Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
C.
Số báo
danh: .............
Mã đề 124
là
.
D.
.
Câu 2. Có bao nhiêu số phức
A.
B. 2 .
C.
D.
Câu 3. Hàm số
thỏa mãn
và
?
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
?
A.
B.
.
C.
D.
.
Câu 4. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
. Xác suất để chọn được số
A.
B.
C.
.
D.
Câu 5. Với
là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
.
C.
.
bằng
D.
Mã đề 124
Trang 1/
Câu 6. Trong không gian
thẳng đi qua
, cho điểm
và vuông góc với
và mặt phẳng
. Đường
có phương trình là:
A.
B.
C.
.
D.
Câu 7. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.
B.
C.
.
.
.
D.
.
Câu 8. Cho khối chóp
bằng
A. 10 .
B. 11 .
C. 30 .
D. 15 .
có chiều cao bằng 5, đáy
có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
Câu 9. Gọi
và
là hai nghiệm phức cùa phương trình
A.
B.
C.
.
D.
.
Câu 10. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.
Mã đề 124
. Khi đó
bằng
?
.
Trang 2/
B.
C.
.
D.
.
Câu 11. Phần ảo của số phức
A.
.
B.
C.
D. .
bằng
Câu 12. Cho hàm số bậc bốn
. Biết rằng hàm số
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
có bảng biến thiên như sau:
và
thuộc khoàng nào dưới đây?
A.
B.
C.
.
D.
.
Câu 13. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B. 120 .
C.
D.
Câu 14. Nếu
A. 4 .
B.
.
C.
D.
Câu 15. Biết
và
và
thì
bằng
là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi
và
. Khi
trên
và
là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
thì
bằng
A.
B.
C.
D. 2 .
Câu 16. Cho hàm số
nguyên thuộc đoạn
Mã đề 124
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
của tham số
để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
Trang 3/
A.
B.
C. 5 .
D. 1 .
Câu 17. Cho khối lăng trụ đứng
có đáy
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
và
bằng
là tam giác vng cân tại
, cạnh bên
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
.
D.
.
Câu 18. Cho khối nón có diện tích đáy
A.
.
B.
.
C.
.
D.
và chiều cao
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
Câu 19. Nếu
A. 8 .
B.
C.
D. 6 .
thì
Câu 20. Cho các số phức
lượ là các điểm biều diễn của
A.
.
B.
.
C.
.
bằng
thỏa mãn
và
trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác
. Gọi
lần
bằng
D.
.
Câu 21. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
Mã đề 124
.
Trang 4/
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 22. Trong không gian
khoảng cách từ
đến
A.
.
B.
.
, cho điểm
. Gọi
lớn nhất. Phương trình của
là mặt phẳng chứa trục
sao cho
là:
C.
D.
.
Câu 23. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng
và chiều cao bằng 3 . Gọi
chứa đường trịn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Trong khơng gian
lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
A.
B.
.
D.
.
Câu 25. Trong khơng gian
?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
tâm
bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với
là tiếp điểm của
, cho đường thẳng
và
là hai điểm
, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị
bằng
. Điểm nào dưới đây thuộc
có đạo hàm
với mọi
. Hàm số đã cho nghịch biến trên
.
B.
.
C.
.
.
Câu 27. Trong không gian
độ là
Mã đề 124
. Gọi
bằng
.
Câu 26. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
D.
sao cho đường thẳng
có bán kính bẳng
C.
A.
, cho mặt cầu
là mặt cầu đi qua đỉnh và
, cho mặt cầu
. Tâm của
có toa
Trang 5/
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 28. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
B. 3.
C. .
D. 4 .
Câu 29. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 30. Cho hàm số
.
có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 0 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 1 .
Câu 31. Cho hàm số bậc ba
Mã đề 124
là
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Trang 6/
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Với
là các số thực dương tùy ý và
A.
.
B.
.
C.
D.
bằng
.
.
Câu 33. Cho
A.
B.
C.
D.
và
. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
.
.
.
.
Câu 34. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.
B.
.
.
C.
.
D.
.
Câu 35. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
lần lượt là
Mã đề 124
. Ti số
bằng
Trang 7/
A.
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 36. Cho cấn số nhân
A.
.
B.
.
C.
.
D.
với
và công bội
. Số hạng tồng quát
bằng
.
Câu 37. Trong không gian
A.
B.
C.
, phương trinh của mặt phẳng
là:
.
.
.
D.
.
Câu 38. Trong khơng gian
mặt phẳng
, cho điềm
. Phương trình của mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
là:
A.
.
B.
.
C.
D.
.
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên dương
A. 182 .
B.
C. 180 .
D.
Câu 40. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng
A.
B.
sao cho ứng với mỗi
có đúng hai số ngun
thỏa mãn
có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
.
C.
D.
.
Mã đề 124
Trang 8/
Câu 41. Cho hình lập phưong
(tham khào hình bên).
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
A.
và mặt phẳng
bằng
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 42. Cho hàm số
với
là tham số thực. Nếu
thì
bằng
A.
.
B.
C. 3 .
D. .
Câu 43. Số nghiệm thực của phương trình
là
A.
B.
C.
D.
Câu 44. Trên măt phẳng tọa đơ, điểm biểu diển số phức
A.
.
B.
.
C.
D.
.
.
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
cực trị?
A.
B.
C. 10.
D. 5 .
Câu 46. Trong khơng gian
A.
B.
Mã đề 124
có tọa độ là
, cho hai vecto
để hàm số
và
có đúng ba điểm
. Vecto
có tọa độ là
.
.
Trang 9/
C.
.
D.
.
Câu 47. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
C.
.
D.
là:
.
.
Câu 48. Cho điểm
A.
.
B.
.
nằm ngồi mặt cầu
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
C.
.
D.
.
Câu 49. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Xét tất cả các số thực
sao cho
của biểu thức
A.
.
B. 25 .
C.
.
D.
.
bằng
với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
------ HẾT ------
Mã đề 124
Trang 10/