Tải bản đầy đủ (.pdf) (58 trang)

Bài giảng tài chính công ty chương 2 TS nguyễn thu hiền

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (342.89 KB, 58 trang )

Ch
ươ
ng
Phân tích tài chính
Môn Tài chính công ty
TS. Nguyễn Thu Hiền
Tại sao cần phân tích tài chính?
Tại sao cần phân tích tài chính?

Với nhà quản trị: Cải thiện
quản trị tài chính

Với nhà đầu tư: Đánh giá cơ
hội đầu tư

Mục tiêu: Đánh giá tình hình
tài chính, điểm mạnh điểm
yếu; so sánh với quá khứ, với
ngành, với đối thủ cạnh tranh
Dạo lại Các báo cáo tài chính
Dạo lại Các báo cáo tài chính

Bảng Cân đối kế toán
Tài sản = Nợ + Vốn cổ đông
Tài sản = Nợ + Vốn cổ đông
TÀI SẢN NGUỒN VỐN
Nợ ngắn
hạn
Nợ trung dài
hạn
Vốn cổ đông


TS ngắn hạn
TS đầu tư tài
chính
TS vô hình
Tiền mặt; Tiền
gửi ngân hàng;
Tồn kho; Khoản
phải thu
TS dài hạn
Chứng khoán
khả thị: tín
phiếu, kỳ phiếu
ngắn hạn
Danh tiếng, giá
trị hình ảnh
Đất, công trình
xây dựng, máy
móc thiết bị
Khoản phải trả;
tín phiếu, kỳ
phiếu công ty;
Vay ngân hàng
ngắn hạn
Vay ngân hàng
dài hạn; Trái
phiếu công ty
Vốn cổ phần;
Lợi nhuận tích
lũy
B

B


ng
ng
cân
cân
đ
đ


i
i
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
Công
Công
ty
ty
m
m
á

á
y
y
t
t
í
í
nh
nh
Simsboro
Simsboro
Tiền mặt $175 Khoản phải trả $115
Khoản phải thu 430 Tín phiếu ngắn hạn 115
Tồn kho 625 Nguồn vốn lưu động $230
Tài sản lưu động $1,230 Trái phiếu $600
Nhà máy & thiết bị $2,500
Trừ: Khấu hao tlũy (1,200) Cổ phiếu phổ thông $300
TSCĐ ròng $1,300 Giá trị thặng dư 600
Tổng tài sản $2,530 Lợi nhuận giữ lại 800
Tổng vốn cổ đông $1,700
Tổng nợ và VCĐ $2,530
Tài sản Nguồn vốn

Minh họa: Bảng cân đối kế toán công ty
Simsboro:
Dạo lại Các báo cáo tài chính
Dạo lại Các báo cáo tài chính
Basic Financial
Statements:Review
Basic Financial

Statements:Review
Balance Sheet
Simsboro Computer Company
Cash $175 Accounts Payable $115
Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115
Inventories 625 Current Liabilities $230
Current Assets $1,230 Bonds $600
Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity
Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300
Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600
Total Assets $2,530 Retained Earnings 800
Total Owners’ Equity $1,700
Total Liabilities and
Owners Equity $2,530
Assets Liabilities

The balance sheet for the Simsboro Computer
Company is as follows:

Báo cáo thu nhập (BC kết quả sản xuất kinh
doanh)
Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận ròng
Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận ròng
Dthu bán hàng
Thu nhập tài chính
Lợi nhuận vốn
Thu lãi
Cổ tức
Giá vốn hàng bán
Lương

