Tải bản đầy đủ (.pdf) (71 trang)

Bước đầu nghiên cứu đặc điểm sinh vật học của nấm gây bệnh đốm lá trám trắng (canarium album raeusch ) tại vườn ươm công ty tư vấn đầu tư và phát triển lâm nghiệp, trường đại học lâm nghiệp xuân mai chương mỹ hà nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.61 MB, 71 trang )

ẦU





nghiên

,



,

,

,

:
“Bước đầu nghiên cứu đặc điểm sinh vật học của nấm gây bệnh
đốm lá Trám trắng (Canarium album Raeusch.) tại vườn ươm công ty Tư
vấn đầu tư và Phát triển âm nghiệp, trường ại học âm nghiệp - Xuân
Mai - Chương

ỹ - Hà Nội”
,








,
,

,

p

,

,

,
ng

,


,
Trương Trọng H a




P

*********
T
1.


T T

H

U NT TN H

P

:
“Bước đầu nghiên cứu đặc điểm sinh vật học của nấm gây bệnh

đốm lá Trám trắng (Canarium album Raeusch.) tại vườn ươm công ty
Tư vấn đầu tư và Phát triển âm nghiệp, trường
- Xuân Mai - Chương

ại học âm nghiệp

ỹ - Hà Nội”


2.



3.


4.
,


-









*






*X



*
*





- ặ

-



-







*

.

*

.

6.


1)
= ,

,






=

, ỷ



,



2) Nguyên nhân gây ra b

n

Phyllosticta canarium Pers et Desm.

Sphaeropsidales
D
,
à

,

,

àm ì 109

,


n

,

àm

ì0,483 àm.
D

3)

,




4)



Phyllosticta canarium Pers et

Desm.
- 25o

o




C.
D

p






-

,
,

=
- 100%.

90%.
5)




ị ,
,

6)



-


,
-



,

,



Hà Nội, ngày

tháng

n m


D NH ỤC B ỂU VÀ HÌNH VẼ
oại

TT Tên bảng biểu
2.1

4.1
khơng khí khác nhau
4.2


4.4


khí 25oC


4.5



4.6
2.1
4.1
4.2
4.3

õ

4.3
Biểu

Trang
9
28

Xn Mai




29



31


32


35

)
Phyllosticta canarium

38
10
24
25
25

- Walter

(
Pers et Desm.

4.4
Hình

4.5

4.6

Phyllosticta canarium Pers et
Desm.
D (
)


khơng khí khác nhau


4.7
4.8

27
29
30
32
33


khác nhau


khác nhau (sau 8 ngày)

4.10
khác nhau

4.11


4.12
4.9

pH

34
36
38
39


ỤC ỤC
Ở Ầ
Ĩ



D

Ĩ

















Ì



Ề ............................................................................................... 1

. Ổ

Ề Ấ



Ứ .................................... 3

....................................................................... 3


............................................................................... 3



1.





ọ ....................................................... 3

....................................................................................... 3

ị ................................................................................................... 4


......................................................... 4



........................................................... 5



Ứ .................. 8
................................................................................... 8





........................................................................................... 8



................................................................................................ 8




.................................................................................. 8


.......................................................... 10
......................................................................... 10
............................................................ 11
........................................................... 11


n 3.
Ộ D

...................... 12



- Ố


Á

-

- Ị




-

Ứ .......................................... 14

.............................................................................. 14
............................................................................ 14


-

............................................................ 14


............................................................................. 14
...................................................................... 14
ị ............................................................................................. 15
........................................................................ 15
.......................................................................................... 17
......................................... 24
X



........................................................................... 24
......................................................................... 24
...................................................................................... 25






............................................. 26
............................................................................ 27






.............................................. 28
........................................................... 28

4.4.2



4.4.3





......... 32


................................................................................................................ 35
4.5.

................................................................. 37
……………………………………


4.6.
Ậ ,

Ị ........................................ 44

................................................................................................. 44
................................................................................................... 45
ị ............................................................................................... 45
Ụ Ụ


ẶT VẤN Ề


Thiên nhiên
”,



,






,
,


àn
,

,

p


,



,

,
,

, ũ
,

quan

,
,

,

ị …
,


,






,

,

,

,


,

,

.

