Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

3A phan cong nhiem vu ttld cong lang t4 19

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.04 KB, 29 trang )

BẢNG PHÂN CÔNG TRÁCH NHIỆM THỰC HIỆN
Kèm theo thỏa thuận liên danh giữa Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng Phú Tài - Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh Hương
tham dự gói thầu: Phần xây dựng và đảm bảo ATGT cơng trình: Đường giao thơng từ trục phát triển phía Nam qua cổng làng Tân Ước
đến khu đấu giá QSD đất, điểm tập trung rác thải xã Tân Ước đến bờ kênh Yên Cốc.
S
T
T

Mô tả công việc mời
thầu

I

NỀN MẶT ĐƯỜNG

1
2

3

4

5
6
7

Đào nền đường bằng
thủ công, đất cấp I
Đào nền đường bằng
máy đào 0,8m3, đất
cấp I


Vận chuyển đất bằng
ôtô tự đổ 10 tấn trong
phạm vi <= 1000m,
đất cấp I
Vận chuyển đất bằng
ô tô tự đổ 10T 1km
tiếp theo trong phạm
vi <= 5km, đất cấp I
Đào nền đường bằng
thủ công, đất cấp II
Đào nền đường bằng
máy đào 0,8m3, đất
cấp II
Vận chuyển đất bằng
ôtô tự đổ 10 tấn trong

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

Đơn
vị

Khối
lượng

m3


150,478

123.508

18.585.186

150,478

123.508

18.585.186

100
m3

13,543

2.046.280

27.712.769

13,543

2.046.280

27.712.769

100
m3


15,048

1.788.561

26.914.267

15,048

1.788.561

26.914.267

100
m3

15,048

2.697.329

40.589.411

15,048

2.697.329

40.589.411

m3


330,684

185.261

61.263.012

330,684

185.261

61.263.012

100
m3

29,762

2.480.240

73.816.903

29,762

2.480.240

73.816.903

23,148

2.025.631


46.889.308

23,148

2.025.631

46.889.308

100
m3

Đơn giá

Thành tiền

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

8


9

10

11
12

13

14

15

Mô tả công việc mời
thầu
phạm vi <= 1000m,
đất cấp II
Vận chuyển đất bằng
ô tô tự đổ 10T 1km
tiếp theo trong phạm
vi <= 5km, đất cấp II
Đắp đất nền đường
bằng máy lu bánh
thép 9T, độ chặt u
cầu K=0,95
Đắp đất cơng trình
bằng đầm đất cầm tay
70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
Mua đất đắp nền

K=0.95
Vận chuyển đất bằng
ô tô tự đổ 22T, cự ly
vận chuyển <= 1km
Vận chuyển đất bằng
ô tô tự đổ 22T, cự ly
vận chuyển <= 10km
Vận chuyển đất bằng
ô tô tự đổ 22T, cự ly
vận chuyển <= 60km
Đất mua để đắp nền
đường độ chặt khi
đầm K=0,98

Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


100
m3

23,148

3.097.714

71.705.885

23,148

3.097.714

71.705.885

100
m3

17,429

1.653.393

28.816.992

17,429

1.653.393

28.816.992


100
m3

1,937

4.722.009

9.146.532

1,937

4.722.009

9.146.532

m3

1.196,28

61.677

73.782.831

1.196,28

61.677

73.782.831


10m3
/1km

119,628

50.575

6.050.192

119,628

50.575

6.050.192

10m3
/1km

119,628

303.450

36.301.153

119,628

303.450

36.301.153


10m3
/1km

119,628

842.918

100.836.535

119,628

842.918

100.836.535

m3

2.668,85

74.526

198.898.641

2.668,85

74.526

198.898.641

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh

Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

Mô tả công việc mời
thầu

Vận chuyển đất bằng
16 ô tô tự đổ 22T, cự ly
vận chuyển <= 1km
Vận chuyển đất bằng
17 ô tô tự đổ 22T, cự ly
vận chuyển <= 10km
Vận chuyển đất bằng
18 ô tô tự đổ 22T, cự ly
vận chuyển <= 60km
Đắp nền đường máy
19 đầm 16 tấn, độ chặt
yêu cầu K=0,98
Làm móng cấp phối
20 đá dăm loại 1 lớp
trên, đường làm mới
Làm móng cấp phối

