Tải bản đầy đủ (.doc) (165 trang)

Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.49 MB, 165 trang )

B NễNG NGHIP V PHT TRIN NễNG THễN
danh mục THứC ĂN CHĂN NUÔI, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
ĐƯợC NHậP KHẩU VàO VIệT NAM
Hà Nội, tháng 10 năm 2006
2
Bé N«ng nghiÖp vµ
PH¸T TRIÓN N«NG TH«N
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 90 /2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006)
Tên nguyên liệu Mã HS Yêu cầu chất lượng
1- Ngô :
- Ngô hạt
- Ngô mảnh
- Ngô bột
1005.90.90
1104.19.10
1103.13.00
- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.
2- Thóc, gạo:
- Thóc
- Tấm
- Cám gạo các loại
1006.10.90
1006.40.00
2302.20.00
- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc.


- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Đối với thóc, tấm, không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không lớn hơn 13.
3- Lúa mì :
- Mì hạt
- Bột mì (Loại dùng trong chăn nuôi)
- Cám mì (dạng bột hoặc viên)
1001.90.99
1101.00.10
2302.30.00
- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không lớn hơn 13.
4- Một số loại ngũ cốc khác (Đại mạch, Yến
mạch, Cao lương...)
- Dạng hạt
- Dạng bột
- Cám
1002.00.00
1003.00.00
1004.00.00
1008
1102.10.00
1102.90.00
1103.19
1103.20.00
1104.12.00

1104.19.90
1104.22.00
1104.29.90
2302.40.00
- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không lớn hơn 13.
5- Sắn khô: 0714.10 - Màu, mùi đặc trưng của sắn, không có mùi chua, mốc.
3
Tên nguyên liệu Mã HS Yêu cầu chất lượng
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
6- Đậu tương:
- Đậu tương hạt
- Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách
vỏ)
- Khô dầu đậu tương
1201.00.90
1208.10.00
2304.00.00
- Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.
- Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt độ urê (urease activity), tính theo mg N/1 phút ở
30
o
C từ 0,05- 0,35.
7- Các loại khô dầu khác:

- Khô dầu lạc
- Khô dầu cọ
- Khô dầu hạt cải
- Khô dầu vừng
- Khô dầu hướng dương
- Khô dầu lanh
- Khô dầu dừa
- Khô dầu bông
- Khô dầu lupin
2305.00.00
2306.60.00
2306.41.00
2306.49.00
2306.90.90
2306.30.00
2306.20.00
2306.50.00
2306.10.00
2306.90.90
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại khô dầu, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản:
- Bột cá
- Bột vỏ sò
- Bột đầu tôm
- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
2301.20.00
0508.00.90
2301.20.00

2301.20.00
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 10.
- E.coli, Salmonella: Không có
- Đối với bột cá:
+ Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60.
+ Hàm lượng muối Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.
+ Hàm lượng Nitơ bay hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130.
9- Nguyên liệu có nguồn gốc động vật:
- Bột xương
- Bột thịt xương
- Bột sữa gầy
- Bột máu
- Bột lông vũ
- Bột phụ phẩm chế biến thịt
0506.90.00
2301.10.00
0402.10
0511.99.90
0505.90.90
2301.10.00
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Đối với sữa gầy, không lớn hơn 5.
+ Đối với các loại khác, không lớn hơn 10.
- E.coli, Salmonella: Không có
10- Các axít amin tổng hợp:
- L-Lysine
- DL- Methionine
- Threonine (L-Threonine...)
- Triptophan
- Các axít amin tổng hợp khác

2922.41.00
2930.40.00
2922.50.90
2922.50
2922.50
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng
- Mục hàng này chưa thực hiện phân loại được - đề nghị tham vấn với Bộ NN và phát triển NT
- Mục hàng này chưa thực hiện phân loại được do tên hàng qui định chưa rõ ràng
11- Dầu, mỡ:
- Dầu thực vật
- Dầu cá
- Mỡ
1501/1502/
1503/1504/
1505/1506/
1507/1508/
1509/1510/
1511/1512/
1513/1514/
1515/1516/
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5.
- Chất béo, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 98.
4
Tên nguyên liệu Mã HS Yêu cầu chất lượng
1517/1518/
0209
12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung
vào thức ăn:
- Vitamin A
- Vitamin E

- Vitamin D
3
- Các loại Vitamin đơn khác
2936.21.00
2936.28.00
2936.29.00
2936.29.00
2936.90.00
- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng
13. Cỏ Alfalfa dạng thô (Alfalfa hay) và
dạng nén (Alfalfa pellets).
1214.90.00 - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13.
- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 17.
- Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường axít (ADF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn
33.
- Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường trung tính (NDF), tính theo % khối lượng, không
lớn hơn 44.
14. Phụ phẩm công nghệ chế biến các
loại ngũ cốc DDGS (Distillers Dried
Grains Solubles).
2303.30.00 - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13.
- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 25.
- Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
- Dạng: bột, mảnh, màu vàng.
15. Vỏ đậu tương ép (Soyabeen hulls
palett).
2302.50.00 - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.
- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 12.
- Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 38.
- Hàm lượng cát sạn, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.

5
NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG MÃ SỐ HS
Danh mục mã số HS này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, ban hành kèm theo
Quyết định số 82/2003/QĐ-BTC ngày 13/06/2003 của Bộ Tài chính.
Nguyên tắc sử dụng mã số HS trong Danh mục này như sau:
1.Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này.
2.Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này.
3.Các trường hợp ngoài mã 4 số và 6 số còn mở thêm đến mã 8 số thì chỉ áp dụng đối với những mã 8 số đã được chi tiết.
4.Các trường hợp khác thực hiện như quy định trong danh mục
Trong quá trình sử dụng danh mục mã số HS này, nếu có tranh chấp liên quan đến áp mã số HS thì Cục quản lý chuyên ngành
của Bộ Nông nghiệp và PTNT (Cục Chăn nuôi) sẽ phối hợp với Tổng cục Hải quan xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số HS.
6
Bé N«ng nghiÖp vµ
PH¸T TRIÓN N«NG TH«N
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 90 /2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006)
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
1.
AP 301

TM
& AP 301G
TM
Spray Dried Blood
Cells
2309.90.90 AP-190-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
American Protein
Corporation.
Argentina
2.
AP 920
TM
Spray Dried
Animal Plasma
2309.90.90
AP-188-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
American Protein
Corporation.
Argentina
3.
Appetein
TM

, AP920
Spray Dried Animal
Plasma
2309.90.90 AP-189-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
American Protein
Corporation.
Argentina
4.
Mycotoxin Binder
(Sintox)
2309.90.20
AA-1736-10/03-NN
Bổ sung chất chống
mốc trong TĂCN
- Bột màu trắng
- Bao: 25 kg
Alinat.Insumos Para.
Nutricion Animal.
Argentina
5.
Agri Lena Team
Creep (Creep Feed)
2309.90.12 AA-1490-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
- Bao: 20 kg

Agribussiness
Products Pty. Ltd.
Australia
6.
ALPO (Adult-Beef,
Live và Vegetable) 2309.10.10
NU-1719-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg;
3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
- Hộp: 48x120g; 12x500g;
6x1,5kg; 4x3kg.
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Australia
7.
ALPO (Adult-Chicken,
Live và Vegetable) 2309.10.10
NU-1720-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg;
3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
- Hộp: 48x120g; 12x500g;
6x1,5kg; 4x3kg.
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Australia
8.

