MAY LAỉM LAẽNH NệễC
Scroll Hermetic Chiller Units
ẹIEN LAẽNH KUEN LING
S : Một máy nén (SINGLE COMPRESSOR)
D : Hai máy nén (DOUBLE COMPRESSOR)
T : Ba máy nén (THREE COMPRESSOT)
F : Bốn máy nén (FOUR COMPRESSOR)
KHA
W- 015 S
Công suất danh nghóa (NOMINAL HP)
Ví dụ: 080-80HP (O3 =3HP)S
W: Máy làm lạnh nước (CHILLER UNIT)
C : Dàn ngưng tụ (CONDENSING UNIT)
B : Máy làm lạnh nước chát (BRINE CHILLER UNIT)
O : Dạng nước giải nhiệt (WATER COOLED)
A : Dạng gió giải nhiệt (AIR COOLED)
S : Kiểu trục vít (SCREW TYPE)
P : Dạng tủ nguyên cụm (PACKAGED)
KC : Dàn bay hơi (CHILLER)
KD : Dàn ngưng tụ (CONDENSER)
KH : Máy nén kiểu kín (HERMETIC)
KL : Máy nén kiểu bán kín (SEMI-HERMETIC)
KO : Máy nén kiểu hởû (OPEN TYPE)
MÁY LÀM LẠNH NƯỚC
Scroll Hermetic Chiller Unit
Hermetic scroll comperssor
Fans
High efficent copper tube
Condenser - Shell and tube
Evaporator - Plate heat exchanger
ĐIỆN LẠNH KUEN LING
Đầu ra nước giải nhiệt
Đầu vào nước giải nhiệt
Máy làm lạnh nước - Nước giải nhiệt
Water Cooled - Chiller Unit
Bơm nước giải nhiệt
Cooling Water Pump
Tháp giải nhiệt
Cooling tower
Cooling water Inlet
Cooling water Outlet
Máy làm lạnh nước - Gió giải nhiệt
Air Cooled - Chiller Unit
Đầu vào nước lạnh Chiller water Inlet
Đầu ra nước lạnh Chiller water Outlet
Nước lạnh đi làm mát Chiller water supply
Nước lạnh hồi về Chiller water return
Máy đùn ống nhựa PVC
Máy thổi chai nhựa
Máy tạo hạt nhựa PVC
Máy cán màng
Máy cán tấm nhựa dẻo
Máy ép phun nhựa kiểu nằm
MÁY LÀM LẠNH NƯỚC - NƯỚC GIẢI NHIỆT
Water Cooled - Chiller Unit
Symbol
5
Cooling water
Outlet
Cooling water
Inlet
Máy nén
Compressor
(Scroll)
Nước cấp bổ sung
Bầu ngưng
Condenser
TB trao đổi nhiệt dạng tấm
Plate Heat Exchanger
Bơm nước lạnh
Chiller water pump
Description Thuyết minh
Sơ đồ nguyên lý hệ thống lạnh Chart refrigeration system
No.
CHWI
CHWO
CHWP
PHE
FU
FS
TH
LG
HG
LP
HP
FP
FT
EX
GV
FLV
SG
CH
CD
CM
DS
: Chiller Water Inlet
: Chiller Water Oulet
: Chiller Water Pump
: Evaporator
: Condenser
: Compressor
: Strainer
: Plate Heat Exchanger
: Freeze-up Switch
: Flow Switch
: Thermostat
: Low - Range Gauge
: High - Rangge Gauge
: Low Pressure Switch
: High Pressure Switch
: Flusible plug
: Filter
: Expansion valve
: Gate valve
: Float valve
: Sight glass gas
Đầu vào nước lạnh
Đầu ra nước lạnh
Bơm nước lạnh
Bầu bay hơi
Bầu ngưng tụ
Máy nén
Phin lọc ga
TB trao đổi nhiệt dạng tấm
Công tắc chống đông
Công tắc dòng chảy
Bộ điều khiển nhiệt độ
Áp kế thấp áp
Áp kế cao áp
Rơ le bảo vệ áp suất quá cao
Rơ le bảo vệ áp suất quá thấp
Nút chảy (van an toàn)
Phin lọc
Van tiết lưu
Van cổng
Van phao
Mắt ga
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
Hệ thống
cần làm mát
Discharge line
Suction line
MÁY LÀM LẠNH NƯỚC - GIÓ GIẢI NHIỆT
Air Cooled - Chiller Unit
Symbol
R-22
6
Máy nén
Compressor (Scroll)
Nước cấp bổ sung
Dàn ngưng
Condenser
Dàn ngưng
Condenser
TB trao đổi nhiệt dạng tấm
Plate Heat Exchanger
Bơm nước lạnh
Chiller water pump
Description Thuyết minh
Sơ đồ nguyên lý hệ thống lạnh Chart refrigeration system
No.
