Tải bản đầy đủ (.docx) (30 trang)

Đề thi thử thpt toán (10)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.9 MB, 30 trang )

SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH

KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có ___ trang)

Số báo
danh: .............

Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A. 5.
B. 20.
Câu 2. Cho
A. 1.



Câu 4. Trong khơng gian
đi qua
và vng góc với
A.

.

, khi đó



B. 12.

Câu 3. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.

C. 12.

Mã đề 124
D. 3.

bằng

C. -3.

D. -8.


.

C.

, cho điểm
có phương trình là
B.

.


D.

và đường thẳng
.

.
. Mặt phẳng

C.

.

D.

.
Câu 5. Nếu
A. 16.

thì

bằng

B. 4.

Câu 6. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.


.

cách từ trọng tâm

Câu 9. Cho hàm số

Số nghiệm thuộc đoạn
A. 4.
Câu 10. Cho hàm số

Mã đề 124

.

.

D.

C.

.

D.

có đáy là hình vng cạnh

của tam giác

A.


C.

B.

.



B.

Câu 8. Cho hình chóp

D. 8.



Câu 7. Tập xác định của hàm số
A.

C. 2.

đến



vng góc với

.
. Khoảng




.

C.

D.

có bảng biến thiên như sau:

của phương trình
B. 7.
(

C. 5.



D. 6.

) có đồ thị như hình vẽ:

Trang 1/


Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

.
B.




Câu 11. Cho hàm số bậc bốn

có đồ thị trong hình:

Số nghiệm của phương trình
A. 1.
B. 2.



Câu 12. Cho cấp số cộng

với

A. 6.

.

C.



.

C. 3.




C. 3.

D.

m,

đồng/m2. Hỏi số tiền để
m và tứ giác



m?
B.

Câu 14. Trong không gian

đồng.
, cho điểm

C.

B.

đồng.

D.

đồng.


, mặt phẳng

Gọi là đường thẳng đi qua
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là

Mã đề 124

.

như hình vẽ:

đồng/m2 và phần cịn lại là

sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết

A.

.

D. 4.

Câu 13. Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh

hình chữ nhật có
A.
đồng.



. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng


B. 12.

Biết chi phí để sơn phần tô đậm là

D.

C.

và mặt cầu
, nằm trong

và cắt

tại hai

D.
Trang 2/


Câu 15. Số cạnh của một khối chóp tam giác là
A. 6.
B. 7.

C. 4.

Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.


B.

Câu 17. Cho hàm số

D. 5.



.

C.

liên tục trên

.

D.

.

và có đồ thị như hình vẽ:

Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số

để phương trình

có nghiệm thuộc khoảng



A.

.

B.

Câu 18. Cho hàm số

.

C.



Câu 19. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
.

D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực của phương trình
A. 1.
B. 3.

A.


.

B.

D. 4.

có thể tích

bằng

.

C.

Câu 20. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 6.
B. 4.
Câu 21. Trong không gian
và đi qua


C. 2.
. Trên đáy

.

và chiều cao
C. 36.


, cho hai điểm



lấy điểm

D.

.ss

. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
D. 12.
. Phương trình của mặt cầu có tâm

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.


Câu 22. Trong khơng gian
A.

.

, cho đường thẳng
B.

.

bất kì.

. Điểm nào dưới đây thuộc
C.

.

D.

?

.

Câu 23. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
?
A. 3.
B. 1.
C. Vơ số.
D. 2.
Câu 24. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo cơng thức nào dưới đây?


Mã đề 124

Trang 3/


A.

.

B.

.

C.

.

D.

.
Câu 25. Cho hàm số

Gọi
A. 5.


bằng

liên tục trên đoạn


và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:

lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
B. 4.

Câu 26. Cho hàm số

C. 1.



D. 0.



Khi đó

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 27. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
A.

.

Câu 28. Đặt

A.

.

Câu 29. Cho hàm số
cho là
A. 2.

B.

.

, khi đó
B.

A.
.
Mã đề 124

C.

.



bằng
D.

.


D.

.

bằng
.

C.

.

D.

có đạo hàm

.

. Số điểm cực trị của hàm số đã

B. 5.

C. 1.

Câu 30. Xét các số thực dương
biểu thức

. Giá trị của

thỏa mãn


D. 3.


. Giá trị nhỏ nhất của

thuộc tập hợp nào dưới đây?
B.

.

C.

.

D.