ALPO (Puppy-Beef,
Milk và Vegetable)
2309.10.10 NU-1721-10/03-NN Thức ăn cho chó con
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg;
3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
- Hộp: 48x120g; 12x500g;
6x1,5kg; 4x3kg.
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Australia
9. Australian Lupins 2309.90.90 SA-1792-12/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
- Bao: 25kg, 40kg, 50kg
hoặc hàng xá
Standard
Commodities
International Pty. Ltd.
Australia
7
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
10. Cesar Beef 2309.10.10 TL-1385-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 100g

Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Newzealand-Petcare
Australia
11. Cesar Chicken 2309.10.10 TL-1386-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 100g
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Newzealand-Petcare
Australia
12.
Cesar Chicken &
Cheese 100g
2309 10 10 260-08/06-CN
Thức ăn cho chó
trưởng thành.
- Dạng: sệt, màu nâu nhạt.
- Hộp: 100g.
Masterfoods
Australia New
Zealand (Uncle Ben's
of Australia)
Australia
13.
Cesar Classic Beef &
Liver
2309.10.10 TU-1834-01/04-NN Thức ăn cho chó - Hộp 100g

Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Newzealand-Petcare
Australia
14.
Cesar Gourmet Beef
100g
2309 10 10 259-08/06-CN Thức ăn cho chó.
- Dạng: sệt, màu nâu nhạt.
- Hộp: 100g.
Masterfoods
Australia New
Zealand (Uncle Ben's
of Australia)
Australia
15.
Cesar Lamb with
Vegetable Topping
100g
2309 10 10 261-08/06-CN
Thức ăn cho chó
trưởng thành.
- Dạng: sệt, màu nâu đậm.
- Hộp: 100g.
Masterfoods
Australia New
Zealand (Uncle Ben's
of Australia)

Australia
16.
Cesar Prime Beef &
Choice Chicken
2309.10.10
TU-1835-01/04-NN Thức ăn cho chó - Hộp 100g
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Newzealand-Petcare
Australia
17. Copper sulphate 2833.25.00 AT-1444-02/03-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu)
trong TĂCN
- Hạt, màu xanh biển.
- Bao: 25kg.
Coogee Chemicals
Pty. Ltd.
Australia
18.
Copper Sulphate
(Pentahydrate)
2833.25.00 NW-1909-5/04-NN
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
- Bột màu xanh.
- Bao 25kg.
Coogee Chemicals
Pty Ltd.

Australia
19.
Demineralised Whey
Powder
0404.10.91 027-8/04-NN
Bột váng sữa - bổ
sung chất dinh dưỡng
trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng bột, màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
Bonlac Foods Limited Australia
8
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
20. Elite Whey Powder
0404.10.91
MA-1780-12/03-NN
Bổ sung Protein và
Lipit trong TĂCN
- Bao: 25kg (55Lb 20z)
Murray Goulburn
Cooperative Co. Ltd.

Australia
21.
Feedmill Bacon 1
Premix
2309.90.20
AA-1487-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
- Bao: 5 x 4kg
Agribussiness
Products Pty. Ltd
Australia
22.
Feedmill Breeder 1
Premix
2309.90.20 AA-1488-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
- Bao: 4 x 5kg
Agribussiness
Products Pty. Ltd.
Australia
23.
Feedmill Weaner 1
Premix
2309.90.20
AA-1489-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
- Bao: 3 x 6kg

Agribussiness
Products Pty. Ltd.
Australia
24. Fismate 2309.90.90 AC-184-6/00-KNKL
Cung cấp đạm trong
thức ăn chăn nuôi.
- Bao 40kg hoặc hàng rời Arrow Commodities Australia
25.
Friskies (Adult-Ocean
Fish Flavor)
2309.10.90 NU-1725-10/03-NN
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
- Dạng viên không đồng
nhất, khô, màu nâu vàng,
màu xanh, màu đỏ.
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care Australia
26.
Friskies (Kitten-
Chicken, Milk và Fish
Flavor)
2309.10.90
NU-1724-10/03-NN Thức ăn cho mèo con
- Dạng viên, khô, màu nâu
nhạt
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care Australia

27.
Friskies(Adult-Tuna &
Sardine Flavor))
2309.10.90 NU-1726-10/03-NN
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
- Dạng viên không đồng
nhất, khô, màu nâu vàng,
màu đỏ.
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care Australia
28. Hogro For All Pigs 2309.90.20 AN-157-5/00-KNKL
Premix vitamin,
khoáng cho lợn
- Bao : 20kg
Aventis
AnimalNutrition
Australia
29.
Kitekat Chicken
Gourmet
2309.10.90 EF-95-3/01-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho
mèo
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg Effem Foods. Australia
30. Manganous Oxide 2820.90.00 AUS-352-12/00-KNKL Chất bổ sung khoáng
- Bột màu nâu có ánh xanh
- Bao: 25kg
Ausminco Pty. Ltd Australia

31. Micronised Wheat 1001.90.99 AA-1491-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
- Bao 25 kg
Agribussiness
Products Pty. Ltd
Australia
32.
Orange Pig Feed
Lavour
2309.90.20 TU-1648-8/03-KNKL
Bổ sung hương cam
trong TĂCN
- Thùng: 25 lít và 200 lít. Taste Master Ltd Australia
33.
Pedgree Puppy
Rehydratable
2309.10.90 UU-1516-5/03-KNKL Thức ăn cho chó con - Bao: 1,5 kg Uncle Ben S Australia
34.
Pedgree Small Dod
Clutd
2309.10.90 UU-1515-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó
trưởng thành
- Bao: 1,5 kg Uncle Ben S Australia
9
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký

nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
35. Pedigre Dentabone 2309.10.90 UC-445-01/02-KNKL Thức ăn cho chó.
- Dạng hình khúc xương,
màu vàng.
- Gói: 35g và 60g.
Uncle Ben’s Australia
36. Pedigre Dentabone 2309.10.90 UC-445-01/02-KNKL Thức ăn cho mèo.
- Dạng viên, màu đỏ, xanh
và vàng.
- Hộp: 500g.
- Gói: 1,5kg và 3kg.
Masterfoods
Australia;
Newzealand-Petcare
Australia
37.
Pedigree 5 Kinds Of
Meat
2309.10.10 UB-128-4/01-KNKL Thức ăn cho chó
- Dạng sệt
- Hộp: 400g.
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Newzealand-Petcare

Australia
38. Pedigree Beef 2309.10.10 SH-109-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Newzealand-Petcare
Australia
39. Pedigree Chicken 2309.10.10 SH-110-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Newzealand-Petcare
Australia
40. Pedigree Puppy 2309.10.90 UB-129-4/01-KNKL Thức ăn cho chó
- Dạng sệt
- Hộp: 400g và 700g
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia

Newzealand-Petcare
Australia
41.
Pro Plan (Adult Dog-
Chicken & Rice
Formula)
2309.10.10
NU-1728-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
- Dạng viên, khô, màu nâu
nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty
Ltd.
Australia
42.
Pro plan (Chicken &
rice Formula
performance)
2309.10.10
NU-1729-10/03-NN Thức ăn cho chó con
- Dạng viên, khô, màu nâu
nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty
Ltd.
Australia
43.
Pro Plan (Puppy-

