Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Giới hạn hàm số tại vô cực pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.27 KB, 6 trang )

Tuyển tập các bài toán về dãy số

Phạm Th
ành Trung
-
Tổ Toán Tin
-
Trường THPT Nho Quan B

Bài 1: Tính các giới hạn sau:
1.
®-¥
+

2
2
x
x1
lim
13x5x
2.
2
2
x
3x(2x1)
lim
(5x1)(x2x)
®-¥
-
-+


3.
3
32
322
lim
221
x
xx
xx
®±¥
-+
-+-
4.
32
4
321
lim
432
x
xx
xx
®±¥

+-

5.
22
4
x
(x1)(7x2)

lim
(2x1)
®±¥
-+
+
6.
23
22
x
(2x3)(4x7)
lim
(3x4)(5x1)
®±¥
-+


7.
2
32
lim
31
x
xxx
x
®-¥
-+
-
8.
3
322322

3
2
(2)2
lim
32
x
xxxxxx
xx
®-¥
++++
-

9.
x
(xxx1)(x1)
lim
(x2)(x1)
®+¥
+-+
+-
10.
2
2
x
xx23x1
lim
4x11x
®±¥
++++
++-


Bài 2: Tính các giới hạn sau:
1.
)23(lim
2
xxx
x
-+-
+¥®
2.
2
x
lim(2x14x4x3)
®±¥


3.
22
x
lim(x4x3x3x2)
®±¥
-+ +
4.
2
x
lim(3x29x12x3)
®±¥
+-+-

5.

)223(lim
2
-++-
+¥®
xxx
x
6.
3
23
x
lim(x1x1)
®+¥
+

7.
332
lim(213)
x
xxxx
®±¥
+
8.
2
2
x
xx23x
lim
4x1x1
®¥
+++

+-+

9.
2
3
3
x
x2x3
lim
xx1
®±¥
++
-+
10.
1xx
1xx1xx
lim
2
22
x
++
+-+++
¥®

Bài 3: Tính các giới hạn sau:
1.
1xx16x141
x7
lim
2

x
++++
¥®
2.
x
limxxxx
®+¥
ỉư
++-
ç÷
èø

3.
(
)
22
x
limxx2x2xxx
®+¥
+-++
4.
(
)
(
)
n
nn
x
x
xxxx 11

lim
22
-+
+¥®

5.
÷
ø
ư
ç
è

++
+¥®
xxxxxx
x
lim
6.
( )
11.
1
lim
+
+¥®
xxx
x

7.
(
)

13.lim +
+¥®
xxx
x
8.
(
)
3
23
3
23
11lim + ++
¥®
xxxx
x

9.
(
)
xxxxx
x
++-+
+¥®
22
22lim
10.
(
)
xxx
x

+ +
+¥®
122lim

Bài 4: Tính các giới hạn sau:
1.
÷
ø
ư
ç
è

-++
+¥®
xxxx
x
3333lim

2.
3
322
x
lim(8x2x4x2x4x1)
®±¥
+++-+

3.
3
43265
2

x
x2x3xx6x
lim
x2x4
®±¥
-+-+
++

4.
3
232
2
x
x2x3x6x
lim
xx2x4
®±¥
-+-+
+++

Tuyển tập các bài toán về dãy số

Phạm Th
ành Trung
-
Tổ Toán Tin
-
Trường THPT Nho Quan B

5.

3
2232
432
x
x2x(4x3x3x3x
lim
4x2x4x
®±¥
+-+-+
++

6.
3
4365
2
x
x2xx6x
lim
xx2x4
®±¥
+
+++

7.
3
43265
3
32
x
4x3x3x8x2x

lim
xx2x
®±¥
-+-+
-+

8.
3
43265
2
x
x2x3xx6x
lim
2x1x2x4
®±¥
-+-+
++++

9.
3
43265
2
x
16x2x3x8x2x
lim
(x2)(xx2x4)
®±¥
-+-+
+-++


10.
3
4365
2
x
4x2x8x6x
lim
3x19x2x4
®±¥
+
-+++

Bài 5: Tính các giới hạn sau:
1.
2
2
2
lim
31
x
xx
x
-
®
-
+
2.
23
x0
xx

lim
2x
+
®
+

3.
23
x0
2x
lim
4xx
±
®
+
4.
2
33
lim
2
2
-
+-
-
®
x
xx
x

5.

