Chủ nhiệm đề tàài: Đỗ Thò Thu Huyền
Cộng táác viên: 1. Quán Thò Bích Huệ
2. Trần Quỳnh Hoa
Giảng viên hướng dẫn: CN. Nguyễn Ngọc Quế
GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN
CHIÊN LƯƠC MARKETING-MIX
TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG
SÔNG THAO
CHƯƠNG 3
CHƯƠNG 3
THỰC TRẠNG ÁP DỤNG
CHIẾN LƯỢC MARKETING-
MIX TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
XI MĂNG SÔNG THAO
CHƯƠNG 2
CHƯƠNG 2
CHƯƠNG 1
CHƯƠNG 1
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHIẾN
LƯỢC MARKETING-MIX
4
3
2
11
3
2
1
4
3
2
1
4
3
4
3
4
2
3
4
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
3
2
1111111
22
33
1
2
1
2
3
1
2
3
1
2
1
11
1
•
Công ty thành lập ngày:
•
Tên doanh nghiệp: Công ty cổ
phần xi măng Sông Thao.
•
Trụ sở chính: Xã Ninh Dân
-Thanh Ba – Phú Thọ
•
Loại hình doanh nghiệp: Công
ty cổ phần
•
Lĩnh vực kinh doanh:Ngành xây
dựng và nguyên vật liệu xây
dựng; Thiết kế xây dựng các
công trình ; Thiết kế, chế tạo lắp
đặt các thiết bị, dây truyền sản
xuất hóa chất; Kinh doanh
khách sạn nhà hàng, các
ngành nghề khác theo quy định
của pháp luật cho phép.
Hội đồng quản trị
Ban kiểm soát
Tổng giám đốc
Đại hộ cổ đông
Bộ phận TC-KT
Phó tổng giám đốc
Bộ phận KDBộ phận KT-KH-VTBộ phận SX
111
1
11
1111
STT
Chỉ tiêu Năm
2009
Năm
2010
Năm
2011
Năm
2012
So sánh
2010-2009
So sánh
2011-2010
So sánh
2012-2011
Tuyệt
đối
% Tuyệt
đối
% Tuyệt
đối
%
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 569,86 692,27 833,52 759,78 95,41 115,99 141,25 120,04 (73,74
)
91,15
2
Doanh thu thuần
567,33 682,81 823,19 746,28 115,48 120,36 140,38 120,56 (76,91
)
90,66
3
Giá vốn hàng bán
257,65 285,84 296,75 278,56 28,19 110,94 10,91 103,84 (18,19
)
93,87
4
Lợi nhuận gộp
309,68 396,97 526,44 467,44 87,29 128,19 129,47 132,61 (50) 90,50
5
Doanh thu từ hoạt động tài chính
4,63 4,97 9,85 11,02 0,34 107,34 4,88 198,18 1,17 111,88
6
Chi phí tài chính
3,57 3,68 3,96 4,01 0,29 108,12 0,1 102,60 0,05 101,26
7
Chi phí bán hàng
3,08 2,87 2,98 2,99 (0,21) 93,19 0,11 103,83 0,01 100,34
8
Chi phí quản lý doanh nghiệp
3,21 4,61 4,84 4,95 1,4 143,61 0,23 104,99 0,11 102,27
9
Lợi nhuận thuần
304,45 390,6 524,51 466,51 86,15 128,30 133,91 134,29 (58) 88,94
10
Thu nhập khác
8,62 10,76 16,59 17.03 2,14 124,82 5,83 154,19 0,44 102,65
11
Chi phí khác
5,66 6,24 10,54 11.68 0,58 110,24 4,3 168,91 1,14 110,82
12 Lợi nhuận khác
2,96 4,52 6,05 5.35 1,56 152,70 1,53 133,84 (0,7) 88,43
13 Tổng lợi nhuận trước thuế
307,41 395,12 530,56 471,86 87,71 128,53 135,44 134,28 (58,7) 88,94
14 Chi phí thuế thu nhập DN
76,85 98,78 132,64 117,97 21,93 128,54 33,86 134,28 (14,67
)
88,94
15 Lợi nhuận sau thuế
203,56 296,34 397,92 353,90 85,81 128,72 127,77 133,22 (44,02
)
88,94
1
11
1111
222
333333
3
1
2
11
22
22
333