Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

On tap kĩ năng địa lí

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (602.67 KB, 6 trang )

===== NĂM HỌC 2020 – 2021 =====

HPT YÊN HÒA

KĨ NĂNG ĐỊALÍ

KĨ NĂNG
I. ATLAT
Câu 1.
.T
.T

Q ố L
Q ố

Câu 2.
L



V

p


ƣ
p
.
V

N



4-5

V

.
N


. ơ
Câu 14.
theo ƣ
.T
.D
Câu 15.
d
. ô Hồ

ƣ

B. Lào, Campuchia.
D. L T
Q ố .
N

23

V

-


ƣ

.T T
T
L
Y.
.
Y L
T
T T
.
Câu 3. Dự

V N
4-5
A. C T ơ.
B. TP.HCM.
Câu 4.
ị V N
4-5
ƣ
A. Thanh Hóa.
.N
.
Câu 5.

V N
4-5
p ố

A. Khánh Hồ.
.
Nẵ .
Câu 6.

V N
6 7
ụ ị
ẹp
. Vị
.
. Vị T L .
Câu 7.
Atlat ị V N trang 9 và 6 - 7
7 p
.H
L Sơ N ọ L
L V .
.T
ô Lĩ
N ọ L
L
.
Câu 8.

V N
8

A. Lào Cai.
B. Lai Châu.

Câu 9.
9

ƣ
ì
dƣ 800

. Sơ L .
.N
.
Câu 10.

V N
9
õ é
.
T
.
. ồ

ô Hồ .
Câu 11.
vào Atlat ị V N trang 9, hãy ch
ơ


.V
.
.V
T

.
Câu 12.
vào Atlat ị V N
9
.V
.V
Câu 13.

N

.

.
T
T T
D. L
T

.
Nẵ .

. H Tĩ

.Q

T

p
D. H Phịng.
d

D. Q
ơ Sơ

Ngãi.

.

Y.
Y.

T
ơ

D.

T

.
ú



N

?

.


Rị - Vũ T .

nơng và có

ù

D. N

T

.
ì

.H
L Sơ T ƣ

.
D. K L T T
N ọ L .
ỏ p
ởT
d
C. Yên Bái.

ô ạ
.N
vùng

T

.T
ởV

.V
D. V

ú

D. Tuyên Quang.
ởV N
ƣ

ậ .


D.
ƣở

Rị - Vũ

T

. D. D
N

N

.

T
N T
nào là ị


.

T .
ô

T
6

T
T

N


.V
D. V
ƣ

T

.

L

.
7

.





.
.
vào Atlat ị V N trang 9,
ù ạở


?
.
. ô N .
C. Tây Nam.
D. Nam.
ị V N trang 10, hãy cho
ô


- ô ở ƣ
ập



d
ú
.
. ồ

ô Hồ .
T
.

D. ô N
.
vào Atlat ị V N trang 10,

ô nào ở ƣ ta chi
ỉt ọ
ƣ ự
?
.
B. sông Mê ô
ởV N
.
. ô
ồ N .
D. ô T
ồ .
1


HPT YÊN HÒA

===== NĂM HỌC 2020 – 2021 =====

KĨ NĂNG ĐỊALÍ

Cân 16.
vào Atlat ị V N trang 10,
ý
tháng ỉ
ũ

ƣ

ơ M ô
Hồ
ô
Rằ ?
A. tháng 11, tháng 8, tháng 10.
B. tháng 10, tháng 8, tháng 10.
C. tháng 10, tháng 8, tháng 11.
D. tháng 9, tháng 8, tháng 11.
Câu 17.
vào Atlat ị V N trang 10,
p
d
ƣ ự

ô M
ô
ù nào ?
.T N


ô
L .
. ồ

ô
L
ô N
.

. ồ

ô
L
D
N T
.
D. ồ

ô
L
T
.
Câu 18.

V N
10

ằ N
ƣ


ô


ô
. Sô
.
B. Sông Mã.
C. Sông Chu.

D. Sô
.
Câu 19.

V N
10

ằ Q
N
ƣ


ô


ô
. Sô T
ồ .
. Sô
ồ N .
C. Sông Gianh.
D. Sông Bé.
Câu 20.
vào Atlat ị V N trang 11, hãy cho bi
f
d ập trung nhi u
nh t ở
A. Trung du và mi n núi B c B .
B. B c Trung B .
C. Tây Nguyên.

