Tải bản đầy đủ (.docx) (16 trang)

Phụ lục 3 MÔN TIẾNG ANH BẢN IN LỚP 6789 NĂM HỌC 2023 2024 ( CÁC LỚP 6,7,8 THEO SÁCH I LEARN SMART WORLD) năm học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.96 KB, 16 trang )

PHÒNG GD & ĐT ………………………..
TRƯỜNG THCS ………………………………

KẾ HOẠCH
GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG

MÔN TIẾNG ANH
(Lưu hành nội bộ)

………………………, tháng 9 năm 2023


A. CƠ SỞ XÂY DỰNG KẾ HOẠCH
I. CƠ SỞ PHÁP LÝ
- Khung phân phối chương trình (KPPCT) của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT);
- Chuẩn kiến thức, kĩ năng, yêu cầu về thái độ đối với học sinh môn Tiếng anh ban hành kèm theo
Quyết định 16/2006/BGD ĐT ngày 05/5/2006 của Bộ GDĐT;
- Công văn số 4612/BGDĐT-GDTrH ngày 3/10/2017 của Bộ GDĐT về việc hướng dẫn thực hiện
chương trình giáo dục nhà trường phổ thông hiện hành theo định hướng phát triển năng lực và phẩm chất
học sinh từ năm học 2017- 2018;
- Công văn số 3280/BGDĐT-GDTrH ngày 27/08/2020 của Bộ GDĐT về việc hướng dẫn điều chỉnh
nội dung dạy học cấp THCS.
- Thông tư 26/2020/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung Quy chế đánh giá xếp loại học sinh THCS và học
sinh THPT.
- Công văn số 1496/BGDĐT-GDTrH ngày 19/04/2022 của Bộ GDĐT về việc triển khai thực hiện
chương trình giáo dục trung học năm học 2022-2023.
- Công văn số 1964/SGDĐT-GDTrH ngày 26/7/2022 của Sở GDĐT về việc triển khai thực hiện
chương trình giáo dục trung học năm học 2022-2023
- Cơng văn số 4020/BGDĐT-GDTrH ngày 22 tháng 8 năm 2022 của Bộ GDĐT về việc triển khai
thực hiện chương trình giáo dục trung học năm học 2022-2023
- Công văn số 175/PGDĐT ngày 06/9/2022 của Phòng GDĐT Vĩnh Lộc về việc hướng dẫn thực hiện


nhiệm vụ giáo dục trung học cơ sở năm học 2022-2023
II. CƠ SỞ THỰC TIỄN
1. Tình hình chung của nhà trường:
- Trường THCS ................................... đã được Kiểm định chất lượng giáo dục đạt mức 2 và
công nhận Trường Đạt chuẩn Quốc gia mức độ 1 năm 2020. Trong qua trình xây dựng và phát triển,
nhà trường ln là đơn vị có phong trào thi đua dạy tốt và học tốt, có truyền thống đồn kết, nhất trí
cao. Nề nếp, chất lượng dạy và học được giữ vững và nâng lên rõ rệt. Trường liên tục được công nhận
là trường tiên tiến các cấp.
2. Thuận lợi:
- Nhà trường luôn được Đảng, chính quyền địa phương quan tâm, các ban ngành, đoàn thể ủng
hộ; cha mẹ học sinh tin tưởng và chăm lo cho sự nghiệp giáo dục phát triển; được sự chỉ đạo sát sao, có
hiệu quả của các cấp chun mơn, đặc biệt là Phịng Giáo dục và Đào tạo ........................
+ Nhà trường có tổng số CBQL, giáo viên, nhân viên là 25 đồng chí, trong đó:
CBQL: 02 đồng chí (đều có trình độ ĐHSP); Giáo viên: 22 đồng chí (21 ĐHSP; 01 CĐSP đang
học lên Đại học); Nhân viên: 01 đồng chí (có trình độ ĐH).
Phần lớn đều có tinh thần trách nhiệm, tâm huyết với nghề nghiệp được rèn luyện, bồi dưỡng
qua nhiều năm công tác nên có đủ năng lực, phẩm chất và bản lĩnh để hồn thành tốt nhiệm vụ; nhiều
đồng chí là cốt cán chuyên môn của huyện, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của nhiệm vụ giáo dục.
+ Học sinh: Đa số học sinh ngoan, ý thức đạo đức và kỉ luật tốt. Nhiều HS có tư chất tốt và có
sự phấn đấu vươn lên trong học tập và rèn luyện.
+ Cơ sở vật chất: Trong những năm qua được sự quan tâm và đầu tư của địa phương, sự hỗ trợ
đóng góp của phụ huynh HS trong việc mua sắm trang thiết bị dạy hoc.
3. Khó khăn:
* Đội ngũ giáo viên:Trường thiếu GV mĩ thuật, chưa có GV có chứng chỉ dạy KHTN và LS-ĐL
* Học sinh:
- Trường THCS .............................. năm học 2022-2023 có tổng số 376 học sinh, trong đó 147
HS nữ với tổng số 11 lớp
- Do điều kiện kinh tế của địa phương chưa thực sự phát triển một số gia đình khó khăn, bất
hạnh, chật vật lo kiếm sống và trình độ dân trí chưa cao nên phó mặc việc giáo dục con em mình cho
nhà trường, ít quan tâm đến việc rèn luyện kỹ năng sống, khả năng tự học cho HS.

