Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Khoa xây dựng thủy lợi- thủy điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (717.84 KB, 3 trang )

PHÂN BỐ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Khối lượng kiến thức yêu cầu: 180 tín chỉ. Phần bắt buộc: 180
Phần tự chọn: 0
Học
kỳ
TT Học phần (A) LT TH,TN Đồ án TT Mã HP Học phần học trước (B) Học phần song hành (C )
Học phần tiên
quyết (D)
Ghi chú
Số tín
chỉ
A. CÁC HỌC PHẦN BẮT BUỘC:
1 Giải tích 1 4 3190111
2 Hoá đại cương 3 3060031
3 Tin học đại cương 2 1020691
4 Thực hành Tin học đại cương 1 1020701 Tin học đại cương
5 Hình hoạ 2 1080011
6 Ngoai ngữ 1 3 4130241
7 Môi trường 2 1170011
8
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1
2 2090131
9 Giáo dục thể chất 1 0130011
10 Giáo dục Quốc phòng
1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 2
3 2090141
2 Giáo dục thể chất 2 0130021
3 Giải tích 2 4 3190121 Giải tích 1


4 Vật lý 1 3 3050011
5 Ngoại ngữ 2 2 4130251 Ngoai ngữ 1
6 Vẽ kỹ thuật 2 1080401 Hình hoạ
8
Xác xuất thống kê
2
3190141
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2090051
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 2
2 Giáo dục thể chất 3 0130031
3 Đại số 3 3190131
4 Vật lý 2 2 3050021 Vật lý 1
5 Thí nghiệm vật lý 1 3050651 Vật lý 1, Giải tích 2
6 Cơ lý thuyết 1 3 1080411 Vật lý 1, Giải tích 2
7 Ngoại ngữ 3 2 4130261 Ngoại ngữ 2
8 Phương pháp tính 2 1110782 Giải tích 2
9
Kỹ thuật điện 2 1050921 Vật lý 1, Giải tích 2
10
Thí nghiệm Kỹ thuật điện 0.5 1050931 Kỹ thuật điện
11 Kỹ thuật điện tử 2 1061062 Vật lý 2
KHOA XÂY DỰNG THỦY LỢI - THỦY ĐỆN NGÀNH TIN HỌC XÂY DỰNG
1
Sinh viên không đạt
chuẩn Anh văn đầu
vào phải học học
phần "Anh văn dự
bị"
19

2 16
3 19.5
Chương trình đào tạo ngành Tin học xây dựng 1
Học
kỳ
TT Học phần (A) LT TH,TN Đồ án TT Mã HP Học phần học trước (B) Học phần song hành (C )
Học phần tiên
quyết (D)
Ghi chú
Số tín
chỉ
1 Đường lối CM của ĐCSVN 3 2090121 Tư tưởng HCM
2 Giáo dục thể chất 4 0130041
3 Trắc địa 3 1090013 Giải tích 2, Vật lý 2
4 Thực tập trắc địa (2 tuần) 1 1090023 Trắc địa
5 Cơ lý thuyết 2 2 1080422 Cơ lý thuyết 1
6 Sức bền vật liệu 1 3 1080431 Cơ lý thuyết 1
7 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 0.5 1080451 Sức bền vật liệu 1
8 Thủy lực cơ sở A 3 1110013 Cơ lý thuyết 1
9 Thí nghiệm Thủy lực cơ sở 0.5 1110023 Thủy lực cơ sở A
10 Cấu trúc dữ liệu 2 1020042 Tin hoc đại cương
11 Thực hành Cấu trúc dữ liệu 1 1020783 Cấu trúc dữ liệu
1 Sức bền vật liệu 2 2 1080441 Sức bền vật liệu 1
2 Cơ học kết cấu 1 3 1100022 Sức bền vật liệu 1
3 Thuỷ văn 1 2 1110083 Xác suất thống kê
4 Lý thuyết đàn hồi 2 1100053 Sức bền vật liệu 1
5 Động lực học công trình 2 1080302 Cơ học kết cấu 2
6 Thủy lực công trình 3 1110043 Thủy lực cơ sở A
7 Thí nghiệm Thủy lực công trình 0.5 1110053 Thủy lực công trình
8 Cơ sở dữ liệu 2 1020102 Cấu trúc dữ liệu

