TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP. HCM
KHOA XÂY DỰNG
THUYẾT MINH
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
KỸ SƯ XÂY DỰNG
HỆ ĐÀO TẠO: CHÍNH QUY
ĐỀ TÀI:
CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG
(LÀO CAI)
SINH VIÊN: PHAN VŨ PHƯƠNG
LỚP: X06A1VL
HOÀN THÀNH 07. 2011
Để hoàn thành được luận văn tốt nghiệp, em đã nhận được nhiều sự
giúp đỡ về mọi mặt tinh thần và vật chất, cũng như chuyên môn của các
thầy cô. Do đó em viết lời cảm ơn này để cảm ơn tất cả những sự giúp đỡ
mà em đã được nhận.
Đầu tiên em xin chân thành cám ơn nhà trường và khoa xây dựng
Trường Đại Học Kiến Trúc TP.HCM đã tạo mọi điều kiện cho chúng em theo
học đầy đủ các môn học của khoá học (2006 – 2011). Nhờ đó chúng em
mới có đủ kiến thức để hoàn thành tốt bài luận văn tốt nghiệp của mình.
Kế đến, em rất cám ơn thầy ĐINH HOÀNG NAM đã tận tâm chỉ bảo
em nhiều điều bổ ích và đã giúp em làm tốt bài luận văn này. Trong
khoảng thời gian qua là khoảng thời gian có ý nghóa nhất với em vì đã
được làm việc chung với Thầy, học hỏi được nhiều kinh nghiệm quý báu
và củng cố lại kiến thức cho mình. Một lần nữa em xin chân thành cám ơn
Thầy.
Em cũng xin cám ơn thầy NGUYỄN VIỆT TUẤN. Tuy là thời gian làm
việc chung với thầy không nhiều nhưng từ sự hướng dẫn nhiệt tình của
thầy em cũng học hỏi được nhiều điều quý báo về kỹ thuật thi công và
giúp em hiểu rõ thêm những điều mà trước đây ở trên lớp, em chưa hiểu
hết.
Cuối lời, em chúc cho nhà trường luôn gặt hái được nhiều thành
công. Em xin chúc các thầy các cô ở khoa và đặc biệt là các thầy đã
giúp em hoàn thành bài luận văn tốt nghiệp luôn khoẻ mạnh để truyền đạt
những kinh nghiệm quý báo cho các lớp đàn em sau này…!
TP.HCM, tháng 07 năm 2011
PHAN VŨ PHƯƠNG
MỤC LỤC
CHƯƠNG 1. DỮ LIỆU ĐẦU VÀO 1
1.1. MÔ HÌNH 1
1.2. SƠ ĐỒ TÊN NÚT 2
1.3. SƠ ĐỒ TÊN PHẦN TỬ FRAME 3
1.4. SƠ ĐỒ TÊN PHẦN TỬ WALL 4
1.5. ĐỊNH NGHĨA VẬT LIỆU TRONG ETABS V9.6 5
1.6. ĐỊNH NGHĨA TIẾT DIỆN TRONG ETABS V9.6 5
1.7. ĐỊNH NGHĨA TRƯỜNG HP TẢI TRONG ETABS V9.6 6
1.8. ĐỊNH NGHĨA TỔ HP TẢI TRỌNG 6
1.9. ĐỊNH NGHĨA KHỐI LƯNG TẬP TRUNG TRONG PHÂN TÍCH DAO
ĐỘNG 11
CHƯƠNG 2. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN 12
2.1. KẾT QUẢ NỘI LỰC DẦM TỪ ETBS V9.6 12
2.2. KẾT QUẢ NỘI LỰC CỘT (KHUNG TRỤC 6) TỪ ETBS V9.6 82
PHẦN 1
KIẾN TRÚC
(5%)
GVHD: THẦY ĐINH HOÀNG NAM
PHẦN 2
KẾT CẤU
(70%)
GVHD: THẦY ĐINH HOÀNG NAM
PHẦN 3
THI CÔNG
(25%)
GVHD: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 1
CHƯƠNG 1. DỮ LIỆU ĐẦU VÀO
1.1. MÔ HÌNH
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 2
1.2. SƠ ĐỒ TÊN NÚT
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 3
1.3. SƠ ĐỒ TÊN PHẦN TỬ FRAME