- Sĩ số HS /lớp đông
* Cơ sở vật chất:
CSVC của nhà trường với 13 phòng học cơ bản, 05 các phòng chức năng và các phòng phục vụ
dạy và học. Tuy nhiên trang thiết bị, đồ dùng dạy học đã hư hỏng nhiều, nhiều hóa chất hết hạn sử
dụng. Đặc biệt là đồ dùng và thiết bị dạy học để thực hiện CT GDPT 2018 cấp chưa kịp thời.


Phụ lục III
KHUNG KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG: THCS ……………
XÃ ……………..
TỔ: XÃ HỘI
Họ và tên giáo viên: ……………

KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC TIẾNG ANH, LỚP 6
(Năm học 2023 - 2024)
I. Kế hoạch dạy học
1. Phân phối chương trình
STT
1

Unit 1: Home

Số
Thời điểm

tiết
9
T1,2,3

2

Unit 2: School

9

T4,5,6

Máy chiếu

Lớp học

3

Unit 3: Friends

9

T7,8,9,10

Máy chiếu

Lớp học

4


Ơn tập & KT giữa kì I

3

T10

Giấy thi

Lớp học

5

10

T11,12,13,14 Máy chiếu

Lớp học

6

Unit 4: Festivals & Free Time
Trả bài KT giữa kì
Unit 5: Around Town

9

T15,16,17

Máy chiếu


Lớp học

7

Ơn tập & thi học kỳ I

6

18

Giấy thi

Lớp học

8

Unit 6: Community Services

9

T19,20,21

Máy chiếu

Lớp học

9

Unit 7: Movies


9

22,23,24

Máy chiếu

Lớp học

10

Unit 8: The World Around Us

9

T25,26,27

Máy chiếu

Lớp học

11

Ơn tập & KT giữa kì II

2

T 28

Giấy thi


Lớp học

12

Unit 9: Houses in the Future
Trả bài KT giữa kì II
Unit 10: Cities Around the
World
Ơn tập & thi học kỳ II

9

28,29,30,31

Máy chiếu

Lớp học

9

32,33,34

Máy chiếu

Lớp học

4

35


Giấy thi

Lớp học

13
14

Bài học

Học kì 1: 18 tuần
Week
Period
1

1

Thiết bị dạy học

Địa điểm dạy học

Máy chiếu

Lớp học

Tên bài/ Chủ đề
UNIT 1: Home (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening

2. Kế
hoạch

dạy
học
thực
hiện
A.


2
3

4
5
6

7
8
9
10

11
12
13

14
15

2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28+29
30
31
32
33
34
35
36

37
38
39
40
41
42
43
44

Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review
UNIT 2: School (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review
UNIT 3: Friends (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar

Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review
Revision
Bài kiểm tra giữa học kỳ 1
UNIT 4: Festivals and Free Time (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review
Chữa bài kiểm tra giữa học kỳ 1
UNIT 5: Around Town (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading


16
17
18


45
46
47
48
49
50
51
52
52
53

Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review:
Revision
Revision
Bài kiểm tra cuối học kỳ 1
Bài kiểm tra cuối học kỳ 1
Chữa bài cuối kỳ I

B. Học kì 2: 17 tuần
Week
Period
Tên bài/ Chủ đề
UNIT 6: Community services (9 tiết)
55
Lesson 1.1: New words + Listening

