøi
maìu quyì têm thaình xanh.
- Laìm dung dëch phenolphtalein
khäng mu thnh â.
b. Tạc dủng våïi axit
Ca(OH)2 + 2HCl
CaCl2+
2H2O

HS: Dung dëch máút mu häưng
chỉïng t Ca(OH)2 â tạc
dủng våïi axit
c. Tạc dủng våïi oxit axit
Ca(OH)2 + CO2
CaCO3 +
H2O
Ngoi ra dung dëch canxi
hiâroxit cn tạc dủng âỉåüc
våïi dung dëch múi

c. Hoảt õọỹng 3:
3. ặẽng duỷng:
GV: Caùc em haợy kóứ caùc ổùng HS: Nãu cạc ỉïng dủng ca
dủng ca väi canxi hiâroxit
canxi hiâroxit:
trong âåìi säúng.
- Lm váût liãûu xáy dỉûng
- Khỉí chua âáút träưng trt
- Khỉí âäüc cạc cháút thi cäng
nghiãûp ...
d. Hoảt âäüng 4 :
II. Thang âo pH
GV: Giåïi thiãûu ngỉåìi ta duìng - pH = 7 dung dëch trung tênh
thang pH âãø biãøu thë däü
- pH > 7 dung dëch cọ tênh
axit hay âäü bazå ca dung
bazå
dëch
- pH < 7 dung dëch cọ tênh axit

IV. Cng cäú: u cáưu HS nhàõc lải cạc näüi dung chênh ca
bi hc
Cho HS lm baỡi tỏỷp
Hoaỡn thaỡnh caùc phổồng trỗnh phaớn ổùng sau:
1.
?
+ ?
Ca(OH) 2
2. Ca(OH)2 + ?
Ca(NO3)2 + ?
o
3. CaCO3
t
?
+
?
4. Ca(OH)2 +
?
?
+ H 2O
5. Ca(OH) 2 + P2O5
?
+
? S
V. Dàûn d:
Vãư nh lm bi táûp 1,2,3,4 SGK
Giáo án hóa học 9

Trang 2



Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

Âc trỉåïc bi måïi...

TIÃÚT 14: TÊNH CHÁÚT HOẠ HC CA
MÚI

Ngy soản:
A. Mủc tiãu: Giụp HS biãút âỉåüc:
- Cạc tênh cháút hoạ hc ca múi.
- Khại niãûm phn ỉïng trao âäøi
- Rn luûn kh nàng vióỳt phổồng trỗnh phaớn ổùng
- Reỡn luyóỷn kyợ nng laỡm toạn.
B. Chøn bë:
- Dủng củ: Giạ äúng nghiãûm, äúng nghiãûm, kẻp gäù
- Hoạ cháút: Dung dëch AgNO3, H2SO4, BaCl2, NaCl, CuSO4,
Na2CO3, Ba(OH)2...
C. Tióỳn trỗnh lón lồùp:
I. ỉn õởnh:
II.Baỡi cuớ: Baỡi c + chỉỵa bi táûp vãư nh
III. Bi måïi:
a. Hoảt âäüng 1:
I. Tênh cháút hoạ hc ca
GV: Hỉåïng dáùn HS lm thê
múi:
nghiãûm
1. Múi tạc dủng våïi kim

- Ngám 1 âoản dáy âäưng vo loải
äúng nghiãûm 1 cọ chỉïa 2-3
HS lm thê nghiãûm
ml dung dëch AgNO3.
HS: Nãu hiãûn tæåüng:
- Ngám 1 âoản dáy sàõt vo
- ÅÍ äúng nghiãûm 1: cọ kim
äúng nghiãûm 2 cọ chỉïa 2-3
loải mu tràõng xạm bạm
ml dung dëch CuSO4
ngoi dáy âäưng.
Quan sạt hiãûn tỉåüng.
+ Dung dëch ban âáưu khäng
GV: Gi âải diãûn cạc nhọm mu, chuøn sang mu xanh.
nãu hiãûn tỉåüng.
- ÅÍ äúng nghiãûm 2:
+ Cọ kim loải mu â bạm
ngoi dáy sàõt.
HS: Nãu nháûn xẹt
+ Dung dëch ban âáưu ( cọ
mu xanh lam bë nhảt dáưn)
GV: Tỉì cạc hiãûn tỉåüng trãn * Thê nghiãûm 1:
cạc em nãu nháûn xẹt v
- Âäưng âáøy bảc ra khi bảc
viãút phổồng trỗnh phaớn ổùng nitrat
- Mọỹt phỏửn õọửng bở hoaỡ tan,
taỷo thaỡnh dung dởch õọửng (II)
nitrat
Phổồng trỗnh:
Cu + 2AgNO3

Cu(NO3)2 +
2Ag
(r)(õoớ) (dd)(khäng mu)
(dd)(xanh )
Giáo án hóa học 9

Trang 3


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

(r) (tràõng xaïm)
* Thê nghiãûm 2:
- Sàõt â âáøy âäưng ra khi
CuSO4
- Mäüt pháưn sàõt bë ho tan

GV: Gi HS nãu kãút lûn

GV: Hỉåïng dáùn HS lm thê
nghiãûm
- Nh 1-2 git dung dëch
H2SO4 long vo äúng
nghiãûm cọ sàơn 1ml dung
dëch BaCl2 quan sạt
GV: Gi âải diãûn cạc nhọm
nãu hiãûn tỉåüng, nãu nháûn
xẹt v viãút phổồng trỗnh

phaớn ổùng
GV: Goỹi HS nóu kóỳt luỏỷn
GV: Hổồùng dỏựn HS lm thê
nghiãûm
- Nh 1-2 git dung dëch
AgNO3 vo äúng nghiãûm cọ
sàơn 1ml dung dëch NaCl
Quan sạt hiãûn tỉåüng v
viãút phổồng trỗnh phaớn
ổùng.
GV: Goỹi õaỷi dióỷn caùc nhoùm
nóu hióỷn tổồỹng vaỡ vióỳt
phổồng trỗnh phaớn ổùng.