CHWI
CHWO
CHWP
PHE
FM
FU
FS
TH
LG
HG
LP
HP
FT
EX
GV
FLV
CH
CD
CM
DS
: Chiller Water Inlet
: Chiller Water Oulet
: Chiller Water Pump
: Evaporator
: Condenser
: Compressor
: Strainer
: Plate Heat Exchanger
: Fan Motor
: Freeze-up Switch
: Flow Switch
: Thermostat
: Low - Range Gauge
: High - Rangge Gauge
: Low Pressure Switch
: High Pressure Switch
: Filter
: Expansion valve
: Gate valve
: Float valve
Đầu vào nước lạnh
Đầu ra nước lạnh
Bơm nước lạnh
Bầu bay hơi
Bầu ngưng tụ
Máy nén
Phin lọc ga
TB trao đổi nhiệt dạng tấm
Mô tơ quạt giải nhiệt
Công tắc chống đông
Công tắc dòng chảy
Bộ điều khiển nhiệt độ
Áp kế thấp áp
Áp kế cao áp
Rơ le bảo vệ áp suất quá cao
Rơ le bảo vệ áp suất quá thấp
Phin lọc
Van tiết lưu
Van cổng
Van phao
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
MÁY LÀM LẠNH NƯỚC - NƯỚC GIẢI NHIỆT
Package Water Cooled - Chiller Unit
Ghi chú:
1. Công suất lạnh căn cứ theo nhiệt độ của nước lạnh vào/ra 12/7 C, nhiệt
độ n 30 C, ra 35
o
o
ước giải nhiệt vào
o
2
CWB;
Hệ số bám cáu cặn 0.0001 m C/W.
2. Chúng tôi được phép thay đổi quy cách khi có nhu cầu.
3. Khi có quy cách đặc thù xin quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
»
R-22
Hạng mục Item
Model
Kiểu
Số lượng
Chế độ khởi động
A
B
C
kcal/hr
kW
A
A
%
r.p.m
kW
kW
L
kg
B
m /h
3
m /h
3
M
mm
mm
mm
mm
kg
kg
KHPW-010S KHPW-015S
3 - 380v - 50Hzf
30,000 45,000
Ambit Temp. 10 C~37 C; Chiller water Temp. 4 C~16 C° ° ° °
8.2 11.5
15.6 21.8
93.4 131.0
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll Hermetic)
Khởi động trực tiếp (Direct starting)
2950
7.5 11.8
62X2
SUNISO 4GS
R-22
5.0 7.5
Van tiết lưu nhiệt (Thermostatic expansion valve)
6.0 9.0
1 2
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
1
1400
750
1100
335 420
400 480
0,100
1
62
Ngu n điện (Power supply)ồ
Công suất làm lạnh (Refrigerating capacity)
Ph m vi nhi t độ (Temperature range)ạ ệ
Công suất tiêu thụ (Power consumption)
Dòng điện vận hành 380v (Running ampere)
Dòng điện khởi động 380v (Starting ampere)
Kiểm soát công suất (Capacity control)
Máy nén
Compressor
Dầu máy lạnh
Refrigeration oil
Môi chất lạnh
Refrigerant
Dàn bay hơi
Chiller
Dàn ngưng tụ
Condenser
Trang bò bảo vệ Protection devices
Kích thước
Dimemsion
Trọng lượng thực Net weight
Trọng lượng hoạt động Operating weight
kW
34.89 52.34
3.3 4.1
Thiết bò trao đổi nhiệt kiểu tấm (Plate heat exchanger)
1400
750
1100
Công tắc cao áp và thấp áp, công tắc chống kết đông, rơle bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha,
bộ điều khiển nhiệt độ, công tắc dòng chảy. (High/low pressure switch,
chilled water low temp. switch, thermal overload, phase reversal relay, thermostat, flow control).
Type
Quantity
Starting control
Vòng tua máy
Revolution
Công suất ra
Output
Điện trở sưởi dầu
Crankcase heater
Loại dầu
Type
Số lượng nạp
Quantity
Loại môi chất
Type
Số lượng nạp
Quantity
Kiểm soát
Control
Kiểu
Type
Đường kính ống dẫn
Pipe size
Lưu lương nước lạnh
Water flow rate
Chiller water pump
Tổn thất áp suất
B m nơ ước
Kiểu
Head loss
Type
Số lượng
Quantity
Lưu lượng nước giải nhiệt
Water flow rate
Tổn thất áp suất
Head loss
Đường kính ống
Pipe size
Bồn điều tải
Chiller water tank
L
Note:
1. Nominal cooling capacity conditions: Chiller water inlet temp. 12 C, outlet
temp. Cooling water inlet 30
o
7 C; C, cooling water outlet 35 C.
Fouling factor 0.0001 m C/W.
