Tải bản đầy đủ (.docx) (27 trang)

BỘ 5 ĐỀ CHINH PHỤC 8+ TOÁN THPTQG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.56 MB, 27 trang )

1

CHINH PHỤC ĐIỂM 7+, 8
ĐỀ ÔN LUYỆN TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2022-2023

ĐỀ 01

Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề

Câu 1:

Điểm

trong hình vẽ là biểu diễn hình học của số phức

. Tính module của

.

2
O
-1

A.
Câu 2:

.

B.

.



C.

Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
cầu

:

A.

.

D.

, tìm tọa độ tâm

.

và tính bán kính

của mặt

.
,

.

B.

,


. C.

,

. D.

,

.
Câu 3:

Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số
A.

Câu 4:

Câu 5:

Câu 6:

.

B.

(
.

Khối cầu


có diện tích mặt cầu bằng

A.

.

B.

Cho hàm số

C.

là tham số )?

.

D.

.

(đvdt). Tính thể tích khối cầu.

.

C.

.

D.


.

. Mệnh đề nào sau đây đúng

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Cho hàm số

. Hàm số

có đồ thị như hình bên.
y

f(x)=-(x-1)^3+3(x-1)^2+0.5

x

O

Tìm số điểm cực trị của hàm số
A.

.

B. .

.
C.

.

D.

.


2

Câu 7:
Câu 8:

Tập nghiệm

của bất phương trình

A.


.

B.

.

Cho hình chóp tam giác

với

Tính thế tích của khối chóp
A.
Câu 9:

.


C.
,

.

.

Câu 11: Cho

B.

.


.

.

là hai hàm liên tục trên

Câu 12: Điểm

A.

B.

.

D.

.

C.

.

D.

.

thỏa mãn điều kiện

.


B.

C.

.

Câu 15: Điểm



.

B.

.

D.

.

.

D.

Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ

A.

. Khi đó số phức


.
.

mãn

D. .

, vectơ nào sau đây khơng phải là vectơ pháp

tuyến của mặt phẳng

C.

.

C.

Câu 13: Trong không gian với hệ trục tọa độ

A.

đồng

.

trong hình vẽ bên biểu diễn số phức

.

.


C.

. Tính
.

D.

là:

B.

thời
A.

.

là.

Câu 10: Nghiệm của phương trình
A.

.

đơi một vng góc và

C.

Tập xác định của hàm số
.


D.

.

B.

A.

,

.

cho

.
,

Tìm tọa độ điểm

thỏa

?
.

B.

.

trong hình vẽ bên biểu diễn số phức


C.

.

D.

. Chọn kết luận đúng về số phức

.
.


3

A.

.

Câu 16: Cho hàm số

B.

.

C.

.

D.


.

có đồ thị như hình vẽ bên. Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị

lần lượt là.

A.
Câu 17: Cho




.

B.



.

C.

là hai số thực dương thỏa mãn

.

B.

Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ

véc tơ
A.
.
Câu 20: Tập hợp

C.

.

.



.

.

D.

.

, cho đường thẳng

nhận

.

B. .
C. .
phần tử. Số tập con gồm 2 phần tử của


D.


.
bằng

D.

C.

làm véc tơ chỉ phương. Tính


. D.

. Giá trị của

A. .
B. .
Câu 18: Đồ thị hình dưới đây là của hàm số nào?

A.



.


4


A.

.

B.

Câu 21: Thể tích

.

C.

.

D.

của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng

A.

.

B.

.

Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số:
A.


và cạnh bên bằng


.

C.

.

D.

C.

.

D.

.

. B.

Câu 23: Cho hàm số

.

.

. Biết hàm số

.


có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?

A.

.

B.

Câu 24: Cho hình chữ nhật

.

C.



quanh cạnh

B.

Câu 25: Cho



D.

.


. Tính diện tích xung quanh của hình trịn

xoay sinh ra khi quay hình chữ nhật
A.

.
.

