Tải bản đầy đủ (.pdf) (41 trang)

Bài toán đảm bảo giá trị điều khiển tối ưu các hệ phương trình vi phân có trễ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (557.49 KB, 41 trang )

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM





HOÀNG THANH NGA




BÀI TOÁN ĐẢM BẢO GIÁ TRỊ ĐIỀU KHIỂN TỐI ƯU CÁC
HỆ PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN CÓ TRỄ


LUẬN VĂN THẠC SỸ TOÁN HỌC


Chuyên ngành : Giải tích
Mã số : 60 46 01













Thái Nguyên, năm 2011
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
• R = (−∞; +∞)
• R
+
= [0; +∞)
• R
n×r
n × r
• R
n
n
< ., . > || . ||.
• C([a; b], R
n
) [a; b]
R
n
.
• L
2
([a, b], R
m
) [a, b]
R

m
.
• A
T
A A
A = A
T
.
• I
• λ(A) A
• λ
max
(A) = max{Reλ : λ ∈ λ(A)}.
• λ
min
(A) = min{Reλ : λ ∈ λ(A)}.
• A > 0 A
• A ≥ 0 A
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

˙x(t) = f (t, x(t)), t ≥ t
0
x(t
0
) = x
0
, t
0

≥ 0,
x(t) ∈ R
n
f(t, x) : R
+
× R
n
→ R
n
f(t, x)
(1.1) x(t
0
) = x
0
, t
0
≥ 0
x(t) = x
0
+

t
t
0
f(s, x(s))ds.
x(t) (1.1)
ε > 0, t
0
≥ 0 δ > 0 ε, t
0

y(t), y(t
0
)) = y
0
 y
0
− x
0
< δ
 y(t) − x(t) < ε, ∀t ≥ t
0
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
x(t)
x(t)
t ≥ t
0
x(t) (1.1)
δ > 0  y
0
− x
0
< δ
lim
t→∞
 y(t) − x(t)  = 0.
x(t)
y(t) y
0
x

0
x(t)
(x − y) → z, (t − t
0
) → τ
(1.1)
˙z = F (τ, z)
F (τ, 0) = 0 x(t)
(1.1) (1.2)
(1.2)
(1.1)
f(t, 0) = 0, ∀t ∈ R
+
(1.1)  > 0, t
0
∈ R
+
δ > 0
, t
0
x(t) : x(t
0
) = x
0
 x
0
< δ
 x(t) <  t ≥ t
0
(1.1) δ > 0

 x
0
< δ
lim
t→∞
 x(t)  = 0.
δ > 0
t
0
(1.1) M > 0 δ > 0
(1.1) x(t
0
) = x
0
 x(t) ≤ Me
−δ(t−t
0
)
 x
0
, ∀t ≥ t
0
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
˙x = f(x), f(0) = 0, t ∈ R
+
.
V (x) : R
n
→ R
V (x) ≥ 0 x ∈ R

n
V (x) = 0 x = 0
V (x) : R
n
→ R
+
(1.3)
V (x) R
n
.
V (x)
D
f
V (x) :=
∂V
∂x
f (x) ≤ 0, ∀x ∈ R
n
∃c > 0 : D
f
V (x) ≤ −c  x < 0, x ∈ R
n
\{0}
(1.3)
(1.3)
˙x(t) = f (t, x(t)), t ≥ 0,
f(t, x) : R
+
× R
n

→ R
n
f(t, 0) = 0
t ∈ R
+
(1.4)
x(t
0
) = x
0
, t
0
≥ 0
(1.4)
K
a(.) : R
+
→ R
+
a(0) = 0
V (t, x) : R
+
× R
n
→ R
+
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
∃a(.) ∈ K : V (t, x) ≥ a( x ) ∀(t, x) ∈ R
+
× R

n
D
f
V (t, x) =
∂V
∂t
+
∂V
∂x
f(t, x) ≤ 0 ∀(t, x) ∈ R
+
× R
n
∃b(.) ∈ K : V (t, x) ≤ b( x ) ∀(t, x) ∈ R
+
× R
n
∃γ(.) ∈ K : D
f
V (t, x) ≤ −γ( x ) ∀x ∈ R
+
∀x ∈ R
n
\{0}
(1.4)
V (t, x) : R
+
× R
n
→ R

∃λ
1
, λ
2
> 0 : λ
1
 x(t) 
2
≤ V (t, x(t)) ≤ λ
2
 x(t) 
2
, ∀(t, x) ∈
R
+
× R
n
∃α > 0 :
˙
V (t, x(t)) ≤ −2αV (t, x(t)) x(t) (1.1)
(1.1) α N =

λ
2
λ
1
.