19
56
Lesson 1.2: Grammar
57
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
58
Lesson 2.1: New words + Reading
20
59
Lesson 2.2: Grammar
60
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
61
Lesson 3.1: New words + Listening
21
62
Lesson 3.2: Reading + Speaking
63
Lesson 3.3: Review:
UNIT 7: Movies (9 tiết)
64
Lesson 1.1: New words + Listening
22
65
Lesson 1.2: Grammar
66
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
67
Lesson 2.1: New words + Reading
23

68
Lesson 2.2: Grammar
69
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
70
Lesson 3.1: New words + Listening
24
71
Lesson 3.2: Reading + Speaking
72
Lesson 3.3: Review:
UNIT 8: The World around Us (9 tiết)
73
Lesson 1.1: New words + Listening
25
74
Lesson 1.2: Grammar
75
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
76
Lesson 2.1: New words + Reading
26
77
Lesson 2.2: Grammar
78
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
79
Lesson 3.1: New words + Listening
27
80

Lesson 3.2: Reading + Speaking
81
Lesson 3.3: Review:
28
82
Revision
83
Bài kiểm tra giữa học kỳ 2
UNIT 9: Houses in the Future (09 tiết)


29
30

31

32
33
34
35

84
85
86
87
88
89
90
91
92

93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103-104
105

Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review + Trả bài
UNIT 10: Cities around the World (09 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening

Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review:
Revision
Bài kiểm tra cuối học kỳ 2
Trả bài

KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC TIẾNG ANH, LỚP 7
(Năm học 2023 – 2024)
I. Kế hoạch dạy học


1. Phân phối chương trình
STT

Bài học

1
2
3
4
5

Unit 1: Free time
Unit 2: Health
Unit 3: Music and Arts
Ơn tập & KT giữa kì I
Unit 4: Community services
Trả bài KT giữa kì
Unit 5: Food and Drinks

Ôn tập & thi học kỳ I
Unit 6: Education
Unit 7: Transportation
Unit 8: Festivals around the
world
Ôn tập & KT giữa kì II
Unit 9: English in the world
Trả bài KT giữa kì II
Unit 10: Energy resources
Ơn tập & thi học kỳ II

6
7
8
9
10
11
12
13
14

2. Kế hoạch dạy học thực hiện
A. Học kì 1: 18 tuần
Week
Period
1
2
3

4

5
6
7

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

Số
tiết
9
9
9
3

10
9
5
9
9
9
2
9
9
4

Thời điểm
T1,2,3,4
T4,5,6,7
T7,8,9,10
T10,11
T11,12,13,14

Thiết bị dạy
học
Máy chiếu
Máy chiếu
Máy chiếu
Giấy thi
Máy chiếu

Địa điểm
dạy học
Lớp học
Lớp học

Lớp học
Lớp học
Lớp học

T15,16,17
T17, 18
T19,20,21
T22,23,24
T25,26,27

Máy chiếu
Giấy thi
Máy chiếu
Máy chiếu
Máy chiếu

Lớp học
Lớp học
Lớp học
Lớp học
Lớp học

T 28
T28,29,30,31

Giấy thi
Máy chiếu

Lớp học
Lớp học


T32,33,34
T35

Máy chiếu
Giấy thi

Lớp học
Lớp học

Tên bài/ Chủ đề
UNIT 1: Free time (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review
UNIT 2: Health (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking

Lesson 3.3: Review
UNIT 3: Music and Arts (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening


8
9
10

11
12
13

20
21
22
23
24
25
26
27
28+29
30
31
32
33
34
35
36
37

38
39
40

14

41
42
43
15
44
45
46
16
47
48
49
17
50
51
52
18
52
53
B. Học kì 1: 17 tuần
Week
19
20

Period

55
56
57
58
59
60

Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review
Revision
Bài kiểm tra giữa học kỳ 1
UNIT 4: Community services (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review
Chữa bài kiểm tra giữa học kỳ 1
UNIT 5: Food and Drinks (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening

Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review:
Revision
Revision
Bài kiểm tra cuối học kỳ 1
Bài kiểm tra cuối học kỳ 1
Chữa bài cuối kỳ I
Tên bài/ Chủ đề
UNIT 6: Education (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking


21

22
23
24

25

26
27

28

29
30

31

32
33
34

61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76

77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102

Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review:

UNIT 7: Transportation (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review:
UNIT 8: Festivals around the world (9 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review:
Revision
Bài kiểm tra giữa học kỳ 2
UNIT 9: English in the world (09 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening

Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review + Trả bài
UNIT 10: Energy resources (09 tiết)
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 2.1: New words + Reading
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
Lesson 3.2: Reading + Speaking
Lesson 3.3: Review:
Revision


35

103-104
105

Bài kiểm tra cuối học kỳ 2
Trả bài

KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH LỚP 8

I. Kế hoạch dạy học
1. Phân phối chương trình
STT
Bài học
1

2
3

Orientation
Unit 1: Free time
Unit 2: Life in the
country
Ơn tập & KT giữa kì I +
trả bài
Unit 3: Protecting the
environment
Unit 4: Disasters
Ôn tập & thi học kỳ I +
trả bài
Unit 5: Science and
technology
Unit 6: Life on other
planets
Ôn tập & KT giữa kì II +
trả bài
Unit 7: Teens
Unit 8: Traditions of
ethnic groups in
Vietnam
Ôn tập & thi học kỳ
II+trả bài

4
5
6

7
8
9
10
11
12
13

Số
tiết
1
10
10
5
10
10
8
10
10
4
10

Thời điểm

Thiết bị dạy học

Địa điểm

Máy chiếu
Máy chiếu

Máy chiếu

Lớp học
Lớp học
Lớp học

Giấy thi

Lớp học

T10,11,12,13

Máy chiếu

Lớp học

T14,15,16,17
T17, 18

Máy chiếu
Giấy thi

Lớp học
Lớp học

T19,20,21,22

Máy chiếu

Lớp học


T22,23,24,25

Máy chiếu

Lớp học

Giấy thi

Lớp học

Máy chiếu
Máy chiếu

Lớp học
Lớp học

Giấy thi

Lớp học

T1
T1,2,3,4
T4,5,6,7
T8,9

T 26,27
T27,28,29,30
T31,32,33,34


10
7

T34,35,36

* Ghi chú: Tùy theo tình hình thực tế tại mỗi địa phương, kế hoạch kiểm tra giữa kì có thể được
chủ động điều chỉnh sớm hoặc trễ hơn so với bản Kế hoạch dạy học này
2. Kế hoạch dạy học thực hiện
Học kì I: 18 tuần
2. Kế hoạch dạy học thực hiện
A. Học kì I: 18 tuần

Week
1
2
3

Period
1
2
3
4
5
6
7

Tên bài/ Chủ đề
Orientation
Unit 1, Lesson 1.1 – Vocab & Reading, pages 4 & 5
Unit 1, Lesson 1.2 – Grammar, pages 5 & 6

Unit 1, Lesson 1.3 – Pronunciation & Speaking, pages 6 & 7
Unit 1, Lesson 2.1 – Vocab & Listening, pages 8 & 9
Unit 1, Lesson 2.2 - Grammar, pages 9 & 10
Unit 1, Lesson 2.3 – Pronunciation & Speaking, pages 10 & 11


4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14

15
16
17
18

8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43

44
45
46
47
48
49
50
51
52

Unit 1, Lesson 3.1 – Reading & Writing, pages 12 & 13
Unit 1, Lesson 3.2 – Speaking & Writing, page 13
Review Unit 1, page 84
Review Unit 1, page 85
Unit 2, Lesson 1.1 – Vocab & Listening, pages 14 & 15
Unit 2, Lesson 1.2 – Grammar, pages 15 & 16
Unit 2, Lesson 1.3 – Pronunciation & Speaking, pages 16 & 17
Unit 2, Lesson 2.1 – Vocab & Reading, pages 18 & 19
Unit 2, Lesson 2.2 - Grammar, pages 19 & 20
Unit 2, Lesson 2.3 – Pronunciation & Speaking, pages 20 & 21
Unit 2, Lesson 3.1 – Reading & Writing, pages 22 & 23
Unit 2, Lesson 3.2 – Speaking & Writing, pages 23
Review Unit 2, page 86
Review Unit 2, page 87
Revision for the midterm test.
Revision for the midterm test.
Revision for the midterm test.
Semester 1 – Midterm Test
Semester 1 – Midterm Test
Semester 1 - Midterm Test correction