Khấu hao
Trả lãi
Chi phí khác
Thuế
C
C


t
t


c
c
Thêm
Thêm
v
v
à
à
o
o
L
L


i
i
nhu
nhu



n
n
gi
gi


l
l


i
i
Dạo lại Các báo cáo tài chính
Dạo lại Các báo cáo tài chính
B
B
á
á
o
o
c
c
á
á
o
o
thu
thu

nh
nh


p
p
Công
Công
ty
ty
m
m
á
á
y
y
t
t
í
í
nh
nh
Simsboro
Simsboro
Doanh thu $1,450
Giá vốn hàng bán 875
Lợi nhuận gộp $575
Chi phí hoạt động 45
Khấu hao 200
Lợi nhuận hoạt động $330

Chi phí lãi 60
Lợi nhuận trước thuế $270
Thuế (40%) 108
Lợi nhuận ròng $162
Trả cổ tức 100
Thêm vào Lợi nhuận giữ lại $62
Dạo lại Các báo cáo tài chính
Dạo lại Các báo cáo tài chính

Minh họa: Báo cáo thu nhập công ty
Simsboro:
Basic Financial Statements:
Review
Basic Financial Statements:
Review

The income statement for the Simsboro Computer
Company is as follows:
Income Statement
Simsboro Computer Company
Sales $1,450
Cost of Goods Sold 875
Gross Profit $575
Operating Expenses 45
Depreciation 200
Net Operating Income $330
Interest Expense 60
Net Income Before Taxes $270
Taxes (40%) 108
Net Income $162

Dividends Paid 100
Addition to Retained Earnings $62
B
B


ng
ng
cân
cân
đ
đ


i
i
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
Công
Công
ty
ty

m
m
á
á
y
y
t
t
í
í
nh
nh
Simsboro
Simsboro
Tiền mặt $175 Khoản phải trả $115
Khoản phải thu 430 Tín phiếu ngắn hạn 115
Tồn kho 625 Nguồn vốn lưu động $230
Tài sản lưu động $1,230 Trái phiếu $600
Nhà máy & thiết bị $2,500
Trừ: Khấu hao tlũy (1,200) Cổ phiếu phổ thông $300
TSCĐ ròng $1,300 Giá trị thặng dư 600
Tổng tài sản $2,530 Lợi nhuận giữ lại 800
Tổng vốn cổ đông $1,700
Tổng nợ và VCĐ $2,530
Tài sản Nguồn vốn
Các Tỉ số tài chính phổ biến:
Các Tỉ số tài chính phổ biến:
L

i nhu


n c

phi
ế
u (EPS) =
LN ròng
CP l
ư
u hành
$162
100
EPS =
= $1.62
B
B
á
á
o
o
c
c
á
á
o
o
thu
thu
nh
nh



p
p
Công
Công
ty
ty
m
m
á
á
y
y
t
t
í
í
nh
nh
Simsboro
Simsboro
Doanh thu $1,450
Giá vốn hàng bán 875
Lợi nhuận gộp $575
Chi phí hoạt động 45
Khấu hao 200
Lợi nhuận hoạt động $330
Chi phí lãi 60
Lợi nhuận trước thuế $270

Thuế (40%) 108
Lợi nhuận ròng $162
Trả cổ tức 100
Thêm vào Lợi nhuận giữ lại $62
S

c

phi
ế
u l
ư
u hành: 100
B
B


ng
ng
cân
cân
đ
đ


i
i
k
k
ế

ế
to
to
á
á
n
n
Công
Công
ty
ty
m
m
á
á
y
y
t
t
í
í
nh
nh
Simsboro
Simsboro
Tiền mặt $175 Khoản phải trả $115
Khoản phải thu 430 Tín phiếu ngắn hạn 115
Tồn kho 625 Nguồn vốn lưu động $230
Tài sản lưu động $1,230 Trái phiếu $600
Nhà máy & thiết bị $2,500