2. Specifications are subject to change without notice for futher improvenment
3. If you have any special requirement, please inform us before order.
o
o o
2
»
Bình nước Inox: thể tích 100Lít SUS tank: volome 100L
M
HP
3.0 3.0
Đơn vò Unit
7.5 11.3
4.7 5.0
PT1-1/2”
PT 2”
PT1-1/2”
PT 2”
°C Carel
SET
Cooling water Inlet
Cooling water Outlet
Chiller water Inlet
Chiller water Outlet
1
2
3
4
5
Make up water pipe
3
M
MÁY LÀM LẠNH NƯỚC - GIÓ GIẢI NHIỆT
Air Cooled - Chiller Unit
Ghi chú:
1. Công suất lạnh căn cứ theo nhiệt độ của nước lạnh vào / ra 12/7 C, nhiệt
độ môi tr ng 35 CDB, 24
o
o
ươ
o 2
CWB; hệ số bám cáu cặn 0.0001 m C/W.
2. Chúng tôi được phép thay đổi quy cách khi có nhu cầu.
3. Khi có quy cách đặc thù xin quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
»
R-22
Hạng mục Item
Model
Kiểu
Số lượng
Chế độ khởi động
A
B
C
kcal/hr
kW
A
A
%
r.p.m
kW
kW
W
L
kg
B
m /h
3
kW
kW
m /min
3
mm
mm
mm
kg
kg
KHAW-010SP KHAW-015SP
3 - 380v - 50Hzf
25,200 37,800
Ambit Temp. 10 C~37 C; Chiller water Temp. 4 C~16 C° ° ° °
10.3 15.3
18.2 27.0
125 198
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll Hermetic)
Khởi động trực tiếp (Direct starting)
2950
7.5 11.2
8.1 12.3
SUNISO 4GS
R-22
4.6 8.5
Van tiết lưu nhiệt (Thermostatic expansion valve)
5.04 7.56
1 2
Dạng thổi trên (Above blowing type)
Dạng hướng trục (Propeller type)
1300
1153
1222
400 420
460 480
0,100
1
62
Ngu n điện (Power supply)ồ
Công suất làm lạnh (Refrigerating capacity)
Ph m vi nhi t độ (Temperature range)ạ ệ
Công suất tiêu thụ (Power consumption)
Dòng điện vận hành 380v (Running ampere)
Dòng điện khởi động 380v (Starting ampere)
Kiểm soát công suất (Capacity control)
Máy nén
Compressor
Dầu máy lạnh
Refrigeration oil
Môi chất lạnh
Refrigerant
Dàn bay hơi
Chiller
Quạt
Fan
Trang bò bảo vệ Protection devices
Kích thước
Dimemsion
Trọng lượng thực Net weight
Trọng lượng hoạt động Operating weight
kW
29.31 43.96
3.3 4.1
Thiết bò trao đổi nhiệt kiểu tấm (Plate heat exchanger)
1300
1153
1222
Type
Quantity
Starting control
Vòng tua máy
Revolution
Công suất ra
Output
Công suất vào
Input
Điện trở sưởi dầu
Crankcase heater
Loại dầu
Type
Số lượng nạp
Quantity
Loại môi chất
Type
Số lượng nạp
Quantity
Kiểm soát
Control
Kiểu
Type
Đường kính ống dẫn
Pipe size
Lưu lương nước lạnh
Water flow rate
Chiller water pump
Tổn thất áp suất
B m nơ ước
Hướng thổi ra
Head loss
Draft drection
Kiểu
Type
Công suấtxS.Lượng
O.PxQuantity
Input
L u lư ượng gió
Air flow rate
Bồn điều tải
Chiller water tank
L
Note:
1. Nominal cooling capacity conditions: Chiller water inlet temp. 12 C, outlet
temp. , Ambit temp. 35 CDB, 24
o
o
7 C CWB Fouling factor 0.0001 m C/W.
2. Specifications are subject to change without notice for futher improvenment
3. If you have any special requirement, please inform us before order.
o
o 2
»
Bình nước Inox: 100Lít SUS tank: 100L
M
HP
2.5 2.5
Đơn vò Unit
0.59 x 1
1.1 x 1
250
4
Công tắc cao áp và thấp áp, công tắc chống kết đông, rơle bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha,
bộ điều khiển nhiệt độ, công tắc dòng chảy. (High/low pressure switch,
chilled water low temp. switch, thermal overload, phase reversal relay, thermostat, flow control).
Công suất vào
M
PT1-1/2” PT2”
KHAW-005SP
12,600
5.6
9.9
65
3.8
3.96
3.0
2.52
1
1092
600
1151
230
280
14.7
1.7
2.5
0.23 x 2
0.42 x 2
100
SUS tank: 50L
DRAIN