˙x(t) = f (t, x(t), u(t)), t ≥ t
0

,
x(t) ∈ R
n
, u(t) ∈ R
m
u(.) ∈ L
2
([0, t], R
m
)∀t ≥ 0
(1.5)
u(t) = h(x(t)) : R
n
→ R
m
˙x(t) = f (t, x(t), h(x(t))), t ≥ 0
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
u = h(x)
(1.5)
˙x = Ax + Bu
K
(A + BK)
˙x = Ax + Bu
K
˙
x(t) = (A + BK)
h(.) K
(1.5)
g(x) : R
n

→ R
m
˙x(t) = f (t, x(t), g(x(t))), t ≥ 0
(1.1)
t x(t)
x(t) t
(0 ≤ h ≤ +∞),
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
x(t) R
+
R
n
x
t
∈ C := C([−h; 0], R
n
) x
t
(s) = x(t + s), ∀s ∈ [−h; 0],
C := C([−h; 0], R
n
) x
t
[t − h; t]
 x
t
= Sup
s∈[−h,0]
 x(t + s)  .
[t − h; t]


˙x(t) = f (t, x
t
), t ≥ 0,
x(t) = φ(t), t ∈ [−h; 0]
f : R
+
× C → R
n
x(t, φ)
x(t) = φ(t), ∀t ∈ [−h, 0].
(1.7) V : R
+
× C → R
∃λ
1
, λ
2
> 0 : λ
1
 x(t) 
2
≤ V (t, x
t
) ≤ λ
2
 x
t

2

, ∀t ≥ 0
˙
V (t, x
t
) ≤ 0, x(t) (1.7) (1.7)
x(t)
∃N > 0 : x(t, φ) ≤ N  φ , ∀t ≥ 0.
˙
V (t, x
t
) < 0 (1.7)
∃λ
3
> 0 :
˙
V (t, x
t
) ≤ −2λ
3
V (t, x
t
) x(t) (1.7)
(1.7) λ
3

λ
2
λ
1


˙x(t) = f (t, x
t
, u(t)), t ≥ 0,
x(t) = φ(t), t ∈ [−h; 0], h > 0,
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
x(t) ∈ R
n
u(t) ∈ R
m
x
t
∈ C
f : R
+
×C×R
m
→ R
n
f(t, 0, 0) = 0, ∀t ≥ 0
u(.) ∈ L
2
([0; t], R
m
), ∀t ≥ 0.
(1.7)
g : R
n
→ R
m


˙x(t) = f (t, x
t
, g(x(t))), t ≥ 0,
x(t
0
) = φ(t), t
0
∈ [−h; 0],
α > 0 (1.7) α
g : R
n
→ R
m
(1.10) α

˙x(t) = f (t, x
t
, g(x(t))), t ≥ 0,
x(t
0
) = φ(t), t ∈ [−h; 0],





˙x(t) = f (t, x(t), u(t), t ∈ [t
0
, t
1

] = I
x(t
0
) = x
0
, x(t) ∈ R
n
,
u(t) = Ω ⊆ R
m
u(.) ∈ L
2
([t
0
, t
1
], Ω)
f(t, x, u) : I × R
n
× R
m
→ R
n
J(u) =

I
f
0
(t, x, u) dt
f

0
(t, x, u) : I × R
n
× R
m
→ R
u

(t) ∈ U

1
x

(t) (1.11) (1.12)
u

(t)
J (u

) = min
u(.)∈L
2
([t
0
,t
1
],Ω)

I
f

0
(t, x, u) dt,.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
u

(t)
(u

(t), x

(t)) (1.11) (1.12)
(1.12)
J(u)
J(u) = g(t
1
, x(t
1
)),
t
1
J(u) =

I
f
0
(t, x, u)dt + g(t
1
, x(t
1
)),

(1.12) (1.13)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

˙x = Ax + Bu(t), t ∈ [0; T ]
x(0) = x
0
∈ R
n
, u ∈ R
m
,
J(u) =

T
0
(Qx, x + Ru, u)dt + P
0
x(T ), x(T ) → min,
P
0
, Q, R R
u(t) ∈ L
2
([t
0
, t
1
], R
m
).