GV: Goỹi HS nóu kóỳt luỏỷn

Phổồng trỗnh:
Fe + CuSO4
FeSO4 + Cu
HS: Vỏỷy dung dởch muọỳi coù
thóứ tạc dủng våïi kim loải
tảo thnh múi måïi v kim
loải måïi.
2. Tạc dủng våïi axit
HS: Lm thê nghiãûm
HS: Nãu hiãûn tổồỹng: Xuỏỳt
hióỷn kóỳt tuớa trừng lừng
xuọỳng õaùy ọỳng nghióỷm.
Phổồng trỗnh:
H2SO4 + BaCl2

BaSO4
(dd)
(r)

(dd)

2HCl +
(dd)

HS: Múi cọ thãø tạc dủng
våïi axit tảo thnh múi måïi
v axit måïi
3. Múi tạc dủng våïi múi:
HS: Lm thê nghiãûm:

HS: Nãu hiãûn tỉåüng
- Xút hiãûn kãút ta trừng
lừng xuọỳng õaùy õaùy ọỳng
nghióỷm(AgCl khọng tan)
Phổồng trỗnh:
AgNO3 + NaCl
AgCl +
NaCO3
(dd)
(dd)

(dd)

(r)


HS: Hai dung dëch múi cọ
thãø tạc dủng våïi nhau tảo
GV: Hỉåïng dáùn HS lm thê
thnh múi måïi
nghiãûm
Nh vi git dung dëch NaOH 4. Múi tạc dủng våïi bazå
vo äúng nghiãûm âỉûng 1 ml HS: Lm thê nghiãûm
Giáo án hóa học 9

Trang 4


Trương Đức Nhân

dung dëch múi
CuSO4 .Quan sạt hiãûn tỉåüng
viãút phỉång trỗnh phaớn
ổùng, nhỏỷn xeùt

Trng THCS Phan Bi Chõu

HS: Nóu hióỷn tỉåüng
- Xút hiãûn cháút khäng tan
mu xanh
- Nháûn xẹt: Múi CuSO4 tạc
dủng våïi dung dëch NaOH sinh
ra cháút khäng tan mu xanh l
âäưng (II) hiâroxit
CuSO4 + 2NaOH
Cu(OH)2 +

Na2SO4
(dd)
(dd)

(dd)

(r)

HS: Dung dëch múi tạc dủng
våïi dung dëch bazå sinh ra
GV: Nhiãưu múi bë phán hu múi måïi v bazå måïi
åí nhiãût âäü cao nhỉ: KClO3,
5. Phn ỉïng phán hu múi
KMnO4, CaCO3, MgCO3
HS:Viãút phổồng trỗnh phaớn
GV: Yóu cỏửu vióỳt phổồng
ổùng phỏn huyớ muọỳi trón.
trỗnh phaớn ổùng phỏn huyớ
muọỳi trón
b. Hoaỷt õọỹng 2:
II.Phaớn ổùng trao âäøi trong
GV: Giåïi thiãûu
dung dëch:
Phn ỉïng trao âäøi l gỗ?
1. Nhỏỷn xeùt vóử caùc phaớn
ổùng cuớa muọỳi:
2. Phaớn ổùng trao âäøi:
Phn ỉïng trao âäøi l phn
ỉïng hoạ hc, trong âọ hai
håüp cháút tham gia phn ỉïng

trao âäøi våïi nhau nhỉỵng
thnh pháưn cáúu tảo ca
chụng âãø tảo ra nhỉỵng håüp
cháút måïi.
3. Âiãưu kiãûn xy ra phn
ỉïng trao âäøi: Sn pháøm
tảo thnh cháút khäng tan
hồûc cháït dãù bay håi.
IV. Cng cäú:
Gi HS nhàõc lải näüi dung chênh ca bi, lm bi táûp
luûn táûp
V. Dàûn d:
u cáưu HS lm bi táûp vãư nh 1,2,3,4,5,6 SGK,âc trỉåïc
bi måïi...

