BÀITẬP
Cuốit u ầ n
TỐN
Họckì1
Kếtnốitrithứcvớicuộcsống
FB:KiênGiang
2
Mục lục
BàitậpcuốituầnmơnT o á n -Họckì 1
SáchKếtnốitrithứcvớicuộcsống
Tuần
Tuần1
Tuần2
Tuần3
Tuần4
Tuần5
Tuần6
Tuần7
Tuần8
Tuần9
Tuần10
Tuần11
Tuần12
Tuần13
Tuần14
Tuần15
Tuần16
Tuần17
Tuần18
Các nộidung trọng tâm
Ơntậpcácsốđến100
Tiasố.Sốliềntrước,sốliềnsau
Số hạng.Tổng
Số bịtrừ,sốtrừ,hiệu.
Hơn,kémnhaubaonhiêu
Ơntập phépcộng,phéptrừ(khơngnhớ)trongphạmvi100
Luyệntậpchung
Phépcộng(qua10)trongphạmvi20
Bảngcộng(qua10)
Bàitốnvềthêm,bớtmộtsố đơnvị
Phéptrừ(qua10)trongphạmvi 20
Bảngtrừ(qua10)
Giảibàitốnvềnhiềuhơnmộtsố đơnvị
Nặnghơn,nhẹhơn
Ki- lơ-gam
ThựchànhvàtrảinghiệmvớicácđơnvịKi- lơ-gam,Lít
Phépcộng(cónhớ)số cóhaichữsố vớisốcómộtchữsố
Phépcộng(cónhớ)số cóhaichữsố vớisốcóhaichữsố
Phéptrừ(cónhớ)số cóhaichữsố vớisốcómộtchữsố
Phéptrừ(cónhớ)số cóhaichữsố vớisốcóhaichữsố
Điểm,đoạnthẳng,đườngthẳng,đườngcong,bađiểmthẳnghàng
Đườnggấpkhúc.Hìnhtứgiác
Ngày- giờ,giờ- phút
Ngày- tháng
Thựchànhvàtrảinghiệmxemđồnghồ,xemlịch
Ơntậpphépcộng,phéptrừtrongphạmvi20,100
Ơntập hìnhphẳng
Ơn tập đo
lườngÔntập
chung
FB:KiênGiang
PHIẾUBÀITẬPCUỐITUẦN1
Ơntậpcácsốđến100
Bài1:Tìm càrốt chothỏ
27
9chụcvà9đơnvị
99
5chụcvà6đơnvị
56
2chụcvà7đơnvị
Bài2:Hồn thànhbảngsau
Sốgồm
Viếtsố
Đọcsố
3chục và 2 đơnvị
9chục và 0 đơnvị
6chục và 9 đơnvị
..chụcvà ..đơnvị
81
Bài3:Hãygiúp chim cánhcụt
Tìmnhữngsốnhỏhơn40ởhìnhbên:
.........................................................................
Tìmnhữngsốlớn hơn40ởhìnhbên:
.........................................................................
FB:KiênGiang
Lớp2....-Trườngt i ểuhọc. . . . . . . . . . . . . . .
Bài4 :Điền cácsốvào ơsau:
Dựa vàobảngởtrên,trả lờicâu hỏi:
Cácsốtrịnchụccóhaichữ sốlà:
................................................................................................
Các sốcóhaichữsốmàcác sốđógiốngnhaulà:
................................................................................................
Bài5:Từ 3số2, 9, 6.Emhãylậpcácsốcóhaichữ số:
................................................................................................
................................................................................................
FB:KiênGiang
PHIẾUBÀITẬPCUỐITUẦN1
Tiasố.Sốliềntrước,sốliềnsau
Bài1:Số?
Bài2:Điền sốliềntrước,sốliềnsau
6
6
169
40
32
22
20
4
3
16
30
41
54
50
54
32
43
41
98
37
Bài3:Đ,S ?
Số liền trước số 18 là 17Sốliềnsau
số18 là 19Sốliềnsausố1 là0
Số liền sau số1 l à
2 Sốliềnsausố19là20
Lớp2 ....-Trườngtiểuhọc...............
Bài4:Tìmtrêntiasốdướiđây
Cácsốb é hơn35là...............................................................
Cácsốl ớ n hơn35vàbéhơn 42là.......................................
