Tuyển chọn 80 đề toàn diện 9+
Ngọc Huyền LB
THỰC CHIẾN PHỊNG THI
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THƠNG QUỐC GIA
Bài thi: TỐN HỌC
Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề
ĐỀ SỐ 11
(Đề có 06 trang)
Họ, tên thí sinh: __________________________________
Số báo danh: ____________________________________
BON 01: Số điểm cực tiểu của hàm số y
A. 1.
2x 1
x2 4 x
Mã đề thi 112
là
B. 0.
C. 2.
D. 3.
BON 02: Cho hàm số y f x có lim f x và lim f x 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x 1
x1
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y 2 .
C. Đồ thị hàm số khơng có tiệm cận.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 .
BON 03: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x
–∞
–1
+
y’
0
0
_
0
+
2
y
–∞
+∞
1
0
_
2
1
–∞
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ;1 .
B. 1;1 .
C. 0;1 .
D. 1; .
BON 04: Hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số y f x
y
nghịch biến trên khoảng (các khoảng) nào sau đây?
A. 1; .
B. 1;1 .
-1
O
C. ; 1 , 1; 2 .
1
x
2
D. 0;1 .
BON 05: Cho tập X có 10 phần tử. Hỏi có bao nhiêu tập con của tập X gồm 3 phần tử?
A. 1 .
B. A103 .
3
C. C 10
.
D. P3 .
BON 06: Cho hàm số y f x có đồ thị trên đoạn 3; 3 như hình vẽ.
y
Trên khoảng 3; 3 hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 3.
B. 2.
3
C. 1.
-3
O
x
D. 4.
BON 07: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vng tại B và cạnh bên SB vng góc với mặt
phẳng đáy. Biết SB 3a, AB 4a, BC 2a . Khoảng cách từ B đến mặt phẳng SAC bằng
A.
12 61a
.
61
B.
3 14 a
.
14
C.
4a
.
5
D.
12 29a
.
29
ngochuyenlb.edu.vn | 65
Tuyển chọn 80 đề tồn diện 9+
Về đích
BON 08: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3 4 x2 lần lượt là
A. 3 và 0.
B. 3 và 1.
C. 0 và 2.
D. 2 và 2.
BON 09: Một tổ gồm 4 học sinh nam, 3 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh đi làm trực nhật. Tính
xác suất để chọn được 3 bạn gồm cả nam và nữ?
A.
6
.
7
B.
1
.
7
BON 10: Giá trị của biểu thức 92 3
A. 9.
C.
3
: 27 2
3
4
.
7
D.
5
.
7
bằng
B. 34 5 3 .
D. 34 12 3 .
C. 81.
BON 11: Cho cấp số cộng với u1 7 và công sai d 3 . Tổng 10 số hạng đầu tiên của cấp số cộng bằng
A. 70 .
B. 205 .
C. 206668 .
BON 12: Tìm tập xác định D của hàm số y 2 x 4
A. D .
B. D
2018
\0.
D. 29524 .
.
\2.
C. D
D. D 2; .
BON 13: Cho đồ thị các hàm số y x , y x , y x trên khoảng 0; trên cùng một hệ trục tọa độ
như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
y
xβ
xα
xγ
x
O
A. 1 .
B. 1 .
C. 0 1 .
D. 0 .
BON 14: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a , BC 2a , SA vng góc
với mặt phẳng đáy và SA 15a (tham khảo hình bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy
bằng
S
A
C
B
A. 45 .
C. 60 .
B. 30 .
D. 90 .
BON 15: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số nào sau đây?
y
1
-1
A. y x 3 2 x 2 x 1 .
66 | ngochuyenlb.edu.vn
B. y x 4 2 x 2 .
O
1
x
C. y x 4 2 x 2 .
D. y x 2 2 x .
Tuyển chọn 80 đề toàn diện 9+
Ngọc Huyền LB
BON 16: Nghiệm của phương trình 2x 3 là
D. x log 3 2 .
C. x log 2 3 .
B. x 32
A. x 23 .
BON 17: Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn log25 x log10 y log4 7 x 6 y . Giá trị
A. 1 .
B.
2
C. log 7 .
5
1
.
7
x
bằng
y
D. log 2 7 .
5
BON 18: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực của phương trình f 2 x 1 0 là
y
2
O
-1
A. 7.
B. 4.
4
BON 19: Biết
1
f ( x)dx 2
1
f ( x)dx
1
D. 8.
1
. Tính tích phân I 4e 2 x 2 f ( x) dx .