D. D
N T
.
Câu 21.
ị V N
11
x
p ù
ổ ập
ở ù
.
T
.
B. D
N T
.
C. Tây Nguyên.
D. ô N
.
Câu 22.
vào Atlat ị V N
11

d

ù
ô N
.
dan.
.

p ù
ô .
C.
phèn.
D.
x
p ù
ổ.
Câu 23.

V N
12 6-7
ự ậ
ô
ú

x
ở ù
ú
.T ƣ
Sơ N .
.T ƣ

.
C. T
.
D. ô
.
Câu 24.
Á


V N
12
ƣ p
ố ủ
ở khu nào sau
ủ ƣ
.K T
.
.K
T
.
.K N T
. D. K N
.
Câu 25.
vào Atlat ị V N
12
ò
x
ởp


nào
?
.K T
. .K
T
.
.K N T

. D. K T
T
.
Câu 26.
vào Atlat ị V N trang 12, 18,
ƣ

ô
ù


ô
L
A. Tràm Chim.
.P úQ ố .
.UM
T
.
D. Lò Gò - Xa Mát.
Câu 27.
vào Atlat ị V N trang 12, cho
S

ậ ặ ữ ủ
ƣ

. ạ M .
. Vũ Q
.
C. Tràm Chim.

D. U M
T ƣ
.
Câu 28.

V N
13
ô
ơ
nguyên nào?
.

ồ V H G
.
B. Tà Phình, Sín C
H G
.
C. Kontum, Gia Lai, Playku.
D.

T P ì
S
.
Câu 29.

V N trang 13, hãy cho

ú

ô

?
.T
ô Lĩ .
B. Pu Tha Ca.
.K L T.
D. T
.
Câu 30.

V N trang 14,
ở ù
ú Tƣ
Sơ N

N
ƣ
ú
.K T
P K D
.
.K T
P K
L D Linh.
.P K K T
L D L .
D. Kon Tum, Plei Ku, Di Lin
L .

2



HPT YÊN HÒA

===== NĂM HỌC 2020 – 2021 =====

KĨ NĂNG ĐỊALÍ

II. BIỂU - BẢNG
Bài 1. Cho bảng số liệu:
NHIỆT Ộ Ở MỘT SỐ NƠI Ủ NƢỚ T
(Đơn vị: 0C)
N



ì

Tháng I
Tháng VII
Lạ Sơ
13,3
27,0
22,1
H N
16,4
28,9
23,5
H
19,7
29,4

25,1
Nẵ
21,3
29,1
25,7
Q N ơ
23,0
29,7
26,8
TP. Hồ
M
25,8
27,1
27,1
Căn cứ vào bảng số liệu đế trả lời các câu hỏi sau đây:
Câu 1. N ậ xé
ú
ì
I
.T

N .
.T
ơ

N .
.T
ơ
N .
D. Tƣơ

ố ồ
N .
Câu 2. N ậ xé
ú
ì
g VII ?
.T

N .
.T
ơ

N .
.T
ơ
N .
D. Tƣơ
ố ồ
N .
Câu 3. N ậ xé
ú
ì
.T

N .
.T
ơ

N .
.T

d
N .
D. Tƣơ
ố ồ
N .
Câu 4. N ậ xé
ú
.T

N .
.T
ô

N .
.G

N .
D. Tƣơ
ố ồ
N .
Câu 5. N ậ xé
khơng ú


N ở ƣ
.
d
N .
.
d

N .
.N
ì
d
N .
D. N
ì
I

N .
Bài 2.

:
TÌNH HÌNH DÂN SỐ VIỆT N M GI I OẠN 1970 – 2014
Năm
1970
1979
1989
1999
2010
2014
Tổng dân số
ƣ
41,0
52,5
64,4
76,3
86,9
90,7
Tỉ lệ gia tăng dân số (%)

3,2
2,5
2,1
1,4
1,07
1,08
Căn cứ vào bảng số liệu đế trả lời các câu hỏi sau đây:
Câu 1.
ì
ì d
ốV N
ạ 1970 – 2014 ì ẽ

p
.
ồ ị .
.

.
.
ồ .
D.

Câu 2. ọ
ậ xé ú
:
.T
ạ 1970 – 2014 ổ d
ố ƣ
ơ 2 .