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 4
1.4. SƠ ĐỒ TÊN PHẦN TỬ WALL
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 5
1.5. ĐỊNH NGHĨA VẬT LIỆU TRONG ETABS V9.6
Material
Type
DesignType
UnitMass
UnitWeight
E
Poisson
A
(Text)
(Text)
(Text)
(KN-s2/m4)
(KN/m3)
(KN/m2)
(Unitless)
(1/C)
B25
Isotropic
Concrete
2.5
25
3E+07
0.2
0
1.6. ĐỊNH NGHĨA TIẾT DIỆN TRONG ETABS V9.6
SectionName
Material
Shape
Depth
WidthTop
Area
TorsionConst
D20X40
B25
Rectangular
0,4
0,2
0,08
0,0007
D30X60
B25
Rectangular
0,6
0,3
0,18
0,0037
D40X60
B25
Rectangular
0,6
0,4
0,24
0,0075
C50X70
B25
Rectangular
0,5
0,7
0,35
0,0163
D40X70
B25
Rectangular
0,7
0,4
0,28
0,0096
C50X80
B25
Rectangular
0,5
0,8
0,4
0,0204
C40X70
B25
Rectangular
0,4
0,7
0,28
0,0096
Section
Material
Type
MembThick
BendThick
TotalWt
TotalMass
S15
B25
Shell-Thin
0,15
0,15
43925
4392,48
V30
B25
Shell-Thin
0,3
0,3
21495
2149,5
S30
B25
Shell-Thin
0,3
0,3
7833,6
783,36
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 6
1.7. ĐỊNH NGHĨA TRƯỜNG HP TẢI TRONG ETABS V9.6
Case
Type
SWMultiplier
AutoLoad
TT
DEAD
1,1
HTL
LIVE
0
HTC
LIVE
0
GTX
WIND
0
USER
GTY
WIND
0
USER
GDX
WIND
0
USER
GDY
WIND
0
USER
1.8. ĐỊNH NGHĨA TỔ HP TẢI TRỌNG
Combo
Type
Case
Factor
CaseType
SortID
GX
ADD
GTX
1
Static
1
GX
GDX
1
Static
2
GY
ADD
GTY
1
Static
3
GY
GDY
1
Static
4
COMB1
ADD
TT
1
Static
5
COMB1
HTC
1
Static
6
COMB2
ADD
TT
1
Static
7
COMB2
HTL
1
Static
8
COMB3
ADD
TT
1
Static
9
COMB3
HTL
1
Static
10
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 7
COMB3
HTC
1
Static
11
COMB4
ADD
TT
1
Static
12
COMB4
GX
1
Combo
13
COMB5
ADD
TT
1
Static
14
COMB5
GX
-1
Combo
15
COMB6
ADD
TT
1
Static
16
COMB6
GY
1
Combo
17
COMB7
ADD
TT
1
Static
18
COMB7
GY
-1
Combo
19
COMB8
ADD
TT
1
Static
20
COMB8
HTC
0,9
Static
21
COMB8
GX
0,9
Combo
22
COMB9
ADD
TT
1
Static
23
COMB9
HTC
0,9
Static
24
COMB9
GX
-0,9
Combo
25
COMB10
ADD
TT
1
Static
26
COMB10
HTC
0,9
Static
27
COMB10
GY
0,9
Combo
28
COMB11
ADD
TT
1
Static
29
COMB11
HTC
0,9
Static
30
COMB11
GY
-0,9
Combo
31
COMB12
ADD
TT
1
Static
32
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 8
COMB12
HTL
0,9
Static
33
COMB12
GX
0,9
Combo
34
COMB13
ADD
TT
1
Static
35
COMB13
HTL
0,9
Static
36
COMB13
GX
-0,9
Combo
37
COMB14
ADD
TT
1
Static
38
COMB14
HTL
0,9
Static
39
COMB14
GY
0,9
Combo
40
COMB15
ADD
TT
1
Static
41
COMB15
HTL
0,9
Static
42
COMB15
GY
-0,9
Combo
43
COMB16
ADD
TT
1
Static
44
COMB16
HTL
0,9
Static
45
COMB16
HTC
0,9
Static
46
COMB16
GX
0,9
Combo
47
COMB17
ADD
TT
1
Static
48
COMB17
HTL
0,9
Static
49
COMB17
HTC
0,9
Static
50
COMB17
GX
-0,9
Combo
51
COMB18
ADD
TT
1
Static
52
COMB18
HTL
0,9
Static
53
COMB18
HTC
0,9
Static
54
