Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Số báo
danh: .............
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Với
là các số thực dương tùy ý và
A.
Mã đề 120
bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Có bao nhiêu số nguyên dương
sao cho ứng với mỗi
có đúng hai số nguyên
thỏa mãn
A.
B.
C. 180 .
D. 182 .
Câu 3. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần
lượt là
. Ti số
A.
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 4. Biết
bằng
và
là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi
và
. Khi
trên
và
là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
thì
bằng
A.
B.
C. 2 .
D.
Câu 5. Cho hàm số
Mã đề 120
có bảng biến thiên như sau:
Trang 1/
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 2 .
B. 1 .
C. 3 .
D. 0 .
Câu 6. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 7. Với
có đạo hàm
là số thực dương tùy ý,
A.
là
với mọi
. Hàm số đã cho nghịch biến trên
bằng
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 8. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng
có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
A.
B.
.
C.
.
D.
Câu 9. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức
A.
.
B.
.
C.
D.
Mã đề 120
có tọa độ là
.
.
Trang 2/
Câu 10. Cho hàm số
A.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 11. Cho cấn số nhân
A.
với
và công bội
. Số hạng tồng qt
bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Cho khối nón có diện tích đáy
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 13. Nếu
A.
B. 8 .
C.
D. 6 .
thì
và chiều cao
bằng
Câu 14. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
cực trị?
A.
B.
C. 5 .
D. 10.
Câu 15. Cho hàm số
nguyên thuộc đoạn
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
để hàm số
có đúng ba điểm
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
của tham số
để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
A. 5 .
B.
C. 1 .
Mã đề 120
Trang 3/
D.
Câu 16. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
A.
. Xác suất để chọn được
.
B.
C.
D.
Câu 17. Có bao nhiêu số phức
A.
B.
C. 2 .
D.
thỏa mãn
Câu 18. Nếu
và
A.
B.
C. 4 .
D.
.
Câu 19. Cho khối lăng trụ đứng
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.
và
thì
bằng
có đáy
và
?
bằng
là tam giác vng cân tại
, cạnh bên
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 20. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 21. Cho hình lập phưong
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
Mã đề 120
là
(tham khào hình bên).
và mặt phẳng
bằng
Trang 4/
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 22. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B.
C.
D. 120 .
Câu 23. Trong không gian
lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
A.
B.
, cho mặt cầu
sao cho đường thẳng
có bán kính bẳng
. Gọi
tâm
bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với
là tiếp điểm của
và
là hai điểm
, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị
bằng
.
C.
.
D.
Câu 24. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Cho hàm số bậc bốn
. Biết rằng hàm số
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
và
có bảng biến thiên như sau:
thuộc khoàng nào dưới đây?
.
B.
Mã đề 120
Trang 5/
C.
.
D.
Câu 26. Trong không gian
khoảng cách từ
A.
đến
, cho điểm
. Gọi
lớn nhất. Phương trình của
là mặt phẳng chứa trục
sao cho
là:
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 27. Cho khối chóp
bằng
A. 30 .
B. 11 .
C. 15 .
D. 10 .
có chiều cao bằng 5, đáy
Câu 28. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
D.
.
có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
là:
.
Câu 29. Trong khơng gian
thẳng đi qua
, cho điểm
và vng góc với
A.
và mặt phẳng
. Đường
có phương trình là:
.
B.
C.
D.
Câu 30. Cho hàm số
với
là tham số thực. Nếu
thì
bằng
A.
.
B. 3 .
Mã đề 120
Trang 6/
C.
D.
.
Câu 31. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
A.
?
.
B.
.
C.
D.
Câu 32. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
D.
.
.
Câu 33. Cho điểm
A.
B.
C.
D.
nằm ngoài mặt cầu
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
.
.
.
Câu 34. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
Mã đề 120
Trang 7/
A.
B. 3.
C. 4 .
D. .
Câu 35. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
.
B.
C.
D.
.
.
.
Câu 36. Trong không gian
mặt phẳng
, cho điềm
. Phương trình của mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
là:
A.
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 37. Cho
A.
.
Mã đề 120
và
. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
Trang 8/
B.
C.
D.
.
.
.
Câu 38. Trong không gian
độ là
A.
, cho mặt cầu
. Tâm của
có toa
. Gọi
lần
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 39. Cho các số phức
thỏa mãn
lượ là các điểm biều diễn của
A.
.
B.
.
C.
.
và
trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác
bằng
D.
.
Câu 40. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 41. Trong không gian
A.
.
B.
.
C.
D.
, phương trinh của mặt phẳng
.
.
Câu 42. Xét tất cả các số thực
sao cho
của biểu thức
A.
.
B.
.
C. 25 .
D.
.
bằng
Câu 43. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
C.
Mã đề 120
là:
với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
là
.
Trang 9/
D.
.
Câu 44. Trong không gian
?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
, cho đường thẳng
. Điểm nào dưới đây thuộc
.
Câu 45. Phần ảo của số phức
A.
B.
.
C.
.
D.
bằng
Câu 46. Gọi
và
là hai nghiệm phức cùa phương trình
A.
B.
.
C.
.
D.
Câu 47. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.
. Khi đó
bằng
?
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 48. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.
.
B.
C.
D.
.
.
.
Câu 49. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng
và chiều cao bằng 3 . Gọi
chứa đường trịn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
bằng
Câu 50. Trong khơng gian
và
Mã đề 120
, cho hai vecto
là mặt cầu đi qua đỉnh và
. Vecto
có tọa độ là
Trang 10/
A.
.
B.
C.
D.
.
.
.
------ HẾT ------
Mã đề 120
Trang 11/