(1.14) (1.15)
f
0
(x, u) = Qx, x + Ru, u
f(x, u) = Ax + Bu
h(x(T )) = P
0
x(T ), x(T )
H(p, x, u) = p, Ax + Bu + Qx, x + Ru, u.

˙p(t) = −A

p(t) + 2Qx,
p(T ) = 2p
0
x(T ).
u

∈ R
m
∂H
∂u
= 0
u

(t) = −
1
2
R
−1

B

p

(t).
u

(t) (1.14)
d
dt
(x

(t)) = Ax

(t) −
1
2
BR
−1
B

p

(t).
(1.16) u

(t) x

(t)


˙
x

= Ax


1
2
BR
−1
B

p

, x(0) = x
0
˙p

= 2Qx

− A

p

, p

(T ) = 2P
0
x(T ).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

M ∈ R
n×n
δ > 0 ω : [0; δ] → R
n


δ
0
ω(s)ds

T
M


δ
0
ω(s)ds

≤ δ

δ
0
ω
T
(s)Mω(s)ds.
M ∈ R
n×n
x, y ∈ R
n
.

±2x
T
y ≤ x
T
Mx + y
T
M
−1
y
X, Y, Z X =
X
T
, Y = Y
T
≥ 0 R > 0, X + Z
T
Y
−1
Z < 0

X Z
T
Z −Y

< 0.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

˙x = Ax + Bu;
x(0) = x
0

, x ∈ R
n
, u ∈ R
m
,
A ∈ R
n×n
, B ∈ R
n×m
(n ≥ m)
J(u) =


0
[Qx, x + Ru, u]dt, Q > 0, R > 0.
(2.1)
(2.2). u

(t) = Kx(t)
J

> 0 ˙x = [A + BK]x
(2.2) J(u

) ≤ J

u

J


(2.1) (2.2).
P
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

P A

+ AP − BB

+
1
4
BRB

P Q
QP −Q

< 0
u(t) = −
1
2
B

P
−1
x(t)
J

= λ
max
(P

−1
)  x
0

2
V (x) = P
−1
x, x.
y = P
−1
x
λ
min
(P
−1
)  x 
2
≤ V (.) ≤ λ
max
(P
−1
)  x 
2
.
V (x),
˙
V (x(t)) = 2P
−1
˙x(t), x(t) = 2P
−1

(Ax + Bu), x
= 2P
−1
Ax, x + 2P
−1
Bu, x = 2AP y, y − BB

y, y
= (P A

+ AP )y, y − BB

y, y < −Sy, y.
(2.3)
P A

+ AP − BB

< −
1
4
BRB

− P QP = −S,
S =
1
4
BRB

+ P QP > 0.

˙
V (x(t)) ≤ −λ
min
(S)  y 
2
≤ −λ
min
(S)λ
min
(P
−2
)  x 
2
.
(2.1) u

= −
1
2
B

P
−1
x(t)
(2.1)
J

,
˙
V (x(t)) = (P A


+ AP − BB

)y, y + Qx, x + Ru, u
− Qx, x − Ru, u.
Qx, x = P QP y, y, Ru, u =
1
4
BRB
T
y, y.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
˙
V (x) =

P A

+ AP − BB

+
1
4
BRB

+ P QP

y, y

− [Qx, x + Ru, u].
P A


+ AP − BB

+
1
4
BRB

+ P QP < 0.
˙
V (x) < −[Qx, x + Ru, u].
[Qx, x + Ru, u] < −
˙
V (x).
0 t

t
0
[Qx, x + Ru, u]ds < −

t
0
˙
V (x(s))ds = V (x(0)) − V (x(t))
< V (x(0)) = P
−1
x
0
, x
0

.
t → +∞
J(u) ≤ J

= P
−1
x
0
, x
0
 ≤ (λ
max
(P
−1
))  x
0

2
.
(2.1) (2.2)
A =

−3 0.2
1 −1

; B =

1
0


Q =

1 0
0 2

; R =

2

(2.3)
P =

0.2009 0.0100
0.0100 0.3678

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
u(t) =

−2.4918 0.0677

x(t),
J

= 4, 9916.