Bài5:Điền cácsốcịnthiếutheoquyluật của tiasố
PHIẾUBÀITẬPCUỐITUẦN2:
Số hạng- tổng
Bài1:S ố
Sốhạng
6
16
40
32
22
20
Sốhạng
4
3
30
41
54
50
Tổng
Bài2:Đ ặ t t í n h rồitính
35+24
6+43
72 +15
84+ 11
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Bài3:T ừ cácsố hạng,lậpcácphépcộngthíchhợp
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Lớp2....-Trườngtiểuhọc...............
PHIẾUBÀITẬPCUỐITUẦN2
BàiSốbịtrừ,số trừ,hiệu
Bài1:Số
Sốbịtrừ
16
46
40
82
78
90
Sốtrừ
4
23
30
41
54
50
Hiệu
Bài2:Đ ặ t t í n h rồitính
42 -2 1
96 - 43
72-25
84 - 31
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Bài3:Trên cànhcâycó14conchim,saukhibay
đi3con.Hỏitrêncànhcịn lạibaonhiêuconchim?
...... -. . . . = .......(con)
Trêncànhc ị n l ạ i .......conchim
Bài4:T í n h vàtômàutheođápán
Đápán
43
34
4
50
17
Màu
xanh
lá
xanhd
atrời
đỏ
vàng
hồng
Bài5:Nối
Bài6:Mi có 14 bút chì màu, Mi làm mất đi 2 cái. Hỏi Mi cịn lại
baonhiêubútchìmàu?
...... -. . . . = .......(.................)
Mi cịnlại
.......b útchìm à u
Bài7 :Tìm hiệu của số lớn nhất có hai chữ số với số bé nhất có
haichữsố.
...... -. . . . = .......
Sốcầntìmlà
.......
PHIẾUBÀITẬPCUỐITUẦN2:
Hơn,kémnhaubaonhiêu
Bài1:Lớp 2Ccó19họcsinhnamvà7họcsinhnữ.Hỏi
họcsinhnamhơnhọcsinh nữbaonhiêu bạn?
Bàigiải:
Họcsinhnamhơnhọcsinhnữ
sốbạnlà:
......- ....= .......(bạn)
Đáp số:........bạn
Bài2:Mẹ38tuổi,con7tuổi.Hỏimẹhơnconbaonhiêutuổi?
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Bài3:Sợidâydài47cm,cắtđi6cm.Hỏisợi dâycịnlạibao
nhiêuxăng-ti-mét?
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯ
Bài 4:Rơ bốt cao 99cm, Nam thấp hơn rô bốt 2cm. Hỏi
Namcaobao nhiêu xăng-ti- mét?
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Lớp2 ....-Trườngtiểuhọc...............
PHIẾUBÀI TẬPCUỐITUẦN3
Ơntậpphépcộngphéptrừ(Khơngnhớ)t r o n g p h ạ m vi100
Bài1:T í n h nhẩm
20 +
30 =
....
90
-
40 =
....
50 +
10 =
....
100
-
10 =
....
70 +
20 =
...
100
-
90 =
...
Bài2:Đ ặ t tínhrồitính
45+ 54
36+ 43
72-11
84- 31
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯ
Bài3:Nhữngphéptínhnàodướiđâycócùngkếtquả
32+38
25+55
55+5
30+50
88-18
Bài4:Số?
22
10+50
Bài 5:Bà có 18 quả ổi, bà cho Nam 7
quả.Hỏibà cịnlạibaonhiêuquảổi?
•`
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Bài6:Quyểnsáchdày98trang,Maiđãđọc34trang.Hỏicịnbao
nhiêutrangMaichưađọc?
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯ
Bài7:Lớp2Acó35bạn,tronggiờsinhhoạtcó5bạnđitập
vănnghệ.Hỏitronglớpc ị n lạibaonhiêubạn?
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯ
Bài8:T í n h
28
57
+1 2
-1 4
-45
+13
Lớp2 ....-Trườngtiểuhọc...............
PHIẾUBÀ ITẬPCUỐITUẦN4
Phépcộng(qua10)trongphạm vi20
Bài1:T í n
h
Hãy táchsốvàtínhtheomẫu
Lớp2....-Trườngtiểuhọc...............
