Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Manual Super Dream DRIM 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (297.21 KB, 8 trang )

NHĩN BIỗT KIốU XE
21-1
THỳNG Sự K THUĩT
21-2
[N [ỷNG Hỷ CỳNG T_C
21-
HÊNG DệN
Ph lc ny bao gấm thng tin dềng cho xe SUPER
DREAM (KFVZ). Xem sch "Hẻng dôn bo trÔ" ca xe
C100M1-KFVN { thc hin cc quy trÔnh dch v m
ti liu ny khng {ữ cằp {n.
TầT C@ NHNG THỳNG TIN, HỡNH @NH MINH
HừA, HÊNG DệN V> C<C THỳNG Sự K
THUĩT TRONG T>I LIởU N>Y DA TRồN THỳNG
TIN Vộ S@N PHẹM MÊI NHầT Cú [òC T]I THĐI
[IốM IN T>I LIởU. Cng ty Honda Motor Cú
QUYộN THAY [ỹI BầT Cặ LđC N>O, KHỳNG
CẫN THỳNG B<O TRÊC V> KHỳNG CHủU BầT
Cặ NGHùA Vă N>O. KHỳNG [òC T<I B@N BầT
Cặ PHẫN N>O CA T>I LIởU NỗU KHỳNG Cú
S CHO PHỏP CA T<C GI@ T>I LIởU. T>I LIởU
N>Y [òC VIỗT CHO NHNG NGĐI Cú KIỗN
THặC CÂ B@N Vộ B@O DảNG XE M<Y CA
Honda, XE XCđTÂ HOC ATVS.
MăC LăC
Honda Motor Co., Ltd.
V^N PHũNG XUầT B@N T>I LIởU
SÂ [ỷ DY [IởN
21-5
[ nhn mnh c th gy thng tch hoơc cht ngẽi nu khng tun theo hẻng dôn.
CẹN THĩN:


[ cho bit c th lm h hãng thit b nu khng tun theo hẻng dôn ny.
CHđ : [a ra nhng thng tin hu ch.
Ti liu ny khng m t chi tit nhng quy trÔnh chun ti ca hng hay nhng nguyn tổc vữ an ton v vic thc hin bo
dểng. Cn phi ch rứng, ti liu ny c mẩt s cnh bo v lu hi ngễc vẻi nhng phng php bo dểng c th lm
b THÂNG TớCH CHO NGĐI thc hin bo dểng, lm hãng phng tin, hoơc khng an ton. Xin hiu rứng nhng
khuyn co ny khng th {ữ cằp {ễc ht tt c nhng nguy him c th xy ra {i vẻi vic thc hin bo dểng dề c phi
{ễc Honda khuyn co hay khng vÔ Honda khng th kim tra {ễc ht nhng trẽng hễp c th xy ra. Bt c ngẽi no
thc hin bo dểng hoơc s dng nhng dng c dề c phi do Honda khuyn co s dng hay khng thÔ phi {m bo
rứng h khng th b nguy him gÔ t vic s dng dng c hoơc la chn phng php thc hin bo dểng.
THỳNG B<O QUAN TRừNG Vộ AN TO>N
21-1
21. PH¨ L¨C (2)
NHÜN BIçT KIèU XE
Sù KHUNG
SÂ khung {ıÔc {flng Ì ph⁄a b–n ph∫i cÚa cÁ l∏i.
Sù M<Y
SÂ m∏y {ıÔc {flng b–n tr∏i ph⁄a dıÎi cÚa lÂc m∏y.
Sù B° CHç HòA KHí
SÂ bÈ ch— h‡a kh⁄ {ıÔc {flng tr–n th√n b–n ph∫i cÚa bÈ ch—
h‡a kh⁄.
Sù KHUNG
Sù M<Y
Sù B° CHç HòA KHí
21-2
21. PHă LăC (2)
MăC
C<C KớCH
THÊC CHUNG
Chiữu di

Chiữu rẩng xe
Chiữu cao xe
Khong cch 2 bnh xe
Chiữu cao yn xe
Chiữu cao gc chn
Khong cch gm xe
Trng lễng bn thn
[ẽng knh xy lanh v hnh trÔnh ca pttng
Dung tch lm vic
T s nn
Truyữn {ẩng x pp
X pp ht Mè khi nng 1 mm (0,04 in.)
[ng khi nng 1 mm (0,04 in.)
X pp x Mè khi nng 1 mm (0,04 in.)
[ng khi nng 1 mm (0,04 in.)
H thng bi trn
Kiu bm du
H thng lm mt
Lc gi
Loi ct my
B tr xy lanh
[NG CÂ
KHUNG
Kiu khung
Gim xc trẻc
Hnh trÔnh gim xc trẻc
Gim xc sau
Hnh trÔnh gim xc sau
Gim chn sau
Kch cể lp trẻc