9 Thực hành Cơ sở dữ liệu 1 1020822 Cơ sở dữ liệu
10 Phân tích và thiết kế thuật toán 2 1020153 Cấu trúc dữ liệu
11
Thực hành Phân tích và thiết kế thuật
toán
1 1020853 Phân tích và TK thuật toán
12 Giáo dục thể chất 5 0130051
1 Cơ học kết cấu 2 3 1100042 Cơ học kết cấu 1
2
Kiến trúc & cấu tạo nhà dân dụng &
công nghiệp
2 1101692 Kết cấu bê tông cốt thép 1
3 Cơ học đất 3 1090062 Sức bền vật liệu 1
4 Thí nghiệm Cơ học đất 0.5 1090462 Cơ học đất
5 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 1100062 Vật liệu xây dựng, Cơ kết cấu 1
6 Đồ án Kết cấu bê tông cốt thép 1 1 1100313 Kết cấu bê tông cốt thép 1
7 Kết cấu thép 1 2 1100102 Cơ học kết cấu 2, Sức bền vật liệu 2
8 Ngôn ngữ lập trình 2 1020583
9 Đồ án Ngôn ngữ lập trình 1
10 Vật liệu xây dựng 3 1090053 Hóa đại cương, Sức bền vật liệu 1
11 Thí nghiệm Vật liệu xây dựng 0.5 1090453 Vật liệu xây dựng
4 19
5 20.5
6 21
Chương trình đào tạo ngành Tin học xây dựng 2
Học
kỳ
TT Học phần (A) LT TH,TN Đồ án TT Mã HP Học phần học trước (B) Học phần song hành (C )
Học phần tiên
quyết (D)

Ghi chú
Số tín
chỉ
1 Các phương pháp số 2 1 1110062 Cơ học kết cấu 1, Phương pháp tính
2 Kết cấu bê tông cốt thép 2 2 1102003 Kết cấu bê tông cốt thép 1
3 Nền và móng 3 1090082 Vật liệu xây dựng, Kết cấu BTCT 1;
4 Đồ án Nền và móng 1 1090093 Nền và móng
5 Công trình cầu 2 1090843 Kết cấu BTCT 1, Kết cấu thép 1 Nền và móng
6 Đồ án Công trình cầu 1 1090823 Công trình cầu
7 Lập trình hướng đối tượng 2 1020232 Cấu trúc dữ liệu
8 Thực hành Lập trình HĐT 1 1020893 Lập trình hướng đối tượng
9 Đồ hoạ máy tính 2 1020213 Đại số, Tin đại cương
10 Thực hành Đồ hoạ máy tính 1 1020883 Đồ hoạ máy tính
11 Thực tập kỹ thuật viên 2 1111083 Cơ kết cấu 2, Ngôn ngữ lập trình
1 Tổ chức và quản lý thi công 3 1110993 Kết cấu bê tông cốt thép 2
2 Công trình đường 2 1090853
Trắc địa, Thủy lực, Thủy văn, Cơ học
đất, Nền móng
3 Công trình thuỷ 3 1111003 Thủy lực công trình, Kết cấu BTCT 2
4 Đồ án Công trình thuỷ 1 1111013 Thủy lực công trình, Kết cấu BTCT 2 Công trình thuỷ
6 Lập trình JAVA 2 1020593 Lập trình hướng đối tượng
7 Thực hành lập trình JAVA 1 1020943 Lập trình JAVA
8 Công nghệ phần mềm 2 1020252 Cơ sở dữ liệu, Ngôn ngữ lập trình
9 Thực hành Công nghệ phần mềm 1 1020932 Công nghệ phần mềm
10 Anh văn chuyên ngành 3 4130063 Ngoại ngữ 3
11 Thực tập nhận thức 1 1111093 Công trình thuỷ
1
Quản lý doanh nghiệp & Dự toán xây
dựng
2 1111033 Tổ chức quản lý thi công

2 Lập trình mạng 2 1020353 Lập trình JAVA
3 Thực hành Lập trình mạng 1 1020983 Lập trình mạng
4 IT trong xây dựng 2 1021303 Công nghệ phần mềm, Công trình thủy
5 Cơ học tính toán nâng cao 2 1111023 Thủy lực cơ sở A, Cơ học kết cấu 2
6 Chuyên đề 1 2
7 Chuyên đề 2 2
1 Thực tập tốt nghiệp 3 1111103 IT trong xây dựng Liên tục 8 tuần
2 Đồ án tốt nghiệp 10 1111113 Thực tập tốt nghiệp
Ngoài ra, cần thỏa
mãn điều kiện chung
của Trường về nhận
ĐATN
144 14 15 7 180
B. CÁC HỌC PHẦN TỰ CHỌN:
0
7
20
10 13
8 19
9 13
Chương trình đào tạo ngành Tin học xây dựng 3

×