˙x(t) = Ax(t) + Dx(t − h) + Bu, t ≥ 0
x(t) = ϕ(t) t ∈ [−h, 0], u ∈ L
2
(R
v

)
J(u) =


0
[Q
1
x, x + Q
2
x(t − h), x(t − h) + Ru(t), u(t)]dt
Q
1
, Q
2
, R > 0
(2.4) (2.5)
P


P A

+ AP − BB

+
1
4
BRB

+ DP D


+ P P Q
1
P Q
2
Q
1
P −Q
1
0
Q
2
P 0 −Q
2


< 0,
u(t) = −
1
2
B

P
−1
x(t)
J

= [(h + 1)λ
max
(P
−1

) + hλ
max
(Q
2
)]  ϕ 
2
V (x
t
) = P
−1
x, x +

t
t−h
Q
2
x, xds +

t
t−h
P
−1
x, xds.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
λ
min
(P
−1
)  x 
2

≤ V (x
t
) ≤ [(h + 1)λ
max
(P
−1
) + hλ
max
(Q
2
)]  x
t

2
( ϕ = max
t∈[−h,0]
ϕ(t)).
V (x
t
),
˙
V (x
t
) = 2P
−1
˙x, x + Q
2
x(t), x(t) − Q
2
x(t − h), x(t − h)

+ P
−1
x(t), x(t) − P
−1
x(t − h), x(t − h).
y = P
−1
x,
˙
V (x
t
) = (P A

+ AP )y, y − BB

y, y + 2DP
y
(t − h), y
+ P Q
2
P y, y − P Q
2
P y(t − h), y(t − h)
+ P y(t), y(t) − P y(t − h), y(t − h)].
1.4.2
2DP y
h
, y = 2y
h
, P D


y ≤ DP D

y, y + P y
h
, y
h
.
˙
V (x
t
) = (P A

+ AP − BB

+ P Q
2
P + DP D

+ P )y, y
− P Q
2
P y(t − h), y(t − h).
[Q
1
x, x + Q
2
x(t − h), x(t − h) + Ru, u],
˙
V (x

t
) = (P A

+ AP − BB

+ P Q
2
P + DP D

+ P )y, y
− P Q
2
P y(t − h), y(t − h)
+ [Q
1
x, x + Q
2
x(t − h), x(t − h) + Ru, u]
− [Q
1
x, x + Q
2
x(t − h), x(t − h) + Ru, u]
= (P A

+ AP − BB

+ P Q
2
P + DP D


+ P
+ P Q
1
P +
1
4
BRB

)y, y
− [Q
1
x, x + Q
2
x(t − h), x(t − h) + Ru(t), u(t)].
P A

+ AP − BB

+
1
4
BRB

+ P + P Q
2
P + P Q
1
P + DP D


< 0
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên


P A

+ AP − BB

+
1
4
BRB

+ DP D

+ P P Q
1
P Q
2
Q
1
P −Q
1
0
Q
2
P 0 −Q
2



< 0.
˙
V (x
t
) < −[Q
1
x, x + Q
2
x(t − h), x(t − h) + Ru, u] ≤ 0.
u

= −
1
2
B

P
−1
x(t)
(2.4)
J

[Q
1
x, x + Q
2
x(t − h), x(t − h) + Ru, u] < −
˙
V (x
t

).

t
0
[Q
1
x, x + Q
2
x(t − h), x(t − h) + Ru(t), u(t)]dt
< −

t
0
˙
V (x
s
)ds = V (x
0
) − V (x
t
)
< V (x
0
),
t
) ≥ 0.
t → +∞
J(u) ≤ V (x
0
) ≤ [(h + 1)λ

max
(P
−1
) + hλ
max
(Q
2
)]  ϕ 
2
= J

.
(2.4) (2.5),
h = 2.
A =

−8 1
0 −2

; B =

1
0

D =

−1 0
2 0.5

Q

1
=

0.1 0
0 0.2

; Q
2
=

0.1 0
0 0.3

; R =

0.2

(2.6)
P =

0.2650 0.0090
0.0090 0.9811

,
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
u(t) =

−1.8871 0.0174

x(t)

J

= 11.9241.
2.2.1

˙x(t) = Ax(t) + Dx(t − h(t)) + Bu(t), t ≥ 0
x(t) = ϕ(t) t ∈ [−h, 0],
0 ≤ h(t) ≤ h,
˙
h(t) ≤ δ < 1
J(u) =


