ủ ệ
ẻ ệ ủ
4 – 5 / 5 / 2012
www.pwc.com
PwC
ộ
ớ ệ
ượ ả ả ợ
ượ
Ủ ơ ợ ệ
ỗ ợ ớ
!ậ
" ậ
2
February 2012
PwC
ớ ệ
Click to edit Master text styles
Second level
Third level
Fourth level
Fifth level
PwC
!!"#$%&'(ị ử ộ ủ ủ ả
Source: Various sources
4
May 2012
# $%ị ộ ạ ủ
&
'(
)(
*"(
# $%ị ộ ạ ủ
"
)*+%
)*+%
PwC
!!"#$%&'(ị ử ộ ủ ủ ả
+
" ,- ./ # - .012134425 ! ủ ả ở ớ ự ủ ộ ả ả ổ ị
-6*7ớ
+
8 , ! - .9ệ ả ổ ộ ạ ệ ể ỉ ị ủ
+
./, :;#<; -ệ ả ặ ợ ướ ủ ủ ả ự ậ ả ớ
- #= #=#5 ,ị ứ ả ụ ả ợ ư
+
> .- '&% 5 ?@ 6*7 ! -- >=./'(ỹ ệ ớ ỗ ợ ỉ ể ổ ủ
+
& '&%ị ừ ự ỗ ợ ủ
Source: Various sources
5
May 2012
PwC
, -./ .01 2 !3ả ả ủ ữ
•
. , !ABỉ ệ ưở
•
. #CB 5ỉ ệ ạ ị ử ặ ư
•
.# D ABEF7),#344G=5 #HGBụ ả ạ ỉ ả
•
. # CABỉ ệ ợ ạ ẩ
•
-#Iệ
•
00;.& 3C;.& JK4B Lướ ướ ị ả ủ ệ
•
C4M
•
302 ổ ứ
•
# C@Bạ ở ữ ướ ở ứ
6
February 2012
PwC
, - 4 . 0 2 5 2 ả ữ ể ủ ự ướ ả ủ ả
•
. ; # 0@B,#344@C9AB,#344Kỉ ệ ợ ả ừ
•
7 H , @92GB0B,#344K; ;Fự ớ ợ ừ Ư
•
., M C@B ưở ụ ớ ộ ở ự ộ ả ổ
•
/D, N ! , ữ ủ ạ ả ị ặ
•
. Dẹ ệ
•
: .M-# ạ ậ ộ ễ ừ ớ
•
=5ớ ổ ứ
•
* ở ữ ổ ẩ
•
# ạ ứ ạ ủ ớ
7
February 2012
PwC
674 8 #$%&'(40 ộ ủ ủ ả ớ
+
:-O& PQ - - . #213442= ị ở ơ ữ ả ẫ ạ
M -ậ ụ ệ ượ ị ườ ứ ệ
+
. -6*7C9A@ # -#Iỉ ị ớ ể ặ ẽ ượ ặ
R
7 # ,--Oừ ạ ộ ươ ạ
R
--- # N# ạ ượ ư ủ ể ư ướ
+
P. - Q# ,# - ờ ư ể ộ ớ ỹ ư ướ
+
; -#Iữ ệ ứ ự
R
;--O # - ,-###S#5 --=M PQở ướ ữ ườ ơ ị ụ
R
; # 5= # -O# =#5H ữ ườ ệ ả ạ ơ ớ ơ ẫ ớ ọ
Source: Various sources
8
May 2012
PwC
) )92 )- : )7) ủ ứ ạ ẩ ữ ệ ạ
+
>H - ;&ả ử ạ
+
: , ạ ạ ợ
+
. #P((Qử ệ
+
., A3@Bỉ ệ ị ủ ừ
+
F 3 # C@0GBớ ạ ớ ủ ể ả ừ
+
. M # M(ả ổ ứ ỉ ạ
+
.- ;&T - ệ ụ ủ ự ả
+
F # , 3@B?Bả ỉ ệ ự ữ ộ ừ
Source: Various sources
9
May 2012
PwC
. 7 2. ..7: )7)ượ ơ ự ữ ụ ệ
ạ
+
# Iượ ượ ự ể ự ệ ữ ụ
39 - M# M# # -# ụ ạ ủ ệ ộ ớ ể ộ ổ ộ
ệ ả
09 .!=# # M = ộ ơ ộ ự ợ ể ả ả ệ ả ủ ạ ứ ả
9ị ườ
C9 . 5M#M ! # # ể ủ ả ỏ ể ả ơ ộ ệ ả ẻ ặ ộ
9ợ
+
. -( # U ả ặ ủ ả ổ ữ ụ ớ ượ ạ ộ
= M # # 9ả ữ ư ủ ủ ứ ộ ủ ả ủ ỗ
Source: Various sources
10
May 2012
PwC
704.//5;5<5 . 7 ự ượ ơ
+
" ổ ể ệ ạ
+
V ! # ị ị ự ả ủ ể ậ ạ ạ ủ ừ
+
: # ử ớ ổ ệ ữ ổ ớ
+
V M5-W= = 5= ử ổ ứ ậ ữ ử ụ ệ ụ
ể ợ ả
+
- 5-ệ ụ ả ợ ệ ả ả
+
-## # Mệ ợ ứ ụ ủ ệ ơ ủ ổ ứ
+
& ệ ớ ơ ệ
+
-M# # M H Nị ạ ể ả ả ủ ổ ứ ủ
+
; #- - ượ ủ ở ữ ướ ớ ả ể ử ả ư
Source: Various sources
11
May 2012
PwC
04./.. 297 -7 )7)ữ ươ ơ ả
2 ạ
+
# ệ ể ạ
+
M ỉ
+
., ườ ổ
X
C5#JL5# JL5#-(Y0ượ ạ ạ ộ
JL5#-(Y3
+
! Mươ ậ ổ ứ
+