2
0
B. I 4e8 2 .
A. I 2e .
8
x
C. 3.
0
và
1
4
D. I 2e8 4 .
C. I 4e8 .
BON 20: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 2 log 4 x 5 log 1 8 0 là
2
2
3 17 3 17
;
A. S 6;
.
2
2
B. S 6; .
3 17 3 17
;
C. S
.
2
2
D. S .
BON 21: Một hình nón trịn xoay có đường sinh bằng đường kính đáy. Diện tích đáy hình nón bằng 9.
Khi đó đường cao hình nón bằng
A. 3 3 .
B.
3
.
2
C.
3.
D.
3
.
3
BON 22: Mỗi hình sau gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, tìm hình khơng là hình đa diện.
Hình 1
A. Hình 1.
Hình 3
Hình 2
B. Hình 3.
C. Hình 2.
Hình 4
D. Hình 4.
BON 23: Biết F x ax bx c e là một nguyên hàm của hàm số f x x 5x 5 e x . Giá trị của
2
x
2
2a 3b c là
A. 6.
B. 13.
C. 8.
D. 10.
BON 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D, AB AD a ,
SA CD 3a , SA vng góc với mặt phẳng ABCD . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng
A.
1 3
a .
3
B. 2a3 .
C. 6a3 .
BON 25: Một nguyên hàm F x của f x 3x2 1 thỏa F 1 0 là
A. x3 1.
B. x3 x 2.
C. x3 4.
D.
1 3
a .
6
D. 2x3 2.
ngochuyenlb.edu.vn | 67
Tuyển chọn 80 đề tồn diện 9+
Về đích
BON 26: Trong không gian Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
B. n 3; 6; 2 .
A. n 2; 1; 3 .
y z
x
1 là
2 1 3
1
1
C. n ; 1; .
3
2
D. n 3; 6; 2 .
1
2ax
dx ln 2. Giá trị của a là
x
1
0
BON 27: Tích phân I
A. a
ln 2
.
1 ln 2
B. a
ln 2
.
2 2ln 2
BON 28: Tìm họ nguyên hàm của f x
C. a
2 sin x 2 cos x
3
1 sin 2 x
ln 2
.
1 ln 2
D. a
ln 2
.
2 2ln 2
.
A. F x 3 3 sin x cos x C.
B. F x 6 3 sin x cos x C.
C. F x 3 sin x cos x C.
D. F x 2 3 sin x cos x C.
BON 29: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABC D có AB a , AD 2a và AA 2a . Tính bán kính R của
mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABBC .
A. R
3a
.
4
B. R
3a
.
2
C. R 2a .
D. R 3a .
BON 30: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u 1; 3; 2 và v 2; 5; 1 . Vectơ u v có tọa độ là
A. 1;8; 3 .
B. 3;8; 3 .
C. 3;8; 3 .
D. 1; 8; 3 .
BON 31: Tìm số phức z biết z 1 2i 8 3i 2i .
A. 6 17i .
B.
6 17
i.
5 5
C.
2 21
i.
5 5
D. 12 5i .
BON 32: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây là hình chiếu vng góc của điểm A 3; 4;1 trên
mặt phẳng Oxy ?
A. Q 0; 4;1 .
B. P 3;0;1 .
C. M 0;0;1 .
D. N 3; 4;0 .
BON 33: Trong khơng gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A 2;0; 1 , B 1; 2; 3 ,
C 0;1; 2 là
A. 2x z 15 0 .
B. 2x y z 3 0 .
C. 2x z 3 0 .
D. 2x z 5 0 .
BON 34: Tìm số phức z thỏa mãn điều kiện 2z z 3 4i .
A. z 3 4i .
B. z 1 4i .
C. z 1 4i .
D. z 3 4i .
BON 35: Trong không gian Oxyz , cho A 1; 4;0 , B 3;0;0 . Viết phương trình đường trung trực của
đoạn AB biết nằm trong mặt phẳng : x y z 0 .
x 2 2t
A. : y 2 t .
z t
x 2 2t
B. : y 2 t .
z t
x 2 2t
C. : y 2 t .
z t
x 2 2t
D. : y 2 t .
z 0
BON 36: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức z 1 2i ?