21 đá dăm loại 2 lớp
dưới, đường làm mới
22 Rải nilon
Đổ bê tông thủ công
bằng máy trộn, bê
tông mặt đường,
23
chiều dày mặt đường
<=25 cm, đá 2x4,
mác 250
24 Tưới lớp thấm bám
mặt đường bằng nhựa

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

Đơn
vị

Khối
lượng

10m3
/1km

266,885


50.575

13.497.673

266,885

50.575

13.497.67
3

10m3
/1km

266,885

303.449

80.986.040

266,885

303.449

80.986.04
0

10m3
/1km


266,885

842.914

224.961.222

266,885

842.914

224.961.222

100
m3

23,007

1.856.067

42.702.532

23,007

1.856.067

42.702.53
2

100

m3

20,783

49.526.111

1.029.301.157

20,783

49.526.111

1.029.301.157

100
m3

23,007

47.776.753

1.099.199.752

23,007

47.776.753

1.099.199.752

100

m2

8,152

410.729

3.348.259

8,152

410.729

3.348.259

m3

130,43

1.996.143

260.356.993

130,43

1.996.143

260.356.993

100
m2


74,581

3.181.639

237.289.800

Đơn giá

Thành tiền

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

74,581

3.181.639

237.289.800


S
T
T

25


26

27
28

29

30

31

Mô tả công việc mời
thầu
pha dầu, lượng nhựa
1,0 kg/m2
Rải thảm mặt đường
bê tông nhựa (loại
C19, R19), chiều dày
mặt đường đã lèn ép
6 cm
Tưới lớp dính bám
mặt đường bằng nhựa
pha dầu, lượng nhựa
0,5 kg/m2
Rải lớp lưới cốt sợi
thủy tinh
Lưới cốt sợi thủy tinh
100KN/m
Rải thảm mặt đường

bê tông nhựa (loại
C<= 12,5), chiều dày
mặt đường đã lèn ép
4 cm
Phá dỡ kết cấu bê
tông khơng cốt thép
bằng búa căn khí nén
3m3/ph (thủ cơng)
Phá dỡ kết cấu bê
tông bằng máy đào
1,25m3 gắn đầu búa
thủy lực (máy)

Đơn
vị

100
m2

Khối
lượng

76,998

Đơn giá

Thành tiền

20.404.461


1.571.102.673

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

76,998

79,415
100
m2

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

20.404.461

1.571.102.673

1.817.664

144.349.774


15.372.687

1.183.666.118

79,415
1.817.664

144.349.774

100
m2

2,417

56.666

136.961

2,417

56.666

136.961

m2

241,72

41.641


10.065.412

241,72

41.641

10.065.412

100
m2

76,998

15.372.687

1.183.666.118

m3

5,642

372.677

2.102.646

5,642

372.677

2.102.646


m3

50,778

113.011

5.738.475

50,778

113.011

5.738.475

76,998


S
T
T

32

33

34

35


36

37
38

Mô tả công việc mời
thầu
Xúc đá hỗn hợp lên
phương tiện vận
chuyển bằng máy đào
1,25m3
Vận chuyển đất bằng
ôtô tự đổ 10 tấn trong
phạm vi <= 1000m,
đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng
ô tô tự đổ 10T 1km
tiếp theo trong phạm
vi <= 5km, đất cấp IV
Xây gạch không nung
6,5x10,5x22, xây cơi
kè đá, chiều dày <=
33cm, vữa XM mác
75
Trát tường xây gạch
không nung bằng vữa
thơng thường, trát
tường ngồi, chiều
dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75

Sơn kẻ đường bằng
sơn dẻo nhiệt phản
quang, chiều dày lớp
sơn 2,0mm
Sơn kẻ đường bằng

Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

100
m3

0,508

1.795.089


911.905

0,508

1.795.089

911.905

100
m3

0,564

2.591.965

1.461.868

0,564

2.591.965

1.461.868

100
m3

0,564

3.824.729


2.157.147

0,564

3.824.729

2.157.147

m3

28,38

1.689.978

47.961.582

28,38

1.689.978

47.961.582

m2

184,28

123.362

22.733.124


184,28

123.362

22.733.124

m2

207,1

340.613

70.540.856

207,1

340.613

70.540.856

m2

24,5

917.896

22.488.458

24,5


917.896

22.488.458

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

39

40

41

42

43

II
1

Mô tả công việc mời

thầu
sơn dẻo nhiệt phản
quang, chiều dày lớp
sơn 6,0mm
Lắp đặt cột và biển
báo phản quang, loại
tam giác cạnh 70 cm
Lắp đặt cột và biển
báo phản quang, loại
biển tròn D70, bát
giác cạnh 25 cm
Mua biển báo tam
giác phản quang cạnh
70cm
(QC/41/2019/BGTVT
)
Mua biển báo tròn
D70
(QC/41/2019/BGTVT
)
Mua cột biển báo
D90mm dán phản
quang trắng đỏ, cao
3m
HÈ ĐƯỜNG + CÂY
XANH
Lát gạch sân, nền
đường, vỉa hè bằng
gạch Terazzro, vữa


Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

cái

5

370.115

1.850.575

5

370.115

1.850.575


cái

1

389.003

389.003

1

389.003

389.003

Cái

5

1.214.743

6.073.713

5

1.214.743

6.073.713

Cái


1

4.443.709

4.443.709

1

4.443.709

4.443.709

m

18

275.745

4.963.412

18

275.745

4.963.412

m2

652,33


210.154

137.089.990

652,33

210.154

137.089.990

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

2

3

4
5


6

7

8

9

Mô tả công việc mời
thầu
XM mác 75
Láng VXM, dày 2cm,
vữa XM mác 100
Đổ bê tông thủ công
bằng máy trộn, bê
tông móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150
Rải nilon
Ván khn thép. Ván
khn móng dài
Đổ bê tơng thủ cơng
bằng máy trộn, bê
tơng móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150
Lắp đặt bó vỉa BTXM
loại
kích
thước

(26x23x100)cm
Mua block vỉa BTXM
kích
thước
(26x23x100)cm
Lát rãnh ghé BTXM
kích
thước
(30x50x6cm)+ kích
thước (30x25x6cm)

Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

m2


652,33

50.062

32.657.203

652,33

50.062

32.657.203

m3

52,19

1.641.397

85.664.489

52,19

1.641.397

85.664.489

6,523

410.728


2.679.182

6,523

410.728

2.679.182

1,959

7.459.206

14.612.584

1,959

7.459.206

14.612.584

m3

54,86

1.641.397

90.047.018

54,86


1.641.397

90.047.018

m

838,52

44.789

37.556.249

838,52

44.789

37.556.249

m

838,52

122.069

102.356.912

838,52

122.069


102.356.912

m2

211,206

61.184

12.922.526

211,206

61.184

12.922.526

100
m2
100
m2

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S

T
T

10

11

12

13

14

15

16

Mơ tả cơng việc mời
thầu
Mua rãnh ghé BTXM
kích
thước
(30x50x6)cm,
kích
thước (30x25x6)cm,
Ván khn thép. Ván
khn móng dài
Đổ bê tơng thủ cơng
bằng máy trộn, bê
tơng móng, chiều

rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150
Xây gạch khơng nung
6,0x10,5x22,
xây
móng, chiều dày <=
33cm, vữa XM mác
75
Trát tường xây gạch
không nung bằng vữa
thông thường, chiều
dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
Ván khn thép. Ván
khn móng dài
Đổ bê tơng thủ cơng
bằng máy trộn, bê
tơng móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

Đơn
vị


Khối
lượng

m2

211,206

186.315

39.350.875

211,206

186.315

39.350.875

100
m2

0,215

7.459.205

1.603.729

0,215

7.459.205


1.603.729

m3

3,23

1.641.397

5.301.711

3,23

1.641.397

5.301.711

m3

5,21

1.689.978

8.804.787

5,21

1.689.978

8.804.787


m2

47,37

123.362

5.843.651

47,37

123.362

5.843.651

100
m2

0,39

7.459.205

2.909.090

0,39

7.459.205

2.909.090


m3

6,24

1.641.397

10.242.315

6,24

1.641.397

10.242.315

Đơn giá

Thành tiền

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T


17

18

19
III
1

2

3
4

Mơ tả cơng việc mời
thầu
Xây gạch khơng nung
6,0x10,5x22,
xây
móng, chiều dày <=
33cm, vữa XM mác
75
Trát tường xây gạch
không nung bằng vữa
thông thường, chiều
dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
Chặt cây ở địa hình
bằng phẳng bằng máy
cưa, đường kính gốc
cây <= 30cm