.
Trang 4/


Câu 31. Cho hàm số
cắt đồ thị

có đồ thị

là đường cong trong hình vẽ và đường thẳng

(với
là tham số). Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
tại ba điểm phân biệt?


A. 3.

B. 1.

Câu 32. Cho hàm số

C. vô số.

thỏa mãn

để đường thẳng

D. 2.

. Bất phương trình

có nghiệm

thuộc khoảng
khi và chỉ khi
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 33. Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ơng ta muốn hồn nợ cho ngân hàng

theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hồn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ơng A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày
vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng
ông ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3,03 triệu đồng.
B. 2,22 triệu đồng.
C. 2,25 triệu đồng.
D. 2,20 triệu đồng.
Câu 34. Trong không gian
độ là

, cho mặt cầu

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 35. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình?

A.

.

Câu 36. Cho hàm số

Tổng các giá trị

B.


liên tục trên đoạn

C.

bằng

.

có tọa

D.

.

D.

.

và có bảng biến thiên như sau:

sao cho phương trình

bằng
A. -294.
B. -297.
Câu 37. Thể tích của khối cầu bán kính
Mã đề 124

.


. Tâm của

có hai nghiệm phân biệt trên đoạn
C. -72.

D. -75.

Trang 5/


A.

.

B.

.

Câu 38. Hàm số

C.

.

D.

.

có đạo hàm


A.

.

B.

. C.

. D.

.
Câu 39. Xét các số thực và thỏa mãn
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 40. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.

.

B.

Câu 41. Cho

A.

.

C.

.

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

.

B. 3.

Câu 42. Cho cấp số cộng
A. 17.

có số hạng đầu
B. 250.

.

. Giá trị của
C. 10.

bằng
D.


và công sai
C. 22.

. Giá trị của

.

.

bằng
D. 12.

Câu 43. Cho hai số phức

. Phần ảo của số phức
bằng
A. -1.
B. .
C. 4.
D. .
Câu 44. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh lớp
A, 2 học sinh lớp B và 1 học sinh lớp C, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh.
Xác suất để học sinh lớp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng
A.

.

B.

Câu 45. Cho hàm số


.

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

Câu 46. Cho hàm số

Xác định giá trị
A.



.

C.


xác định, liên tục trên



.

D.

.

và có bảng biến thiên như sau:

của hàm số đã cho.
.

B.



.

C.



.

D.




.
Mã đề 124

Trang 6/


Câu 47. Cho hình trụ có chiều cao bằng
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng
, thiết diện thu được là một hình vng. Thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng
A.

.

B.

Câu 48. Trong không gian
A.

.

.

C.

, đường thẳng
B.


.

Câu 49. Cho hàm số
hình vẽ:

Tập nghiệm của phương trình

Mã đề 124

.

D.

.

đi qua điểm nào dưới đây?
C.

.
Hàm số

D.

.
có đồ thị như

có số phần tử là

Trang 7/



Câu 1 (NB): Cho

là số thực dương,

Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với

tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là

là các số thực dương và

Câu 4 (NB): Bất phương trình

là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là

Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?

Câu 7 (TH): Cho

Câu 8 (TH): Cho

. Tính

theo a được kết quả là


là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức

Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số

ta được


. Khi đó

bằng

Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho

là hai nghiệm của phương trình

thuộc khoảng nào sau

. Khi đó tổng

có giá trị là

Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền

là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là

Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn

, cho mặt phẳng

để phương trình

có đúng 1

. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 8 / 31


Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?

Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là

Câu 4 (NB): Biết



, khi đó


Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình

bằng



Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức

và bán kính đáy


Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số



và chiều cao



có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng

, hình chiếu vng góc của điểm
với




Thuvienhoclieu.vn

có tọa độ là

. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng

Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?

trên

, cho đường thẳng



. Vectơ nào dưới đây là

Trang 9 / 31


Câu 14 (NB): Với

là số thực dương tùy ý,

Câu 15 (NB): Cho hàm số


bằng

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 16 (TH): Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực của phương trình



Câu 17 (TH): Cho hai số phức



. Trên mặt phẳng

, điểm biểu diễn số phức

có tọa độ là
Câu 18 (TH): Hàm số

có đạo hàm là

Câu 19 (VD): Giá trị lớn nhất của hàm số
Câu 20 (VD): Cho hàm số

Câu 21 (TH): Cho


trên đoạn

có đạo hàm

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho

là hai số thực dương thỏa mãn

Câu 22 (VD): Cho hình chóp
vng cân tại




bằng

. Giá trị của

vng góc với mặt phẳng

bằng
,

, tam giác

.