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 9
COMB18
GY
0,9
Combo
55
COMB19
ADD
TT
1
Static
56
COMB19
HTL
0,9
Static
57
COMB19
HTC
0,9
Static
58
COMB19
GY
-0,9
Combo
59
ENVE
ENVE
COMB1
1
Combo
60
ENVE
COMB2
1
Combo
61
ENVE
COMB3
1
Combo
62
ENVE
COMB4
1
Combo
63
ENVE
COMB5
1
Combo
64
ENVE
COMB6
1
Combo
65
ENVE
COMB7
1
Combo
66
ENVE
COMB8
1
Combo
67
ENVE
COMB9
1
Combo
68
ENVE
COMB10
1
Combo
69
ENVE
COMB11
1
Combo
70
ENVE
COMB12
1
Combo
71
ENVE
COMB13
1
Combo
72
ENVE
COMB14
1
Combo
73
ENVE
COMB15
1
Combo
74
ENVE
COMB16
1
Combo
75
ENVE
COMB17
1
Combo
76
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 10
ENVE
COMB18
1
Combo
77
ENVE
COMB19
1
Combo
78
COMB21
ADD
TT
0,9091
Static
79
COMB21
HTL
0,8333
Static
80
COMB21
HTC
0,8333
Static
81
COMB22
ADD
TT
0,9091
Static
82
COMB22
GX
0,8333
Combo
83
COMB23
ADD
TT
0,9091
Static
84
COMB23
GX
-0,833
Combo
85
COMB24
ADD
TT
0,9091
Static
86
COMB24
GY
0,8333
Combo
87
COMB25
ADD
TT
0,9091
Static
88
COMB25
GY
-0,833
Combo
89
COMB26
ADD
TT
0,9091
Static
90
COMB26
HTL
0,75
Static
91
COMB26
HTC
0,75
Static
92
COMB26
GX
0,75
Combo
93
COMB27
ADD
TT
0,9091
Static
94
COMB27
HTL
0,75
Static
95
COMB27
HTC
0,75
Static
96
COMB27
GX
-0,75
Combo
97
COMB28
ADD
TT
0,9091
Static
98
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 11
COMB28
HTL
0,75
Static
99
COMB28
HTC
0,75
Static
100
COMB28
GY
0,75
Combo
101
COMB29
ADD
TT
0,9091
Static
102
COMB29
HTL
0,75
Static
103
COMB29
HTC
0,75
Static
104
COMB29
GY
-0,75
Combo
105
ENVE2
ENVE
COMB21
1
Combo
106
ENVE2
COMB22
1
Combo
107
ENVE2
COMB23
1
Combo
108
ENVE2
COMB24
1
Combo
109
ENVE2
COMB25
1
Combo
110
ENVE2
COMB26
1
Combo
111
ENVE2
COMB27
1
Combo
112
ENVE2
COMB28
1
Combo
113
ENVE2
COMB29
1
Combo
114
1.9. ĐỊNH NGHĨA KHỐI LƯNG TẬP TRUNG TRONG PHÂN TÍCH
DAO ĐỘNG
MassFrom
LatOnly
LumpAtStories
Load
Multiplier
SortID
Loads
Yes
Yes
TT
1
1
HTL
0,5
2
HTC
0,5
3
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 12
CHƯƠNG 2. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN
2.1. KẾT QUẢ NỘI LỰC DẦM TỪ ETBS V9.6
- NỘI LỰC DẦM B30:
Story
Beam
Load
Loc
(m)
P
V
2
(kN)
V
3
(kN)
T
(kN)
M
2
(kNm)
M
3
(kNm)
SANMAI
B30
ENVE MAX
0,35
0
-55,27
0
0,761
0
-109,9
SANMAI
B30
ENVE MAX
0,5
0
-54,28
0
0,761
0
-101,6
SANMAI
B30
ENVE MAX
0,5
0
-56,42
0
5,025
0
-100,4
SANMAI
B30
ENVE MAX
1,025
0
-52,96
0
5,025
0
-71,68
SANMAI
B30
ENVE MAX
1,025
0
-52,17
0
8,494
0
-70,55
SANMAI
B30
ENVE MAX
1,163
0
-51,26
0
8,494
0
-63,44
SANMAI
B30
ENVE MAX
1,55
0
-48,7
0
8,494
0
-44,07
SANMAI
B30
ENVE MAX
1,55
0
-46,61
0
11,181
0
-43,02
SANMAI
B30
ENVE MAX
1,975
0
-43,81
0
11,181
0
-23,81
SANMAI
B30
ENVE MAX
2,05
0
-43,31
0
11,181
0
-20,54
SANMAI
B30
ENVE MAX
2,05
0