C.



các

hàm

số

D.
liên

tục

trên

,

thỏa


. Tính
A.

.

B.

Câu 26: Cho cấp số cộng
A.
Câu 27: Cho

.

.

với

C.
và cơng sai

B.

.

.

D.

Khi đó
C.


.

.

bằng
D.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 28: Cho hàm


có bảng biến thiên như sau:

mãn


5

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.

.

B.

.

Câu 29: Hàm số

.

D.



. Khi đó

.

B.


A.

.

.

C.

Câu 31: Cho

B.

.

, nếu

.

D.

B.

C.



.

D.


.

thì giá trị của

.

C.

Câu 32: Cho hình lăng trụ tam giác đều
thẳng

?



.

lần

bằng

Câu 30: Hàm số nào sau đây không đồng biến trên khoảng

A.

.

đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn

lượt tại hai điểm

A.

C.

.

bằng:

D.





.

. Góc giữa hai đường

bằng
C

A
B

C'

A'

B'


A.

.

B.

.

Câu 33: Cho hàm số
bằng

biết

A.

B.

.

Viết phương trình mặt phẳng chứa điểm

D.
với mọi

C.

, cho điểm
.

.




.

Câu 34: Trong khơng gian tọa độ
A.

C.

.

.

. Khi đó

D.

.

và đường thẳng
và đường thẳng
B.

.

?
.



6

C.

.

D.

Câu 35: Cho số phức
A.

.

thoả mãn

.

B.

Câu 36: Cho hình chóp
phẳng đáy và

. Tính

.

C.

.


có đáy là tam giác vng đỉnh
. Khoảng cách từ điểm

D.

,

,

vng góc với mặt

đến mặt phẳng

bằng

A.
B.
C.
D.
Câu 37: Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh
lớp

, 2 học sinh lớp

và 1 học sinh lớp

, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có

đúng một học sinh. Xác suất để học sinh lớp


chỉ ngồi cạnh học sinh lớp

A.

C.

.

B.

.

Câu 38: Trong không gian với hệ trục tọa độ
và điểm
hai mặt phẳng

. Đường thẳng

.
,

đi qua điểm

và song song với cả

có phương trình là
.

B.


C.

.

D.

Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đúng 5 nghiệm nguyên phân biệt?
.

D.

, cho hai mặt phẳng

A.

A.

.

bằng

.

để bất phương trình

B.

C.


Câu 40: Cho hai hàm số

.

.


D.

có đồ thị như hình sau:

Khi đó tổng số nghiệm của hai phương trình

y



4

.

B.

.

C.

.

D.


.

y=f(x)

3
2


A.

.

-3 -2 -1

1
O
-1
-2

1 2

3 4 5 x

-3
-4
y=g(x)

CHINH PHỤC ĐIỂM 7+, 8
ĐỀ ÔN LUYỆN TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2022-2023


ĐỀ 02

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề


7

Câu 1:

Trong khơng gian

viết phương trình mặt phẳng

đi qua điểm

và song

song với mặt phẳng
A.
Câu 2:

B.

Cho hai số phức



A.
Câu 3:


Câu 4:

Câu 5:

D.
?

C.

Trong khơng gian với hệ tọa độ
có phương trình là

D.

, cho



. Đường thẳng

A.

.

B.

.

C.


.

D.

.

Trong không gian với hệ tọa độ

, cho điểm

. Mặt phẳng trung trực của đoạn

thẳng

có phương trình là?

A.
Điểm

.
B.
.
trong hình vẽ biểu diễn số phức

C.

B.

C.


Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng
A.

Câu 7:

. Tính

B.

A.
Câu 6:

C.

B.

Trong khơng gian

.

D.

D.

và chiều cao bằng
C.

, tọa độ tâm


D.
và bán kính

của mặt cầu


A.
C.
Câu 8:

Cho số phức
A.

Câu 9:

.
.

B.

.

D.

thoả mãn
B.

Giá trị lớn nhất của hàm số

.


