Tải bản đầy đủ (.pptx) (26 trang)

Tiểu Luận - Marketing Quốc Tế - Đề Tài - Phân Tích Chiến Lược Marketing Của Nike Tại Việt Nam.pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.13 MB, 26 trang )

PHÂN TÍCH CHIẾN
LƯỢC MARKETING CỦA
NIKE TẠI VIỆT NAM


AGENDA

01
03

Giới thiệu về Nike

Nghiên cứu thị
trường

02

Phương thức thâm
nhập thị trường

04

Chiến lược
marketing mix


01
GIỚI THIỆU VỀ
NIKE



Introduction
Nike là một tập đồn đa quốc
gia của Mỹ có trụ sở chính được
đặt tại Washington County,
Oregon, Mỹ.
Nike có nhà máy sản xuất ở rất
nhiều các quốc gia với số lượng
nhân viên làm việc là hơn
70,000 người.


Lịch sử hình thành và phát triển
1964

1980

Tiền thân là Blue
Ribbon Sports
(BRS), được
thành lập bởi Phil
Knight và Bill
Bowerman

Kiểm soát  62%
thị phần ở Mỹ và
phát hành cổ
phiếu ra thị
trường

2003

1984-2003, Nike
thực hiện nhiều
chiến dịch quảng
cáo với sự thành
cơng vang dội

2018
Hồn thành những
thương vụ mua lại
nhiều thương hiệu đình
đám
Trở thành nhà cung cấp
đồ thể thao chính thức
cho nhiều tổ chức lớn


Lĩnh vực kinh doanh
Thiết kế, phát triển, sản xuất,
quảng bá và kinh doanh các
mặt hàng:
o Giày dép
o Quần áo
o Phụ kiện
o Trang thiết bị
o Dịch vụ liên quan đến
thể thao



02

PHƯƠNG THỨC THÂM
NHẬP THỊ TRƯỜNG


PHƯƠNG THỨC THÂM NHẬP THỊ TRƯỜNG

Khi bước chân vào
thị trường Việt
Nam, Nike đầu tư
trực tiếp trong dây
chuyền sản xuất
giày tại chính nước
ta
Khi thiết kế ra
một mẫu sản
phẩm mới, Nike
sẽ sẽ giao mẫu
này cho một nhà
máy để tiến
hành sản xuất

Theo báo cáo
của Nike, năm
2021 Việt Nam
sản xuất giày
cho Nike chiếm
51% sản lượng
toàn cầu của
hãng, trong khi
tỷ lệ này tại

Trung Quốc đã
rớt xuống còn
21%.


03
NGHIÊN CỨU THỊ
TRƯỜNG


Lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp
👟 Ngành kinh doanh

- Theo thống kê của Statista cho thấy thị trường giày thể thao trên toàn thế
giới từ năm 2020 đến năm 2026 được định giá khoảng 79 tỷ USD.
- Đến năm 2026, nó được dự báo đạt giá trị 119,5 tỷ USD.
👟 Khả năng của doanh nghiệp

- Nike chiếm khoảng 62% thị trường giày thể thao
⇒ Thương hiệu phổ biến nhất trong ngành công nghiệp sneaker
- Nike luôn chú trọng đến nhu cầu và mong muốn của khách hàng
=> Luôn giữ vững vị trí của mình trong lịng người u giày Việt Nam và
thế giới.


Thông tin thị trường Việt Nam
👟 Rào cản

👟 Thuận lợi
-


-

-

Xu hướng quan tâm đến sức khỏe
của người Việt Nam: 44% người
Việt Nam được hỏi cho biết họ tập thể
dục rất nhiều, rất thường xuyên, vừa
phải hoặc khá thường xuyên.
Văn hóa mua sắm của người Việt:
mua sắm nhỏ lẻ tại các cửa hàng thể
thao hoặc các cửa hàng bán lẻ với
quy mô nhỏ.
Tiềm năng xuất khẩu: 50% sản
phẩm của Nike trên toàn cầu là sản
xuất ở Việt Nam