-41,18
0
13,337
0
-19,66
SANMAI
B30
ENVE MAX
2,65
0
-37,22
0
13,337
0
3,867
SANMAI
B30
ENVE MAX
2,65
0
-33,46
0
14,761
0
4,57
SANMAI
B30
ENVE MAX
2,788
0
-32,56
0
14,761
0
9,281
SANMAI
B30
ENVE MAX
3,195
0
-29,87
0
14,761
0
23,549
SANMAI
B30
ENVE MAX
3,195
0
-25,56
0
15,316
0
24,2
SANMAI
B30
ENVE MAX
3,6
0
-22,89
0
15,316
0
35,912
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 13
SANMAI
B30
ENVE MAX
3,74
0
-21,96
0
15,316
0
40,199
SANMAI
B30
ENVE MAX
3,74
0
-14,88
0
14,333
0
40,731
SANMAI
B30
ENVE MAX
4,413
0
-10,44
0
14,333
0
61,07
SANMAI
B30
ENVE MAX
4,63
0
-9
0
14,333
0
67,347
SANMAI
B30
ENVE MAX
4,63
0
0,02
0
12,612
0
67,718
SANMAI
B30
ENVE MAX
5,165
0
3,55
0
12,612
0
76,597
SANMAI
B30
ENVE MAX
5,165
0
10,7
0
10,743
0
76,833
SANMAI
B30
ENVE MAX
5,225
0
11,09
0
10,743
0
77,263
SANMAI
B30
ENVE MAX
5,7
0
14,23
0
10,743
0
79,829
SANMAI
B30
ENVE MAX
5,7
0
23,59
0
9,119
0
80,8
SANMAI
B30
ENVE MAX
6,038
0
25,82
0
9,119
0
77,967
SANMAI
B30
ENVE MAX
6,45
0
28,54
0
9,119
0
74,654
SANMAI
B30
ENVE MAX
6,45
0
35,92
0
8,203
0
74,424
SANMAI
B30
ENVE MAX
6,85
0
38,56
0
8,203
0
67,717
SANMAI
B30
ENVE MIN
0,35
0
-73,8
0
-5,077
0
-173,1
SANMAI
B30
ENVE MIN
0,5
0
-72,85
0
-5,077
0
-159,9
SANMAI
B30
ENVE MIN
0,5
0
-74,88
0
-0,883
0
-158,2
SANMAI
B30
ENVE MIN
1,025
0
-71,41
0
-0,883
0
-119,8
SANMAI
B30
ENVE MIN
1,025
0
-70,35
0
2,727
0
-118,3
SANMAI
B30
ENVE MIN
1,163
0
-69,44
0
2,727
0
-108,7
SANMAI
B30
ENVE MIN
1,55
0
-66,88
0
2,727
0
-82,28
SANMAI
B30
ENVE MIN
1,55
0
-64,64
0
5,848
0
-80,82
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 14
SANMAI
B30
ENVE MIN
1,975
0
-61,83
0
5,848
0
-53,95
SANMAI
B30
ENVE MIN
2,05
0
-91,27
0
5,848
0
-49,33
SANMAI
B30
ENVE MIN
2,05
0
-59,58
0
8,787
0
-48,07
SANMAI
B30
ENVE MIN
2,65
0
-55,62
0
8,787
0
-13,85
SANMAI
B30
ENVE MIN
2,65
0
-51,99
0
11,091
0
-12,85
SANMAI
B30
ENVE MIN
2,788
0
-51,09
0
11,091
0
-6,182
SANMAI
B30
ENVE MIN
3,195
0
-48,4
0
11,091
0
12,836
SANMAI
B30
ENVE MIN
3,195
0
-44,28
0
12,369
0
13,744
SANMAI
B30
ENVE MIN
3,6
0
-41,6
0
12,369
0
29,544
SANMAI
B30
ENVE MIN
3,74
0
-40,68
0
12,369
0
34,264
SANMAI
B30
ENVE MIN
3,74
0
-34,01
0
12,505
0
34,733
SANMAI
B30
ENVE MIN
4,413
0
-29,58
0
12,505
0
44,208
SANMAI
B30
ENVE MIN
4,63
0
-28,14
0
12,505
0
46,322
SANMAI
B30
ENVE MIN
4,63
0
-18,36
0
10,388
0
46,375
SANMAI
B30
ENVE MIN
5,165
0
-14,83
0
10,388
0
45,422
SANMAI
B30
ENVE MIN
5,165
0
-8,28
0
8,036
0
45,274
SANMAI
B30
ENVE MIN
5,225
0
-7,88
0
8,036
0
44,622
SANMAI
B30
ENVE MIN
5,7
0
-4,75
0
8,036
0
38,625
SANMAI
B30
ENVE MIN
5,7
0
2,48
0
5,02
0
38,313
SANMAI
B30
ENVE MIN
6,038
0
4,71
0
5,02
0
30,32
SANMAI
B30
ENVE MIN
6,45
0
7,43
0
5,02
0
19,53
SANMAI