Giáo án hóa học 9

Trang 5


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

Tuáön: 18 TIÃÚT 15: MÄÜT SÄÚ

MÚI QUAN TRNG
Ngy soản:12.12.4444
A. Mủc tiãu: Giụp HS biãút:
- Tênh cháút váût l v tênh cháút hoạ hc ca mäüt säú

múi quan trng nhỉ: NaCl, KNO3.
- Trảng thại thiãn nhiãn, cạch khai thạc múi NaCl.
- Nhỉỵng ỉïng dủng quan trng ca múi natri clorua v kali
nitrat.
- Rn luûn cạch vióỳt phổồng trỗnh phaớn ổùng, kyợ nng laỡm
baỡi tỏỷp õởnh tênh.
B. Chøn bë:
Tranh v: Rüng múi, mäüt säú ỉïng dủng cuớa NaCl.
C. Tióỳn trỗnh lón lồùp:
I. ỉn õởnh:
II. Baỡi cuớ: Kiãøm tra bi c, chỉỵa bi táûp vãư nh.
III. Bi måïi:
a. Hoảt âäüng 1:
I. Múi Natri clorua(NaCl):
GV: Trong tỉû nhiãn, cạc em
1. Trảng thại tỉû nhiãn:
tháúy múi àn (NaCl) cọ åí
HS: Trong tỉû nhiãn múi àn
âáu ?
(NaCl) cọ trong nỉåïc biãøn,
trong lng âáút (múi m).
2. Cạch khai thạc:
HS: Nãu cạch khai thaùc tổỡ
GV: Em haợy trỗnh baỡy caùch
nổồùc bióứn.
khai thaùc NaCl tỉì nỉåc biãøn. HS: Mä t cạch khai thạc
GV: Mún khai thạc NaCl tỉì
nhỉỵng m múi cọ trong
lng âáút, ngỉåìi ta lm nhỉ
3. ỈÏng dủng:

thãú no ?
HS: Nãu cạc ỉïng dủng ca
NaCl:
GV: Cạc em quan sạt så âäư
- Lm gia vë v bo qun
v cho biãút nhỉỵng ỉïng
thỉûc pháøm.
dủng quan trng ca NaCl.
- Dng âãø sn xút: Na, Cl2,
Giáo án hóa học 9

Trang 6


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

H2, NaOH, Na2CO3, NaHCO3...
GV: Gi 1 HS nãu nhỉỵng
ỉïng dủng ca sn pháøm
sn xút âỉåüc tỉì NaCl
nhỉ: NaOH, Cl2.
b. Hoảt âäüng 2:
II. Múi kali nitrat ( KNO3):
GV: Muäúi kali nitrat (coìn goüi 1. Tênh cháút:
l diãm tiãu ) l cháút ràõn
Múi KNO3 tan nhiãưu trong
mu tràõng.
nỉåïc, bë phán hu åí nhiãût

GV: Cho HS quan sạt l
âäü cao
KNO3 cọ tênh cháút
âỉûng KNO3.
o xi hoạ mảnh.
GV: Giåïi thiãûu cạc tênh cháút 2KNO3
to
2KNO2 + O2
(r
)
(r )
(r )
ca KNO3.
2. ỈÏng dủng:
Múi KNO3 âỉåüc dng âãø:
- Chãú tảo thúc näø âen
- Lm phán bọn (cung cáúp
ngun täú nitå v kali cho cáy
träưng).
- Bo qun thỉûc pháøm trong
cäng nghiãûp.
IV. Cng cäú, luûn táûp:
u cáưu HS lm bi táûp.
Hy viãút cạc phổồng trỗnh phaớn ổùng thổỷc hióỷn nhổợng
chuyóứn õọứi hoaù hoỹc sau:
Cu

1

CuSO4


2

CuCl2

3

Cu(OH)2

CuO

4

6

5

Cu

Cu(NO3)2

V. Dàûn d :
Vãư nh lm bi táûp 1,2,3,4,5 (SGK)
Âc trỉåïc bi måïi...

Giáo án hóa học 9

Trang 7



Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

TIÃÚT 16: PHÁN BOÏN HOẠ HC

Ngy soản:
A. Mủc tiãu: Giụp HS biãút âỉåüc:
- Phán boùn hoaù hoỹc laỡ gỗ ? Vai troỡ cuớa caùc ngun täú hoạ
hc âäúi våïi cáy träưng.
- Biãút âỉåüc cäng thỉïc mäüt säú loải phán bọn hoạ hc
thỉåìng dng v hiãøu âỉåüc mäüt säú tênh cháút ca cạc
loải phán bọn âọ.
- Rn luûn kh nàng phán biãût cạc máøu phán âảm, phán
kali, phán lán dỉûa vo tênh cháút hoạ hc.
B. Chøn bë:
GV: chøn bë cạc máøu phán bọn hoạ hc
C. Tióỳn trỗnh lón lồùp:
I. ỉn õởnh:
II. Baỡi cuớ: Baỡi cuợ + chỉỵa bi táûp vãư nh.
III. Bi måïi:
a. Hoảt âäüng 1:
I. Nhỉỵng nhu cáưu ca cáy
GV: Giåïi thiãûu thnh pháưn
träưng:
ca thỉûc váût:
HS: Nghe v ghi bi
1. Thnh pháưn ca thỉûc
Gi HS âc SGK
váût

2. Vai tr ca cạc ngun täú
âäúi våïi thỉûc váût:
HS: Âc SGK
b. Hoảt âäüng 2:
II. Nhỉỵng phán bọn hoạ
hc thỉåìng dng:
HS: Nghe v ghi bi
GV: Phán bọn hoạ hc cọ
1. Phán bọn âån
thãø dng åí dảng âån v
Phán bọn âån chè chỉïa mäüt
dảng kẹp.
trong 3 ngun täú dinh dỉåỵng
chênh l âảm (N), lán (P), kali
(K).
+ Phán âảm: Mäüt sọỳ phỏn
GV: Thuyóỳt trỗnh
õaỷm thổồỡng duỡng laỡ: Ure:
CO(NH2)2 tan trong nỉåïc
Amoni nitrat: NH4NO3 tan trong
nỉåïc,
Giáo án hóa học 9