. ,- Iậ ổ ể ậ
R
7W ả ả
R
7#W# # 5ư ủ ứ
R
J7OLỦ ơ ợ ệ
+
W. # D M- ỗ ợ ả ả ậ ơ ư ữ ợ ủ ậ
+
# Z , AB# S#ạ ọ ụ ưở ả
Source: Various sources
12
May 2012
PwC
7 .. )/ 297 =ổ ư ộ ủ ươ ơ ở
Source: Various sources
13
May 2012
ộ ị ụ
> ả ả 7J ả ả ủ
&L
• ;,-# # 5, ả ớ ữ ệ ả ợ
J;)/L M N ủ ị ể ọ ậ ỗ
, ợ ưở
• .5 - ;)/# ị ụ ủ ụ
. ơ 7# • . ơ ệ
• S 5 - 4Bổ ứ ể ụ ỉ ệ
> -M ả ụ ụ
ạ ộ
. JP7OQLỦ ơ ợ ệ • ; # 1M ,-# ườ ớ ứ ơ ợ
# - ư ộ ả ộ ơ ả
PwC
> . ) 4 ự ợ ạ ộ
14
&[% ;\$ ;&
" ự
ệ
" ự
ệ
7O
ơ ả
7O
ơ ả
7
ử
7
ử
7#
ơ
7#
ơ
8# ớ
;)/
( ị
]
)
.
# ả ớ
. ơ
;ợ
) -ụ
ườ
-ư
)
.
.-# ặ
Source: Various sources May 2012
PwC
>7) )?4 0 ) 40 7 ậ ử ệ ủ ướ ớ ổ ứ
Source: IMF
Note: Figures in parentheses refer to percentage of total banking system assets held by the corresponding group of institutions.
1
Banks with over 90 percent government ownership. The government owns varying amounts of shares in seven other commercial banks.
15
May 2012
Sáp nhập Đóng cửa Can thiệp của Nhà nước
Indonesia 4 trong 7 ngân hàng thương mại Nhà nước được sáp nhập
thành 1 ngân hàng thương mại (54 %).
64 ngân hàng thương mại (18 %). 12 ngân hàng thương mại (20 %).
Korea Sáp nhập đối với 9 ngân hàng thương mại và 2 ngân hàng
bán buôn tạo thành 4 ngân hàng thương mại mới (15 %).
Five ngân hàng thương mại, 17 ngân
hàng bán buôn, hơn 100 tổ chức tài chính
phi ngân hàng khác (15 %).
4 ngân hàng thương mại (14 %).
1
Malaysia 15 vụ sáp nhập (6 %) (các công ty tài chính và ngân hàng
thương mại).
0 1 ngân hàng bán buôn và 3 công ty tài chính
chịu sự kiểm soát của NHTW (3 %).
PwC
>7) )?4 0 ) 40 7 ậ ử ệ ủ ướ ớ ổ ứ
Source: IMF
Note: Figures in parentheses refer to percentage of total banking system assets held by the corresponding group of institutions.
2
Closures of a number of rural banks and small thrifts are not included. Such closures are routine operations in the Philippines.
3
In Thailand, most of the intervened institutions were later merged. Thus, columns one and three include the same institutions.
16
May 2012
Sáp nhập Đóng cửa Can thiệp của Nhà nước
Philippines 4 vụ sáp nhập ngân hàng thương mại (2 %). 1 (1 %).
2
0.
Thailand
3
3 vụ sáp nhập liên quan đến các các ngân hàng thương
mại và 12 công ty tài chính (16 %).
56 công ty tài chính (11 %) và 1 ngân
hàng thương mại (2 %)
6 ngân hàng thương mại và 12 công ty
tài chính (12 %).