B30
ENVE MIN
6,45
0
12,72
0
2,628
0
19,04
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 15
SANMAI
B30
ENVE MIN
6,85
0
15,36
0
2,628
0
4,837
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
0,35
0
-45,52
0
-46,27
0
-108,7
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
0,5
0
-44,53
0
-46,27
0
-101,8
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
0,5
0
-47,79
0
-43,52
0
-101
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
1,025
0
-44,33
0
-43,52
0
-76,14
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
1,025
0
-41,79
0
-41,19
0
-75,48
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
1,163
0
-40,88
0
-41,19
0
-69,62
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
1,55
0
-38,32
0
-41,19
0
-53,79
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
1,55
0
-32,55
0
-39
0
-53,24
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
1,975
0
-29,74
0
-39
0
-39,46
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
2,05
0
-29,25
0
-39
0
-37,16
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
2,05
0
-62,03
0
19,33
0
-26,15
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
2,65
0
-58,07
0
19,33
0
15,39
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
2,65
0
-50,02
0
25,816
0
17,484
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
2,788
0
-49,11
0
25,816
0
25,501
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
3,195
0
-46,42
0
25,816
0
48,525
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
3,195
0
-35,39
0
32,043
0
50,171
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
3,6
0
-32,72
0
32,043
0
66,181
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
3,74
0
-31,79
0
32,043
0
71,464
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
3,74
0
-14,68
0
38,083
0
72,3
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
4,413
0
-10,24
0
38,083
0
90,893
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
4,63
0
-8,81
0
38,083
0
97,638
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 16
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
4,63
0
14,89
0
41,537
0
98,033
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
5,165
0
18,42
0
41,537
0
100,35
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
5,165
0
35,84
0
42,345
0
100,15
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
5,225
0
36,24
0
42,345
0
99,285
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
5,7
0
39,37
0
42,345
0
91,626
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
5,7
0
58,61
0
41,905
0
90,876
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
6,038
0
60,83
0
41,905
0
78,664
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