Trang 8


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu


Amoni sunfat: (NH4)2SO4 tan
trong nỉåïc
+ Phán lán:Mäüt säú phán lán
thỉåìng dng l: photpho tỉû
nhiãn:thnh pháưn chênh l
Ca3(PO4)2 khäng tan trong
nỉåïc, tan cháûm trong âáút
chua,Supephotpho: l phán lán
â qua chãú biãún hoạ hc,
thnh pháưn chênh cọ
Ca(H2PO4)2 tan âỉåüc trong
nỉåïc.
+ Phán kali: thỉåìng dng l
KCl, K2SO4 âãưu dãù tan trong
nỉåïc.
2. Phán bọn kẹp: Cọ chỉïa 2
hồûc 3 ngun täú N, P, K.
3.Phán vi lỉåüng:Cọ chỉïa
mäüt lỉåüng ráút êt cạc ngun
täú hoạ hc dỉåïi dảng håüp
cháút cáưn thiãút cho sỉû phạt
triãøn ca cáy nhỉ bo, km,
manga ...
IV. Cng cäú: Gi 1 HS âc pháưn “ Em cọ biãút”
Luûn táûp:
Bi táûp: Tênh thnh pháưn tràm vãư khäúi lỉåüng cạc ngun
täú cọ trong âảm ure (CO(NH2)2).
GV: u cáưu 1 HS xạc âënh dảng bi táûp v nãu cạc bỉåïc
chênh âãø lm bi táûp
V. Dàûn d:

Vãư nh lm bi táûp 1,2,3 ( SGK )...

Giáo án hóa học 9

Trang 9


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

TIÃÚT 17: MÄÚI QUAN H GIặẻA CAẽC LOAI HĩP CHT
V C
Ngaỡy soaỷn:
A. Muỷc tióu:Giuùp HS biãút âỉåüc:
- Mäúi quan hãû giỉỵa cạc loải håüp chỏỳt vọ cồ, vióỳt õổồỹc
caùc phổồng trỗnh phaớn ổùng hoaù hc thãø hiãûn sỉû
chuøn hoạ giỉỵa cạc loải håüp cháút vọ cồ õoù.
- Reỡn kyợ nng vióỳt phổồng trỗnh phaớn ổùng hoaù hoỹc.
B. Chuỏứn bở:
- Bọỹ bỗa coù ghi caùc loải håüp cháút vä cå nhỉ oxit bazå, bazå,
oxit axit, axit ...
C. Tióỳn trỗnh lón lồùp:
I.ỉn õởnh:
II.Baỡi cuớ: Baỡi cuợ + Chỉỵa bi táûp vãư nh
III. Bi måïi:
a. Hoảt âäüng 1:
I.Mäúi quan hãû giỉỵa cạc
GV: Phạt cho HS cạc bäü bỗa
loaỷi hồỹp chỏỳt vọ cồ:

maỡu coù ghi caùc loaỷi hồỹp
chỏỳt vä cå

1
3

4

6 Múi
7

u cáưu cạc nhọm HS tho
lûn cạc näüi dung sau:
- Âiãưn vo cạc ä träúng loải
håüp cháút vä cå cho ph
håüp.
- Chn cạc loải cháút tạc
dủng âãø thỉûc hiãnh
Giáo án hóa học 9

2

8

9

5

- Âãø thỉûc hiãûn chuøn hoạ
1 ta cho oxit bazå + axit.

- Âãø thæûc hiãûn chuyãøn hoạ
2 ta cho oxit bazå + dung dëch
bazå ( hồûc oxit bazå).
- Âãø thỉûc hiãûn chuøn hoạ
3 ta cho oxit bazå + næåïc.
Trang 10


Trương Đức Nhân

chuøn hoạ så âäư trãn.

GV:u cáưu HS viãút phổồng
trỗnh phaớn ổùng minh hoaỷ
cho sồ õọử trón.

Trng THCS Phan Bội Châu

- Chuøn hoạ 4: phán hu cạc
bazå khäng tan.
- Chuøn hoạ 5: cho oxit axit
(trỉì SiO2
+ H2O.
- Chuøn hoạ 6: cho dung dëch
bazå + dung dëch muäúi.
- Chuyãøn hoaï 7: cho dung dëch
muäúi + dung dëch bazå.
- Chuyãøn hoaï 8: cho muäúi +
axit
- Chuyãøn hoaï 9: cho axit +

bazå

b. Hoảt âäüng 2:
II. Nhỉỵng phn ỉïng hoạ
GV: Gi HS âiãưn trảng thại
hc minh hoả:
ca cạc cháút åí phn ỉïng
HS: Viãút caùc phổồng trỗnh
1,2,3,4,5.
phaớn ổùng minh hoaỷ.
* MgO + H2SO4
MgSO4 +
H2O
* SO3
+ 2NaOH
Na2SO4+
H2O
* Na2O + H2O
NaOH
o
* 2Fe(OH)3
t
Fe2O3 + 3
H2O
* P2O5 + 3 H2O
2H3PO4
* KOH + HNO3
KNO3 +
H2O
* CuCl2 + 2KOH

Cu(OH)2 +
2KCl
* AgNO3 + HCl
AgCl +
HNO3
* 6HCl
+ Al2O3
2AlCl3 +
3H2O.
HS: Âiãưn trảng thại ca cạc
cháút:
* MgO + H2SO4
MgSO4 +
H2O
(l)