Chicken & Rice
Formula)
2309.10.10
NU-1727-10/03-NN Thức ăn cho chó con
- Dạng viên, khô, màu nâu
nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty
Ltd.
Australia
44. Sodium Bicarbonate 2836.30.00 022-7/04-NN
Bổ sung khoáng chất
và điện giải trong thức
ăn chăn nuôi.
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
Penrice Soda
Products Pty Ltd.
Australia
45.
Truben (Bentonite,
Sodium Bentontie)
2309.90.20 AB-75-3/01-KNKL
- Chất kết dính - Chất
đệm, điều hoà axit
trong đường tiêu hoá
- Dạng bột mịn, màu ghi
nhật
- Bao: 25 kg
Australin Bentonite Australia

46. Trusty (Beef Flavor)
2309.10.10
NU-1722-10/03-NN
Thức ăn cho chó
trưởng thành
- Dạng viên, khô, màu nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Australia
10
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
47. Trusty (Puppy)
2309.10.90
NU-1723-10/03-NN Thức ăn cho chó con
- Dạng viên, khô, màu nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina
PetCare Ltd.
Australia
48.
Vital Wheat Gluten

(Gtulen lúa mì)
1109.00.00
MU-285-8/01-KNKL
Làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25 kg
Manildra Flour mills. Australia
49. Vitaltm

For All Poultry
2309.90.20
AN-155-5/00-KNKL
Premix vitamin,
khoáng cho gia cầm
- Bao: 20kg
Aventis
AnimalNutrition
Australia
50.
Vitaltm

For Chicken &
Pullet
2309.90.20
AN-156-5/00-KNKL
Premix vitamin,
khoáng cho gà
- Bao: 20kg
Aventis

AnimalNutrition
Australia
51.
Whey Powder protein
11% (NHWP)
0404.10.91 BU-1721-10/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
- Bao: 25 kg BonLac Foods Australia
52. Whiskas Beef Mince
2309.10.10
EF-337-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho mèo
- Dạng sệt
- Hộp: 400g
Uncle Ben’s of
Australia;
Masterfoods
Australia
Newzealand-Petcare
Australia
53.
Whiskas Chicken &
Liver in Gravy
2309.10.10
EF-338-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho mèo
- Dạng sệt

- Hộp: 400g
Uncle Ben S Australia
54.
Whiskas Chicken &
Liver in Gravy
2309.10.10
EF-338-12/00-KNKL
Thức ăn cho chó.
- Dạng hình khúc xương,
màu vàng.
- Gói: 35g và 60g.
Masterfoods
Australia;
Newzealand-Petcare
Australia
55.
Biomin

Phytase 5000
3507.90.00 224-4/05-NN
Chất tăng cường sự
hấp thu phot pho trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng hạt, màu vàng nhạt
hoặc trắng.
- Bao, thùng: 0,5kg, 1kg,
5kg, 20kg và 25kg
Biomin Austria Austria
56.
Friskies Kitten -

Chicken and Fish
Flavour with Milk
Essentials
2309 10 90 200-07/06-CN
Thức ăn cho mèo
con.
- Dạng viên, màu nâu đỏ,
nâu sậm, ngà vàng.
- Túi: 500g.
Nestlé Purina
PetCare Ltd.
Autralia
57.
Friskies Oceanfish
Flavour
2309 10 90 198-07/06-CN
Thức ăn cho mèo
trưởng thành.
- Dạng viên, màu nâu đỏ,
nâu sậm, ngà vàng.
- Túi: 500g; 1,5kg; 7kg và
19kg.
Nestlé Purina
PetCare Ltd.
Autralia
58.
Friskies Tuna and
Sardine Flavour with
Milk Essentials
2309 10 90 199-07/06-CN

Thức ăn cho mèo
trưởng thành.
- Dạng viên, màu nâu đỏ,
nâu sậm, ngà vàng.
- Túi: 500g và 1,5kg.
Nestlé Purina
PetCare Ltd.
Autralia
59. AcidalR NC 2309.90.20 IB-1842-01/04-NN
Bổ sung acid HCl
trong TĂCN.
- Bao hoặc gói: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg
Impextraco NV. Belgium
60. Adimix C
2309.90.20
450-11/05-NN
Bæ sung acid h÷u c¬
trong thøc ¨n ch¨n
nu«i.
- D¹ng bét, mµu tr¾ng ngµ.
- Bao: 1kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
11
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS

Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
61.
Adimix

Butyrate 30%
Coated
2309.90.20 NB-1777-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ
và chất chống vi
khuẩn trong TĂCN
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg,
20kg và 25kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
62.
Adimix

Butyrate FV
2309.90.20 NB-1766-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu
và acid hữu cơ trong
TĂCN
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg

Nutri-AD International
NV.
Belgium
63. Adsorbate Dry 2309.90.20 076-11/04-NN
Chất hấp phụ nấm độc
tố bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi gia súc,
gia cầm.
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
64. Agra Bond 2309.90.20 BrA-174-6/00-KNKL
Chất kết dính dùng
trong chế biến thức ăn
viên
- Bao: 10kg và 25kg Intraco. Belgium
65. Agra Yucca Meal 15%
2309.90.90
BrA-175-6/00-KNKL Thức ăn bổ sung
- Bao, thùng: 181,44kg
(400Pounds)
Intraco. Belgium
66. Appenmold
2309.90.20
BB-670-8/02-KNKL
Chống mốc trong
TĂCN
- Bao: 25kg Biakon n.v Belgium

67. Appennox
2309.90.20
BB-669-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong
TĂCN.
- Bao: 25kg Biakon n.v Belgium
68. Aquavit C Stable 2309.90.20 263-08/06-CN
Chất bổ sung vitamin
C trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng ngà.
- Bao: 1kg và 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
69. AveMix 02 CS
Premix
2309.90.90 463-12/05-CN
Bổ sung enzyme tiêu
hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng xám.
- Bao: 25kg.
Aveve, Belgium Belgium
70. AveMix XG 10
Premix
2309.90.90 464-12/05-CN
Bổ sung enzyme tiêu
hoá trong thức ăn
chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng xám.
- Bao: 25kg.
Aveve, Belgium Belgium
71. Babito 2309.90.90 NB-1614-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
cho heo con
- Bột màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA Belgium
72. Babito (87916725) 2309.90.90 VB-183-6/01-KNKL
Thức ăn bổ sung cho
lợn con
- Bao: 25 kg Vitamex. Belgium
73. Bianox 2309.90.20 BIA-124-4/00-KNKL Chất chống oxy hoá
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Biakon N.V. Belgium
74. Bianox Dry 2309.90.20 BIA-124-4/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
(Antioxidant)
- Bao: 25 kg Biakon N.V. Belgium
75.
Blood Meal
88-90% Protein
0511.99.90 TN-40-1/00-KNKL
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
- Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium
76.
Calcium Iodate

(Ca(IO
3
)
2
.H
2
O)
2835.26.00 NB-1432-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng Iốt (I) trong
TĂCN.
- Dạng bột màu trắng.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A. Belgium
12
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
77.
Cobalt Sulphate
(CoSO
4
.7H
2

O)
2833.29.00 NB-1429-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng Coban (Co)
trong TĂCN.
- Dạng bột màu hồng.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A. Belgium
78. ElitoxR 2309.90.20 IB-1844-01/04-NN
Kìm hãm sự lên men
nấm mốc trong TĂCN.
- Bao hoặc gói: 100g; 500g;
1kg; 5kg; 10kg; 20kg và
25kg
Impextraco NV. Belgium
79. Euromold 52 Plus 2309.90.20 186-3/05-NN
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
Nutritec N.V. Belgium
80. Euromold LP 2309.90.20 187-3/05-NN
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu vàng nâu.
- Can: 25kg.
- Thùng: 200kg và 1000kg.
Nutritec N.V. Belgium