Unit 3, Lesson 1.1 – Vocab & Reading, pages 24 & 25
Unit 3, Lesson 1.2 – Grammar, pages 25 & 26
Unit 3, Lesson 1.3 – Pronunciation & Speaking, pages 26 & 27
Unit 3, Lesson 2.1 – Vocab & Listening, pages 28 & 29
Unit 3, Lesson 2.2 - Grammar, pages 29 & 30
Unit 3, Lesson 2.3 – Pronunciation & Speaking, pages 30 & 31
Unit 3, Lesson 3.1 – Reading & Writing, pages 32 & 33
Unit 3, Lesson 3.2 – Speaking & Writing, page 33
Review Unit 3, page 90
Review Unit 3, page 91
Unit 4, Lesson 1.1 – Vocab & Reading, pages 34 & 35
Unit 4, Lesson 1.2 – Grammar, pages 35 & 36
Unit 4, Lesson 1.3 – Pronunciation & Speaking, pages 36 & 37
Unit 4, Lesson 2.1 – Vocab & Listening, pages 38 & 39
Unit 4, Lesson 2.2 - Grammar, pages 39 & 40
Unit 4, Lesson 2.3 – Pronunciation & Speaking, pages 40 & 41
Unit 4, Lesson 3.1 – Reading & Writing, pages 42 & 43
Unit 4, Lesson 3.2 – Speaking & Writing, page 43
Review unit 4, page 92
Review unit 4, page 93
Revision for the final test.
Revision for the final test.
Revision for the final test.
Semester 1 – Final Test
Semester 1 – Final Test
Chữa bài cuối kỳ I


52
53


Revision
Revision

B. Học kì II: 17 tuần

Week
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

Period
55
56
57
58
59
60
61

62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91

92
93
94
95
96

Tên bài/ Chủ đề
Unit 5, Lesson 1.1 – Vocab & Reading, pages 44 & 45
Unit 5, Lesson 1.2 – Grammar, pages 45 & 46
Unit 5, Lesson 1.3 – Pronunciation & Speaking, pages 46 & 47
Unit 5, Lesson 2.1 – Vocab & Listening, pages 48 & 49
Unit 5, Lesson 2.2 - Grammar, pages 49 & 50
Unit 5, Lesson 2.3 – Pronunciation & Speaking, pages 50 & 51
Unit 5, Lesson 3.1 – Reading & Writing, pages 52 & 53
Unit 5, Lesson 3.2 – Speaking & Writing, pages 53
Unit 5 Review, page 96
Unit 5 Review, page 97
Unit 6, Lesson 1.1 – Vocab & Reading, pages 54 & 55
Unit 6, Lesson 1.2 – Grammar, pages 55 & 56
Unit 6, Lesson 1.3 – Pronunciation & Speaking, pages 56 & 57
Unit 6, Lesson 2.1 – Vocab & Listening, pages 58 & 59
Unit 6, Lesson 2.2 - Grammar, pages 59 & 60
Unit 6, Lesson 2.3 – Pronunciation & Speaking, pages 60 & 61
Unit 6, Lesson 3.1 – Reading & Writing, pages 62 & 63
Unit 6, Lesson 3.2 – Speaking & Writing, pages 63
Unit 6 Review, page 98
Unit 6 Review, page 99
Revision for the midterm test.
Revision for the midterm test.
Semester 2 – Midterm Test

Semester 2 – Midterm Test
Semester 2 - Midterm Test correction
Unit 7, Lesson 1.1 – Vocab & Listening, pages 64 & 65
Unit 7, Lesson 1.2 – Grammar, pages 65 & 66
Unit 7, Lesson 1.3 – Pronunciation & Speaking, pages 66 & 67
Unit 7, Lesson 2.1 – Vocab & Reading, pages 68 & 69
Unit 7, Lesson 2.2 - Grammar, pages 69 & 70
Unit 7, Lesson 2.3 – Pronunciation & Speaking, pages 70 & 71
Unit 7, Lesson 3.1 – Reading & Writing, pages 72 & 73
Unit 7, Lesson 3.2 – Speaking & Writing, page 73
Unit 7 review, page 102
Unit 7 review, page 103
Unit 8, Lesson 1.1 – Vocab & Reading, pages 74 & 75
Unit 8, Lesson 1.2 – Grammar, pages 75 & 76
Unit 8, Lesson 1.3 – Pronunciation & Speaking, pages 76 & 77
Unit 8, Lesson 2.1 – Vocab & Listening, pages 78 & 79
Unit 8, Lesson 2.2 - Grammar, pages 79 & 80
Unit 8, Lesson 2.3 – Pronunciation & Speaking, pages 80 & 81
Unit 8, Lesson 3.1 – Reading & Writing, pages 82 & 83


97
98
99
100
101
102
103-104
105


33
34
35

Unit 8, Lesson 3.2 – Speaking & Writing, pages 83
Unit 8 Review, page 104
Unit 8 Review, page 105
Revision for the final test.
Revision for the final test.
Revision for the final test.
Semester 2 – Final Test
Semester 2 - Final Test correction

* Ghi chú: Tùy theo tình hình thực tế tại mỗi địa phương, kế hoạch dạy học chi tiết này có
thể được chủ động điều chỉnh sao cho phù hợp nhất.