.

Môđun số phức

bằng

C.

D.
trên đoạn

bằng


8

A. .

B.

Câu 10: Cho hàm số

.

C.

.

D.


.

có đồ thị như hình vẽ

Hàm số đồng biến trên khoảng
A.

.

B.

.

C.

Câu 11: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vng cạnh
lăng trụ đã cho bằng

.

D.

và chiều cao bằng

A. .
B. .
C. .
Câu 12: Đường cong trong hình bên là dạng đồ thị của hàm số nào dưới đây?


A.

.

B.

.

Câu 13: Họ nguyên hàm của hàm số

C.

.

trên

.

Câu 15: Trong khơng gian
bằng
A.

.

B.

.

B.


.

Câu 16: Cho khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng
chóp đã cho bằng

.

C.

, cho hai điểm

.


C.

. Thể tích của khối
D.

.

D.

.

D.

.




A.
.
B.
.
C.
Câu 14: Cho khối cầu bán kính
. Thể tích khối cầu đó bằng
A.

.

D.

.

. Độ dài đoạn thẳng

.
và thể tích bằng

D.

.

. Chiều cao của khối


9


A.

.

B.

.

C.

Câu 17: Tập xác định của hàm số
A.

.

A.

B.

.

C.

.

C.

Câu 19: Một hình trụ có bán kính đáy bằng
bằng
.


, chiều cao

B.

.

.

B.

.

Câu 22: Cho hàm số

.

D. .
. Diện tích tồn phần của hình trụ đó
.

.

C.

.

D.

.



B.

.

C.

.

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
.

C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng

và khoảng

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên tập
Câu 23: Tập nghiệm của phương trình

Câu 24: Cho hàm số

D.

.


B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng

.

.

. Thể tích của

A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng

A.

D.



Câu 21: Đạo hàm của hàm số
A.

.

C.

Câu 20: Cho khối hộp chữ nhật
khối hộp đã cho bằng
A.

.


có bảng biến thiên như hình. Số nghiệm của phương trình

.

A.

D.


B.

Câu 18: Cho hàm số


.

B.

.

.


.

C.

.

D.


.

có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng


10

A. Hàm số đạt cực tiểu tại

.

C. Hàm số đạt cực đại tại

B. Hàm số có

.

D. Giá trị cực tiểu của hàm số là

Câu 25: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.

B.
.

.




.

C.

Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình
A.

cực trị.

.

D.

.



B.

.

C.

Câu 27: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số

.

D.


.



A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 28: Một khối cầu ngoại tiếp khối lập phương. Tỉ số thể tích giữa khối cầu và khối lập phương là
A.

.

B.

Câu 29: Cho khối chóp
đáy và
A.

tạo với mặt phẳng

một góc

B.

.

là hai số thực khác


A.

C.

.

D.

có đáy là hình chữ nhật

.

Câu 30: Với

.

.

,

vng góc với mặt

. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
C.

tuỳ ý,

.

.


D.

.

bằng

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 31: Một người gửi
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
/ năm. Biết rằng nếu
không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính
lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn
triệu đồng bao gồm cả gốc lẫn lãi? (Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất khơng đổi
và người đó khơng rút tiền ra).
A.

năm.


Câu 32: Biết
bằng
A.

B.

năm.

năm.

là môt nguyên hàm của hàm số

.

B.

Câu 33: Trong không gian
phẳng
A.

.

D.



C.

, cho điểm


năm.

. Giá trị của

.

D.

.

. Tọa độ điểm

đối xứng với

qua mặt


.

B.

Câu 34: Cho đồ thị hàm số

.

C.

. Gọi

,


với các trục tọa độ. Khi đó ta có
A.

C.

.

Câu 35: Trong khơng gian

B. .
, cho ba điểm

.

D.

.

là tọa độ giao điểm của

bằng
C.
,

.

D.
,


.
. Tọa độ điểm


11

sao cho tứ giác
A.

là hình bình hành là

.