KÈ NỀN ĐƯỜNG
Đào đất móng băng
bằng thủ cơng, rộng
<= 3m, sâu <= 1m,
đất cấp II
Đào kênh mương,
chiều rộng <= 6m,
máy đào 0,8m3, đất
cấp II
Phá dỡ kết cấu bê
tông không cốt thép
bằng búa căn khí nén
3m3/ph (thủ cơng)
Phá dỡ kết cấu bê

Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền

lượng

m3

6,44

1.689.978

10.883.460

6,44

1.689.978

10.883.460

m2

42,92

113.135

4.855.743

42,92

113.135

4.855.743


cây

65

52.056

3.383.637

65

52.056

3.383.637

m3

142,5

281.323

40.088.529

142,5

281.323

40.088.529

100
m3


12,825

3.006.702

38.560.957

12,825

3.006.702

38.560.957

m3

7,136

372.678

2.659.427

7,136

372.678

2.659.427

m3

64,224


113.011

7.258.022

64,224

113.011

7.258.022

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

Mô tả công việc mời
thầu

tông bằng máy đào
1,25m3 gắn đầu búa
thủy lực
Xúc đá hỗn hợp lên

phương tiện vận
5
chuyển bằng máy đào
1,25m3
Vận chuyển đất bằng
ôtô tự đổ 10 tấn trong
6
phạm vi <= 1000m,
đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng
ô tô tự đổ 10T 1km
7
tiếp theo trong phạm
vi <= 5km, đất cấp IV
Thi cơng lớp đá đệm
móng, loại đá có
8
đường kính Dmax<=
4
Đóng cọc tre bằng
máy đào 0,5m3, chiều
9
dài cọc <= 2,5m, đất
cấp I
Xây đá hộc, xây
móng, chiều dày <=
10
60cm, vữa XM mác
100
11 Xây đá hộc, xây


Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

100
m3

0,714

1.795.088

1.281.693

0,714

1.795.088


1.281.693

100
m3

0,714

2.591.965

1.850.663

0,714

2.591.965

1.850.663

100
m3

0,714

3.824.728

2.730.856

0,714

3.824.728


2.730.856

m3

104,08

1.047.631

109.037.409

104,08

1.047.631

109.037.409

100m

172,832

798.919

138.078.824

172,832

798.919

138.078.824


m3

542,43

1.676.509

909.388.631

542,43

1.676.509

909.388.631

m3

557,02

1.740.730

969.621.220

557,02

1.740.730

969.621.220

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh

Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

12
13

14

15

16
17
18
19
20

Mô tả công việc mời
thầu
tường thẳng, chiều
dày > 60cm, cao <=2
m, vữa XM mác 100
Quét nhựa bitum và

dán giấy dầu, 2 lớp
giấy 2 lớp nhựa
Ván khuôn thép. Ván
khuôn mũ mố kè
Đổ bê tông thủ công
bằng máy trộn, bê
tông mũ mố kè, đá
1x2, mác 250
Công tác gia công lắp
dựng cốt thép. Cốt
thép giằng kè đường
kính cốt thép <=
10mm
Thi cơng tầng lọc
bằng đá dăm 2x4
Thi công tầng lọc
bằng đá dăm 4x6
Ống nhựa thoát nước
kè PVC D60
Rải vải địa kỹ thuật
bọc ống
Đắp đất cơng trình
bằng đầm đất cầm tay
70kg, độ chặt u cầu

Đơn
vị

Khối
lượng


Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

m2

113,91

240.714

27.419.763

113,91

240.714

27.419.763

100
m2

2,909


7.459.206

21.698.829

2,909

7.459.206

21.698.829

m3

58,19

1.773.385

103.193.282

58,19

1.773.385

103.193.282

tấn

1,269

24.148.331


30.644.232

1,269

24.148.331

30.644.232

0,025

50.777.200

1.269.430

0,025

50.777.200

1.269.430

0,058

45.133.776

2.617.759

0,058

45.133.776


2.617.759

147,47

46.725

6.890.575

147,47

46.725

6.890.575

0,133

2.541.180

337.977

0,133

2.541.180

337.977

2,605

4.099.871


10.680.164

2,605

4.099.871

10.680.164

100
m3
100
m3
m
100
m2
100
m3

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T


21
22
23

24

25

26

27
28

Mơ tả cơng việc mời
thầu
K=0,90
Đóng cọc tre bằng
máy đào 0,5m3, chiều
dài cọc <= 2,5m, đất
cấp I
Phên nứa bờ vây
Đắp đất cơng trình
bằng đầm đất cầm tay
70kg, độ chặt u cầu
K=0,85
Đào xúc đất bằng
máy đào 1,25m3, đất
cấp II
Vận chuyển đất bằng