-

-

Sự trung thành của các nhãn
hiệu: Tại thị trường Việt Nam, sản
phẩm của Tập đoàn Nike phải
cạnh tranh với các sản phẩm của
nhiều tập đồn khác như: Adidas,
Puma,..
Quy định của chính phủ: Mức
thuế suất thu nhập doanh nghiệp

của đầu tư nước ngoài cũng tăng
từ 25% lên 28% gây khó khăn cho
Nike về chi phí


Nghiên cứu khách hàng
-

Độ tuổi 18-25
Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng
Nhu cầu: ưa chuộng phong cách năng động,
thoải mái, đơn giản, giá thành khơng q cao
- Thói quen:
+ Khối lượng: 1-2 đôi/lần
+ Thời gian: Cả năm
+ Tần suất mua: 2-3 tháng/lần
+ Địa điểm: cửa hàng bán lẻ Nike, mạng
xã hội
+ Cách thức mua: Trực tiếp, gián tiếp
=> Sản phẩm giày thể thao của Nike hoàn toàn phù hợp với hệ thống phân phối sẵn có trên
thị trường Việt Nam. Giày sản phẩm Nike có thể tập trung phân phối thơng qua các cửa
hàng bán lẻ trên tồn quốc và các trang mạng xã hội lớn. 


04
CHIẾN LƯỢC MKT MIX


4.1. Chiến lược sản phẩm
Các sản phẩm chính:

▪ Giày
▪ Thời trang
▪ Thiết bị và Dụng cụ thể
thao
Nike có những sản
phẩm
giày
theo
những
mục
đích
riêng của từng đối
tượng khách hàng
như:
▪ Lifestyle (thường
ngày, dạo phố)
▪ Sports (bóng rổ,
bóng đá, tập gym,
chạy bộ,...)

Cơng nghệ hiện đại
trong
các
sản
phẩm: 
▪ Nike Air/ Air Max
▪ Công nghệ đệm
Nike Free
▪ Công nghệ đệm
Lunarlon 

▪ Công nghệ Nike
Flyknit


4.2. Chiến lược phân phối
Công ty thuê hợp đồng (nhà
máy sản xuất):
• Nike hợp tác sản xuất với gần
200 nhà máy (100 nhà máy ở
miền Nam Việt Nam)
• Mạng lưới các nhà máy sản
xuất phân bố khắp cả nước
• Do sự khác biệt giữa hai dòng
sản phẩm “in-line” và “local”
nên nhà máy sản xuất cũng sẽ
phân làm hai loại khác nhau:
“In-line and local factory” và
“In-line factory”.


4.2. Chiến lược phân phối
Trung tâm phân phối:
Nike sở hữu 20 trung tâm phân
phối:
• 3 trung tâm phân phối tại Mỹ
• 2 trung tâm tại Memphis,
Tennessee và 1 tại Wilsonville,
Oregon
• 14 trung tâm phân phối còn lại
phân bố tại một số nơi trên thế

giới
Trong đó, 2 nơi lớn nhất đặt tại
thành phố Tomisato, Nhật Bản và tại
Các trung
phânBỉ.
phối có vai trò như một trung tâm Logistics,
thành
phố tâm
Laakdal,
tiếp nhận và quản lý các đơn đặt hàng do công ty Nike cung cấp.


4.2. Chiến lược phân phối
Một số kênh phân phối khác:

Cửa hàng bán lẻ Nike

Cửa hàng bán lẻ khác

Các sàn thương mại điện tử

Website Nike.com


4.3. Chiến lược giá
Các nhân tố
ảnh hưởng
đến quyết
định về giá
Nhân tố bên

ngoài

Đối thủ cạnh
tranh

Tâm lý người
tiêu dùng

Nhân tố bên
trong
Đặc điểm thị
trường và quy
luật cung cầu

Mục tiêu
marketing
của cơng ty

Chi phí sản
xuất và giá
thành sản
phẩm


Chiến lược định giá

Được áp dụng khi các doanh nghiệp
định giá sản phẩm của họ dựa trên
những gì khách hàng sẵn sàng chi
trả.

Nike đo lường giá trị mà khách
hàng sẵn sàng trả cho mọi sản
phẩm của mình, từ đó, giá trị này
được sử dụng để xác định mức giá
tối đa mà khách hàng sẵn sàng trả
cho giày, hàng may mặc hoặc dụng
cụ thể thao của Nike.



×