81. Euromold MC Dry 2309.90.20 185-3/05-NN
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
Nutritec N.V. Belgium
82. Euromoldp- BP
2309.90.20
NS-128-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium
83.
Europenlin HC
PB.1402
2309.90.20 NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng
độ cứng cho thức ăn
- Bột, màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
Global Nutrition SAS Belgium
84.
Europenlin HC
PB.142
2309.90.20
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng
độ cứng cho TĂ viên
- Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium
85. Eurotiox 32 Premix 2309.90.20 190-3/05-NN
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn

chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu đậm.
- Bao: 25kg.
Nutritec N.V. Belgium
86. Eurotiox Liquid 2309.90.20 188-3/05-NN
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu nâu đậm.
- Can: 25kg.
- Thùng: 200kg và 1000kg.
Nutritec N.V. Belgium
87. Eurotiox RX 2309.90.20 189-3/05-NN
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
Nutritec N.V. Belgium
88. Eurotioxp-07
2309.90.20
NS-126-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium
89. Eurotioxp-BP
2309.90.20
NS-127-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
- Bao: 25kg Nutritec S.A. Belgium
90. Evacide S liquid 2309.90.20 077-11/04-NN
Chất axit hoá bổ sung

trong nước uống của
gia súc, gia cầm.
- Dạng lỏng, màu nâu đậm.
- Can: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít
và 1000lít.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
91. FeedooxR Dry
2309.90.20
IB-1843-01/04-NN
Bổ sung chất chống
Oxi hóa trong TĂCN.
- Bao, gói: 100g; 500g; 1kg;
5kg; 10kg; 20kg và 25kg
Impextraco NV. Belgium
92. Feedox Dry
2309.90.20
IT-160-5/00-KNKL Chất chống oxy hoá - Bao: 25kg Impextraco. Belgium
13
S
TT
Tờn nguyờn liu Mó HS
S ng ký
nhp khu
Cụng dng
Dng & quy cỏch
bao gúi
Hóng Nc
93. Fokkamix 40 2309 90 90 120-04/06-CN

Bt sa cung cp cht
bộo, protein v lactose
cho heo con v bờ.
- Dng: bt, mu vng nht.
- Bao: 25kg.
Nukamel Belgium
94. Fyto Detox
2309.90.20
451-11/05-NN
Bổ sung chất tạo mùi,
vị ngọt trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Chai: 1lít, 5lít.
- Thùng: 25lít, 200lít.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
95. Fyto Respiratory
2309.90.20
452-11/05-NN
Bổ sung chất tạo mùi
trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Chai: 1lít, 5lít.
- Thùng: 25lít, 200lít.
Nutri-AD International
NV.
Belgium

96. Globacid OPCLP
2309.90.20
NS-323-11/00-KNKL
Cht chng nm mc
(ANTIMOLD)
- Dng bt, mu nõu sỏng
- Bao: 25kg
Global Nutrition SAS. Belgium
97. Globafix 2309.90.20 NS-129-5/00-KNKL
Khỏng c t aflatoxin
(Aflatoxin inactivating
agent)
- Bt: 40kg Global Nutrition SAS. Belgium
98. Globamold L Plus
2309.90.20
GV-241-6/01-KNKL
B sung cht chng
mc trong thc n
chn nuụi.
- Dng lng, mu nha
thụng.
- Thựng: 200kg.
- Kột: 1000kg.
Global Nutrition SAS. Belgium
99. Globamold P Plus 2309.90.20 NS-128-5/00-KNKL
B sung cht chng
mc trong thc n
chn nuụi
- Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Belgium
100. Globatiox 32 Prộmex 2309.90.20 NS-322-11/00-KNKL

B sung cht chng
oxy hoỏ trong thc n
chn nuụi.
- Dng bt, mu nha
thụng sỏng
- Bao: 25kg
Global Nutrition SAS. Belgium
101. Globatiox L 32 2309.90.20 NS-324-11/00-KNKL
B sung cht chng
oxy hoỏ trong thc n
chn nuụi.
- Dng lng, mu nõu xm
- Bao: 25kg, thựng: 190kg,
phi: 900kg
Global Nutrition SAS. Belgium
102. Globatiox P-07 2309.90.20 NS-126-5/00-KNKL
B sung cht chng
oxy hoỏ trong thc n
chn nuụi.
- Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Belgium
103.
Gluten lỳa mỡ (Amytex
100)
1109.00.00 HS-272-8/00-KNKL
B sung protein trong
TCN.
- Bao: 25kg v 50kg. Amylum Europe N.V Belgium
104. Immunoaid Dry 2309.90.20 NB-1773-11/03-NN
B sung cht kh mựi
v acid hu c trong

TCN
- Bao: 25kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
105. Immunoaid Liquid 2309.90.20 NB-1763-11/03-NN
B sung cht chng
c t v acid hu c
trong TCN
- Chai: 0,5 lit; 1 lit.
- Can: 5kg v 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
106. Kembind Dry 2309.90.20 KB-224-6/01-KNKL
Cht kt dớnh dựng
cho cỏc loi thc n
ộp viờn
- Bao: 25kg Kemin europa N.V. Belgium
107. Khụ c linh lng
1214.90.00
ED-242-6/01-KNKL Nguyờn liu TCN - Bao: 25kg, 40kg v 50kg Eurotec (Nutrition). Belgium
14
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách

bao gói
Hãng Nước
108. Killox 160 Dry 2309.90.20 IT-97-3/01-KNKL
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng bột mịn, màu nâu
- Bao: 25kg,
Impextraco. Belgium
109. Lammomel 24/24 2309 90 90 121-04/06-CN
Bột sữa có khả năng
hoà tan trong nước
cung cấp protein, lipid,
các acid amin, Vitamin
A, D
3
, E.
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Nukamel Belgium
110. Lechonmix 2309.90.90 BP-1717-10/03-NN
Bổ sung protein, axit
amin, vitamin và
khoáng vi lượng
- Dạng bột
- Bao: 30 kg
Premix Inve Export
N.V.
Belgium
111. Lecithin

2923.20.10
CB-574-7/02-KNKL
Bổ sung Photpho lipit
trong TĂCN
- Thùng: 200kg Cargill N.V Belgium
112. Lysoforte
TM
Aqua Dry
2309.90.90
LB-1540-5/03-KNKL
Tăng cường khả năng
tiêu hoá cho vật nuôi
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
15kg, 20kg và 25kg
Kemin europa Belgium
113.
Manganous Oxide
(MnO)
2820.90.00 NB-1431-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng Mangan (Mn)
trong TĂCN.
- Dạng bột màu xanh nâu.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S..A. Belgium
114.
Manganous oxide
Alma
2820.90.00 181-02/05-NN
Cung cấp Mangan

(Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao: 25kg, 50kg và
1000kg.
Ọrachem Comilog
S.A.
Belgium
115.
Meat & Bone Meal
50% Protein, Low Fat
2301.10.00 TN-42-1/2000-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng
trong TĂCN.
- Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium
116.
Meat & Bone Meal
55% Protein, Low Fat
2301.10.00 TN-39-1/00-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng
trong TĂCN.
- Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium
117.
Milkiwean Complete
84
2309.90.12
304-6/05-NN
Thức ăn hoàn chỉnh
cho heo con.
- Dạng: viên, màu vàng

kem.
- Bao: 1kg; 5kg; 10kg và
25kg.
Trouw Nutrition. LLC Belgium
118. Milkiwean Natalis 2309 90 90 92-03/06-CN
Thức ăn bổ sung cho
heo nái từ 5 ngày
trước khi đẻ đến 3
ngày sau khi đẻ.
- Dạng viên, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
Trouw Nutrition Belgium
119. Milkiwean Presto 2309.90.12 396-10/05-NN
Thức ăn hỗn hợp
hoàn chỉnh cho lợn
con.
- Dạng viên, màu vàng kem.
- Bao: 1kg; 5kg; 10kg và
25kg.
Trouw Nutrition Belgium
120. Mold - Nil Dry 2309.90.20 RUBY-74-3/00-KNKL
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
- Bao: 25 kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
121. Mold Nil Liquid 2309.90.20 084-11/04-NN

Bổ sung chất chống
nấm mốc trong thức
ăn chăn nuôi.
- Chất lỏng, màu nâu đậm.
- Thùng: 25kg, 200kg và
1000kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
15
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
122. MoldstopR SD Plus
2309.90.20
IB-1845-01/04-NN
Kìm hãm sự lên men
nấm mốc trong TĂCN.
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV. Belgium
123. Mycoblock 2309.90.20 BIA-123-4/00-KNKL
Bổ sung chất chống
nấm mốc trong thức

ăn chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Biakon N.V. Belgium
124. Mycoblock Dry 2309.90.20 BIA-123-4/00-KNKL
Bổ sung chất chống
nấm mốc trong thức
ăn chăn nuôi.
- Bao: 25 kg Biakon N.V. Belgium
125. Nutrase Xyla 2309.90.90 172-02/05-NN
Bổ sung enzyme để
tiêu hóa chất xơ trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng sữa.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
Nutrex NV Belgium
126. Nutrase Xyla 500 2309.90.90
173-02/05-NN
Bổ sung enzyme để
tiêu hóa chất xơ trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, màu trắng sữa.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
Nutrex NV Belgium
127.
Nutri – Gold yellow
Liquid
2309.90.20 127-01/05-NN

Bổ sung chất tạo màu
trong thức ăn gia cầm.
- Dạng lỏng, màu vàng
đậm.
- Thùng: 200kg và 1000kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
128.
Nutri – Lys 50%
coated
2309.90.20
078-11/04-NN
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong thức ăn
chăn nuôi bò sữa, dê
sữa và cừu sữa.
- Dạng vi hạt bao màng film,
màu be.
- Bao: 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
129.
Nutri - Met 50%
coated
2309.90.20 079-11/04-NN
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong thức ăn
chăn nuôi bò sữa, dê

sữa và cừu sữa.
- Dạng vi hạt bao màng film,
màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
130. Nutri Mos
2309.90.90
449-11/05-NN
ChÊt chiÕt xuÊt tÕ bµo
men, bæ sung trong
thøc ¨n ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.
- Bao: 1kg, 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
131. Nutribind 2309.90.20 RUBY-76-3/00-KNKL
Bổ sung chất kết dính
trong thức ăn chăn
nuôi.
- Bao: 25 kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
132. Nutribind Aqua Dry 2309.90.20 NB-1768-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính
và chống vi khuẩn
trong TĂCN

- Bao: 25 kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
133. Nutribind Gum Dry
2309.90.20
NB-1782-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính
trong TĂCN
- Bao: 25 kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
134. Nutribind Super Dry 2309.90.20 NB-1769-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính
và chống vi khuẩn
trong TĂCN
- Bao 25kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
135. Nutrigold Red Dry 2309.90.20 NB-1765-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu
và acid hữu cơ trong
TĂCN
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium

16
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
136. Nutrigold Yellow Dry 2309.90.20 NB-1767-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu
và acid hữu cơ trong
TĂCN
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
137. Nutri-Saponin P 2309.90.90 NB-1771-11/03-NN
Bổ sung chất khử mùi
và acid hữu cơ trong
TĂCN
- Can: 2,5kg.
- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
138. Nutri-Saponin PV 2309.90.90 NB-1772-11/03-NN
Bổ sung chất khử mùi

và acid hữu cơ trong
TĂCN
- Can: 2,5kg.
- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
139. Nutri-Zym
TM
Dry 2309.90.90
NI-268-8/00-KNKL
Bổ sung hỗn hợp
enzyme và men tiêu
hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
- Bột màu trắng ngà tới nâu
nhạt
- Bao: 1kg và 25kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
140. Nutri-Zym
TM
S Dry 2309.90.90
NI-268-8/00-KNKL
Bổ sung hỗn hợp
enzyme và men tiêu
hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
- Bột màu trắng ngà tới nâu

nhạt
- Bao: 1kg và 25kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
141. Nuvisol Hatch L 2309.90.20 175-02/05-NN
Chất bổ sung các loại
vitamin tan trong nước
và L-carnitine trong
thức ăn chăn nuôi gà
giống và gà con.
- Dạng dung dịch, màu
vàng nâu.
- Chai: 500ml.
Nutrex NV Belgium
142.
Orffavit- Vitamin E
50% Adsorbate
2309.90.20 OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong
TĂCN
- Bao: 25kg, 50kg và 500kg
Orffa Nederland
Feed B.V Burgstraat
12. 4283 GG
Giessen
Belgium
143. Oxy - Nil Dry 2309.90.20 RUBY-75-3/00-KNKL
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn

chăn nuôi.
- Bao: 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
144.
Oxy Nil 5X
Concentrate
2309.90.20
448-11/05-NN
Bæ sung chÊt chèng
oxy ho¸ trong thøc ¨n
ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu x¸m n©u.
- Bao: 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
145. Oxy Nil Liquid 2309.90.20 085-11/04-NN
Chất chống oxy hoá
bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi.
- Chất lỏng, màu nâu đậm.
- Thùng: 25kg, 200kg và
1000kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
146. Oxy-nil rx dry 2309.90.20 051-9/04-NN
Bổ sung chất chống

oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
147.
Pulp Shreds of
Chicory
(Bột rễ rau diếp xoăn)
2309.90.90 HT-698-9/02-KNKL
Tăng cường hấp thụ
Vitamin, khoáng trong
TĂCN.
- Dạng bột thô màu trắng
đục.
- Bao lớn không đồng nhất
khoảng 980kg đến 1100 kg.
Socode S.C Belgium
17
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước

148.
Saligran G120
(Salinomycine Sodium
12% Granulated)
2309.90.20
032-8/04-NN
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi
nhằm ngừa cầu trùng
và tăng hiệu quả sử
dụng thức ăn cho vật
nuôi.
- Dạng hạt, màu nâu.
- Bao: 25kg.
Impextraco Belgium
149. Salmo Nil Dry
2309.90.20
453-11/05-NN
ChÊt chèng nÊm mèc,
bæ sung trong thøc ¨n
ch¨n nu«i.
- D¹ng bét, mµu tr¾ng.
- Bao: 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
150. Sanolife AFM 2309.90.20 NI-1797-03/04-NN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm khử mùi
hôi vật nuôi.