(r )

* SO3
H2O
(l)

(d d)

+ 2NaOH

(k )

* Na2O
(r )


Na2SO4+

(d d)

+ H2O

* 2Fe(OH)3
Giáo án hóa học 9

(d d )

(l)

to

(d d )

NaOH
Fe2O3

(d d )

+3

Trang 11


Trương Đức Nhân


Trường THCS Phan Bội Châu

H2O
(l)

(r )

* P2O5
(r )

(r )

+ 3 H2O
(l)

2H3PO4

IV. Cuợng cọỳ: Luyóỷn tỏỷp
Vióỳt phổồng trỗnh phaớn ỉïng cho nhỉỵng biãún âäøi sau:
1. Na2O 1
NaOH 2
Na2SO4 3
NaCl 4 NaNO3
2. Fe(OH)3 1 Fe2O3 2 FeCl3 3 Fe(NO3)3
Fe2(SO4)3
V. Dàûn d:
Vãư nh lm bi táûp 1,2,3,4 SGK...

4


Fe(OH)3

(d d )

5

TIÃÚT 18: LUÛN TÁÛP CHỈÅNG I:
CẠC LOẢI HÅÜP CHÁÚT VÄ CÅ

Ngy soản:
A. Mủc tiãu:
- HS âỉåüc än táûp âãø hiãøu k vãư tênh cháút ca cạc loải
håüp cháút vä cå, mäúi quan hóỷ giổợa chuùng.
- Reỡn kyợ nng vióỳt phổồng trỗnh phaớn ỉïng hoạ hc, k
nàng phán biãût cạc hoạ cháút.
- Rn luûn kh nàng lm bi táûp âënh lỉåüng.
B. Chøn bë:
Så âäư cạc håüp cháút vä cå, tênh cháút hoạ hc cuớa oxit bazồ,
oxit a xit...
C. Tióỳn trỗnh lón lồùp:
I. ỉn âënh:
II.Näüi dung:
a. Hoảt âäüng 1:
GV: u cáưu cạc nhọm HS
I.Kiãún thỉïc cáưn nhåï:
tho lûn våïi näüi dung sau: 1. Phán loải håüp cháút vä cå:

CẠC HÅÜP
CHÁÚT VÄ CÅ


Giáo án hóa học 9

Trang 12


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

- Âiãưn cạc loải håüp cháút vä
cå vaìo ä träúng cho phuì håüp.
GV: Goüi cạc HS khạc nháûn
xẹt.
GV: Tênh cháút hoạ hc ca
cạc loải håüp cháút vä cå
âỉåüc thãø hiãûn åí så âäư
sau:

HS: Tho lûn nhọm âãø hon
thnh näüi dung luûn táûp
trãn.
HS: Âiãưn vo bng âáưy â.
* Tênh cháút hoạ hc ca cạc
loải håüp cháút vä cå:

Oxit bazå

Oxit axit
+ axit
+ bazå

+ oxit axit
Nhiãût
phán

+ H2 O
H2O

huyớ

+

Muọỳi

+ bazồ
Bazồ

+ oxit axit

+ axit
+ oxit axit
+ muọỳi

GV:Nhỗn vaỡo sồ âäư, cạc em
hy nhàõc lải cạc tênh cháút
hoạ hc ca oxit bazå,oxit
axit,bazå, axit, muäúi.

+ axit
+ kimloaûi
+ bazå

+ oxit bazå
Axit
+ muäúi

HS: Nãu lải cạc tênh cháút
ca oxit bazå,oxit axit,bazå,
axit, múi.

b. Hoảt õọỹng 2:
II. Luyóỷn tỏỷp:
Trỗnh baỡy phổồng phaùp hoaù
HS: Laỡm baỡi táûp vo våí.
hc âãø phán biãût 5 l hoạ - Âạnh säú thỉï tỉû cạc l
cháút bë máút nhn m chè
hoạ cháút v láúy máøu thỉí.
dng qu têm:
Bỉåïc 1:
KOH, HCl, H2SO4, Ba(OH)2, KCl
- Láưn lỉåüt láúy åí mäùi l 1
git dung dëch nh vo máøu
qu têm.
- Nãúu qu têm chuøn sang
Giáo án hóa học 9

Trang 13


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu


maìu xanh : laì dung dëch KOH,
Ba(OH)2 ( nhọm 1)
- Nãúu qu têm chuøn sang
mu â : l dung dëch : HCl,
H2SO4 (nhọm 2)
- Nãúu qu têm khäng chuøn
mu l dung dëch KCl.
Bỉåïc 2:
- Láưn lỉåüt láúy cạc dung dëch
åí nhọm 1 nh vo cạc äúng
nghiãûm cọ chỉïa cạc dung
dëch åí nhọm 2.
- Nãúu thỏỳy coù kóỳt tuớa trừng
thỗ chỏỳt ồớ nhoùm 1 laỡ Ba(OH)2
cháút åí nhọm 2 l H2SO4.
- Cháút cn lải åí nhọm 1 l
KOH
- Cháút cn lải åí nhọm 2 l
HCl.
Phỉång trỗnh:
Ba(OH)2 + H2SO4
BaSO4 +
2H2O
(l)

(d d)

(d d)


(r)

( maỡu trừng)