B.

.

Câu 36: Cho lăng trụ tam giác
từ

đến mặt phẳng

A.

.

bằng
B.

cạnh


D.
bằng

. Thể tích khối lăng trụ

.

C.

.

, khoảng cách
bằng

D.

. Toạ độ điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là

.

B.

Câu 38: Cho tam giác

.

. Biết diện tích mặt bên

Câu 37: Cho hàm số

A.

C.

.

vng tại

C.



.

,

D.
, quay tam giác

xung quanh

dược một hình nón. Thể tich của khối nón tương ứng bằng

A.

.

B.

.


C.

Câu 39: Trong không gian với hệ toạ độ
thẳng

B.

.

.

D.

Câu 40: Biết đồ thị hàm số

.

đối xứng với đồ thị hàm số

. Giá trị của biểu thức
.

và đường

là hình chiếu vng góc của đường thẳng

.

A.


.

có phương trình là

A.
C.

D.

, cho mặt phẳng

. Đường thẳng

trên mặt phẳng

.

qua điểm

bằng

B.

.

C.

.


D.

.

CHINH PHỤC ĐIỂM 7+, 8
ĐỀ ÔN LUYỆN TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2022-2023

ĐỀ 03

Câu 1:

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Cho số phức
. Phần ảo của số phức liên hợp của là

A.
Câu 2:

.

.

Cho cấp số nhân

A.
Câu 4:

.

C.


.

D.

.

D.

.

Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau được lập từ tập

A.
Câu 3:

B.

.

B.

.

C.

với

B.




. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng

.

Hàm số nào sau đây đồng biến trên

.

C.
?

.

D.

.


12

A.
Câu 5:

.

Cho hai số phức

A.

Câu 6:

B.

.

.
,

. Tích

B.

Cho hàm số

C.

.

.

D.

.

bằng

C.

.


D.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau

Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
Câu 7:

.

B.

Hàm số

.

B.

.

C. .

D.


Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

A.
Câu 9:

C.

có mấy điểm cực trị?

A. .
Câu 8:

.

.

B.

.

C.

.

.

?

D.


.

Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình vẽ dưới đây?

A.

.

B.

Câu 10: Cho hàm số bậc ba
trình

.

C.

.

D.

có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Số nghiệm của phương

là:

y
2
1


-1
O

2

x

1

-2
A. 3.

.

B. 0.

C. 2.

D. 1.


13

Câu 11: Tập xác định của hàm số

A.

.




B.

Câu 12: Hàm số

.

C.

.

.

B.

. C.

.

Câu 13: Tập nghiệm của phương trình

A.

.

B.

Câu 14: Trên khoảng

A.


Câu 15: Tích phân

C.

.

B.

.

D.

.

.

.



C.

.

D.

.

bằng


.

B.

Câu 16: Xét

.

C.

, nếu đặt

.

B.

.

Câu 18: Cho khối chóp
hình vẽ bên dưới).

B.

thì

.

Câu 17: Một khối lăng trụ có thể tích bằng
trụ đó bằng


A.

D.



, họ ngun hàm của hàm số

.

A.

.

có đạo hàm là

A.

A.

D.

.

D.

bằng

C.


.

, diện tích mặt đáy bằng

.

C.

có đáy là tam giác đều cạnh

.
,

C
B

Thể tích của khối chóp đã cho bằng:

D.

.

. Chiều cao của khối lăng

D.

S

A


.

,

.
(tham khảo


14

A.

.

B.

.

C.

Câu 19: Cho hình nón có bán kính đáy
quanh

.

D.

và độ dài đường sinh


.

B.

.

C.

.

Câu 20: Tính thể tích của khối trụ biết bán kính đáy của khối trụ đó bằng

.

B.

.

C.

Câu 21: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
mặt phẳng 

A.

. Tính diện tích xung

của hình nón đã cho.

A.

A.

.

.

D.