- Can: 5lít, 10lít và 25 lít
Nutri-AD International
NV.
Belgium
151.
Sodium Selenite 45%
(Na
2
SeO
3
)
2842.90.90 NB-1430-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng Selen (Se)
trong TĂCN.
- Dạng bột màu trắng.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A. Belgium
152.
Spray Dried Porcine
Digest
2309.90.90
BrA-173-6/00-KNKL
Cung cấp protein trong
TĂCN.
- Bao: 10kg và 25kg Intraco. Belgium
153.
Spraydried porcine
Haemoglobin Powder
VEPRO 95 PAF

2309.90.90 008-7/04-NN
Bổ sung protein trong
thức ăn gia súc.
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao 25kg.
Veos N.V Belgium
154.
Supergro 72 (Fish
Meal Analogue 72%)
2301.20.00 TN-41-1/00-KNKL
Bổ sung đạm trong
TĂCN.
- Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium
155. Toxy-Nil Dry 2309.90.20 NB-1764-11/03-NN
Bổ sung chất chống
độc tố và acid hữu cơ
trong TĂCN
- Bao: 25kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
156. Toxy-Nil Plus Dry 2309.90.20 NB-1761-11/03-NN
Bổ sung chất chống
độc tố và acid hữu cơ
trong TĂCN
- Bao: 25kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
157. Toxy-Nil Plus Liquid 2309.90.20 NB-1762-11/03-NN

Bổ sung chất chống
độc tố và acid hữu cơ
trong TĂCN
- Chai: 0,5 lit và 1 lit.
- Can: 5kg và 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
158. Ultracid Dry 2309.90.20 RUBY-77-3/00-KNKL
Bổ sung chất axit hoá
trong thức ăn chăn
nuôi.
- Bao: 25 kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
159. Ultracid Lac Dry 2309.90.20 RUBY-78-3/00-KNKL
Bổ sung chất axit hoá
trong thức ăn chăn
nuôi.
- Bao: 25 kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
160. Ultracid Lac Plus Dry
2309.90.20
447-11/05-NN
Bæ sung acid h÷u c¬
trong thøc ¨n ch¨n
nu«i.

- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.
- Bao: 1kg, 25kg.
Nutri-AD International
NV.
Belgium
161.
Ultracid Lac Plus
Liquid
2309.90.20 NB-1774-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ
và chất chống vi
khuẩn trong TĂCN
- Thùng: 25kg, 200kg
và1000kg
Nutri-AD International
NV.
Belgium
18
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
162. Vita- Bind
2309.90.20
BI-1585-7/03-KNKL

Bổ sung chất kết dính
trong TĂCN
- Bao: 25 kg Vitafor Belgium
163. Vitafort L 5% 2309.90.20 NB-1617-8/03-KNKL
Bổ sung năng lượng,
khoáng và vitamin cho
heo con
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA Belgium
164. Vitalacto 2309.90.20 NB-1620-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi
và vitamin cho heo
con
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA Belgium
165. Vitalife
2309.90.20
467-11/05-NN
ChÊt bæ sung vitamin
A, D, E trong thøc ¨n
ch¨n nu«i lîn con.
- D¹ng bét, mµu vµng nh¹t.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg vµ
25kg.
Vitamex, Belgium
166. Vitalife (87597210)
2309.90.90
VB-181-6/01-KNKL

Dinh dưỡng bổ sung
cho lợn nái, lợn con
- Bao: 10 kg Vitamex. Belgium
167. Vitamanna 5%
2309.90.90
CB-524-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn nái
chửa
- Bao: 20kg và 40kg Vitamex. Belgium
168. Vitaoligosol 2309.90.90 NB-1616-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
và vitamin cho heo
con
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA Belgium
169. Vitapunch
2309.90.90
NB-1618-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
và khoáng cho heo
- Bột màu đỏ hồng.
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA Belgium
170. Vitapunch (87596510)
2309.90.90
VB-182-6/01-KNKL
Thức ăn bổ sung cho
lợn nái
- Bao: 10 kg Vitamex. Belgium

171. Vitarocid
2309.90.20
NB-1615-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi
cho heo con
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA Belgium
172. Vitasow 5% 2309.90.20 NB-1613-8/03-KNKL
Bổ sung vitamin cho
heo nái
- Hạt nhỏ, màu vàng nâu
nhạt
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA Belgium
173. Vitasow Lacto 5%
2309.90.90
CB-523-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn con - Bao: 20kg và 40kg Vitamex. Belgium
174. Vitasow Lacto 5%
2309.90.20
NB-1612-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi
lượng cho heo nái
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA Belgium
175. Vitastart 12%
2309.90.90
CB-522-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn choai - Bao: 20kg và 30kg Vitamex. Belgium
176. Vitolpig 0,5%

2309.90.90
NB-1619-8/03-KNKL
Bổ sung năng lượng
cho neo nái
- Bột màu vàng xám
- Bao: 25kg
N.V Vitamex SA Belgium
177. Y-Boost
2309.90.90
174-02/05-NN
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi
nhằm hỗ trợ khả năng
tiêu hóa cho thú con.
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
Nutrex NV Belgium
178. Zinc Oxide Afox 72% 2817.00.10 UB-1537-6/03-KNKL
Bổ sung Kẽm (Zn)
trong TĂCN.
- Bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Umicore (Nederland)
B.V The Nederlands
Zolder.
Belgium
19
Số
TT

Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
179. Zympex
R
006 2309.90.90 IB-1847-01/04-NN
Bổ sung protein và
men tiêu hóa trong
TĂCN.
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV. Belgium
180. Zympex
R
P 5000 2309.90.90 IB-1846-01/04-NN
Bổ sung protein và
men tiêu hóa trong
TĂCN.
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV. Belgium
181. Agrimos 2309.90.90 LF-1541-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
- Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal

Nutrition S.A Brazil
Brazil
182.
Cell Wall From Yeast
(Nutricell Mos)
2309.90.90 IB-1708-9/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
- Bột màu vàng nghệ.
- Bao: 25kg
ICC Industrial
Comercio Exportacao
E Importacao Ltd.
Brazil
183.
Lecithin Đỗ tương
(Lecsam N-Soy
Lecithin)
2923.20.10
BB-500-4/02-KNKL
Cung cấp chất
Lecithin, Phospholipid
trong TĂCN.
- Hộp: 18kg.
- Thùng: 200kg.
- Container: 900kg.
Bunge AlimenTos
S/A. Brazil
Brazil
184.

Lecsamn (Soy
Lecithin)
2923.20.10 BB-249-7/01-KNKL
Cung cấp
Phospholipids, axit
béo, nhũ tương hoá
- Dạng lỏng.
- Thùng: 200kg.
Bunge Alimentos.
Braxin
Brazil
185. Mixed Bile Acids 2309.90.20 IB-1715-9/03-KNKL
Bổ sung acid mật giúp
chuyển hoá và hấp thu
chất béo cho vât nuôi.
- Bao: 15 kg
Interchange
Veterinaria Industriae
Comercio Ltda Brazil
Brazil
186. Nicarmix 25 2309.90.20 PU-1631-8/03-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ
trong TĂCN
- Bao: 25kg
PlanalquimicaIndustri
al Ltda. Brazil
Brazil
187.
Plasma Powder Spray
Dried

2309.90.90 IB-1495-5/03-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
- Bột màu kem sữa
- Bao: 20kg
ICC Industrial
ComercioExportacao
EImportacao Ltd.
Brazil
188.
Spray Dried Molasses
Yeast
2309.90.90 IB-546-5/02-KNKL
Bổ sung chất đạm
trong TĂCN.
- Bột màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg.
Industrial Comercio
Exportacao E
Importacao ltda.
Brazil
189.
Spray Dried Molasses
Yeast
2309.90.90 IB-463-02/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN.
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
ICC Industrial