Kch cể lp sau
Phanh trẻc
Phanh sau
Gc nghing trc quay li
Chiữu di vt qut
Dung tch bÔnh xng
C<C THỳNG Sự K THUĩT CHUNG
THỳNG Sự K THUĩT
B CHỗ HũA KHớ
Loi ch ha kh
[ẽng knh ng Venturi
TRUYộN [NG
H thng ly hễp
H thng hot {ẩng ly hễp
Hẩp s
Gim tc s cp
Gim tc sau cềng
T s rng
S 1
S 2
S 3
S 4
Kiu sang s
[IởN
H thng {nh la
H thng khèi {ẩng
H thng sc {in
Tit ch chnh lu
H thng chiu sng
Loi tr ga

16 mm (0,6 in) hoơc tng {ng
50,0 x 49,5 mm (2,0 x 2,0 in.)
97,1 cm
3
(5,92 cu-in.)
9,0 : 1
Dôn {ẩng xch ti v trc cam cềng c m
2
o
trẻc {im cht trn
25
o
sau {im cht dẻi
33
o
trẻc {im cht dẻi
0
o
ti {im cht trn
<p sut cểng bc v cc te m
Bm bnh rng
Lm mt bứng khng kh
Bẩt nha tng hễp tm du
Loi lổp rp
Xy lanh {n nghing 80
o
so vẻi phng thng {ng
Loi sng lng
Gim xc ng lấng
80,5 mm (3,17 in.)

Dng gổp
63 mm (2,48 in.)
Loi ng hot {ẩng mẩt chiữu
2,25 - 17 33L
2,50 - 17 38L
Guc phanh giên trong
Guc phanh giên trong
26
o
30'
75 mm (2,95 in.)
3,5 lt (0,92 US gal, 0,77 lmp gal)
1.860 mm (73,2 in.)
655 mm (25,8 in.)
1.040 mm (40,9 in.)
1.175 mm (46,3 in)
772 mm (30,4 in.)
260 mm (10,4 in.)
130 mm (5,1 in.)
95 kg (209,5 lbs)
Nhiữu {a, ẻt
Loi ly tm t {ẩng
4 s, tc {ẩ khng {i
4,058 (69/17)
2,571 (36/14)
2,833 (34/12)
1,705 (29/17)
1,238 (26/21)
0,958 (23/24)
H thng tr s vằn hnh bứng chn tri (h thng

s vng; ch khi xe dng) -N-1-2-3-4(-N: khng s)
[nh la bứng t {in (CDI)
Cn khèi {ẩng vẻi m t khèi {ẩng {in
Pht {in xoay chiữu mẩt pha
Chnh lu na sng/ mẩt pha/ bứng thyristo
Pht {in xoay chiữu
CHUNG
21-3
21. PHă LăC (2)
[N [ỷNG Hỷ CỳNG T_C
C<C THỳNG Sự K THUĩT
[N PHA
TH<O [N TRÂC
Tho cc vt, bu lng v hẩp {n trẻc.
THAY BúNG [N
Tho {u ni {ui {n ra khãi bng {n.
Tho chp che bi.
Tho bng {n pha bứng cch nhn nh lôy ci ra khãi vu gi.
Rp bng {n mẻi sao cho vu ca n trềng vẻi rênh ca bẩ {n
trẻc.
Bng {n
Cu chÔ
[n trẻc (pha, ct)
[n phanh/ {n sau
[n bo r trẻc
[n bo r sau
[n {ấng hấ cng t mt
[n tn hiu bo r
[n bo khng s
[n bo v tr s cao nhổt

[n bo pha
12 V - 35/35 W
12 V - 18/5 W
12 V - 10 W x 2
12 V - 10 W x 2
12 V - 1,7 W x 2
12 V - 3,4 W x 2
12 V - 3,4 W
12 V - 1,7 W
12 V - 1,7 W
10 A
THỳNG Sự K THUĩT
MăC
C<C VớT
BU LỳNG
[ẫU NựI [UI [N
CHăP
CHE BăI
BúNG [N
TRÊC
21-4
21. PH¨ L¨C (2)
R<P
R∏p c∏c chi ti—t ngıÔc vÎi lc th∏o.
CH® ≥
Ki◊m tra {i÷u ch‹nh {È r„i cÚa {Ãn pha.
C<C VíT
BU LúNG
21-5
21. PH¨ L¨C (2)

S¢ [û DÅY [IëN

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×