Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho điểm
A.
.
B.
.
C.
D.
nằm ngoài mặt cầu
Số báo
danh: .............
Mã đề 118
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
.
Câu 2. Cho các số phức
thỏa mãn
lượ là các điểm biều diễn của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Với
là số thực dương tùy ý,
và
trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác
. Gọi
lần
bằng
bằng
A.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Cho hình lập phưong
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
A.
.
B.
.
(tham khào hình bên).
và mặt phẳng
bằng
C.
Mã đề 118
Trang 1/
D.
.
Câu 5. Trong không gian
A.
B.
.
C.
D.
.
.
, phương trinh của mặt phẳng
là:
.
Câu 6. Nếu
A.
B. 8 .
C. 6 .
D.
thì
bằng
Câu 7. Phần ảo của số phức
A.
B.
.
C. .
D.
Câu 8. Biết
và
bằng
là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi
và
. Khi
Câu 9. Có bao nhiêu số phức
A.
B.
C.
D. 2 .
thỏa mãn
trên
và
là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
thì
bằng
A.
B.
C. 2 .
D.
Câu 10. Cho hàm số
.
B.
.
C.
.
.
Câu 11. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng
và chiều cao bằng 3 . Gọi
chứa đường trịn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
Mã đề 118
?
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
D.
và
là mặt cầu đi qua đỉnh và
bằng
Trang 2/
C.
.
D.
.
Câu 12. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B.
C.
D. 120 .
Câu 13. Trong khơng gian
khoảng cách từ
đến
A.
, cho điểm
. Gọi
lớn nhất. Phương trình của
là mặt phẳng chứa trục
sao cho
là:
.
B.
.
C.
D.
.
Câu 14. Cho cấn số nhân
A.
với
và công bội
. Số hạng tồng quát
bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 15. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
là
.
Câu 16. Cho hàm số bậc bốn
. Biết rằng hàm số
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
B.
.
và
có bảng biến thiên như sau:
thuộc khồng nào dưới đây?
C.
D.
Câu 17. Xét tất cả các số thực
sao cho
của biểu thức
A.
.
B.
.
C. 25 .
bằng
Mã đề 118
với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
Trang 3/
D.
.
Câu 18. Cho
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19. Cho khối chóp
bằng
A. 15 .
B. 11 .
C. 30 .
D. 10 .
và
. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
có chiều cao bằng 5, đáy
Câu 20. Trong khơng gian
lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
A.
, cho mặt cầu
sao cho đường thẳng
có bán kính bẳng
B.
.
C.
D.
.
Câu 21. Trong khơng gian
thẳng đi qua
. Gọi
tâm
bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với
là tiếp điểm của
, cho điểm
và vng góc với
có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
và
và mặt phẳng
là hai điểm
, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị
bằng
. Đường
có phương trình là:
A.
B.
.
C.
D.
Câu 22. Trong không gian
?
A.
Mã đề 118
. Điểm nào dưới đây thuộc
.
B.
C.
, cho đường thẳng
.
.
Trang 4/
D.
.
Câu 23. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
là:
D.
.
Câu 24. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
lần lượt là
A.
B.
.
C.
.
. Ti số
bằng
D. .
Câu 25. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng
A.
có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
.
B.
C.
D.
.
Câu 26. Trong khơng gian
A.
. Vecto
có tọa độ là
.
C.
.
.
Câu 27. Cho hàm số
Mã đề 118
và
.
B.
D.
, cho hai vecto
có bảng biến thiên như sau:
Trang 5/
Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 28. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 29. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
B.
.
.
C.
D.
.
.
Câu 30. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
cực trị?
A.
B. 5 .
C. 10.
D.
Mã đề 118
để hàm số
có đúng ba điểm
Trang 6/
Câu 31. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
D.
là
Câu 32. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
. Xác suất để chọn được
A.
B.
C.
.
D.
Câu 33. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.
.
B.
C.
.
.
D.
.
Câu 34. Cho khối nón có diện tích đáy
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 35. Với
và chiều cao
là các số thực dương tùy ý và
A.
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 36. Cho hàm số
với
là tham số thực. Nếu
thì
bằng
A.
B.
.
Mã đề 118
Trang 7/
C. 3 .
D. .
Câu 37. Gọi
và
là hai nghiệm phức cùa phương trình
A.
.
B.
.
C.
D.
Câu 38. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
. Khi đó
bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 39. Trong khơng gian
độ là
A.
, cho mặt cầu
. Tâm của
có toa
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 40. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
là
A. 0 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 2 .
Câu 41. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.
?
.
B.
C.
D.
Mã đề 118
.
.
Trang 8/
Câu 42. Trong khơng gian
mặt phẳng
, cho điềm
. Phương trình của mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 43. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
ngun thuộc đoạn
của tham số
để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
A.
B. 5 .
C. 1 .
D.
Câu 44. Nếu
và
A.
B. 4 .
C.
D.
.
Câu 45. Có bao nhiêu số nguyên dương
thì
bằng
sao cho ứng với mỗi
có đúng hai số ngun
thỏa mãn
A.
B.
C. 180 .
D. 182 .
Câu 46. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
?
A.
B.
C.
D.
.
.
Câu 47. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
Mã đề 118
Trang 9/
A.
B. 3.
C. 4 .
D. .
Câu 48. Trên măt phẳng tọa đơ, điểm biểu diển số phức
A.
có tọa độ là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 49. Cho khối lăng trụ đứng
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.
D.
và
có đạo hàm
là tam giác vng cân tại
bằng
, cạnh bên
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
với mọi
. Hàm số đã cho nghịch biến trên
.
B.
C.
có đáy
.
.
.
------ HẾT ------
Mã đề 118
Trang 10/