0
[Q
1
x, x+Q
2
x(t−h(t)), x(t−h(t))+Ru(t), u(t)]dt,
Q
1
> 0, Q
2
> 0, R > 0.
η = (1 − δ)
−1
(2.7) (2.8)
P



P A

+ AP − BB

+ P + ηDP D

+
1
4
BRB

P Q
1
P Q
2
Q
1
P −Q
1
0
Q
2
P 0 −Q
2


< 0.
u(t) = −
1
2

B

P
−1
x(t)
J

= [(h + 1)λ
max
(P
−1
) + ηhλ
max
(Q
2
)]  ϕ 
2
(2.7)
V (t, x
t
) = P
−1
x(t), x(t) + η

t
t−h(t)
Q
2
x, xds +


t
t−h(t)
P
−1
x, xds
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
η = (1 − δ)
−1
.
λ
min
(P
−1
)  x 
2
≤ V (x
t
) ≤ [(h + 1)λ
max
(P
−1
) + ηhλ
max
(Q
2
)]  x
t

2
.

y = P
−1
x,
˙
V (x
t
) = (P A

+ AP − BB

)y, y + 2DP y(t − h(t)), y(t)
+ ηP Q
2
P y(t), y(t) − P Q
2
P y(t − h(t)), y(t − h(t))
+ P y(t), y(t) − (1 − δ)P y(t − h(t)), y(t − h(t))
+ P Q
1
P y, y + P Q
2
P y(t − h(t)), y(t − h(t))
+
1
4
BRB

y(t), y(t)
− [Q
1

x, x + Q
2
x(t − h(t)), x(t − h(t)) + Ru, u)].
2DP y(t−h(t)), y(t) = ηDP D

y(t), y(t)+(1−δ)P y(t−h(t)), y(t−h(t).
˙
V (x
t
) ≤ (P A

+ AP − BB

+ P + ηDP D

+ ηP Q
2
P + P Q
1
P +
1
4
BRB

)y, y]
− [Q
1
x, x + Q
2
x(t − h(t)), x(t − h(t))

+ Ru, u)].
P A

+ AP − BB

+ P + ηDP D

+ ηP Q
2
P + P Q
1
P +
1
4
BRB

< 0


P A

+ AP − BB

+ P + ηDP D

+
1
4
BRB


P Q
1
P Q
2
Q
1
P −Q
−1
1
0
Q
2
P 0 −Q
−1
2


< 0
˙
V (x
t
) < −[Q
1
x(t), x(t)+Q
2
x(t−h(t)), x(t−h(t))+Ru(t), u(t))] ≤ 0.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
u

= −

1
2
B

P
−1
x(t)
(2.7)
J


t
0
[Q
1
x, x + Q
2
x(t − h(t)), x(t − h(t)) + Ru(t), u(t)]dt
< −

t
0
˙
V (x
s
)ds = V (x
0
) − V (x
t
) < V (x

0
).
t → +∞
J(u) ≤ V (x
0
) ≤ [(h + 1)λ
max
(P
−1
+ ηhλ
max
(Q
2
)]  ϕ = J

(2.7) (2.8),
h(t) = sin
1
2
t.
A =

−1 0
3 −5

; B =

1
0


D =

−0.2 0
5 0.2

Q
1
=

0.2 0
0 0.3

; Q
2
=

0.1 0
0 0.4

; R =

0.5

(2.9)
P =

0.1108 0.0178
0.0178 0.7486

u(t) =


−4.5308 0.1075

x(t)
J

= 18.9350.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
˙x(t) = A
0
x(t) + A
1
x(t − (h(t)) + A
2

t
t−k
1
(t)
x(s)ds
+ B
0
u(t) + B
1
u(t − h
2
(t)) + B
2

t

t−k
2
(t)
u(s)ds,
x(t) = φ(t), t ∈ [−d, 0], d = max{h
1max
, h
2max
, k
1
, k
2
}
x(t) ∈ R
n
u(t) ∈ R
m
φ(t) ∈ C
1
([−d, 0], R
n
)
 φ = Sup
−d≤t≤0

 φ(t) 
2
+ 
˙
φ(t) 

2
A
0
, A
1
, A
2
, B
0
, B
1
, B
2
h
i
(t), k
i
(t), i =
1, 2
0 ≤ h
imin
≤ h
i
(t) ≤ h
imax
,
0 ≤ k
i
(t) ≤ k
i

, i = 1, 2.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

×