Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH Ý NGHĨA CÁC CHỈ SỐ CƠ BẢN TRONG CÔNG CỤ GOOGLE ANALYTICS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (368.92 KB, 5 trang )

PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH Ý NGHĨA CÁC
CHỈ SỐ CƠ BẢN TRONG CÔNG CỤ GOOGLE
ANALYTICS
More Sharing ServicesShare|Share on facebook Share on twitter Share on email Share on print
Google Analytics là công cụ hỗ trợ giúp các nhà tiếp thị và quản trị web ghi lại các dữ liệu cụ thể
về mặt hàng, xu hướng tiêu dùng, sở thích khách hàng để dễ dàng phân tích và đánh giá,
thông qua đó đưa ra các giải pháp để tăng doanh thu hiệu quả. Do vậy, hiểu rõ về ý nghĩa của
các chỉ số thường được sử dụng trong Google Analytics là vô cùng cần thiết.


1. BOUNCE RATE là chỉ số người truy cập rời khỏi site ngay sau khi xem trang đầu tiên, có thể
cung cấp một gợi ý về việc cải thiện các chuyên trang trên web. Vì tỷ lệ này cho thấy số người
truy cập không tìm thấy thông tin hữu ích trên website.


Theo một số chuyên gia về SEO hàng đầu, những trang web dạng CMS thông tin, tin tức cập
nhật ngay tại trang đích thì tỷ lệ bounce rate đạt khoảng 35% là tốt nhất. Trong khi những
website dạng thương mại, có trang đích như là một trang giới thiệu thì bounce rate khoảng 50%
được xem là thành công.

2. EXIT PAGES là tỷ lệ người truy cập thoát khỏi website thông qua webpages khác nhau. Ví
dụ, nếu trang có nhiều người thoát ra nhất là trang đăng ký nhận bản tin thì không nên gửi các
bản tin hàng loạt nữa vì có thể gây phiền nhiễu tới khách hàng.

3. CONVERSION RATE AND REVENUE là tỷ lệ khách vào thanh toán mua hàng và doanh thu
bán hàng. Đây là hai số liệu quan trọng nhất để theo dõi những nỗ lực tiếp thị có thành công
hay không.

4. SOCIAL MEDIA INFORMATION: Google Analytics theo dõi phương tiện truyền thông xã hội
và hành vi khách hàng. Chú ý đến những trang và các sản phẩm được chia sẻ nhiều nhất trên
mạng xã hội có thể cung cấp cho website dữ liệu về các sản phẩm đang phổ biến, ngay cả khi


chúng không được bán chạy. Qua đó, có thể xác định lý do tại sao người sử dụng quan tâm
nhưng không mua.



5. DEVICE USED: Nếu lưu lượng truy cập từ điện thoại di động cao thì công ty nên tính tới
việc đầu tư và thiết kế trang web và các ứng dụng trên nền di động. Trang web phù hợp với
thiết bị truy cập giúp khách hàng mua hàng đơn giản và dễ dàng hơn.

6. REVENUE PER KEYWORD là doanh thu cho mỗi từ khóa. Với Google Analytics, có thể theo
dõi có bao nhiêu từ khóa quảng cáo làm tăng doanh số bán hàng. Qua đó cho phép tập trung
các chiến dịch quảng cáo, marketing chính xác hơn vào các từ khóa có hiệu quả cao nhất.

7. REVENUE PER LANDING PAGE. Landing page còn gọi là trang microsite, một dạng trang
quảng cáo sản phẩm trên internet. Theo dõi những trang đích đang mang lại doanh thu nhiều
nhất giúp doanh nghiệp củng cố các trang tốt và cải thiện các trang ít thành công.

8. PROMOTIONS AND CAMPAIGNS: Google Analytics có thể theo dõi doanh thu, kích thước
đơn hàng trung bình và các số liệu quan trọng khác đối với từng chiến dịch và khuyến mãi, bổ
sung những nhân tố đo lường hiệu quả (KPI) bán hàng.

×