6,45
0
63,56
0
41,905
0
67,372
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
6,45
0
76,49
0
41,06
0
66,506
SANTHUONG
B30
ENVE MAX
6,85
0
79,13
0
41,06
0
51,984
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
0,35
0
-74,06
0
-62,49
0
-190
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
0,5
0
-73,07
0
-62,49
0
-178,3
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
0,5
0
-75,59
0
-58,65
0
-177,2
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
1,025
0
-72,13
0
-58,65
0
-139,4
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
1,025
0
-68,15
0
-55,28
0
-138,4
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
1,163
0
-67,25
0
-55,28
0
-129,3
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
1,55
0
-64,69
0
-55,28
0
-104,5
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
1,55
0
-57,05
0
-52,18
0
-103,6
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
1,975
0
-54,24
0
-52,18
0
-80,79
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
2,05
0
-53,75
0
-52,18
0
-76,88
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
2,05
0
-91,27
0
16,75
0
-65,18
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
2,65
0
-87,31
0
16,75
0
-17,98
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 17
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
2,65
0
-77,28
0
21,822
0
-15,6
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
2,788
0
-76,38
0
21,822
0
-6,108
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
3,195
0
-73,69
0
21,822
0
21,273
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
3,195
0
-60,11
0
26,435
0
23,352
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
3,6
0
-57,44
0
26,435
0
45,314
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
3,74
0
-56,51
0
26,435
0
52,654
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
3,74
0
-36,6
0
30,817
0
53,953
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
4,413
0
-32,16
0
30,817
0
66,743
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
4,63
0
-30,73
0
30,817
0
68,815
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
4,63
0
-11,62
0
33,215
0
68,704
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
5,165
0
-8,09
0
33,215
0
62,211
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
5,165
0
4,99
0
33,662
0
61,485
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
5,225
0
5,38
0
33,662
0
59,81
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
5,7
0
8,52
0
33,662
0
45,714
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
5,7
0
21,97
0
32,865
0
44,587
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
6,038
0
24,2
0
32,865
0
28,467