13.118.773 ha,

,


ũ







,



a ngành Lâm



,

,

õ

,




,

,

,
1


sâu

,


,
,

nh

,







,

này.
X





-






,

“Bước đầu nghiên cứu đặc điểm sinh vật học của nấm gây bệnh
đốm lá Trám trắng (Canarium album Raeusch.) tại vườn ươm công ty Tư
vấn đầu tư và Phát triển âm nghiệp, trường ại học âm nghiệp - Xuân
Mai - Chương

ỹ - Hà Nội”

2


Phần
TỔN

QU N VỀ VẤN Ề N H ÊN CỨU

1.1. Vài nét về cây Trám trắng
,



,

,
ọ : Canarium album (Lour.) Raeusch.



:

Burseraceae
Burserales

ặc điểm nhận bi t

1.1.1.

,
,

,

m
,

,
,

,

-

, – ,

,

,



,




,ở
,

,

, –

,ở

p


, – ,

1.1.2.






,




,



ặc t nh sinh học và sinh thái học


- ,

11,





1.1.3. Phân bố địa l

3


1.1.4. Giá trị
,
,

,

,




ọ,

m

,



m
,
,
1.2. Tình hình nghiên cứu ở nước ngồi

,


mơn

),

là Robert Hartig (1839-1





,



,



,







ỷ XX,


,


,
, ặ

p

n



,



Reace (1926),

Vanhin (1950), L.Rogen (1953), Spauling (1961), Teng (1964), Baksi (1964),

Các



,

n

Cescospora gây nên trên cây

(Eucalyptus camaldulensis)
Phaeoseptoria
eucalypti do Hodges phát hi



4


,
,
(
(
(


),

), Mikevich (1960)

)

,

,

,





XX





,

,

Keo
,




1.3. Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam
,

,





ũ

, ở,



,
(

ĩ

)

,


ọ ,




,



l



,
,
,


,



,

lá Thông.

,


ây con, cây ở

,

5


,
,

,


(


ĩ

,

)

,

ũ
,

,

,

,
ĩ


(Eucalyptus



urophylla)

Botrytis cinerea.

,

,

,

n WFP4304.
ị,

i

có liên quan là Cilindrocladium.

Phaeoseptoria eucalypti
Eucalyptus

camaldulensis, E. tereticormis,





E. urophylla

-






Cilindrocladium gây ra.
(



),



,

,


X



,
,




,


,

,

,

,

,
(
( ọ



– 2004) ông
)

(Rhizoctonia)



6




,



,
,

,


,





,

,

,

,
sau này.
,

“X











,

Phyllosticta sp.
gây nên là



Fusarium sp.

Pythium sp. gây ra.

,

,

u nào cơng


t cho lồi cây
,

,

m mà
ọ ,





quan tâm,

7


Phần
ỀU

NC

B N CỦ

HU V C N H ÊN CỨU

iều iện t nhiên
Vị tr địa l


, ằ






X

,


,

58’ ĩ

o



105o05’



X







X

ịa hình
X






,

(

), ỉ

- 15o


5o.




,

ặc điểm h hậu


X

,

õ

8


.000 – 2.000mm (
Xuân Mai), trung bình là 1.


,

,
,

,

,
trung bình là 23,9oC. T

28,5oC (

, oC (tháng 1).

, )


,

,

),

(

,

,







ió Tây vào tháng 4, tháng 5 và tháng 6.

D

X

(

1992 -2007)
Biểu
Chỉ tiêu
Tháng

iều iện h hậu cơ bản hu v c Xuân
Nhiệt độ (oC)

ộ ẩm (%)

ai

ượng mưa(mm)

1

17,1


80,5

13,8

2

18,3

83,0

24,3

3

20,3

85,5

48,0

4

24,2

83,6

95,3

5


26,4

81,6

204,6

6

28,5

80,4

234,7

7

28,5

82,2

304,3

8

27,9

84,8

302,8


9

26,7

82,2

196,7

10

25,3

80,3

154,5

11

22,3

78,5

68,6

12

18,7

78,4


22,3

Cả n m

23,9

81,5

1.647,1

9


2T/W/P
350

(°C)

( )

300
(mm)