.

và chiều cao bằng

D.

.

, hình chiếu vng góc của điểm 

 trên



.

B.

.

C.


Câu 22: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ

.

D.

, cho điểm

. Đường thẳng đi qua

.
và mặt phẳng

và vng góc với mặt phẳng



phương trình là

A.

B.

C.

Câu 23: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
. Mặt cầu

tâm


D.

, cho điểm
và tiếp xúc với mặt phẳng

và mặt phẳng
có phương

trình là

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.


15
Câu 24: Cho hàm số bậc bốn


Hàm số
A.

. Hàm số

có đồ thị như hình vẽ sau

nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
.

B.

Câu 25: Xét tất cả các số dương

A.

.

.


C.

.

thỏa mãn

B.

.


B.

C.

.

.

D.

.

.

bằng

.

C.

.

D.

Câu 27: Số nghiệm nguyên của bất phương trình

A.

.


. Tính giá trị của

Câu 26: Tích tất cả các nghiệm của phương trình

A. .

D.

.



B. .

C.

.

D.

.

Câu 28: Một em bé có bộ 7 thẻ chữ, trên mỗi thẻ có ghi một chữ cái, trong đó có 2 thẻ chữ T giống
nhau, một thẻ chữ H, một thẻ chữ P, một thẻ chữ C, một thẻ chữ L và một thẻ chữ S. Em
bé xếp theo hàng ngang ngẫu nhiên 7 thẻ đó. Xác suất em bé xếp được dãy theo thứ tự
THPTCLS là

A.


.

B.

Câu 29: Modun của số phức

A.

.

.

C.

thỏa mãn

B.

A.

.

.

C.

Câu 31: Cho hình chóp

.


A. Vơ số.

C.

B.

.

.

.
. Gọi

.
,

. Góc giữa đường thẳng

Câu 32: Có tất cả bao nhiêu sớ ngun

D.

. Tọa độ điểm

có đáy là tam giác vng tại

B.

.


, cho đường thẳng

.

góc với mặt phẳng đáy và
bằng

A.

.

với mặt phẳng

B.

D.



Câu 30: Trong không gian với hệ trục tọa độ
là giao điểm của

.

C.

.

để hàm số




D.

.

,

;

và mặt phẳng đáy

D.

.

đồng biến trên khoảng

C.

.

vuông

D.

.

.



16

Câu 33: Cho

A.

thỏa mãn

.



B.

Câu 34: Cho số thực

A.

.

C. .

. Tích phân

B.

Câu 35: Cho số phức

.


C.

thỏa mãn

.

.

, gọi

phẳng

bằng

D.

.

Tính

B.

Câu 36: Trong khơng gian

bằng

D. .

và hàm số


.

A.

. Giá trị của

C.

.

D.

là đường thẳng đi qua điểm

.

, song song với mặt

, đồng thời tạo với đường thẳng

lớn nhất. Phương trình đường thẳng

một góc



A.

.


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 37: Khi nuôi tôm trong một hồ tự nhiên, một nhà khoa học đã thống kê được rằng: nếu trên mỗi
mét vuông mặt hồ thả
con tơm giống thì cuối vụ mỗi con tơm có cân nặng trung bình là
(gam). Hỏi nên thả bao nhiêu con tôm giống trên mỗi mét vuông mặt hồ tự nhiên
đó để cuối vụ thu hoạch được nhiều tôm nhất.

A. 6.

B. 7.

Câu 38: Cho hàm số

C. 8.

liên tục trên đoạn



A.

.

B.

.

lần lượt tại

. Biết mặt phẳng

A. 8.

, có đạo hàm

. Tính

Câu 39: Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
các tia

C.
,

B.

) sao cho

.
và cắt


là trực tâm tam giác

. Tính tổng

C. 6.

C.

.

D. 11.

có đáy

.

D.

là mặt phẳng đi qua điểm

. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

.

.

có phương trình

B. 14.


thỏa mãn

.