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
6,45
0
26,92
0
32,865
0
5,869
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
6,45
0
34,98
0
31,257
0
4,037
SANTHUONG
B30
ENVE MIN
6,85
0
37,62
0
31,257
0
-27,09
TANG11
B30
ENVE MAX
0,35
0
-84,03
0
-50,42
0
-152,4
TANG11
B30
ENVE MAX
0,5
0
-81,74
0
-50,42
0
-139,7
TANG11
B30
ENVE MAX
0,5
0
-85,61
0
-47,09
0
-138,4
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 18
TANG11
B30
ENVE MAX
1,025
0
-77,58
0
-47,09
0
-94,83
TANG11
B30
ENVE MAX
1,025
0
-74,92
0
-44,11
0
-93,69
TANG11
B30
ENVE MAX
1,163
0
-72,81
0
-44,11
0
-83,35
TANG11
B30
ENVE MAX
1,55
0
-66,88
0
-44,11
0
-55,79
TANG11
B30
ENVE MAX
1,55
0
-60,45
0
-41,16
0
-54,82
TANG11
B30
ENVE MAX
1,975
0
-53,94
0
-41,16
0
-29,95
TANG11
B30
ENVE MAX
2,05
0
-52,8
0
-41,16
0
-25,85
TANG11
B30
ENVE MAX
2,05
0
-85,14
0
18,541
0
-13,48
TANG11
B30
ENVE MAX
2,65
0
-75,95
0
18,541
0
42,502
TANG11
B30
ENVE MAX
2,65
0
-65,34
0
26,189
0
45,168
TANG11
B30
ENVE MAX
2,788
0
-63,23
0
26,189
0
55,315
TANG11
B30
ENVE MAX
3,195
0
-56,99
0
26,189
0
83,687
TANG11
B30
ENVE MAX
3,195
0
-45,77
0
32,898
0
85,693
TANG11
B30
ENVE MAX
3,6
0
-39,57
0
32,898
0
105,13
TANG11
B30
ENVE MAX
3,74
0
-37,42
0
32,898
0
111,44
TANG11
B30
ENVE MAX
3,74
0
-15,12
0
39,155
0
112,68
TANG11
B30
ENVE MAX
4,413
0
-4,83
0
39,155
0
129,57
TANG11
B30
ENVE MAX
4,63
0
-1,5
0
39,155
0
135,1
TANG11
B30
ENVE MAX
4,63
0
39,82
0
43,089
0
135,1
TANG11
B30
ENVE MAX
5,165
0
46,26
0
43,089
0
123,96
TANG11
B30
ENVE MAX
5,165
0
70,49
0
44,495
0
122,69
TANG11
B30
ENVE MAX
5,225
0
71,21
0
44,495
0
119,82
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 19
TANG11
B30
ENVE MAX
5,7
0
76,93
0
44,495
0
95,62
TANG11
B30
ENVE MAX
5,7
0
101,02
0
44,746
0
93,719
TANG11
B30
ENVE MAX
6,038
0
105,08
0
44,746
0
68,814
TANG11
B30
ENVE MAX
6,45
0
110,04
0
44,746
0
41,6
TANG11
B30
ENVE MAX
6,45
0
124,31
0
44,375
0
39,673
TANG11
B30
ENVE MAX
6,85
0
129,12
0
44,375
0
7,691
TANG11
B30
ENVE MIN
0,35
0
-115,5
0
-67,11
0
-239
TANG11
B30
ENVE MIN
0,5
0
-113,2
0
-67,11
0
-221,2
TANG11
B30
ENVE MIN
0,5
0
-116,4
0
-62,37
0
-219,4
TANG11
B30
ENVE MIN
1,025
0
-108,3
0
-62,37
0
-161,5
TANG11
B30
ENVE MIN
1,025
0
-104,3
0
-58,39
0
-160
TANG11
B30
ENVE MIN
1,163
0
-102,2
0
-58,39
0
-146
TANG11
B30
ENVE MIN
1,55
0
-96,23
0
-58,39
0
-108,3
TANG11
B30
ENVE MIN
1,55
0
-87,99
0
-54,63
0
-107
TANG11
B30
ENVE MIN
1,975
0
-81,48
0
-54,63
0
-71,82
TANG11
B30
ENVE MIN
2,05
0
-80,33
0
-54,63
0
-66,6
TANG11
B30
ENVE MIN
2,05
0
-116,7
0
14,788
0
-56,05
TANG11
B30
ENVE MIN
2,65
0
-107,5
0
14,788
0
4,074
TANG11
B30
ENVE MIN
2,65
0
-94,51
0
21,03
0
7,031
TANG11
B30
ENVE MIN
2,788
0
-92,4
0
21,03
0