2
33
lim
2
2
2
-
+
+-
-

x
x
xx
x
6.
3
2
x1
x3x2
lim
x5x4
-
®
-+
-+

7.
x0
1x

limx
x
±
®
ỉư
-
ç÷
ç÷
èø
8.
2
x1
xx2
lim
x1
+
®
+-
-

9.
2
3
x2
x4x1
lim
x3x2
±
®
-+

-+
10.
2
32
x1
3x7x1
lim
xx4x4
±
®
+-
+

Bài 6: Tìm giới hạn bên phải, giới hạn bên trái của f(x) tại x
o
và xét xem hàm số
có giới hạn tại x
o
khơng :
1.
ì
-+
>
ï
ï
-
==
í
ï


ï

2
2
o
x3x2
(x1)
x1
f(x) với x1
x
(x1)
2

2.
ì
-
ï <
==
í
-
ï


2
o
4x
(x2)
f(x) với x2
x2
12x(x2)


3.
3
1x1
x0
1x1
f(x)0
3
x0
2
ì
+-
>
ï
ï
+-
==
í
ï
£
ï

o

với x
x+

Tuyển tập các bài toán về dãy số

Phạm Th

ành Trung
-
Tổ Toán Tin
-
Trường THPT Nho Quan B

4.
2
0
x3x4 khi x 1
f(x)(x1)
2x 3 khi x1
ì
-+<
ï
==
í

ï


5.
3
2
0
xx6
khi x2
xx2
f(x)(x2)
11

khi x2
3
ì

¹
ï
ï

==
í
ï
=
ï


6.
0
sinx
khix1
f(x)(x1)
x1
khix1
p
ì
¹
ï
==
-
í
ï

-p=


7.
3
2
0
1cosx
khix0
sinx
f(x)(x0)
1
khix0
6
ì
-
¹
ï
ï
==
í
ï
=
ï


8.
2
2
00

x3x10
khi x2
x4
2x3
f(x) khi 2x5(x2;x5)
x2
3x4 khi x 5
ì
+-
<
ï
-
ï
+
ï
=££==
í
+
ï
->
ï
ï


9.
2
2
2
00
3

2
x3x5x2
(x3)
x9
f(x)2xx1(3x2)(x3;x2)
x8
(x2)
x4
ì
++
ï
<-
-
ï
ï
=-+-££=-=
í
ï
-
ï
>
ï
-


10.
3
3
2
2

00
4
2
x3x43x1
(x2)
x4
f(x)2xx1(1x2)(x2;x1)
x4x4x4
(x1)
x1
ì
++-+
ï
>
-
ï
ï
=+ ££==-
í
ï
++
ï
<-
ï
-


