Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tiêu Chuẩn Năng Lực Havard

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (244.13 KB, 2 trang )

42 năng lực theo đại học Harvard
1.
2.
3.
4.
5.

Khả năng thích ứng (Adaptability)
Xếp đặt hiệu suất để thành công (Aligning Performance for Success)
Học ứng dụng (Applied Learning)
Xây dựng một đội/nhóm thành cơng (Building a Successful Team)
Xây dựng khách hàng trung thành (Building Customer Loyalty)

6. Xây dựng mối quan hệ với đối tác (Building Partnership)
7. Xây dựng mối quan hệ tích cực làm việc - Làm việc nhóm/hợp tác Buidling Positive Working
Relationships – Teamwork/Collobration
8. Tạo dụng lòng tin (Building Trust)
9. Huấn luyện (Coaching)
10. Truyền đạt thông tin/giao tiếp (Communication)

11.
12.
13.
14.
15.

Không ngừng học tập (Continuous Learning)
Góp phần vào đội nhóm thành cơng (Contributing to Team Success)
Hướng đến khách hàng (Customer Focus)
Ra quyết định (Decision Making)
Ủy thác hay phân quyền (Delegation)



16.
17.
18.
19.
20.

Phát triển người khác (Developing Others)
Nhiệt tình (Energy)
Tạo điều kiện thay đổi (Facilitating Change)
Giám sát, theo dõi (Follow-Up)
Trình bày chính thức (Formal Presentation)

21.
22.
23.
24.
25.

Đạt được sự cam kết (Gaining Commitment)
Tác động, gây ảnh hưởng (Impact)
Theo dõi, giám sát thông tin (Information Monitoring)
Hành động sáng tạo (Sáng kiến) – Initiating Action
Đổi mới (Innovation)

26.
27.
28.
29.
30.

31.
32.
33.
34.
35.

Tầm nhìn và giá trị dẫn đầu/sống động (Leading/Living the vision and values)
Quản lý xung đột (Managing conflict)
Quản lý công việc (Managing work)
Lãnh đạo hội họp (Meeting Leadership)
Tham dự hội nghị (Meeting Participation)
Đàm phán (Negotiation)
Lên kế hoạch và tổ chức thực hiện (Planning and Organizing)
Định hướng chất lượng (Quality Orientation)
Chấp nhận rủi ro (Risk Taking)
Nhận thức về an toàn (Safety Awareness)


36.
37.
38.
39.
40.

Kỹ năng bán hàng/ thuyết phục (Sales Ability/Persuasiveness)
Ra quyết định chiến lược (Strategic Decision Making)
Chịu đựng sự căng thẳng (Stress Tolerance)
Kiến thức và kỹ năng chuyên môn/kỹ thuật (Technical/Professional Knowledge and Skills)
Kiên định (Tenacity)


41. Xác định giá trị và đa dạng (Valuing Diversity)
42. Tiêu chuẩn công việc (Work Standards)



×