Trừ: Khấu hao tlũy (1,200) Cổ phiếu phổ thông $300
TSCĐ ròng $1,300 Giá trị thặng dư 600
Tổng tài sản $2,530 Lợi nhuận giữ lại 800
Tổng vốn cổ đông $1,700
Tổng nợ và VCĐ $2,530
Tài sản Nguồn vốn
Các Tỉ số tài chính phổ biến:
Các Tỉ số tài chính phổ biến:
C

t

c c

phi
ế
u (DPS) =
Tr

c

t

c
CP l
ư
u hành
$100
100
EPS =

= $1.00
B
B
á
á
o
o
c
c
á
á
o
o
thu
thu
nh
nh


p
p
Công
Công
ty
ty
m
m
á
á
y

y
t
t
í
í
nh
nh
Simsboro
Simsboro
Doanh thu $1,450
Giá vốn hàng bán 875
Lợi nhuận gộp $575
Chi phí hoạt động 45
Khấu hao 200
Lợi nhuận hoạt động $330
Chi phí lãi 60
Lợi nhuận trước thuế $270
Thuế (40%) 108
Lợi nhuận ròng $162
Trả cổ tức 100
Thêm vào Lợi nhuận giữ lại $62
S

c

phi
ế
u l
ư
u hành: 100

Phân tích Tỉ số
Phân tích Tỉ số

Tỉ số tài chính là cách chuẩn hóa các thông tin tài chính
để có thể được dùng so sánh giữa các thời điểm và các
công ty khác nhau

Doanh nghiệp là nơi tập hợp các nguồn lực: Tài sản
(trên Bảng cân đối kế toán) được chuyển hóa thành lợi
nhuận (trên Báo cáo thu nhập) thông qua quá trình sản
xuất và bán hàng
Phân tích Tỉ số
Phân tích Tỉ số
1.
Tỉ số thanh khoản
(thanh khoản ngắn hạn)
2.
Tỉ số hiệu quả hoạt động
(sử dụng tài sản)
3.
Tỉ số đòn cân nợ
(thanh khoản dài hạn)
4.
Tỉ số khả năng sinh lợi
5.
Tỉ số giá trị thị trường
5
5
nh
nh

ó
ó
m
m
T
T


s
s


t
t
à
à
i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
1. Nhóm tỉ số thanh khoản
1. Nhóm tỉ số thanh khoản
T
T



s
s


thanh
thanh
to
to
á
á
n
n
hi
hi


n
n
th
th


i
i
=
=
TS ng

n h


n
N

ng

n h

n

Doanh nghiệp có thể thanh toán các
trách nhiệm nợ ngắn hạn?
DN có
đủ
tài s

n ng

n h

n
để
chi tr

các
kho

n n

ng


n h

n?
Đệ
m an toàn nh
ư
th
ế
nào?
Minh họa Tỉ số thanh toán hiện
thời
Minh họa Tỉ số thanh toán hiện
thời
Balance Sheet
Simsboro Computer Company
Cash $175 Accounts Payable $115
Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115
Inventories 625 Current Liabilities $230
Current Assets $1,230 Bonds $600
Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity
Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300
Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600
Total Assets $2,530 Retained Earnings 800
Total Owners’ Equity $1,700
Total Liabilities and
Owners Equity $2,530
Assets Liabilities
Income Statement
Simsboro Computer Company
Sales $1,450

Cost of Goods Sold 875
Gross Profit $575
Operating Expenses 45
Depreciation 200
Net Operating Income $330
Interest Expense 60
Net Income Before Taxes $270
Taxes (40%) 108
Net Income $162
Dividends Paid 100
Addition to Retained Earnings $62
$1,230
$230
Current Ratio =
= 5.35x
Current Ratio =
Current Ratio =
Current Assets
Current Liabilities
1. Nhóm tỉ số thanh khoản
1. Nhóm tỉ số thanh khoản
T
T


s
s


thanh

thanh
to
to
á
á
n
n
nhanh
nhanh
=
=
Tài s

n l
ư
u
độ
ng – T

n kho
N

ng

n h

n

Doanh nghiệp có thể thanh toán các trách
nhiệm nợ ngắn hạn?