18,703
TANG11
B30
ENVE MIN
3,195
0
-86,16
0
21,03
0
51,593
TANG11
B30
ENVE MIN
3,195
0
-71,55
0
26,495
0
54,062
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 20
TANG11
B30
ENVE MIN
3,6
0
-65,35
0
26,495
0
80,025
TANG11
B30
ENVE MIN
3,74
0
-63,21
0
26,495
0
88,415
TANG11
B30
ENVE MIN
3,74
0
-39,51
0
31,669
0
89,915
TANG11
B30
ENVE MIN
4,413
0
-29,22
0
31,669
0
101,87
TANG11
B30
ENVE MIN
4,63
0
-25,89
0
31,669
0
102,79
TANG11
B30
ENVE MIN
4,63
0
9,22
0
35,047
0
102,23
TANG11
B30
ENVE MIN
5,165
0
15,66
0
35,047
0
83,041
TANG11
B30
ENVE MIN
5,165
0
35,12
0
36,198
0
81,301
TANG11
B30
ENVE MIN
5,225
0
35,84
0
36,198
0
77,72
TANG11
B30
ENVE MIN
5,7
0
41,56
0
36,198
0
47,834
TANG11
B30
ENVE MIN
5,7
0
59,43
0
36,017
0
45,607
TANG11
B30
ENVE MIN
6,038
0
63,49
0
36,017
0
15,985
TANG11
B30
ENVE MIN
6,45
0
68,46
0
36,017
0
-27,35
TANG11
B30
ENVE MIN
6,45
0
77,55
0
34,803
0
-30,37
TANG11
B30
ENVE MIN
6,85
0
82,36
0
34,803
0
-81,05
TANG10
B30
ENVE MAX
0,35
0
-82,29
0
-48,86
0
-145,2
TANG10
B30
ENVE MAX
0,5
0
-80
0
-48,86
0
-132,8
TANG10
B30
ENVE MAX
0,5
0
-83,87
0
-45,71
0
-131,5
TANG10
B30
ENVE MAX
1,025
0
-75,83
0
-45,71
0
-88,84
TANG10
B30
ENVE MAX
1,025
0
-73,21
0
-42,97
0
-87,72
TANG10
B30
ENVE MAX
1,163
0
-71,11
0
-42,97
0
-77,62
TANG10
B30
ENVE MAX
1,55
0
-65,18
0
-42,97
0
-50,69
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG KHÓA 2006 – CHUNG CƯ AN DƯƠNG VƯƠNG (LÀO CAI)
GVHD KẾT CẤU CHÍNH: THẦY ĐINH HOÀNG NAM – GVHD THI CÔNG: THẦY NGUYỄN VIỆT TUẤN
SVTH:PHAN VŨ PHƯƠNG (X061122) Trang 21
TANG10
B30
ENVE MAX
1,55
0
-58,81
0
-40,23
0
-49,75
TANG10
B30
ENVE MAX
1,975
0
-52,3
0
-40,23
0
-25,56
TANG10
B30
ENVE MAX
2,05
0
-51,15
0
-40,23
0
-21,58
TANG10
B30
ENVE MAX
2,05
0
-82,64
0
18,643
0
-9,893
TANG10
B30
ENVE MAX
2,65
0
-73,46
0
18,643
0
44,779
TANG10
B30
ENVE MAX
2,65
0
-62,81
0
26,237
0
47,373
TANG10
B30
ENVE MAX
2,788
0
-60,71
0
26,237
0
57,218
TANG10
B30
ENVE MAX
3,195
0
-54,47
0
26,237
0
84,694
TANG10
B30
ENVE MAX
3,195
0
-43,2
0
32,893
0
86,625
TANG10
B30
ENVE MAX
3,6
0
-37
0
32,893
0
105,16
TANG10
B30
ENVE MAX
3,74
0
-34,85
0
32,893
0
110,98
TANG10
B30
ENVE MAX
3,74
0
-12,77
0
39,08
0
112,18
TANG10
B30
ENVE MAX
4,413
0
-2,47
0
39,08
0
128,4
TANG10
B30
ENVE MAX
4,63
0
0,86
0
39,08
0
133,74
TANG10
B30
ENVE MAX
4,63
0
42,1
0
42,948
0
133,64
TANG10
B30
ENVE MAX
5,165
0
48,54
0
42,948
0
122,15
TANG10
B30
ENVE MAX
5,165
0
72,77
0
44,387
0
120,85
TANG10
B30
ENVE MAX
5,225
0
73,49
0
44,387
0
117,95
TANG10
B30
ENVE MAX
5,7
0
79,21
0
44,387
0
93,389
TANG10
B30
ENVE MAX
5,7
0
103,36
0
44,6
0
91,468
TANG10
B30
ENVE MAX
6,038
0
107,43
0
44,6
0
65,808
TANG10
B30
ENVE MAX
6,45
0
112,39
0
44,6
0
38,196