Comercio Exportacao
E Importacao LTDA.
Brazil
190. Unalev
2309.90.90
NM-1892-3/04-NN
Cung cấp đạm trong
TĂCN
- Màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
Nardini Agroindustrial
Ltda. Brazil
Brazil
191. Vitosam Tec
2309.90.90
BI-358-10/01-KNKL
Bổ sung phốtpholipit,
acid béo trong TĂCN
- Thùng: 20kg.
Bunge Alimentos.
Brazil
Brazil
192. Meritose 200 2309.90.90 MB-380-11/01-KNKL
Cung cấp đường đơn
trong TĂCN
- Bao: 25kg Bulgaria Bungari
193. Meritose 200 2309.90.90 GL-233-7/00-KNKL
Cung cấp đường đơn
dextrose
- Bột màu trắng

- Bao:25kg
Amylum Bungari Bungari
20
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
194. Acidmix (NB 73450)
2309.90.20
NC-360-10/01-KNKL
Bổ sung hỗn hợp acid
hữu cơ nhằm giảm độ
pH trong ruột, tăng
khả năng tiêu hoá.
- Dạng lỏng, màu vàng
nhạt.
- Phi: 200kg.
NutriBios Corp Canada
195.
Acidmix Water
Soluble
TM
2309.90.20
NB-197-7/00-KNKL
Bổ sung hỗn hợp acid

hữu cơ nhằm giảm độ
pH trong ruột, tăng
khả năng tiêu hoá.
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
196. Alkosel (2000) 2309.90.90 LF-1540-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
- Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal
Nutrition S.A
Canada
197.
AP301, Spray Dried
Animal Blood Cells
Pork Only
2309.90.90 09-01/06-CN
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
cho vật nuôi.
- Dạng bột rời, màu đỏ nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
APC Nutrition Inc., Canada
198.
AP920, Spray Dried
Animal Blood Plasma
Pork Only
2309.90.90

08-01/06-CN
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
cho vật nuôi.
- Dạng bột rời, màu trắng
ngà đến trắng xám.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
APC Nutrition Inc., Canada
199. Bio Alkalizer Plus 2309.90.90 UC-1819-01/04-NN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
- Dạng dung dịch màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1
lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc Canada
200.
Enviroplex (Odor
Control)
2309.90.90 UC-1821-01/04-NN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
- Dạng dung dịch màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1
lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc Canada
201. Ferm MOS 2309.90.90 NB-195-7/00-KNKL
Bổ sung các men tiêu

hoá peptides,
carbohydrate.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
202. Fish Factor 48* 2309.90.90 NB-210-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin,
canxi, a xít amin
- Bột màu vàng nâu sẫm.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
203. Lactogen 2309.90.90 NB-191-7/00-KNKL
Sản phẩm lên men
dùng cho lợn
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
204. Meat Bone Meal 2301.10.00 AB-1396-12/02-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng
trong TĂCN
- Bao: 50kg hoặc trong
container
Alberta Processsing Canada
205.
Mega Trac

(Krill
Biomass Feed

Attractant)
2309.90.20
BM-1907-3/04-NN
Bổ sung dinh dưỡng
và kích thích ngon
miệng cho vật nuôi.
- Chất lỏng màu đỏ hồng.
- Thùng nhựa: 20kg
Oceanic Fisheries
Inc.
Canada
206. Nutracro YR 2309.90.20 NB-200-7/00-KNKL
Bổ sung chất hoạt hoá
enzyme, giảm stress
cho vật nuôi.
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
207. Nutragen- P 2309.90.90 NB-193-7/00-KNKL
Bổ sung hỗn hợp men
tiêu hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
21
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS

Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
208. Nutragen PCW 2309.90.20 NB-192-7/00-KNKL
Sản phẩm lên men
dùng cho gia cầm
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
209. Nutramix 2309.90.90 NB-194-7/00-KNKL
Nâng cao hiệu quả sử
dụng các phụ phẩm từ
ngũ cốc.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
210. Nutrasac T-PAK 2309.90.90 NB-203-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng
tăng trọng,tăng khả
năng sử dụng thức ăn.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
211. Nutrasel YR 2309.90.20 NB-199-7/00-KNKL

Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
212. Nutriacid Dry
TM
2309.90.20 NB-196-7/00-KNKL
Điều hoà độ pH, tăng
khả năng tiêu hoá.
- Bột màu trắng xám đến
vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
213. Nutriacid Liquid 2309.90.20 NB-237-7/00-KNKL
Giúp giảm độ pH trong
ruột và làm tăng khả
năng tiêu hoá cho gia
súc non
-Dung dịch trắng vàng.
- Bình: 25kg.
- Phi: 200kg.
Nutribios Corporation Canada
214. Nutriox 2309.90.20 NB-204-7/00-KNKL
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt đến

nâu sậm.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
215. Nutriprop 2309.90.20 NB-198-7/00-KNKL
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
- Bột màu vàng nhạt đến
nâu sậm.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
216. Nutrizyme CS-V 2309.90.20 NB-202-7/00-KNKL
Bổ sung các chất tổng
hợp nhằm tăng khả
năng tăng trọng và sử
dụng thức ăn cho vật
nuôi.
- Bột màu kem đến vàng
nhạt.
- Bao: 20kg và 25kg.
Nutribios Corporation Canada
217. Nutrizyme-V 2309.90.20 NB-201-7/00-KNKL
Bổ sung các chất tổng
hợp nhằm tăng khả
năng tăng trọng và sử
dụng thức ăn cho vật
nuôi.
- Bột màu kem đến vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada
218. Odorstop
2309.90.90
NB-205-7/00-KNKL
Bổ sung chất khử mùi
hôi trong chăn nuôi
lợn và gia cầm.
- Bột màu xám hoặc dung
dịch màu nâu đen ánh đỏ.
- Bao: 25kg.
- Phi: 200 lít.
Nutribios Corporation Canada
219. PBT 4-Way
2309.90.20
373-8/05-NN
Bổ sung premix
vitamin khoáng trong
thức ăn chăn nuôi lợn
nái.
- Dạng bột, màu nâu vàng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và
20kg.
Innotech Animal
Nutrition Solution,
Canada
22
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký

nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
220. Pig Flav-R 2309.90.20 NB-206-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức
tiêu thụ thức ăn
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
221. Pig flav-R- Ultrasweet 2309.90.20 NB-207-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức
tiêu thụ thức ăn
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
222. Sweet Flav R-V 2309.90.20 NB-208-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức
tiêu thụ thức ăn
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
Nutribios Corporation Canada
223. Sweet Whey Powder 0404.10.91 NW-1904-3/04-NN
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong TĂCN.
- Bột màu trắng kem.