Kh

n
ă
ng thanh toán c

a công ty nh
ư
th
ế
nào n
ế
u không k

các kho

n tài s

n ng

n
h

n kém thanh kho

n nh
ư
t

n kho?

Minh họa tỉ số thanh toán
nhanh
Minh họa tỉ số thanh toán
nhanh
Balance Sheet
Simsboro Computer Company
Cash $175 Accounts Payable $115
Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115
Inventories 625 Current Liabilities $230
Current Assets $1,230 Bonds $600
Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity
Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300
Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600
Total Assets $2,530 Retained Earnings 800
Total Owners’ Equity $1,700
Total Liabilities and
Owners Equity $2,530
Assets Liabilities
Income Statement
Simsboro Computer Company
Sales $1,450
Cost of Goods Sold 875
Gross Profit $575
Operating Expenses 45
Depreciation 200
Net Operating Income $330
Interest Expense 60
Net Income Before Taxes $270
Taxes (40%) 108
Net Income $162

Dividends Paid 100
Addition to Retained Earnings $62
$1,230 -$625
$230
Quick Ratio =
=2.63x
Acid
Acid
-
-
Test Ratio =
Test Ratio =
Current Assets - Inventory
Current Liabilities
1. Nhóm tỉ số thanh khoản
1. Nhóm tỉ số thanh khoản
Liquidity Ratios
Liquidity Ratios
V
V


n
n
l
ư
u
l
ư
u

đ
đ


ng
ng
ròng
ròng
/TTS =
/TTS =
TS ng

n h

n – N

ng

n h

n
T

ng tài s

n

Doanh nghiệp có thể thanh toán các trách
nhiệm nợ ngắn hạn?
Công ty phân b


bao nhiêu tài s

n cho
các tài s

n ng

n h

n nh

m
đả
m b

o thanh
kho

n?
Minh họa Vốn LĐ ròng/TTS
Minh họa Vốn LĐ ròng/TTS
Balance Sheet
Simsboro Computer Company
Cash $175 Accounts Payable $115
Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115
Inventories 625 Current Liabilities $230
Current Assets $1,230 Bonds $600
Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity
Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300

Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600
Total Assets $2,530 Retained Earnings 800
Total Owners’ Equity $1,700
Total Liabilities and
Owners Equity $2,530
Assets Liabilities
Income Statement
Simsboro Computer Company
Sales $1,450
Cost of Goods Sold 875
Gross Profit $575
Operating Expenses 45
Depreciation 200
Net Operating Income $330
Interest Expense 60
Net Income Before Taxes $270
Taxes (40%) 108
Net Income $162
Dividends Paid 100
Addition to Retained Earnings $62
$1,230 -$230
$2,530
NWC to TA =
=39.53%
NWC to TA =
NWC to TA =
Current Assets - Current Liabilities
Total Assets
$1,230 -$230
$2,530

NWC to TA =
=.40x
2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động
2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động
Efficiency Ratios
Efficiency Ratios
Vòng
Vòng
quay
quay
kho
kho


n
n
ph
ph


i
i
thu
thu
=
=
Doanh thu
Kho

n ph


i thu

Đánh giá chung mức hiệu quả trong việc sử
dụng các nguồn lực (tài sản) để tạo doanh
thu
M

c kho

n ph

i thu có
đượ
c duy trì

m

c v

a ph

i
để
t

o doanh thu?
Minh họa Vòng quay khoản
phải thu
Minh họa Vòng quay khoản

phải thu
Balance Sheet
Simsboro Computer Company
Cash $175 Accounts Payable $115
Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115
Inventories 625 Current Liabilities $230
Current Assets $1,230 Bonds $600
Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity
Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300
Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600
Total Assets $2,530 Retained Earnings 800
Total Owners’ Equity $1,700
Total Liabilities and
Owners Equity $2,530
Assets Liabilities
Income Statement
Simsboro Computer Company
Sales $1,450
Cost of Goods Sold 875
Gross Profit $575
Operating Expenses 45
Depreciation 200
Net Operating Income $330
Interest Expense 60
Net Income Before Taxes $270
Taxes (40%) 108
Net Income $162
Dividends Paid 100
Addition to Retained Earnings $62
$1450