Bài 7: Tìm các giá trị của tham số để các hàm số sau liên tục trên R:
1.
2

3x2x1 khi x 1
f(x)
2xa khi x1
ì
+-<
ï
=
í

ï


Tuyển tập các bài toán về dãy số

Phạm Th
ành Trung
-
Tổ Toán Tin
-
Trường THPT Nho Quan B

2.
3
2
x2x3
khi x 1
x1
f(x)a khi x1
ax2b1khi x1
ì

+-
¹
ï
-
ï
ï
==
í
ï
+-=-
ï
ï


3.
1cos4x
khix0
x.sin2x
f(x)(x0)
xa
khix0
x1
ì
-
<
ï
ï
==
í
+

ï
³
ï
ỵ+

4.
1x1x
khix0
x
f(x)(x0)
4x
akhix0
x2
ì
+
<
ï
ï
==
í
-
ï

ï
ỵ+

5.
3
3x22
khix2

x2
f(x)
1
ax+khix2
4
ì
+-
>
ï
ï
-
=
í
ï
£
ï


6.
sin(x)
3
khix
f(x)
12cosx3
akhix
3
p
ì
-
ï

p
¹
ï
=
-
í
ï
p
=
ï


7.
2sinx khi x
2
f(x)asinx b khi x
22
cosx khi x
2
p
ì
-<-
ï
ï
pp
ï
=+-££
í
ï
p

ï
>
ï


8.
2
x khi x 1
f(x)axb khi 1x3
4x khi x3
ì
<
ï
=+££
í
ï
->


9.
32
2
x62x9
Ax3
f(x)(x3)
x4x3x
3x2x3
ì
++-
+<

ï
==
-+
í
ï





Tuyển tập các bài toán về dãy số

Phạm Th
ành Trung
-
Tổ Toán Tin
-
Trường THPT Nho Quan B

10.
3
3
2
2
00
4
2
x3x43x1
(x2)
x4

f(x)ax(ab)xab(1x2)(x2;x1)
x4x4x4
(x1)
x1
ì
++-+
ï
>
-
ï
ï
=++-+-££==-
í
ï
++
ï
<-
ï
-


Bài 8: Chứng minh sự tồn tại nghiệm của các phương trình sau, kèm theo các
điều kiện chỉ ra:
1. x
3
– 2x – 7 = 0 2. x
5
+ x
3
– 1 = 0

3. x
5
+ 7x
4
– 3x
2
+ x + 2 = 0 4. cosx – x + 1 = 0
5. x
3
– 3x
2
+ 3 = 0 có 3 nghiệm trong khoảng (– 1;3)
6. 2x
3
– 6x + 1 = 0 có 3 nghiệm trong khoảng (– 2;2)
7. x
5
– 5x
4
+ 4x – 1 = 0 có 3 nghiệm trong khoảng (0;5)
8. Cho 3 số a,b,c khác nhau .Chứng minh rằng phương trình:
(x – a)(x – b) + (x – b)(x – c) + (x – c)(x – a) = 0 có 2 nghiệm phân biệt.
9. Cho f(x) = ax
2
+ bx + c thoả mãn : 2a + 6b + 19c = 0. Chứng minh rằng
phương trình ax
2
+ bx + c = 0 có nghiệm trong [0;1]
10. Cho f(x) = ax
2

+ bx + c thoả mãn : 2a + 3b + 6c = 0. Chứng minh rằng
phương trình ax
2
+ bx + c = 0 có nghiệm trong (0;1)
Bài 9: Chứng minh sự tồn tại nghiệm của các phương trình sau, kèm theo các
điều kiện chỉ ra:
1. Cho hàm số f(x ) liên tục trên đoạn [a;b] thoả f(x) Ỵ [a;b] " x Ỵ [a;b]
Chứng minh rằng phương trình: f(x) = x có nghiệm x Ỵ [a;b].
2. cosx + m.cos2x = 0 ln có nghiệm.
3. m(x – 1)
3
(x + 2) + 2x + 3 = 0 ln có nghiệm.
4. a(x – b)(x – c) + b(x – c)(x – a) + c(x – a)(x – b) = 0 ln có nghiệm.
5. (m
2
+ m + 1)x
4
+ 2x – 2 = 0 ln có nghiệm.
6. Cho phương trình x
4
– x – 3 = 0. Chứng minh rằng: phương trình có
nghiệm x
o
Ỵ (1;2) và x
o
> 7,12
7.
8.
9.
10.

Bài 1: Tính các giới hạn sau:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Tuyển tập các bài toán về dãy số

Phạm Th
ành Trung
-
Tổ Toán Tin
-
Trường THPT Nho Quan B


×