Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Số báo
danh: .............
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Trong không gian
là
A.
, cho mặt cầu
Mã đề 104
. Tâm của
có toa độ
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng
có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
A.
B.
.
C.
D.
.
Câu 3. Phần ảo của số phức
A.
B.
C.
.
D. .
Câu 4. Có bao nhiêu số nguyên dương
bằng
sao cho ứng với mỗi
có đúng hai số nguyên
thỏa mãn
A.
B. 180 .
C.
D. 182 .
Câu 5. Trong khơng gian
A.
B.
C.
Mã đề 104
, cho hai vecto
và
. Vecto
có tọa độ là
.
.
.
Trang 1/
D.
.
Câu 6. Nếu
A. 4 .
B.
C.
.
D.
và
thì
Câu 7. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng
bằng
và chiều cao bằng 3 . Gọi
chứa đường trịn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
là mặt cầu đi qua đỉnh và
bằng
Câu 8. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 3.
B.
.
C.
D. 4 .
Câu 9. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 10. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.
.
B.
.
Mã đề 104
?
Trang 2/
C.
.
D.
Câu 11. Biết
và
là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi
và
A. 2 .
B.
C.
D.
Câu 12. Trong khơng gian
A.
. Khi
trên
và
là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
thì
bằng
, phương trinh của mặt phẳng
là:
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 13. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 14. Xét tất cả các số thực
sao cho
của biểu thức
A.
.
B. 25 .
C.
.
D.
.
bằng
Câu 15. Cho hàm số bậc bốn
với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
. Biết rằng hàm số
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
và
có bảng biến thiên như sau:
thuộc khồng nào dưới đây?
A.
B.
Mã đề 104
Trang 3/
C.
.
D.
.
Câu 16. Trong không gian
?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
, cho đường thẳng
. Điểm nào dưới đây thuộc
.
Câu 17. Trong không gian
lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
, cho mặt cầu
sao cho đường thẳng
có bán kính bẳng
A.
B.
C.
.
D.
.
. Gọi
Câu 18. Cho khối nón có diện tích đáy
A.
tâm
bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với
là tiếp điểm của
và chiều cao
và
là hai điểm
, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị
bằng
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19. Cho khối chóp
bằng
A. 10 .
B. 30 .
C. 15 .
D. 11 .
Câu 20. Nếu
A. 6 .
B.
C.
D. 8 .
thì
Câu 21. Hàm số
A.
có chiều cao bằng 5, đáy
có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
bằng
là một ngun hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
?
.
B.
C.
Mã đề 104
Trang 4/
D.
.
Câu 22. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 23. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Cho cấn số nhân
A.
có tọa độ là
với
và công bội
. Số hạng tồng quát
bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Trong không gian
khoảng cách từ
đến
A.
, cho điểm
. Gọi
lớn nhất. Phương trình của
là mặt phẳng chứa trục
sao cho
là:
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 26. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
Mã đề 104
.
Trang 5/
B.
.
C.
D.
.
.
Câu 27. Có bao nhiêu số phức
A. 2 .
B.
C.
D.
Câu 28. Với
thỏa mãn
là số thực dương tùy ý,
A.
và
?
bằng
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 29. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 30. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B. 120 .
C.
D.
Câu 31. Với
A.
là các số thực dương tùy ý và
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Cho
A.
.
Mã đề 104
bằng
và
. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
Trang 6/
B.
C.
D.
.
.
.
Câu 33. Cho hàm số
A. .
B.
C.
.
D. 3 .
với
là tham số thực. Nếu
bằng
Câu 34. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 1 .
B. 0 .
C. 3 .
D. 2 .
Câu 35. Trong khơng gian
thẳng đi qua
thì
, cho điểm
và vng góc với
là
và mặt phẳng
. Đường
có phương trình là:
A.
B.
.
C.
D.
Câu 36. Cho hàm số
nguyên thuộc đoạn
Mã đề 104
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
của tham số
để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
Trang 7/
A. 1 .
B. 5 .
C.
D.
Câu 37. Cho các số phức
thỏa mãn
lượ là các điểm biều diễn của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Cho điểm
A.
B.
C.
D.
. Gọi
trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác
nằm ngồi mặt cầu
lần
bằng
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
.
.
.
Câu 39. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.
có đạo hàm
với mọi
. Hàm số đã cho nghịch biến trên
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 40. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Mã đề 104
và
là:
Trang 8/
Câu 41. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
. Xác suất để chọn được
A.
B.
.
C.
D.
Câu 42. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 43. Trong khơng gian
mặt phẳng
, cho điềm
là
. Phương trình của mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
là:
A.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 44. Gọi
và
là hai nghiệm phức cùa phương trình
. Khi đó
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 45. Cho khối lăng trụ đứng
có đáy
là tam giác vng cân tại
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.
bằng
, cạnh bên
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
.
B.
C.
và
bằng
.
.
D.
.
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số để hàm số
cực trị?
A.
B.
C. 5 .
D. 10.
Câu 47. Cho hình lập phưong
(tham khào hình bên).
Mã đề 104
có đúng ba điểm
Trang 9/
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
A.
.
B.
.
C.
.
và mặt phẳng
bằng
D.
Câu 48. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
C.
là
.
D.
.
Câu 49. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
lần lượt là
A.
.
B.
.
. Ti số
bằng
C. .
D.
Câu 50. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
C.
D.
.
.
.
------ HẾT ------
Mã đề 104
Trang 10/