Thuvienhoclieu.vn


Trang 10 / 31


Góc giữa đường thẳng

và mặt phẳng

bằng

Câu 23 (TH): Một cơ sở sản xt có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt
bằng 1 m và 1,8 m. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích
bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết quả nào
dưới đây?
Câu 24 (TH): Nghiệm của phương trình



Câu 25 (TH): Cho khối lăng trụ đứng
có đáy là tam giác đều cạnh
họa như hình vẽ dưới đây). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng



Câu 26 (VD): Trong không gian
cầu đã cho bằng

, cho mặt cầu

. Bán kính của mặt


Câu 27 (TH): Trong khơng gian
đoạn thẳng
có phương trình là

, cho hai điểm

Câu 28 (TH): Cho hàm số



(minh

. Mặt phẳng trung trực của

có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
Thuvienhoclieu.vn

Trang 11 / 31


Câu 29 (TH): Cho hàm số

liên tục trên

. Gọi

là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường


như hình vẽ dưới đây:

Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 30 (TH): Gọi

là hai nghiệm phức của phương trình

Câu 31 (TH): Trong khơng gian
Đường thẳng đi qua

Câu 33 (VD): Cho hàm số

Hàm số

, cho các điểm

,

và vng góc với mặt phẳng

Câu 32 (VD): Cho số phức

. Giá trị của
,

bằng
,

.


có phương trình là

thỏa mãn

. Mô đun của

, bảng xét dấu của

bằng

như sau:

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

Câu 34 (VD): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

Câu 35 (VD): Cho hàm số

. Biết

trên khoảng



, khi đó

Câu 36 (VD): Cho phương trình
giá trị ngun của
để phương trình đã cho có nghiệm?
Câu 37 (VD): Cho hình trụ có chiều cao bằng


(

bằng

là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu

. Cắt hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và

cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng
trụ đã cho bằng
Thuvienhoclieu.vn



. Diện tích xung quanh của hình

Trang 12 / 31


Câu 38 (VDC): Cho hàm số

Bất phương trình

, hàm số

(

liên tục trên


và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:

là tham số thực) nghiệm đúng với mọi

khi và chỉ khi

Câu 39 (VD): Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh , mặt bên
là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ dưới đây):

Khoảng cách từ

đến mặt phẳng

bằng

Câu 40 (VD): Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 21 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được
hai số có tổng là một số chẵn bằng
Câu 41 (VDC): Cho đường thẳng

và parabol

(

là tham số thực dương). Gọi

lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây:

Khi


thì

thuộc khoảng nào dưới đây?

Thuvienhoclieu.vn

Trang 13 / 31




Câu 42 (VD): Trong không gian
, cho điểm
. Xét đường thẳng thay đổi, song song với
trục
và cách trục
một khoảng bằng 2. Khi khoảng cách từ
đến nhỏ nhất, đi qua điểm nào
dưới đây?
Câu 43 (VD): Cho số phức
của số phức

thỏa mãn

thỏa mãn

. Trên mặt phẳng tọa độ

, tập hợp các điểm biểu diễn


là một đường trịn có bán kính bằng

Câu 44 (VDC): Cho hàm số

có đạo hàm liên tục trên

. Biết



, khi đó

bằng
Câu 45 (VDC): Cho hàm số bậc ba

có đồ thị như hình vẽ dưới đây:

Số nghiệm của phương trình



Câu 46 (VDC): Cho phương trình
( là tham số thực). Có tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên dương của
để phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân biệt?
Câu 47 (VDC): Trong không gian
qua

, cho mặt cầu


(
là các số nguyên) thuộc mặt phẳng
và hai tiếp tuyến đó vng góc với nhau?

Câu 48 (VDC): Cho hàm số

. Có tất cả bao nhiêu điểm
sao cho có ít nhất hai tiếp tuyến của

, bảng biến thiên của hàm số

Số điểm cực trị của hàm số
Thuvienhoclieu.vn

như sau:


Trang 14 / 31

đi


Câu 49 (VDC): Cho lăng trụ

có chiều cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi

lần lượt là tâm của các mặt bên
đỉnh là các điểm


. Thể tích của khối đa diện lồi có các

bằng

Thuvienhoclieu.vn

Trang 15 / 31


Câu 50 (VDC): Cho hai hàm số
có đồ thị lần lượt là
điểm phân biệt là
A. 124.
C.