IV. Cuợng cọỳ v dàûn d : HS lm hãút táút c cạc bi táûp
åí SGK
Âc trỉåïc bi måïi...

TIÃÚT 19: THỈÛC HNH
TÊNH CHÁÚT HOẠ HC CA BAZÅ V
MÚI

Ngy soản:
A. Mủc tiãu:
- HS âỉåüc cng cäú cạc kiãún thỉïc â hc bàịng thỉûc
nghiãûm
- Rn k nàng lm thê nghiãûm, quan sạt, suy âoạn.
B. Chøn bë:
- Dủng củ : Giạ äúng nghiãûm, äúng nghiãûm, äúng hụt.
- Hoạ cháút: dung dëch NaOH, FeCl3, CuSO4, HCl, BaCl2, Na2SO4, H2SO4, õinh sừt, dỏy nhọm.
C. Tióỳn trỗnh lón lồùp:
I. ỉn õởnh:
II. Baỡi cuớ: tỗnh hỗnh chuỏứn bở cuớa phoỡng thê nghiãûm.
Giáo án hóa học 9

Trang 14


Trương Đức Nhân


Trường THCS Phan Bội Châu

a. Hoaût âäüng 1:
GV: Hỉåïng dáùn HS lm thê
I. Tiãún hnh thê nghiãûm:
nghiãûm:
HS: Lm thê nghiãûm theo
Thê nghiãûm 1: Nh vi git
nhọm.
dung dëch NaOH vo äúng
nghiãûm cọ chỉïa 1 ml dung
dëch FeCl3 làõc nhẻ äúng
nghiãûm, quan sạt hiãûn
tỉåüng.
Thê nghiãûm 2:
Âäưng (II) hiâräxit tạc dủng
våïi axit:
Cho mäüt êt Cu(OH)2 vo âạy
äúng nghiãûm, nh vi git
HS: Nãu hiãûn tỉåüng, viãút
dung dëch HCl làõc âãưu. Quan phỉång trỗnh phaớn ổùng giaới
saùt hióỷn tổồỹng.
thờch vaỡ nóu kóỳt luỏỷn.
GV: Gi HS nãu:
- Hiãûn tỉåüng quan sạt
âỉåüc.
- Gii thêch hiãûn tổồỹng.
* Tờnh chỏỳt hoaù hoỹc cuớa
- Vióỳt phổồng trỗnh hoaù
muọỳi:

hoỹc.
- Kãút lûn vãư tênh cháút
HS: lm thê nghiãûm theo
hoạ hc ca bazå.
nhọm.
GV: Hỉåïng dáùn HS lm thê
nghiãûm.
Thê nghiãûm 3: Âäưng (II)
sunfat tạc dủng våïi kim loải:
Ngám 1 âinh sàõt nh, sảch
trong äúng nghiãûm chỉïa 1 ml
dung dëch CuSO4, quan sạt
hiãûn tỉåüng.
Thê nghiãûm 4: Bari clorua tạc
dủng våïi nỉåïc:
Nh vi git dung dëch BaCl2
vo äúng nghiãûm cọ chỉïa 1
ml dung dëch Na2SO4,quan sạt.
Thê nghiãûm 5: Bari clorua tạc
dủng våïi axit :
Nh vi git dung dëch BaCl2
vo äúng nghiãûm cọ chỉïa 1
ml dung dëch H2SO4 long,
quan sạt.
GV: u cáưu cạc nhọm HS
Giáo ỏn húa hc 9

HS: Nóu hióỷn tổồỹng:
- Vióỳt phổồng trỗnh phn ỉïng
- Gii thêch hiãûn tỉåüng.

- Kãút lûn vãư tênh cháút hoạ
hc ca múi.

Trang 15


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

nãu hiãûn tæåüng:
- Viãút phổồng trỗnh phaớn
ổùng.
- Giaới thờch hióỷn tổồỹng.
- Kóỳt luỏỷn vóử tênh cháút
hoạ hc ca múi.
III. Hc sinh viãút bn tỉåìng trỗnh theo tọứ.
GV:Nhỏỷn xeùt:
ặu õióứm: a sọỳ caùc em laỡm täút têch cæûc trong thê nghiãûm.
Nhæåüc âiãøm: 1 säú em khäng lm âỉåüc thê nghiãûm
GV: cháúm bi theo täø
HS: Thu häưi hoạ cháút, rỉía dủng củ thê nghiãûm...

Ngy soản:
A mủc tiãu

TIÃÚT 20: KIÃØM TRA 1 TIÃÚT

I. Táút c cạc cháút no sau âáy tạc dủng våïi axit tảo
thnh múi v næåïc:

A. CuO, Mg, CuSO4, SO3
B. MgO, Fe2O3, NaOH, Cu(OH)2
C. Al2O3, Mg, CaCO3, Ca
D. HCl, Cu, SO2
II. Cho caùc phổồng trỗnh phn ỉïng:
1. X + H2O
H2SO4
2. Y + H2O
H3PO4
3. Z + HCl
CuCl2 + H2O
4. T + CuO
Cu + H 2O
X,Y, Z,T láưn lỉåüt l:
A. P2O5, CuO, SO3, H2
B. H2, CuO, SO3, P2O5
C. SO3, P2O5, CuO, H2
D. CuO, SO3, P2O5, H2
III. Hoaìn thnh dy phn ỉïng sau:
1.Tỉì âån cháút ( kim loải hồûc phi kim ) cọ thãø âiãưu chãú ra
cạc håüp cháút:
Ca
CaO
Ca(OH)2
CaCO3
CaCl2
CaCO3
S
SO2
SO3