PwC
7 )7)40 : 0 ả ớ ữ ổ ủ ự
Source: IMF
1
Steering committee chaired by the central bank
2
The powers and resources of preexisting asset management company were substantially increased
3
The Financial Sector Restructuring Agency (FRA) was established to liquidate 56 closed finance companies, and the asset management company to deal with residual FRA assets
17
May 2012
Giải pháp
Indonesia Korea Malaysia Philippines Thailand
Các giải pháp khẩn cấp
Hỗ trợ thanh khoản
Cam kết bảo lãnh của Chính phủ đối với nhà đầu tư
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Không
Có
Có
Các giải pháp về thể chế
Thành lập cơ quan tái cơ cấu tổng thể
Thành lập cơ quan độc lập tái cơ cấu ngân hàng
Thành lập một công ty quản lý tài sản tập trung
Thông qua khuôn khổ đặc biệt tái cơ cấu nợ doanh nghiệp
Tính độc lập về hoạt động của các cơ quan tái cơ cấu
Có
Có
Có
Có
Hạn chế
Có
Không
Có
2
Có
Có
Có
1
Có
Có
Có
Có
Không
Không
Không
Không
-
Không
Không
Không
3
Có
-
PwC
7 )7)40 : 0 ả ớ ữ ổ ủ ự
Source: IMF
4
Between government owned intervened institutions.
5
Foreign banks are allowed to purchase up to a 30 percent stake.
18
May 2012
Giải pháp
Indonesia Korea Malaysia Philippines Thailand
Các giải pháp tái cơ cấu
Can thiệp vào các tổ chức yếu kém và mất khả năng chi trả. Giải pháp này bao gồm:
Sáp nhập các tổ chức yếu kém
Đóng cửa các tổ chức mất khả năng chi trả
Sử dụng vốn công để mua các tài sản không hoạt động
Sử dụng vốn công để tái cơ cấu vốn các tổ chức tài chính, bao gồm:
Can thiệp của Nhà nước đối với các ngân hàng
Giảm hoặc pha loãng cổ phần của các cổ đông hiện tại trong các ngân hàng mất khả năng chi
trả
Vốn FDI mới
Có
Có
4
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Không
Có
Có
Hạn chế
Có
Có
Có
Có
Có
Không
Không
Không
Có
Có
Có
Có
4
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Các giải pháp khác
Các giải pháp khuyến khích tái cơ cấu doanh nghiệp
Các bước cải thiện giám sát và các quy định an toàn
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
PwC
6 4 .@ AB?C;D6Eạ ạ ả ơ
+
. # F7) ạ ả ợ ướ ỉ ệ ỏ ớ ẩ
+
8! = ậ ả ợ ướ ượ ự ữ ạ
+
: # ,#34A@ C@B M ư ị ủ ả ữ ỉ ệ ợ ị ụ ủ
# 9ươ ạ
+
8! =&- M '&%ậ ươ ệ ụ ẩ ủ
+
& U 3442W344A &-# !- M(- '&%= !ặ ườ ủ ả ủ ươ ỉ ủ ươ
D5 !M,-# -- - #, ả ượ ụ ệ ệ ệ ặ ơ ể ạ
Source: Various sources
19
May 2012
PwC
: 2207@2 4.ữ ọ ọ ẫ
+
]#ỉ ả ủ
+
" #- 5 #- # U 5 - # ể ủ ệ ể ơ ở ơ ẩ ủ ặ ệ ể ượ ở ộ
Mổ ứ ộ ậ ủ ủ
+
-N^- 5 Mả ể ượ ổ ổ ị
+
; -#Iữ ả
R
" , 5 H = ả ả ủ ừ ị ị ả ị ổ ứ ệ ả ỷ ậ ị ườ
#M
R
* # ]##MS- # # #ự ạ ủ ệ ượ ư ướ ể ả ớ ứ ộ
H ọ ủ ủ ả ệ ừ ượ ướ
R
" =M # ổ ể ượ ả ệ ụ ệ ộ ả ứ
R
., - #= , ,-## # ườ ự ủ ụ ự ụ ạ ạ ộ ả ị ủ ệ ả ơ
Source: Various sources
20
May 2012
PwC
) 0 7 0 ủ ệ ơ ự
77# 3G O&JGBF7)L # ả ỉ ể ả ạ ộ ơ
_
7#W39K 6*7ỉ
_
7W09? 6*7ỉ
Source: Various sources
21
May 2012
F Gả ơ
This publication has been prepared for general guidance on matters of interest only, and does not constitute professional advice. You should not act upon the
information contained in this publication without obtaining specific professional advice. No representation or warranty (express or implied) is given as to the
accuracy or completeness of the information contained in this publication, and, to the extent permitted by law, PricewaterhouseCoopers, its members, employees
and agents do not accept or assume any liability, responsibility or duty of care for any consequences of you or anyone else acting, or refraining to act, in reliance on
the information contained in this publication or for any decision based on it.
© 2012 PricewaterhouseCoopers. All rights reserved. In this document, “PwC” refers to PricewaterhouseCoopers which is a member firm of
PricewaterhouseCoopers International Limited, each member firm of which is a separate legal entity.