. Tập hợp tất cả các giá trị của
B.

.

F.

G. 2.

H.

I.


.
.

L.

M. Vô số.

.

.
.

.
.

.
.

.

.

V.

.

X.
.


Z.

A.

.

B.

C.

.

D.

E.

.
.
.

K. 13.
M.
O. 5.

.

Q. -8.
S.

.

.

W.
Y.

.

T.

Y.

U.

.

R.

U.

G.
I.

.

P.

.

W.


cắt nhau tại đúng bốn

.

N.

O.

S.



là tham số thực)

J. 18.

K.

Q.

để

D.

E. 3.

(

A.
.

Mã đề 123

.
.
.

F.

.

H.
J. 8.

.

L.

.

N.
P. 4.

.

R.

.

T.


.

V.
.

.

.

.

X.

.

Z.

.

B.

.
Trang 1/


C.

.

D. 1.


E.

.

F.

G. 24.

H.

I.

.
.

L.

M.
.
O. 8.
Q. 16.
.

T. 4.

U.
W. 2.

.


V.
X. 1.

Y. -2.
.

.

B.

C.

.

.

D.

.

.

F.

G.

.

I.


.

H.

.

.

J.

K.

.
.

.

L. 4.
N.

O.

.

R.

S. 4.

T.


U.

.

P.

Q. 2.
.

.
.
.

V.

W. 8.

.

X.
.

.

Z.

A.

.


B.

C.

.

D.

E.

.

F.

Mã đề 123

.

Z.

A.

Y.

.

N.
.
P. 3.

R. 26.

S.

M.

.

J. 12.

K.

E.

.

.
.
.
.
Trang 2/


G.

.

H.

I. 2,6 m.


.

J.

K.

.

M.

.

L. 6.

.

N.

O.

.

P.

Q.

.

R.


S. 5.

.
.
.

T.

U.

.

V.

W.

.

Y.

.
.

X.

.

.


Z.

A.

.

.

B.

C. 3.

.

D.

E.
G. 8.

.

I.

.

K.

.

M.


F.
H. 8.
J.
.

N. 4.

O.

.

P.

Q.

.

R.
.

V.
X. 20.

Y. 2.

Z.

A. 3.


B.

E.
G. 4.
Mã đề 123

.

.

.

T. 2.

U. 16.
W. 10.

C.

.
.

L.

.

S.

.


.

.

.

D. 1.
.

F. 9.
H. 6.
Trang 3/


I.

.

J.

K. 2,8 m.

L.

M.

.

N.


O. -36.

P.

Q.

.

.

X.

Y. Vô số.

Z.

A.

.

C.

.

.

.
.
.


H.

.

J.
.
L. 2,3 m.
.

N.
.
.

S. 0.
.

W.

.

P.

Q.

.

.

R.


.

T.

.

V.

.

X. 2.

Y.

.

A.

Z.

.

C.

.

B. 3.
.

E. 3.


D. 5.
F.

.

.

H.
.

.

J.
L. -18.

M. 1.

N.

O. 7.

P.

Mã đề 123

.

F. 2.


O.

Q.

.

D. 125.

.

M.

I.
K. 4.

.

B.

I. -4.
K. -4.

G.

.

V.

W. 3.


U.

.

T.

U.

G.

.

R.

S. 2.

E.

.

.

R.

.
.

.
.
Trang 4/



S.

.

U.

T. 1.
.

V.

W. 123.

X.

Y.

.

A.

.

B.

.

.


D. 3.

E.

.

F.

G. 7.

.

H.

I.

.

K.

.

J. 2.

.

L.

M. 8.

O.

.

Z.
.

C.

.

.

N.
.

.

P. 2,1 m.

Q.

.

R.

S.

.


T.

U.

.

V. 4.

W.

.

.
.

X.

.

Y. 16.

Z.

A. 0.

B.

.

D.


.

C.

.

.

Câu 50. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh
A.

.

Câu 51. Với

B.

.

C.

là số thực dương tùy ý,

và bán kính
.

C.

.


Câu 54. Hàm số

B.

.

C.

là một nguyên hàm của hàm số

.

D. 6.
và chiều cao



.

D.

trên khoảng

.

nếu

A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Mã đề 123

.

D.

C. 2.

Câu 53. Cơng thức tính thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
.

D.

bằng

A.

.
B.
.
Câu 52. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 4.
B. 8.

A.

bằng

Trang 5/



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×