ôtô tự đổ 10 tấn trong
phạm vi <= 1000m,
đất cấp II
Vận chuyển đất bằng
ô tô tự đổ 10T 1km
tiếp theo trong phạm
vi <= 5km, đất cấp II
Đào đất móng băng
bằng thủ cơng, rộng
<= 3m, sâu <= 1m,
đất cấp II
Đào móng cơng trình,
chiều rộng móng <=
6m, bằng máy đào

Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Cơng ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền

lượng

100m

31,346

798.919

25.042.925

31,346

798.919

25.042.925

m2

940,38

12.849

12.083.244

940,38

12.849

12.083.244


100
m3

3,291

3.570.993

11.752.138

3,291

3.570.993

11.752.138

100
m3

3,291

1.134.389

3.733.275

3,291

1.134.389

3.733.275


100
m3

11,645

2.025.631

23.588.474

11,645

2.025.631

23.588.474

100
m3

11,645

3.097.714

36.072.880

11,645

3.097.714

36.072.880


m3

15,123

281.323

4.254.448

15,123

281.323

4.254.448

100
m3

1,361

2.551.258

3.472.262

1,361

2.551.258

3.472.262

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh

Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

29

30

31

32

33

34

Mô tả công việc mời
thầu
0,8m3, đất cấp II
Thi công lớp đá đệm
móng, loại đá có
đường kính Dmax<=
4

Đổ bê tơng thủ cơng
bằng máy trộn, bê
tơng lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150
Ván khn thép. Ván
khn bê tơng lót
móng
Xây gạch đất sét nung
6,5x10,5x22,
xây
móng, chiều dày <=
33cm, vữa XM mác
75
Trát tường xây gạch
khơng nung bằng vữa
thơng thường, trát
tường ngồi, chiều
dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
Đắp đất cơng trình
bằng đầm đất cầm tay
70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

Đơn
vị

Khối
lượng


Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

m3

7,04

1.047.631

7.375.321

7,04

1.047.631

7.375.321

m3

11,88


1.615.323

19.190.041

11,88

1.615.323

19.190.041

100
m2

0,44

7.459.205

3.282.050

0,44

7.459.205

3.282.050

m3

64,24

1.689.978


108.564.202

64,24

1.689.978

108.564.202

m2

201,76

123.362

24.889.489

201,76

123.362

24.889.489

100
m3

0,557

4.099.871


2.283.628

0,557

4.099.871

2.283.628

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

Mô tả công việc mời
thầu

Vận chuyển đất bằng
ôtô tự đổ 10 tấn trong
35
phạm vi <= 1000m,
đất cấp II
Vận chuyển đất bằng
ô tô tự đổ 10T 1km

36
tiếp theo trong phạm
vi <= 5km, đất cấp II
RÃNH LÀM MỚI
IV
B400
Đổ bê tông đúc sẵn
bằng thủ công - sản
xuất bằng máy trộn.
1
Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 250
Công tác gia công,
lắp đặt cốt thép bê
tông đúc sẵn. Cốt
2
thép tấm đan, hàng
rào, cửa sổ, lá chớp,
nan hoa, con sơn
Công tác gia công,
lắp dựng, tháo dỡ ván
3 khuôn. Ván khuôn
thép, ván khuôn nắp
đan, tấm chớp
4 Đổ bê tông thủ công

Đơn
vị


Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

100
m3

0,956

2.025.631

1.936.503

0,956

2.025.631

1.936.503

100

m3

0,956

3.097.714

2.961.415

0,956

3.097.714

2.961.415

m3

13,15

1.961.456

25.793.145

13,15

1.961.456

25.793.145

tấn


1,929

27.303.482

52.668.416

1,929

27.303.482

52.668.416

100
m2

0,736

10.413.876

7.664.613

0,736

10.413.876

7.664.613

m3

11,31


1.773.385

20.056.986

11,31

1.773.385

20.056.986

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

Mơ tả cơng việc mời
thầu

bằng máy trộn, bê
tơng móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250