LỚP 9
1. Phân chia số tiết theo học kỳ và tuần học
Cả năm (37 tuần)
70 tiết
Học kì 1
19 tuần: 36 tiết

Học kì 2
18 tuần: 34 tiết

18 tuần x 2 tiết / tuần
1 tuần học dự trữ

17 tuần x 2 tiết / tuần

1 tuần học dự trữ

2. Chi tiết phân phối chương trình
HỌC KỲ 1

Tuần Tiết

1

2

3

4
5

Bài

Nội dung bài dạy

1

Revision

2

Lesson 1: G.S.– Listen and read

3


Lesson 2: Speak – Listen

4
5

Unit 1: A
visit from a
pen- pal

Lesson 3: Read
Lesson 4: Write

6

Lesson 5: Language focus

7

Lesson 1: G.S.– Listen and read

8
9
10

Unit 2:
Clothing

Lesson 2: Speak - Listen
Lesson 3: Read
Lesson 4: Write


Nội dung
cần điều
chỉnh


6

7

8
9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

11

Lesson 5: Language focus 1, 2, 3

12

Lesson 6: Language focus 4, 5

13

Lesson 1: G.S.– Listen and read

14

Lesson 2: Speak - Listen

15
16
17

Unit 3:
The
countryside

Lesson 3: Read
Lesson 4: Write
Lesson 5: Language focus


18

Revision

19

Mid-term Test

20

Correction

21

Lesson 1: G.S.– Listen and read

22

Lesson 2: Speak

23
24
25

Unit 4:
Learning a
foreign
language

Lesson 3: Read

Lesson 4: Write
Lesson 5: Listen- Language focus 1

26

Lesson 6: Language focus 2, 3, 4

27

Lesson 1: G.S.– Listen and read

28

Lesson 2: Speak - Listen

29
30

Unit 5: The
media

Lesson 3: Read
Lesson 4: Write

31

Lesson 5: Language focus

32


Revision

33

Revision

34

Revision

35

The first semester test

36

Correction
Tuần học dự trữ


HỌC KỲ 2

Tuần Tiết

20

21

22


23

24

25

26

27

28

29

30
31

Bài

Nội dung bài dạy

37

Lesson 1: - Listen and read - Language
focus 3

38

Lesson 2: Speak - Listen


39
40

Unit 6: The
invironment

Lesson 3: G.S.- Read
Lesson 4: Write

41

Lesson 5: Language focus

42

Lesson 1: G.S.– Listen and read

43

Lesson 2: Speak – Language focus 3

44
45

Unit 7:
Saving
energy

Lesson 3: Listen – Language focus 1
Lesson 4: Read


46

Lesson 5: Write – Language focus 2

47

Lesson 1: - G.S. - Listen and read - Listen

48

Lesson 2: Speak – Language focus 3, 4

49

Lesson 3: Read

50

Lesson 4: Language focus 1, 2

51
52

Unit 8:
Celebrations

Revision
Mid-term test


53

Correction

54

Lesson 5: Write

55

Lesson 1: Listen and read

56

Lesson 2: Speak - Listen

57
58
59

Unit 9:
Natural
disasters

Nội dung
cần điều
chỉnh

Lesson 3: G.S.- Read
Lesson 4: Write

Lesson 5: Language focus 1

Không dạy
LF 2, 3, 4


60
61
32
62
33

34

35

36

Lesson 1: G.S.– Lisen and read

Unit 10:
Life on
other
planets

Lesson 2: Speak-Listen

Không dạy
phần Speak
c)


Lesson 3: Read

Không dạy
phần Read a)

63

Lesson 4: Write

64

Lesson 5: Language focus

65

Revision

66

Revision

67

Revision

68

Revision


69

The second semester test

70

Correction

37
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)

Tuần học dự trữ
TỔ TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)

…………., ngày 4 tháng 9 năm 2023
GIÁO VIÊN
(Ký và ghi rõ họ tên)



×