A. Q 2;1 .
B. N 1; 2 .
C. M 1; 2 .
D. P 2; 1 .
BON 37: Gọi z1 , z 2 là các nghiệm phức của phương trình z2 2z 5 0. Giá trị của biểu thức z14 z 42 bằng
A. 14.
68 | ngochuyenlb.edu.vn
B. 7.
C. 14.
D. 7.
Tuyển chọn 80 đề tồn diện 9+
BON 38: Phương trình 2x
23
A. m ; .
3
2
Ngọc Huyền LB
2 x 4
3m ..... có nghiệm khi
7
B. m ; .
3
7
C. m ; .
3
D. m 5; .
BON 39: Cho hai mặt phẳng : 3x .....y 2z 7 0, : 5x 4 y 3z 1 0 . Phương trình mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ O đồng thời vng góc với cả và là
A. 2x y 2z 0.
D. 2x y 2z 1 0.
C. 2x y 2z 0.
B. 2x y 2z 0.
BON 40: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y
sin x cos x 1
..... sin 2 x
. Khi đó
M 3m bằng
A. M 3m 1.
D. M 3m 1 2 2.
C. M 3m 2.
B. M 3m 1.
....... 1
x
BON 41: Có bao nhiêu cặp số nguyên x; y thỏa mãn 0 y 2020 và log 3
y 1 2 ?
y
A. 2021 .
B. 10 .
C. 2020 .
D. 11 .
BON 42: Cổng trường Đại học Bách Khoa Hà Nội có hình dạng Parabol, chiều rộng .....m , chiều cao 12,5m.
Diện tích của cổng là
A. 100 m2 .
B. 200 m 2 .
C.
100 2
m .
3
D.
200 2
m .
3
BON 43: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 2z2 4a2 z 5b 7 0 ( a; b là các tham số thực). Hỏi có
bao nhiêu cặp số thực a; b sao cho phương trình trên có hai nghiệm z1 ; z 2 thỏa mãn 3iz1 z2 3 ......?
A. 3 .
B. 2 .
C. 1 .
BON 44: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
D. 0 .
S : x 1 y 4
2
2
z 2 8 và điểm A 3;0;0 ,
B 4;2;..... . Gọi M là điểm thuộc S . Giá trị nhỏ nhất của MA 2MB là
C. 6 2.
B. 6 3.
A. 6.
D. 3 2.
BON 45: Cho hình nón đỉnh S có đáy là hình trịn tâm O , bán kính R . Dựng hai đường sinh SA và SB ,
biết AB chắn trên đường tròn đáy một cung có số đo bằng ....... , khoảng cách từ tâm O đến mặt phẳng
SAB bằng
A. h
R
. Đường cao h của hình nón bằng
2
R 6
.
4
B. h
R 3
.
2
C. h R 3.
D. h R 2.
BON 46: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng chứa đường thẳng d :
x y z
và cắt mặt
1 1 1
cầu S : x2 y 2 z 2 4x .....y 6z 3 0 theo một đường tròn có bán kính nhỏ nhất là
A. 4x 11y 7 z 0 .
C. 4x 11y 7 z 0 .
B. 6x y 5z 0 .
D. 6x y 5z 0 .
BON 47: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f
y
3
x 1 f x ..... 0 là
4
2
1
A. 12.
B. 8.
-3
O
1
x
C. 6.
D. 9.
-3
ngochuyenlb.edu.vn | 69
Tuyển chọn 80 đề tồn diện 9+
Về đích
BON 48: Cho z1 , z2 là hai nghiệm phương trình 6 3i iz 2z 6 .....i thỏa mãn z1 z2
8
. Giá trị lớn
5
nhất của z1 z2 là
56
31
.
C.
.
D. 4 2 .
5
5
̂ = BSC
̂ = CSA
̂ ....... và SA 2 , SB 3 , SC 4 . Thể tích khối chóp
BON 49: Cho khối chóp S.ABC có ASB
A. 5
B.
S.ABC bằng
A. 2 2 .
D. 3 2 .
C. 4 3 .
B. 2 3 .
BON 50: Cho hàm số f x ax .....x x bx 2 và hàm số g x cx dx 2x (với a, b, c , d
4
3
3
2
2
) là
các hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi S1 , S2 là diện tích các hình phẳng tơ màu trong hình vẽ, biết
S1
97
. Tính S2 .
60
y
f(x)
g(x)
S2
S1
-2
-1
A.
133
.
60
B.
153
.
60
1
O
C.
163
.
60
-----HẾT-----
70 | ngochuyenlb.edu.vn
x
D.
143
.
60