(khác gốc tọa độ

Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng

A.

D. 9.

là tam giác đều cạnh


.

là:

D.

.

. Cạnh


17

CHINH PHỤC ĐIỂM 7+, 8

ĐỀ ÔN LUYỆN TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2022-2023

ĐỀ 04

Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề

Câu 1:

Cho cấp số cộng



A.

Câu 2:

B.

Cho



A.
Câu 3:

. Khi đó

C.

, khi đó

B.

Hình phẳng

Câu 5:

C.

được tính là

B.

C.

D.
, cho hai điểm

A.

B.

D.
, trục hồnh và hai đường thẳng

A.

Trong khơng gian

D.


bằng

giới hạn bởi các đường
. Diện tích hình phẳng

Câu 4:

bằng

. Tọa độ vectơ
C.

D.

Cho hình bát diện đều như hình bên. Số cạnh của hình bát diện đều bằng




18

A.
Câu 6:

B.
B.

Nghiệm của phương trình
A.


Câu 8:

D.

Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy bằng
A.

Câu 7:

C.
C.

D.

C.

D.





B.

Cho hàm số

và độ dài đường sinh bằng

có bảng biến thiên như sau


Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
Câu 9:

B.

C.

D.

Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số
A.

B.

C.

Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số
A.

trên

B.

Câu 11: Với

biểu thức
B.

. Số phức


A.
.
B.
.
Câu 13: Cho hình lăng trụ có diện tích đáy
bằng
A.
Câu 14: Tập xác định của hàm số

Câu 15: Gọi

D.

C.

D.

C.
và chiều cao

.

D.
.
. Thể tích khối lăng trụ đã cho

C.

D.


C.

D.


B.

,

C.

bằng

B.

A.

là:

bằng

A.
Câu 12: Cho

D.

là hai nghiệm phức của phương trình

. Giá trị của biểu thức



A.

B.

C.

D.


19

Câu 16: Cho khối cầu có thể tích bằng
A.

. Bán kính khối cầu đã cho bằng

B.

Câu 17: Cho hàm số

C.

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn

A.


bằng

B.

Câu 18: Với

C.

đạo hàm của hàm số

A.
Câu 19: Trong không gian
dưới đây
A.

C.

đi qua điểm nào trong các điểm
C.

Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
B.

Câu 21: Số cách chọn

học sinh từ nhóm có

A.

B.


C.

Câu 23: Cho hàm số

D.

học sinh là

.

C.

Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình
B.

D.

là đường thẳng có phương trình

A.

.

D.

mặt phẳng
B.

.


D.

bằng

B.

A.

D.

.

D.


.

C.

có bảng biến thiên như sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây

.

D.

.



20

A.

.

B.

Câu 24: Cho số phức

.

C.

. Phần thực và phần ảo của số phức

A. Phần thực bằng

và phần ảo bằng

C. Phần thực bằng

và phần ảo bằng

Câu 25: Đồ thị của hàm số
A.

.


,



B. Phần thực bằng
.

và phần ảo bằng

D. Phần thực bằng

và phần ảo bằng

.
.

cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng

.

Câu 26: Trong mặt phẳng

.

D.

B.

.


, gọi

,

,

C. .
,

D.

.

lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức

là trọng tâm của tam giác

,

. Số phức có điểm biểu diễn


A.

.

B.

Câu 27: Trong khơng gian
có phương trình là

A.
C.

.

, mặt phẳng

.

D.

Phương trình của đường thẳng đi qua

,
.

D.

.
và mặt phẳng

và vng góc với

có phương trình là

C.

D.

B.


có cạnh bên bằng

, đường cao bằng

Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng
A.
B.
Câu 30: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên
A.

.
,

B.

cho điểm

Câu 29: Cho hình chóp tam giác đều
hình vẽ)

.

đi qua ba điểm

.

Câu 28: Trong không gian

A.


C.

B.

Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

C.

D.

C.

D.


( tham khảo



×