Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

De thi thpt toan (152)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (896.89 KB, 10 trang )

Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho hàm số

Số báo
danh: .............

Mã đề 106

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị

ngun thuộc đoạn

của tham số

để phương trình

có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?

A. 5 .
B. 1 .
C.


D.
Câu 2. Tập xác định của hàm số
A.



.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 3. Trong không gian
mặt phẳng

, cho điềm

. Phương trình của mặt cầu tâm

và tiếp xúc với

là:


A.

.

B.

.

C.

.

D.
Câu 4. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần
lượt là

. Ti số

A.

.

B.

.

C.
D.


.

Mã đề 106

bằng

Trang 1/


Câu 5. Trong không gian

A.

. Tâm của

.

C.

.

D.

.

Câu 6. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.

có đạo hàm


với mọi

.

C.

.
.

Câu 7. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 2 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 0 .
Câu 8. Cho điểm
A.
.
B.
.

nằm ngoài mặt cầu



. Khẳng định nào dưới đây đúng?


.
.

Câu 9. Trong không gian
thẳng đi qua

. Hàm số đã cho nghịch biến trên

.

B.

C.
D.

có toa độ

.

B.

D.

, cho mặt cầu

, cho điểm

và vng góc với


và mặt phẳng

. Đường

có phương trình là:

A.

B.

Mã đề 106

.

Trang 2/


C.

D.
Câu 10. Với
A.

là các số thực dương tùy ý và

bằng

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 11. Cho các số phức
lượ là các điểm biều diễn của
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

thỏa mãn




trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác

. Gọi

lần

bằng

Câu 12. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A. .
B.
C. 3.
D. 4 .
Câu 13. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
Mã đề 106

Trang 3/


B.
C. 120 .
D.
Câu 14. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn


A.
B.
C. 2 .
D.
Câu 15. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

A.

?

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 16. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:

A.
B.
C.

.
.
.

D.
.
Câu 17. Cho khối chóp
có chiều cao bằng 5, đáy
bằng
A. 30 .
B. 10 .
C. 11 .
D. 15 .
Câu 18. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
B.

.
.

C.
D.
Câu 19. Nếu
A.
B.
.

Mã đề 106

có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp

.
.


thì

bằng

Trang 4/


C.
D. 4 .
Câu 20. Có bao nhiêu số nguyên dương

sao cho ứng với mỗi

có đúng hai số nguyên

thỏa mãn

A. 182 .
B. 180 .
C.
D.
Câu 21. Biết




là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi

trên

là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường


. Khi
thì bằng
A. 2 .
B.
C.
D.
Câu 22. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.

.

B.

.

C.

.




?

D.
Câu 23. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
A.

. Xác suất để chọn được

.

B.
C.
D.
Câu 24. Nếu
thì
A.
B. 8 .
C. 6 .
D.
Câu 25. Cho khối lăng trụ đứng
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.

bằng

có đáy



bằng

là tam giác vng cân tại

, cạnh bên

. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

.

B.
C.
Mã đề 106

.
.
Trang 5/


D.

.

Câu 26. Cho khối nón có diện tích đáy
A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 27. Gọi
A.
B.
.
C.
D.
.



. Thể tích của khối nón đã cho bằng

là hai nghiệm phức cùa phương trình

Câu 28. Cho cấn số nhân
A.

và chiều cao


với

và cơng bội

. Khi đó

. Số hạng tồng qt

bằng

bằng

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 29. Trong không gian
A.
B.
C.

D.

, phương trinh của mặt phẳng

là:

.
.
.
.

Câu 30. Cho hàm số

với

là tham số thực. Nếu

thì

bằng
A.
B.
.
C. .
D. 3 .
Câu 31. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng

và chiều cao bằng 3 . Gọi

chứa đường trịn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Với

là số thực dương tùy ý,

A.

.

B.

.

C.

.

là mặt cầu đi qua đỉnh và

bằng

bằng


D.
Câu 33. Cho
Mã đề 106



. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
Trang 6/


A.
B.
C.
D.

.
.
.
.

Câu 34. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 35. Cho hàm số bậc bốn

. Biết rằng hàm số

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

có bảng biến thiên như sau:



thuộc khồng nào dưới đây?

.

B.
C.

.


D.
Câu 36. Trong khơng gian
A.

, cho hai vecto

. Vecto

có tọa độ là

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 37. Nghiệm của phương trình
A.

.


B.

.

Mã đề 106



là:

Trang 7/


C.
.
D.
.
Câu 38. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng

A.
B.

có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ

bằng

.

C.

D.

.

Câu 39. Phần ảo của số phức
A.
B.
C. .
D.
.

bằng

Câu 40. Xét tất cả các số thực

sao cho

của biểu thức
A.
.
B.
.
C.
.
D. 25 .
Câu 41. Cho hình lập phưong

bằng

Giá trị sin của góc giữa đường thẳng

A.

với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất

(tham khào hình bên).

và mặt phẳng

bằng

.

B.
C.

.

Mã đề 106

Trang 8/


D.

.

Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
cực trị?
A. 5 .
B. 10.

C.
D.
Câu 43. Trong không gian
lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
A.

, cho mặt cầu

B.

.

C.
D.

.

tâm

sao cho đường thẳng

có bán kính bẳng

. Gọi

Câu 44. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.

D.
Câu 45. Hàm số

để hàm số

có đúng ba điểm

bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với

là tiếp điểm của



là hai điểm

, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị

bằng



là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng

?

A.
B.
C.


.
.

D.
Câu 46. Cho hàm số bậc ba

Mã đề 106

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Trang 9/


Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.


Câu 47. Trong khơng gian
khoảng cách từ

đến

A.

, cho điểm

. Gọi

lớn nhất. Phương trình của

là mặt phẳng chứa trục

sao cho

là:

.

B.

.

C.
D.
.
Câu 48. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức

A.

.

B.

.

C.
D.

.
.

Câu 49. Trong không gian
?
A.

.

B.

.

C.
D.

, cho đường thẳng

. Điểm nào dưới đây thuộc


.
.

Câu 50. Cho hàm số

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.
B.

có tọa độ là

.
.

C.

.

D.

.
------ HẾT ------

Mã đề 106

Trang 10/




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×