PHIẾUBÀ I TẬPCUỐITUẦN4
Phépcộng(qua10)trongphạmvi20
Bài1:S ố
+
9
9
9
9
9
9
9
5
3
2
9
7
8
4
14
Bài2:T í n h
9
+
3
=
...
9
+
3
+
4
=
...
9
+
7
=
...
8
+
4
+
5
=
...
9
+
9
=
...
10
-
2
+
8
=
...
Bài3:Tính rồi tìmthứcăn tươngứngcho cáccon vật
9+ 5
12
9+ 2
15
8+ 4
14
8+ 7
16
7+ 9
11
Bài4:T í n h
7
7
5
3
7
2
8
3
4
6
7
Bài5:S ố ?
+
7
7
7
7
7
7
7
4
5
6
7
8
9
3
8
8
8
8
8
8
8
3
4
5
6
7
8
9
11
+
11
Bài6:Cửahàngcó7thùngsữakhơngđườngvà8thùngsữacó
đường.Hỏicửahàngcótấtcả baonhiêuthùngsữa?
Bàigiải: ǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯ
Bài7: Số?
6
Bài 8:Bà có 6 quả cam, mẹ mua thêm 5 quả. Hỏi bà có tất
cảbaonhiêuquảcam?
•`
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯ
Bài 9:Đồn tàu chở hàng có 4 toa đã
rakhỏi đường hầm, cịn 8 toa ở trong
đườnghầm.Hỏiđồntàucóbaonhiêutoa?
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Bài10:N h ữ n g phéptínhnàocùngkếtquả
9+4
8+ 6
5+ 7
8+4
7+ 7
6+ 7
PHIẾUBÀITẬPCUỐITUẦN5
Bảngcộng(qua10)
Bài1:H o à n thànhbảngdướiđây
Bài2:T í n h nhẩm
7
+
6
=
....
9
+ 5
=
....
5
+
9
=
....
4
+ 9
=
....
8
+
7
=
...
6
+ 8
=
...
Bài3:S ố ?
Sốhạng
6
9
7
3
6
2
Sốhạng
9
3
4
8
5
9
Tổng
Bài4:N ố i ?
8+ 9
6+ 7
6+ 8
6+5
Lớp2....-Trườngtiểuhọc...............
Bài4 :> , <,=
9
+
3
...
12
3
+
8
...
12
9
+
7
...
17
8
+
4
...
14
9
+
9
...
17
8
+
7
...
16
Bài5 :S ố ?
Bài6 :T í n h rồitìmthứcăntươngứngchocácconvật
9+ 5
13
9+ 2
6+ 5
15
12
8+ 4
8+ 5
14
14
8+ 7
7+ 5
16
15
7+ 9
6+ 9
11
11
PHIẾUBÀ ITẬPCUỐITUẦN5
Bàitốnvềthêm,bớt mộtsố đơnvị
Bài1 :Việtcó 12quetính,MaichoV i ệ t thêm7quetính.HỏiViệtcótấtcả
baonhiêuquetính?
Tómtắt:
Việt
:
Mai
:
Cótấtcả
:
12 quetính
7 quetính
.....quetính?
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Bài 2:Cành trên có 10 con chim, cành dưới có 5 con chim. Hỏi có
tấtcảbaonhiêuconchim?
Tómtắt:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Bài 3:Hoa có 16 cái kẹo, Hà cho Hoa thêm 3 cái kẹo nữa. Hỏi Hoa
cótấtcả baonhiêucáikẹo?
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Lớp2....-Trườngtiểuhọc...............
Bài4:Túcó1chụcquyểnvở,Túđược
thưởng5quyểnvởnữa.Hỏitúcótấtcảbaonhiêuquyểnvở?
Bàigiải:
Đổi:1chụcquyển=...quyển
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯ
•`
Bài5:Lớp 2Bcó34họcsinh,lớp 2B hơnlớp2Alà4họcsinh.Hỏi
lớp2Acóbaonhiêuhọcsinh?
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯ
Bài6:N ă m nayHồng9tuổi.HồngnhiềuhơnNam2tuổi.Hỏi
nămnayNammấytuổi?
Bàigiải:
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯ
Bài 7:Quyển vở của Hà có 96 trang. Hà đã viết hết 42 trang.
HỏiquyểnvởcủaHàcịnlạibaonhiêutrangchưaviết?
Bàigiải: ǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯ
ǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯǯ
ǯ