H2SO4
CuSO4
Na2SO3
Cu SO4
Cu(OH)2
CuO
Cu
IV. Bi táûp âënh lỉåüng:
Âãø ho tan hãút 5,1g M2O3 phi dng 43,8 g dung dëch HCl 25%
cäng thỉïc ca M2O3 l :
A. Fe2O3
B. Al2O3
C. Cr2O3
D. Táút c âãưu sai

Giáo án hóa học 9

Trang 16


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

Hoaì tan hoaìn toaìn 1,44 g kim loải hoạ trë II bàịng 250 ml dung
dëch H2SO4 0,3M . Âãø trung ho lỉåüng a xit dỉ cáưn dng 60
ml dung dëch NaOH 0,5 M .Âọ laỡ kim loaỷi gỗ ?
A. Ca
B. Mg
C. Zn

D. Ba

CHặNG II

TIT 21: TÊNH CHÁÚT VÁÛT L CA KIM LOẢI
Ngy soản:
A. Mủc tiãu:
1. Vãư kiãún thỉïc:
- Giụp hc sinh biãút âỉåüc mäüt säú tênh cháút váût l ca
kim loải nhỉ; tênh do, tênh dáùn âiãûn, dáùn nhiãût v
cạnh kim v mäüt säú ỉïng dủng trong sn xút v âåìi
säúng.
2. Vãư k nàng:
- Biãút thỉûc hiãûn thê nghiãûm âån gin, quan sạt, mä t
hiãûn tỉåüng nháûn xẹt v rụt ra kãút lûn tỉì tỉìng tênh
cháút váût l
- Biãút liãn hãû tênh cháút váût l, tênh cháút hoạ hc våïi
mäüt säú ỉïng dủng ca kim loải.
B. Chøn bë:
Cạc thê nghiãûm:
- Dáy thẹp : 1 âoản
- Ân cäưn, bao diãm
- Mäüt säú âäư váût khạc.
C. Tióỳn trỗnh lón lồùp:
I. ỉn õởnh:
II.Baỡi cuớ:
III. Baỡi mồùi:
a. Hoaỷt âäüng 1:
I. Tênh do:
GV: Hỉåïng dáùn HS lm thê

HS : Lm thê nghiãûm theo
nghiãûm:
nhọm.
Giáo án hóa học 9

Trang 17


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

- Dng bụa âáûp vo âoản
dáy nhäm
- Láúy bụa âáûp vo máøu
than
quan sạt, nháûn xẹt.
GV: Gi 1-2 HS nãu hiãûn
tỉåüng, gii thêch v kãút
lûn.
GV: Cho HS quan sạt cạc máùu
- Giáúy gọi kẻo lm bàịng
nhäm
- V ca cạc âäư häüp ...
Kim loải cọ tênh deớo.

- Hióỷn tổồỹng:
+ Than chỗ vồợ vuỷn
+ Dỏy nhọm chố bë dạt mng
- Gii thêch:

+ Dáy nhäm chè bë dạt moớng
laỡ do kim loaỷi coù tờnh deớo.
+ Than chỗ bở våỵ vủn l do
than khäng cọ tênh do.
- Kãút lûn:
Kim loải cọ tênh do.

b. Hoảt âäüng 2:
II. Tênh dáùn âiãûn:
GV: Lm thê nghiãûm 2-1 (sgk) HS: Quan sạt v nãu hiãûn
Nãu cáu hi âãø HS tr låìi.
tỉåüng âäưng thåìi tr låìi cáu
? Trong thỉûc tãú dáy dáùn
hi ca GV.
thỉåìng lm bàịng nhỉỵng kim - Hiãûn tỉåüng:
loải no?
Ân sạng.
? Cạc kim loải khạc cọ dáùn
HS: Tr låìi cáu hi ca GV.
âiãûn khäng ?
- Trong thæûc tãú, dáy dáùn
Goüi 1-2 HS nãu kãút lûn.
thỉåìng âỉåüc lm bàịng
GV: Bäø sung thäng tin.
âäưng, nhäm ...
Chụ : Khäng nãn sỉí dủng
- Cạc kim loải khạc cọ dáùn
dáy âiãûn tráưn hồûc dáy
âiãûn nhỉng kh nàng dáùn
âiãûn â bë hng âãø trạnh bë âiãûn thỉåìng khạc nhau.

âiãûn giáût ...
HS: Nãu kãút lûn:
Kim loải cọ tênh dáùn âiãûn.
c. Hoảt âäüng 3:
GV: Hỉåïng dáùn HS lm thê
III. Tênh dáùn nhiãût:
nghiãûm
HS : Lm thê nghiãûm theo
- Âäút nọng mäüt âoản dáy
nhọm.
thẹp trãn ngn lỉía ân cäưn.
Nháûn xẹt hiãûn tỉåüng v
gii thêch.
- Hiãûn tỉåüng: Pháưn dáy
GV: Lm thê nghiãûm våïi dáy
thẹp khäng tiãúp xục våïi
âäưng, nhäm ... ta cng tháúy
ngn lỉía cng bë nọng lãn.
hiãûn tỉåüng tỉång tỉû Gi
- Gii thêch: Âọ l do thẹp cọ
1 HS nháûn xẹt.
tênh dáùn nhiãût.
GV: Bäø sung thäng tin.
HS: Nháûn xẹt
Kim loải cọ tênh dáùn nhióỷt.
GV: thuyóỳt trỗnh
Giỏo ỏn húa hc 9

d. Hoaỷt õọỹng 4:
IV. Aïnh kim:

Trang 18


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

Quan sạt âäư trang sỉïc : bảc, HS : nghe v ghi bi
vng ... ta tháúy trãn bãư màût
cọ v sạng láúp lạnh ráút
âẻp ... cạc kim loải khạc
cng cọ v sạng tỉång tỉû
- Nháûn xẹt:
GV: Gi 1 em HS nãu nháûn
Kim loải cọ ạnh kim.
xẹt.
GV: Bäø sung
IV. Cng cäú:
Gi HS nãu lải näüi dung chênh ca bi, nãu lải näưng âäü
chênh ca bi.
V. Dàûn d: HS lm bi táûp vãư nh ( SGK )
Âc trỉåïc bi måïi...

TIÃÚT 22: TÊNH CHÁÚT HOẠ HC CA KIM LOẢI
Ngy soản:
A. Mủc tiãu:
1. Vãư kiãún thỉïc: - Giụp HS biãút âỉåüc tênh cháút hoạ hc
ca kim loải nọi chung : tạc dủng ca kim loải våïi phi kim,
våïi dung dëch a xêt, våïi dung dëch múi.
2. Vãư k nàng:HS biãút rụt ra tênh cháút hoạ hc ca kim

loải bàịng cạch:
- Nhåï lải cạc hiãún thỉïc â hc.
- Tiãún hnh thê nghiãûm, quan sạt hiãûn tỉåüng, gii thêch v
rụt ra nhỏỷn xeùt.
- Vióỳt caùc phổồng thỗnh hoaù hoỹc bióứu diãùn tênh cháút hoạ
hc ca kim loải.
B. Chøn bë:
- Dủng củ : Giạ äúng nghiãûm, äúng nghiãûm, ân cäưn ...
- Hoạ cháút : l O2, l Cl2, Na, dáy thẹp, dung dởch H2SO4
loaợng,...
C. Tióỳn trỗnh lón lồùp:
I. ỉn õởnh:
II. Baỡi c:
III. Bi måïi:
a. Hoảt âäüng 1

Giáo án hóa học 9

Trang 19


Trương Đức Nhân

Trường THCS Phan Bội Châu

I. Phn ỉïng ca kim loải
GV: Lm thê nghiãûm v u
våïi phi kim:
cáưu HS quan sạt.
1. Tạc dủng våïi o xi

Lm thê nghiãûm 1: Âäút sàõt Thê nghiãûm 1 : Sàõt chaïy trong
trong oxi
o xi våïi ngn lỉía sạng chọi,
HS : quan sạt thê nghiãûm
tảo ra nhiãưu hảt nh
Nãu hiãûn tỉåüng.
Fe(r) + 2O2 (kk)
t0
Fe3O4(r)
* Nhiãìu KL khạc nhỉ Al, Zn,
Cu... cng phn ỉïng âỉåüc
våïi oxi v tảo thnh cạc oxit
Thê nghiãûm 2: Âỉa mäüt
Al2O3, ZnO, CuO,...
mi sàõt âỉûng Na nọng
2. Tạc dủng våi phi kim khaùc:
chaớy vaỡo bỗnh õổỷng khờ clo Nhỏỷn xeùt: Natri tạc dủng våïi
HS : quan sạt thê nghiãûm
khê clo tảo thnh tinh thãø
Nãu hiãûn tỉåüng.
múi natri clorua, cọ mu
HS: Natri noùng chaớy chaùy
trừng.
trong khờ clo taỷo thaỡnh khoùi
Phổồng trỗnh: 2Na + Cl2 t0
tràõng.
2NaC
* ÅÍ nhiãût âäü cao Cu, Fe, Mg,..
- Hy nãu nháûn xẹt
cng phn ỉïng âỉåüc våïi lỉu

hunh v tảo múi sunfua
CuS, MgS, FeS,..
* Chụ : Háưu hãút cạ KL ( Trỉì
Ag, Au, Pt,..) phn ỉïng våïi oxi
åí nhiãût âäü thỉåìng hồûc
nhiãût âäü cao tảo thnh
oxit( thỉåìng l oxit bazå). ÅÍ
nhiãût âäü cao, KL phn ỉïng
nhiãưu PK khạc v tảo thnh
múi.
b. Hoảt âäüng 2:
II. Phn ỉïng hoạ hc ca
GV: Giåïi thiãûu cho HS
kim loaûi våïi dung dëch axit:
Mäüt säú kim loải phn ỉïng
+ Tỉång tỉû nỉ váûy em láúy våïi dung dëch axit(H2SO4 long,
thãm vê dủ khạc?
HCl..) tảo thnh múi v gii
- Hy nháûn xẹt kãút qu ca phọng khê hiâro.
bản trãn bng.
VD: Zn + H2SO4
ZnSO4 +
H2
HS: Fe + 2HCl
FeCl2
+ H2
c. Hoảt âäüng 3:
III. Phn ỉïng ca kim loải
våïi dung dëch muäú:
Giáo án hóa học 9


Trang 20



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×