Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Số báo
danh: .............
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho khối nón có diện tích đáy
A.
và chiều cao
Mã đề 110
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
. Xác suất để chọn được số
A.
B.
C.
.
D.
Câu 3. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng
và chiều cao bằng 3 . Gọi
chứa đường trịn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Trong khơng gian
khoảng cách từ
, cho điểm
đến
A.
bằng
. Gọi
lớn nhất. Phương trình của
là mặt cầu đi qua đỉnh và
là mặt phẳng chứa trục
sao cho
là:
.
B.
C.
D.
.
.
Câu 5. Phần ảo của số phức
A. .
B.
.
C.
D.
Câu 6. Nếu
A.
B.
.
Mã đề 110
và
bằng
thì
bằng
Trang 1/
C. 4 .
D.
Câu 7. Trong không gian
, cho điềm
mặt phẳng
. Phương trình của mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
là:
A.
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 8. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.
có đạo hàm
với mọi
. Hàm số đã cho nghịch biến trên
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 9. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
?
A.
B.
.
C.
.
D.
Câu 10. Với
A.
là số thực dương tùy ý,
bằng
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 11. Xét tất cả các số thực
sao cho
của biểu thức
A.
.
B. 25 .
C.
.
D.
.
Câu 12. Cho khối chóp
bằng
A. 10 .
B. 15 .
C. 11 .
D. 30 .
bằng
Câu 13. Cho hàm số bậc bốn
Mã đề 110
có chiều cao bằng 5, đáy
. Biết rằng hàm số
với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
có bảng biến thiên như sau:
Trang 2/
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
và
thuộc khồng nào dưới đây?
.
B.
C.
.
D.
Câu 14. Cho các số phức
thỏa mãn
lượ là các điểm biều diễn của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
. Gọi
trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác
Câu 15. Cho hàm số
ngun thuộc đoạn
và
lần
bằng
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
của tham số
để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
A. 1 .
B. 5 .
C.
D.
Câu 16. Trong không gian
lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
A.
B.
C.
Mã đề 110
, cho mặt cầu
sao cho đường thẳng
có bán kính bẳng
. Gọi
tâm
bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với
là tiếp điểm của
và
là hai điểm
, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị
bằng
.
Trang 3/
D.
.
Câu 17. Trong không gian
độ là
A.
, cho mặt cầu
. Tâm của
có toa
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 18. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
D.
là
Câu 19. Nghiệm của phương trình
A.
.
là:
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 20. Trong khơng gian
?
A.
, cho đường thẳng
. Điểm nào dưới đây thuộc
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 21. Trên măt phẳng tọa đơ, điểm biểu diển số phức
A.
có tọa độ là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 22. Cho hàm số
với
là tham số thực. Nếu
thì
bằng
A.
B.
.
C. 3 .
D.
.
Câu 23. Cho hình lập phưong
Mã đề 110
(tham khào hình bên).
Trang 4/
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
A.
.
B.
.
C.
.
và mặt phẳng
bằng
D.
Câu 24. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 4 .
B. 3.
C. .
D.
Câu 25. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 2 .
B. 1 .
Mã đề 110
là
Trang 5/
C. 0 .
D. 3 .
Câu 26. Cho điểm
A.
B.
C.
D.
nằm ngoài mặt cầu
.
.
.
.
Câu 27. Trong không gian
A.
.
B.
.
C.
D.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
, phương trinh của mặt phẳng
là:
.
.
Câu 28. Nếu
A.
B. 6 .
C. 8 .
D.
thì
Câu 29. Cho hàm số
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.
B.
C.
.
.
.
D.
.
Câu 30. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng
có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
A.
Mã đề 110
Trang 6/
B.
.
C.
D.
.
Câu 31. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Trong khơng gian
A.
và
. Vecto
có tọa độ là
.
B.
C.
, cho hai vecto
.
.
D.
.
Câu 33. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
Mã đề 110
.
Trang 7/
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 35. Có bao nhiêu số nguyên dương
sao cho ứng với mỗi
có đúng hai số nguyên
thỏa mãn
A.
B.
C. 182 .
D. 180 .
Câu 36. Gọi
A.
B.
C.
.
D.
.
và
là hai nghiệm phức cùa phương trình
Câu 37. Tập xác định của hàm số
A.
. Khi đó
bằng
là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.
.
B.
C.
.
.
D.
.
Câu 39. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.
.
B.
.
C.
.
?
D.
Câu 40. Trong không gian
thẳng đi qua
, cho điểm
và vng góc với
và mặt phẳng
. Đường
có phương trình là:
A.
Mã đề 110
Trang 8/
B.
C.
.
D.
Câu 41. Biết
và
là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi
và
. Khi
trên
và
là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
thì
bằng
A.
B. 2 .
C.
D.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số để hàm số
có đúng ba điểm
cực trị?
A. 5 .
B.
C.
D. 10.
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng
có đáy
là tam giác vng cân tại , cạnh bên
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.
và
bằng
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 44. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
lần lượt là
A.
B.
.
C.
.
. Ti số
bằng
D. .
Câu 45. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B.
Mã đề 110
Trang 9/
C. 120 .
D.
Câu 46. Cho cấn số nhân
A.
B.
với
và công bội
. Số hạng tồng quát
bằng
.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Với
là các số thực dương tùy ý và
A.
B.
bằng
.
.
C.
.
D.
.
Câu 48. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 49. Cho
A.
B.
C.
D.
.
và
. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
.
.
.
.
Câu 50. Có bao nhiêu số phức
A. 2 .
B.
C.
D.
thỏa mãn
và
?
------ HẾT ------
Mã đề 110
Trang 10/