Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Số báo
danh: .............
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Có bao nhiêu số phức
A.
B. 2 .
C.
D.
thỏa mãn
và
Mã đề 119
?
Câu 2. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
. Xác suất để chọn được số
A.
B.
C.
D.
.
Câu 3. Với
là số thực dương tùy ý,
bằng
A.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Cho khối nón có diện tích đáy
A.
và chiều cao
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Có bao nhiêu số nguyên dương
sao cho ứng với mỗi
có đúng hai số nguyên
thỏa mãn
A.
B. 182 .
C. 180 .
D.
Câu 6. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
Mã đề 119
là
Trang 1/
D.
.
Câu 7. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 8. Cho hàm số bậc bốn
. Biết rằng hàm số
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
có bảng biến thiên như sau:
và
thuộc khoàng nào dưới đây?
A.
B.
.
C.
.
D.
Câu 9. Cho
A.
B.
C.
D.
và
. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
.
.
.
.
Câu 10. Trong không gian
độ là
A.
.
B.
.
C.
, cho mặt cầu
có toa
.
D.
.
Câu 11. Trên măt phẳng tọa đơ, điểm biểu diển số phức
A.
.
B.
.
C.
. Tâm của
có tọa độ là
.
D.
.
Câu 12. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
Mã đề 119
Trang 2/
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 13. Cho các số phức
lượ là các điểm biều diễn của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 14. Trong không gian
?
A.
B.
thỏa mãn
và
. Gọi
trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác
, cho đường thẳng
lần
bằng
. Điểm nào dưới đây thuộc
.
.
C.
.
D.
.
Câu 15. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
Mã đề 119
Trang 3/
A.
B. 3.
C. 4 .
D. .
Câu 16. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 17. Xét tất cả các số thực
sao cho
của biểu thức
A.
.
B.
.
C.
.
D. 25 .
Câu 18. Cho khối chóp
bằng
A. 30 .
B. 11 .
C. 10 .
D. 15 .
bằng
là
với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
có chiều cao bằng 5, đáy
Câu 19. Hàm số
có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
A.
?
.
B.
.
C.
D.
Câu 20. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng
A.
B.
có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
.
C.
D.
Mã đề 119
.
Trang 4/
Câu 21. Cho cấn số nhân
A.
.
B.
.
C.
.
D.
với
và công bội
. Số hạng tồng qt
bằng
.
Câu 22. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng
và chiều cao bằng 3 . Gọi
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 23. Cho hàm số
nguyên thuộc đoạn
là mặt cầu đi qua đỉnh và
bằng
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
của tham số
để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
A. 5 .
B. 1 .
C.
D.
Câu 24. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.
B.
. Hàm số đã cho nghịch biến trên
.
.
.
Câu 25. Trong khơng gian
thẳng đi qua
với mọi
.
C.
D.
có đạo hàm
, cho điểm
và vng góc với
và mặt phẳng
. Đường
có phương trình là:
A.
B.
Mã đề 119
Trang 5/
C.
D.
.
Câu 26. Trong không gian
A.
.
B.
C.
D.
, phương trinh của mặt phẳng
là:
.
.
.
Câu 27. Cho hàm số
với
là tham số thực. Nếu
thì
bằng
A. 3 .
B.
.
C.
D. .
Câu 28. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
là:
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
cực trị?
A.
B.
C. 5 .
D. 10.
Câu 30. Trong không gian
mặt phẳng
, cho điềm
để hàm số
. Phương trình của mặt cầu tâm
có đúng ba điểm
và tiếp xúc với
là:
A.
.
B.
.
C.
D.
Câu 31. Cho hàm số
Mã đề 119
.
có bảng biến thiên như sau:
Trang 6/
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.
B.
.
.
C.
D.
.
.
Câu 32. Trong khơng gian
khoảng cách từ
A.
đến
, cho điểm
. Gọi
lớn nhất. Phương trình của
là mặt phẳng chứa trục
sao cho
là:
.
B.
.
C.
D.
.
Câu 33. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
lần lượt là
A.
B.
.
C.
.
D.
.
. Ti số
Câu 34. Nếu
A.
B. 8 .
C. 6 .
D.
Câu 35. Gọi
A.
.
B.
C.
.
D.
bằng
thì
và
Câu 36. Cho điểm
là hai nghiệm phức cùa phương trình
nằm ngồi mặt cầu
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 37. Cho hình lập phưong
Mã đề 119
bằng
. Khi đó
bằng
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
(tham khào hình bên).
Trang 7/
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
A.
.
B.
.
C.
.
và mặt phẳng
D.
Câu 38. Cho khối lăng trụ đứng
có đáy
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
và
bằng
là tam giác vuông cân tại
bằng
, cạnh bên
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
.
D.
.
Câu 39. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B.
C. 120 .
D.
Câu 40. Với
A.
là các số thực dương tùy ý và
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 41. Biết
và
là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi
A. 2 .
B.
C.
D.
Mã đề 119
bằng
và
. Khi
trên
và
là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
thì
bằng
Trang 8/
Câu 42. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 1 .
B. 3 .
C. 0 .
D. 2 .
là
Câu 43. Trong khơng gian
và
A.
, cho hai vecto
. Vecto
có tọa độ là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 44. Phần ảo của số phức
A.
.
B.
C.
D. .
bằng
Câu 45. Nếu
và
thì
bằng
A. 4 .
B.
.
C.
D.
Câu 46. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.
.
B.
.
?
C.
D.
.
Câu 47. Cho hàm số
Mã đề 119
có bảng biến thiên như sau:
Trang 9/
Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 48. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 49. Trong không gian
lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
A.
, cho mặt cầu
sao cho đường thẳng
có bán kính bẳng
B.
C.
.
D.
.
Câu 50. Cho hàm số bậc ba
. Gọi
tâm
bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với
là tiếp điểm của
và
là hai điểm
, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị
bằng
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
B.
.
.
C.
D.
.
.
------ HẾT ------
Mã đề 119
Trang 10/