$430
Accts Rec Turnover =
= 3.37x
Accts Rec.
Accts Rec.
Turnover =
Turnover =
Ratio
Ratio
Sales
Accounts Receivable
2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động
2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động
Efficiency Ratios
Efficiency Ratios

Đánh giá chung mức hiệu quả trong việc sử
dụng các nguồn lực (tài sản) để tạo doanh
thu
Kho

n th

i gian trung bình c

n thi
ế
t trong
vi


c thu h

i các kho

n doanh thu tín d

ng
K
K


thu
thu
ti
ti


n
n
b
b
ì
ì
nh
nh
quân
quân
=
=
Kho


n ph

i thu
Doanh thu tín d

ng hàng ngày
Minh họa Kỳ thu tiền bình quân
Minh họa Kỳ thu tiền bình quân
Balance Sheet
Simsboro Computer Company
Cash $175 Accounts Payable $115
Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115
Inventories 625 Current Liabilities $230
Current Assets $1,230 Bonds $600
Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity
Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300
Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600
Total Assets $2,530 Retained Earnings 800
Total Owners’ Equity $1,700
Total Liabilities and
Owners Equity $2,530
Assets Liabilities
Income Statement
Simsboro Computer Company
Sales $1,450
Cost of Goods Sold 875
Gross Profit $575
Operating Expenses 45
Depreciation 200

Net Operating Income $330
Interest Expense 60
Net Income Before Taxes $270
Taxes (40%) 108
Net Income $162
Dividends Paid 100
Addition to Retained Earnings $62
Average
Average
Collection =
Collection =
Period
Period
Accounts Receivable
Daily Credit Sales
$430
$1,450/365
ACP =
= 108.24 days
Days in a
year
Days in a
year
2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động
2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động
Efficiency Ratios
Efficiency Ratios
Vòng
Vòng
quay

quay
t
t


n
n
kho
kho
=
=
Giá v

n hàng bán
T

n kho

Đánh giá chung mức hiệu quả trong việc sử
dụng các nguồn lực (tài sản) để tạo doanh
thu
M

c t

n kho có h

p lý trong vi

c s


n sinh
ra doanh s

?
Minh họa Vòng quay tồn kho
Minh họa Vòng quay tồn kho
Balance Sheet
Simsboro Computer Company
Cash $175 Accounts Payable $115
Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115
Inventories 625 Current Liabilities $230
Current Assets $1,230 Bonds $600
Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity
Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300
Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600
Total Assets $2,530 Retained Earnings 800
Total Owners’ Equity $1,700
Total Liabilities and
Owners Equity $2,530
Assets Liabilities
Income Statement
Simsboro Computer Company
Sales $1,450
Cost of Goods Sold 875
Gross Profit $575
Operating Expenses 45
Depreciation 200
Net Operating Income $330
Interest Expense 60

Net Income Before Taxes $270
Taxes (40%) 108
Net Income $162
Dividends Paid 100
Addition to Retained Earnings $62
$875
$625
Inventory Turnover =
= 1.40x
Inventory
Inventory
Turnover =
Turnover =
Ratio
Ratio
Cost of Goods Sold
Inventory
2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động
2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động
Efficiency Ratios
Efficiency Ratios
Vòng
Vòng
quay
quay
t
t
à
à
i

i
s
s


n
n
c
c


đ
đ


nh
nh
=
=
Doanh thu
Tài s

n c
ố đị
nh ròng

Đánh giá chung mức hiệu quả trong việc sử
dụng các nguồn lực (tài sản) để tạo doanh
thu
Công ty có hi


u qu

trong s

d

ng
TSCĐ
để
t

o doanh thu?

×