250
200
150
100
50
0

1

2 3

4 5

8 9 10 11 12 Tháng

6 7

Hình

Biểu đồ

aussen - Walter


X = S × A × D.
tháng khơ là tháng 2 và tháng 12




4 Tình hình sản xuất ở vườn ươm
,

,

,


,

,

,

,


: Keo tai
,

iều iện inh t xã hội


10


Tổ chức nhân s trong cơng ty

,

,

, Phịng kinh doanh, Phịng tài

,


X


,X

,X

,





-

,X

Hịa Trúc và chi nhánh cơng ty -

X
,

(


ữ,

(

,




,

,

),

)

,

,

(

c

cơng ty 13 ng

; Xí nghi

;

Xuân Mai 12 ng

,

)

;X


;X

X




Hoạt động sản xuất inh doanh
,
,
,

p




/

,

20.000.000 cây
ỉ ,
(

),
11







,

ũ
ũ


,







,
,




,

,




,
ỉ …
Cơ sở vật chất và đời sống của nhân viên trong công ty
,





ác tr

,

,

,
,
,

,



n trong



ũ

,



/

/


,




,

, ằ


,

,
12






,






ũ




,


13




Phần
ỤC T ÊU NỘ DUN

TƯỢN

- Ị

- PHƯ N



- TH

N


PHÁP N H ÊN CỨU

ục tiêu nghiên cứu

3.1.



,







ối tượng nghiên cứu

.
ịa điểm - thời gian nghiên cứu

- Xuân Mai -

-

4 Nội dung nghiên cứu
3.4.1. Điều tra xác định tỷ lệ bị bệnh và mức độ gây hại của bệnh hại Trám
trắng ở giai đoạn vườn ươm.
3.4.2. Xác định vật gây bệnh

3.4.3. Phân lập nấm gây bệnh.
3.4.4. Nghiên cứu đặc điểm sinh vật học của vật gây bệnh.
3.4.5. Thí nghiệm lây bệnh nhân tạo.
3.4.6. Đề xuất một số biện pháp phòng trừ.
3.5. Phương pháp nghiên cứu

14


Chuẩn bị


+
+



1.5m
,

,





+

,


,

,

,

,

,


,

+ Ngu
+

,

,

,

ọ ,

+

,

,


,

f …
,

,

,

,
Công tác ngoại nghiệp
iều tra bệnh hại Trám trắng:
D






c sau:

( D )
-





:



P%: L

-



R%: L





au


-


D


,
2



D



:

15




ẫu biểu

iều tra tỷ lệ bị bệnh (P%)

……………………………………………………………
…………………………

……………………………

……………………

………………………
Tổng số

TT

TT ÔDB

uống

cây trong

Tên bệnh


Số cây bị

Tỷ lệ bị

bệnh

bệnh

(n)

(P%)

ô
(N)

(

)

:




u:
D




0 (không)

0

(

)

(

<25%
)

(



(

– 50%
)



– 75%
)

> 75%

ẫu biểu


iều tra mức độ gây hại (R%)

……………………………………………………………
…………………………

……………………………

……………………

………………………

Số lá cây bị bệnh hại ở các cấp

TT

độ bị

Tên
ÔDB Cây

bệnh

ức

0

I

II


III

IV

hại
(R%)

16


ấy mẫu:







,


Nội nghiệp
3.5.3.1. Xác định vật gây bệnh
,

-

,
(


( ×

)

, ĩ

×

),



3.5.3.2. T nh tỷ lệ bị bệnh (P%) và mức độ gây hại (R%)
- Tính ỷ
P% =



:

n
× 100
N















D
:
Tỷ lệ bị bệnh ( P% )

Phân bố bệnh

<
6–
26 –
>
(

R% =

) theo công t

:

 ni  vi 100
NV

ni




vi
(= )
17





D







,


h

:
ức độ gây hại (R%)

Tình trạng bệnh

< 10%

10 –
15 –
25 –



>



Phân lập vật gây bệnh, nuôi cấy trên môi trường PD




:


*

,

,

… ằ
-

,

,


,

:
,

+Làm nút bôn
,





+
*

,





: Kh



o




C trong 2h

o



C trong 30 phút.

*

D

m

,

+

-

,

,
,

,


18



×