- Bao: 25kg.
Farmers Cheese
Division.
Canada
224. Ultra Acidola Plus
2309.90.20
UC-1824-01/04-NN
Bổ sung Vitamin A, D,
E trong TĂCN.
- Dạng bột màu trắng.
- Bao, thùng, gói: 50g,
100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg,
5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc. Canada
225. Ultra AF-8 2309.90.90 UC-1823-01/04-NN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
- Dạng bột màu vàng nhạt
đến nâu sẫm.
- Bao, thùng, gói: 50g,
100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg,
5kg; 10kg và 20kg và
100kg.
Ultra Biologics Inc. Canada
226. Ultra Bio-MD
2309.90.90
UC-1825-01/04-NN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi

hôi của phân vật nuôi.
- Dạng bột màu nâu xám.
- Bao, thùng, gói: 50g,
100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg,
5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc. Canada
227. Ultra Biozyme AC 2309.90.90 UC-1820-01/04-NN
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi
hôi của phân vật nuôi.
- Dạng dung dịch màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1
lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc. Canada
228. Ultra Natural Plus 2309.90.20 UC-1822-01/04-NN
Tăng cường khả năng
tiêu hóa
- Dạng dung dịch màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1
lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít
Ultra Biologics Inc. Canada
229. Ultra Shrimp/Fish Gro 2309.90.20 UC-1826-01/04-NN
Bổ sung Vitamin A, B,
E trong TĂCN.
- Bao, thùng, gói: 50g,
100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg,
5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc. Canada
230.
Whey Powder protein

7% (ANILAC 200)
0404.10.91
PC-1722-10/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
- Bao: 25 kg Parmalat. Canada
231. BIOCP 2301.20.00 207-3/05-NN
Bổ sung protein bột cá
trong thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
SOC. Pesquera
Landes S.A.,
Chile
232.
Ferrous Sulphate
Monohydrate
2833.29.00 007-7/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) trong
thức ăn chăn nuôi.
- Dạng bột, hạt màu trắng
hoặc xám nhạt.
- Bao 25kg.
Kirns Chemical Ltd. China
23
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký

nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
233.
0.3% Trace- Mineral
Premix for Pig Grower
2309.90.20 ET-704-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
234.
0.3% Trace- Mineral
Premix for Pig Starter
2309.90.20 ET-703-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
235.
0.30% Trace- Mineral
Fremix for 1

st
- Phase
Broiler
2309.90.20 ET-686-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
236.
0.30% Trace- Mineral
Premix for Freshwater
Fish
2309.90.20 ET-687-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
237.
0.30% Trace- Mineral
Premix for Laying Hen
2309.90.20 ET-685-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30kg.
East Hope
Investment.
China
238.
0.4% Trace- Mineral
Premix Replacement
Pullet
2309.90.20 ET-706-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
239.
0.45% Trace- Mineral
Premix for Piglet
2309.90.20
ET-702-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
240.
1.5% Trace- Mineral

Premix for Pig
Concentrated
2309.90.20
ET-705-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
- Bột màu xám nhạt.
- Bao: 30 kg.
East Hope
Investment.
China
241. 111N Pig Premix 2309.90.20 ADM-146-5/00-KNKL
Premix cung cấp
khoáng đa , vi lương
cho lợn
- Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And
Nutrition
China
242. 25% Garlicin Powder
2309.90.90
87-03/06-CN
Bổ sung chất chiết
suất từ tỏi nhằm tăng
sức đề kháng của vật
nuôi.
- Dạng bột, màu trắng hoặc
vàng nhạt.
- Thùng hoặc bao: 10kg;
20kg và 25kg.

Yixing Tianshi Feed
Co., Ltd.
China
243. 60% Choline Chloride 2309.90.20 MT-718/10/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B4
trong TĂCN.
- Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
Miyasun Great Wall
Foods (Dalian)
Co.Ltd.
China
244. 888N Broiler Premix 2309.90.20 ADM-145-5/00-KNKL
Premix cung cấp
khoáng đa, vi lương
cho gà thịt
- Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And
Nutrition
China
245. 999N Swine Premix 2309.90.20 ADM-144-5/00KNKL
Premix cung cấp
khoáng đa, vi lương
cho lợn
- Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And
Nutrition
China
246. Acid-All 2309.90.20 301-6/05-NN
Cải thiện vi khuẩn

đường ruột cho gia
súc nhỏ.
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg,
25kg, 500kg và 1000kg.
Alltech Inc. China
247. Acid-All 2309.90.20 345-8/05-NN
Bổ sung axit nhằm cải
thiện khả năng tiêu
hoá thức ăn chăn
nuôi.
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
Beijing Alltech
Biological Products
Co., Ltd.,
China
24
Số
TT
Tên nguyên liệu Mã HS
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng Nước
248. Alliein (Tinh dầu tỏi) 2309.90.90 CC-1799-12/03-NN
Bổ sung chất kháng
khuẩn trong TĂCN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Shanghai Sanwei
Feed Additive Co.,
Ltd.,
China
249. Antimold 2309.90.20 TQ-673-8/02-KNKL
Bổ sung chất chống
mốc hoá trong TĂCN
- Bao: 25kg và 40 kg Tamduy Thượng Hải China
250. Antioxidant 2309.90.20 TQ-672-8/02-KNKL
Bổ sung chất chống
oxy hoá trong TĂCN
- Bao: 25kg và 40 kg Tamduy Thượng Hải China
251.
Aquatic Feed Binding
Agent
2309.90.20 HJ-282-9/00-KNKL
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế
biến thức ăn viên
- Bột màu trắng hoặc vàng.
- Bao: 20kg (trong chứa 20
túi nhỏ mỗi túi 1kg)
Huzhou Jingbao
Group Orporation Ltd
China
252. Arsanilic Acid 2931.00.90 357-8/05-NN
Phụ gia bổ sung trong
thức ăn gia súc, gia
cầm.

- Dạng: bột màu trắng, xám.
- Bao, thùng: 20kg, 25kg và
50kg.
Zhejiang Huangyan
Rongyao Chemical
Factory
China
253. Bamberfeed 2309.90.20 111-12/04-NN
Sản phẩm chứa
Bamberfeed bổ sung
trong thức ăn chăn
nuôi nhằm tăng khả
năng sinh trưởng và
hiệu quả sử dụng thức
ăn của vật nuôi.
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg,
10kg, 20kg và 25kg.
Chongqing Honoroad
Co. Ltd.,
China
254. Bear Dregs (Bã bia) 2309.90.90 MC-1606-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 30kg Manrich China
255.
Bentonite (Feed
Grade)
2309.90.20 VC-1502-5/03-KNKL
Bổ sung chất kết dính

trong TĂCN
- Bao: 50 kg Junwei China
256. Binder (Sunny Binder) 2309.90.20 ZC-1542-6/03-KNKL
Bổ sung chất kết dính
trong TĂCN
- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và
25kg.
Zhejiang University
Sunny Nutrition
(Sunnu Nutrition
Technology Group)
China
257. Biostart 10% 2309 90 20 190-07/06-CN
Bổ sung acid amin,
vitamin, khoáng, đạm
vào thức ăn heo con
42 ngày-22kg.
- Dạng bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
Tianjin DKVE Animal
Nutrition Co., Ltd.
China
258. Biostart 5% 2309 90 20 189-07/06-CN
Bổ sung acid amin,
vitamin, khoáng, đạm
vào thức ăn heo con
42-70 ngày tuổi.
- Dạng bột, màu nâu hơi
xám.
- Bao: 25kg.

Tianjin DKVE Animal
Nutrition Co., Ltd.
China
259.
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Feed)
2303.10.90 QT-1369-12/02-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 40kg và 50 kg Qingdao China
260.
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Meal)
2303.10.90 SC-671-8/02-KNKL
Bổ sung Protein trong
TĂCN
- Bao: 50kg
Shandong Luzhou
Food Group. Co.Ltd
China
261.
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Meal)
2303.10.90 CT-244-7/01-KNKL
Làm nguyên liệu sản
xuất TĂCN
- Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg,
50kg và 60kg
zhucheng xingmao
corn developing

China
25

×