Ván khuôn thép. Ván
5
khuôn mũ mố rãnh
Gia cơng, lắp dựng
6 cốt thép giằng rãnh,
đường kính <= 10mm
Xây gạch đất sét nung
6,5x10,5x22, xây gối
7 đỡ ống, rãnh thốt
nước, vữa XM mác
75
Trát tường xây gạch
khơng nung bằng vữa
thơng thường, trát
8
tường ngồi, chiều
dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
Đổ bê tơng thủ cơng
bằng máy trộn, bê
9 tơng lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150
Ván khuôn thép. Ván
10 khn bê tơng lót
móng

Đơn
vị


Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Cơng ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

100
m2

1,418

7.459.206

10.577.154

1,418

7.459.206

10.577.154

tấn


0,562

24.148.331

13.571.362

0,562

24.148.331

13.571.362

m3

43,54

2.952.290

128.542.693

43,54

2.952.290

128.542.693

m2

205,69


123.362

25.374.301

205,69

123.362

25.374.301

m3

28,41

1.615.323

45.891.336

28,41

1.615.323

45.891.336

100
m2

0,546


7.459.205

4.072.726

0,546

7.459.205

4.072.726

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

11

12

13

14


15

16
17

Mơ tả cơng việc mời
thầu
Thi cơng lớp đá đệm
móng, loại đá có
đường kính Dmax<=
4
Đào đất móng băng
bằng thủ cơng, rộng
<= 3m, sâu <= 1m,
đất cấp II
Đào móng cơng trình,
chiều rộng móng <=
6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
Đắp đất cơng trình
bằng đầm đất cầm tay
70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Bộ nắp hố thu nước
Composite
(nắp
430x860mm khung
530x960, tai trọng
250KN)
Lắp các loại cấu kiện

bê tông đúc sẵn bằng
thủ công, trọng lượng
<= 50kg
Lắp đặt cấu kiện bê
tông đúc sẵn trọng
lượng > 50kg-200kg

Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

m3

18,94

1.047.631


19.842.127

18,94

1.047.631

19.842.127

m3

11,945

281.323

3.360.403

11,945

281.323

3.360.403

100
m3

1,075

2.551.259

2.742.603


1,075

2.551.259

2.742.603

100
m3

0,107

4.099.869

438.686

0,107

4.099.869

438.686

bộ

13

1.901.699

24.722.092


13

1.901.699

24.722.092

1 cấu
kiện

13

24.105

313.369

13

24.105

313.369

176

43.097

7.585.005

176

43.097


7.585.005

1 cấu
kiện

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

Mô tả công việc mời
thầu

bằng cần cẩu
Đổ bê tông thủ công
bằng máy trộn, bê
tông mặt đường,
18
chiều dày mặt đường
<=25 cm, đá 2x4,
mác 250
Vận chuyển đất bằng

ôtô tự đổ 10 tấn trong
19
phạm vi <= 1000m,
đất cấp II
Vận chuyển đất bằng
ô tô tự đổ 10T 1km
20
tiếp theo trong phạm
vi <= 5km, đất cấp II
CỐNG DỌC D1000+
V
HỐ GA CỐNG
Đào đất móng băng
bằng thủ cơng, rộng
1
<= 3m, sâu <= 2m,
đất cấp II
Đào móng cơng trình,
chiều rộng móng <=
2
6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
3 Thi cơng lớp đá đệm
móng, loại đá có
đường kính Dmax<=

