Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

De thi thpt toan (149)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (897.66 KB, 10 trang )

Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 2. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

C.

.

D.



.

Câu 3. Trong khơng gian

A.

có đạo hàm

Số báo
danh: .............

Mã đề 103



với mọi

. Hàm số đã cho nghịch biến trên

, cho mặt cầu

. Tâm của

có toa độ

.

B.


.

C.

.

D.
.
Câu 4. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B. 120 .
C.
D.
Câu 5. Cho

. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Trên măt phẳng tọa đơ, điểm biểu diển số phức
có tọa độ là
A.

.


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 7. Trong không gian
Mã đề 103

, cho đường thẳng

. Điểm nào dưới đây thuộc ?
Trang 1/


A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

Câu 8. Cho hàm số
nguyên thuộc đoạn

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
của tham số

để phương trình

có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?

A.
B. 5 .
C. 1 .
D.
Câu 9. Cho hàm số bậc bốn

. Biết rằng hàm số

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.




có bảng biến thiên như sau:

thuộc khồng nào dưới đây?

.

B.
C.

.

D.
Câu 10. Trong không gian
thẳng đi qua

, cho điểm

và vuông góc với

và mặt phẳng

. Đường

có phương trình là:

A.

B.

Mã đề 103


.

Trang 2/


C.

D.
Câu 11. Trong không gian
khoảng cách từ

đến

A.

, cho điểm

. Gọi

lớn nhất. Phương trình của

là mặt phẳng chứa trục

sao cho

là:

.


B.

.

C.

.

D.
Câu 12. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 0 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 2 .
Câu 13. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

Câu 14. Trong không gian
lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
A.
Mã đề 103

, cho mặt cầu
sao cho đường thẳng

có bán kính bẳng

. Gọi

tâm



bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với

là tiếp điểm của




là hai điểm

, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị

bằng

.
Trang 3/


B.
C.
D.

.

Câu 15. Với

là số thực dương tùy ý,

A.

.

B.

.

bằng


C.
D.

.

Câu 16. Hàm số

là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng

?

A.
B.

.

C.

.

D.
Câu 17. Biết



là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi



. Khi

trên



là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
thì

bằng

A.
B. 2 .
C.
D.
Câu 18. Trong khơng gian
A.
.
B.
C.
D.

, phương trinh của mặt phẳng

là:

.
.
.


Câu 19. Trong không gian
mặt phẳng
A.

, cho điềm

. Phương trình của mặt cầu tâm

và tiếp xúc với

là:
.

B.
C.

.

D.

.

Câu 20. Phần ảo của số phức
A.
.
B.
.
C.
D.
Mã đề 103


bằng

Trang 4/


Câu 21. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 22. Có bao nhiêu số phức
A.
B. 2 .

C.
D.

thỏa mãn

Câu 23. Cho hàm số
A. .
B.
C.
.
D. 3 .



với

?

là tham số thực. Nếu

thì

bằng

Câu 24. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.

B.
C.

.
.
.

D.
.
Câu 25. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.

?

.

B.
C.

.

D.

.

Câu 26. Trong khơng gian
Mã đề 103

, cho hai vecto




. Vecto

có tọa độ là
Trang 5/


A.

.

B.

.

C.

.

D.
.
Câu 27. Cho khối lăng trụ đứng

có đáy

, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.

.


B.

.

C.



bằng

là tam giác vng cân tại

, cạnh bên

. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

.

D.
.
Câu 28. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 29. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng

và chiều cao bằng 3 . Gọi

chứa đường trịn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 30. Cho điểm
A.
.
B.
.
C.
D.

nằm ngồi mặt cầu


bằng

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

.
.

Câu 31. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.

.

C.

.

D.

.

là:

Câu 32. Xét tất cả các số thực

sao cho

của biểu thức

A.
.
B. 25 .

bằng

Mã đề 103

là mặt cầu đi qua đỉnh và

với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất

Trang 6/


C.
D.

.
.

Câu 33. Cho hàm số bậc ba

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.

.


B.

.

C.

.

D.
.
Câu 34. Có bao nhiêu số nguyên dương

sao cho ứng với mỗi

có đúng hai số nguyên

thỏa mãn

A.
B.
C. 180 .
D. 182 .
Câu 35. Cho khối nón có diện tích đáy
A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 36. Cho hàm số
A.

. Thể tích của khối nón đã cho bằng

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 37. Cho các số phức

lượ là các điểm biều diễn của
Mã đề 103

và chiều cao

thỏa mãn



trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác

. Gọi

lần

bằng
Trang 7/


A.

.

B.

.

C.

.


D.

.

Câu 38. Gọi
A.
.
B.
.
C.
D.



Câu 39. Nếu
A.
.
B.
C.
D. 4 .

là hai nghiệm phức cùa phương trình



thì

. Khi đó


bằng

Câu 40. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
A.

bằng

. Xác suất để chọn được

.

B.
C.
D.
Câu 41. Với

là các số thực dương tùy ý và

A.

.

B.

.

C.

bằng


.

D.
.
Câu 42. Cho hình lập phưong

Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
Mã đề 103

(tham khào hình bên).

và mặt phẳng

bằng
Trang 8/


A.

.

B.

.

C.
D.
.
Câu 43. Cho khối chóp

bằng
A. 11 .
B. 10 .
C. 15 .
D. 30 .

có chiều cao bằng 5, đáy

Câu 44. Cho cấn số nhân
A.
B.

với

và cơng bội

có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp

. Số hạng tồng qt

bằng

.
.

C.

.

D.


.

Câu 45. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A. .
B.
C. 3.
D. 4 .
Câu 46. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng

Mã đề 103

có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ

bằng

Trang 9/


A.
B.

.

C.


.

D.
Câu 47. Nếu
A.
B. 6 .
C.
D. 8 .

thì

Câu 48. Tập xác định của hàm số
A.

.

B.

.

C.

.

D.

bằng




.

Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số để hàm số
có đúng ba điểm
cực trị?
A. 5 .
B.
C. 10.
D.
Câu 50. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
lần lượt là
A.

.

B.
C.

.

D.

.

. Ti số

bằng

------ HẾT ------


Mã đề 103

Trang 10/



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×