Đơn
vị

Khối

lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

m3

1,63

1.996.144

3.253.714

1,63

1.996.144

3.253.714

100
m3


1,088

2.025.631

2.203.887

1,088

2.025.631

2.203.887

100
m3

1,088

3.097.714

3.370.313

1,088

3.097.714

3.370.313

m3

2,612


301.908

788.583

2,612

301.908

788.583

100
m3

0,235

2.551.260

599.546

0,235

2.551.260

599.546

m3

5,93


1.047.631

6.212.450

5,93

1.047.631

6.212.450

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

Mô tả công việc mời
thầu

4
Lắp đặt ống bê tông
bằng cần cẩu, đoạn
4
ống dài 2,5m, đường

kính <= 1000mm
Nối ống bê tơng bằng
5 phương pháp xảm,
đường kính 1000mm
Qt nhựa bitum
6
nóng vào tường
Lắp đặt khối móng bê
tơng đỡ đoạn ống,
7
đường
kính
<=1000mm
Vận chuyển đất bằng
ơtơ tự đổ 10 tấn trong
8
phạm vi <= 1000m,
đất cấp II
Vận chuyển đất bằng
ô tô tự đổ 10T 1km
9
tiếp theo trong phạm
vi <= 5km, đất cấp II
Thi cơng lớp đá đệm
móng, loại đá có
10
đường kính Dmax<=
4
11 Đổ bê tơng thủ cơng
bằng máy trộn, bê


Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

đoạn
ống

21

4.394.781

92.290.401

21

4.394.781


92.290.401

mối
nối

20

106.465

2.129.300

20

106.465

2.129.300

m2

204,36

75.491

15.427.296

204,36

75.491


15.427.296

cái

63

299.383

18.861.112

63

299.383

18.861.112

100
m3

0,261

2.025.632

528.690

0,261

2.025.632

528.690


100
m3

0,261

3.097.713

808.503

0,261

3.097.713

808.503

m3

1,38

1.047.630

1.445.730

1,38

1.047.630

1.445.730


m3

13,39

2.086.472

27.937.856

13,39

2.086.472

27.937.856

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

12

13


14

15

16

17

18

Mô tả công việc mời
thầu
tông hố van, hố ga, đá
1x2, mác 250
Đổ bê tông đúc sẵn
bằng thủ công - sản
xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 250
Ván khn thép. Ván
khn móng cột
Cơng tác gia cơng,
lắp dựng, tháo dỡ ván
khuôn. Ván khuôn
thép, ván khuôn nắp
đan, tấm chớp
Ván khuôn thép. Ván
khuôn thành ga
Công tác gia công lắp

dựng cốt thép. Cốt
thép móng, đường
kính cốt thép <=
10mm
Cơng tác gia cơng lắp
dựng cốt thép. Cốt
thép móng, đường
kính cốt thép <=
18mm
Cơng tác gia công lắp

Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

m3


2,09

1.961.456

4.099.443

2,09

1.961.456

4.099.443

100
m2

0,047

13.541.447

636.448

0,047

13.541.447

636.448

100
m2


0,162

10.413.877

1.687.048

0,162

10.413.877

1.687.048

100
m2

0,73

13.541.448

9.885.257

0,73

13.541.448

9.885.257

tấn

0,266


24.148.331

6.423.456

0,266

24.148.331

6.423.456

tấn

0,013

24.191.846

314.494

0,013

24.191.846

314.494

tấn

0,03

24.148.333


724.450

0,03

24.148.333

724.450

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng


S
T
T

19

20

21

22

23


Mô tả công việc mời
thầu
dựng cốt thép. Cốt
thép thân ga, đường
kính cốt thép <=
10mm
Cơng tác gia cơng lắp
dựng cốt thép. Cốt
thép thân ga, đường
kính cốt thép <=
18mm
Cơng tác gia cơng lắp
dựng cốt thép. Cốt
thép thân ga, đường
kính cốt thép > 18mm
Công tác gia công,
lắp đặt cốt thép bê
tông đúc sẵn. Cốt
thép tấm đan, hàng
rào, cửa sổ, lá chớp,
nan hoa, con sơn
Bộ nắp hố ga
Composite,
khung
vng nổi, nắp trịn,
đường
kính
nắp
700mm, KT khung

900x900mm, 125KN
Bộ song chắn rác
Composite
(nắp
430x860mm khung

Đơn
vị

Khối
lượng

Đơn giá

Thành tiền

Công ty TNHH Vận chuyển và Xây dựng
Phú Tài
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng

tấn

0,841

24.191.842

20.345.339


0,841

24.191.842

20.345.339

tấn

0,038

23.405.474

889.408

0,038

23.405.474

889.408

tấn

0,292

27.303.483

7.972.617

0,292


27.303.483

7.972.617

bộ

3

4.722.125

14.166.375

3

4.722.125

14.166.375

bộ

3

1.901.699

5.705.098

3

1.901.699


5.705.098

Công ty cổ phần xây dựng Tân Minh
Hương
Khối
Đơn giá
Thành tiền
lượng



×