.T
ạ 1970 – 2014 ổ d
ố ƣ
ơ 221,2%.
.T
ạ 1970 – 2014 ổ d
ố ƣ
ơ 212 2%.
D. T
ạ 1970 – 2014 ỉ
d

ủ ƣ
ụ .
Bài 3.

:
SỐ DÂN THEO NHÓM TUỔI Ủ NƢỚ T NĂM 1999 VÀ 2014
(Đơn vị: %)
N
1999
2014

T 0
14 ổ
33,5
23,5
T 15
59 ổ
58,4

66,0
T
60 ổ
8,1
10,5
Căn cứ vào bảng số liệu đế trả lời các câu hỏi sau đây:
3

p.


HPT YÊN HÒA

===== NĂM HỌC 2020 – 2021 =====

KĨ NĂNG ĐỊALÍ


p
ơ
d


ƣ
.
ồ ị .
.

.
.

ồ .
D.

Câu 2. N ậ xé
ú
ơ
d

ổ ở ƣ
.N


ơ
ỉ ọ
.
.T
ỉ ọ


ỉ ọ

.
C. ơ
d

ƣ

.
D.
ơ

d

.
Bài 4.

:
DÂN SỐ VÀ DÂN SỐ THÀNH THỊ NƢỚ T GI I OẠN 1995 – 2014
(Đơn vị: triệu người)
Năm
1995
2000
2005
2010
2014
Tổ d

72,0
77,6
82,4
86,9
90,7
D


14,9
18,7
22,3
26,5
30,0
Câu 1.


p.

Căn cứ vào bảng số liệu đế trả lời các câu hỏi sau đây:
Câu 1.
ì
ì d
ố ủ ƣ
ạ 1995 - 2014

p
.M .
. ƣ
.
.
ồ .
D. K
p.
Câu 2.

d

ốd
ô ị ủ ƣ
ạ 1995 - 2014
p
.M .
. ƣ
.
.

ồ .
D. K
p.
Câu 3. ọ
ậ xé sai
ì
ì d
ố ƣ
ạ 1995 - 2014
. Tố
d


ơ ổ d
ố.
B. Số d

ụ .
. Tỉ d

.
D. Tỉ d

.
Bài 5.

:
DIỆN TÍ H DÂN SỐ THEO Á VÙNG Ở NƢỚ T NĂM 2014
2
Vùng

D
)
D

ì
ƣ
ƣ
330966
90728,9
T
d
ú
101368
12866,9

ơ Hồ
14 958
19505,8
T
51454
10405,2
D
N T
44 378
9117,5
Tây Ngun
54 641
5525,8
ơ N
23 590

15790,3


ơ
L
40 576
17517,6
Căn cứ vào bảng số liệu (hoặc xử lí số liệu) đế trả lời các câu hỏi sau đây:
Câu 1. Mậ
d

ì
ủ ƣ
2014
2
2
. 374 ƣ /
.
. 274 ƣ /
.
C. 224 ƣ i/km2.
D. 250 ƣ i/km2.
Câu 2. Tỉ ọ d
ủ ù T
d
ú
ƣ
2014 :
A. 20,6%.
B. 15,6%.

C. 30,6%.
D. 35,6%.
Câu 3. Tỉ ọ d
ố ủ ù


ô
L
ƣ
2014) là
A. 22,3%.
B. 16,3%.
C. 25,3%.
D. 19,3%.
Câu 4. Vù

d
ố p
ƣ
2014
.T
d
ú
.
.
T
.
C. Duyên h i Nam Trung B .
D. Tây Nguyên.


4




HPT YÊN HÒA

===== NĂM HỌC 2020 – 2021 =====

KĨ NĂNG ĐỊALÍ

Bài 1. Cho biểu đồ:

Căn cứ vào biểu đồ và kiến thức đã học để trả lời các câu hỏi sau:
Câu 1. Bi

hi n n i d
. Tì
ì p
ủ ƣ
2000 2014.
.Q
ô
ơ
ủ ƣ
2000 2014.
. Tố
ƣở
ủ ƣ
2000 2014.

D. Q
ô

ủ ƣ
2000 2014.
Câu 2. S
d
ì

ơ ố
2000 d

2014
ơ
p
. 1 10 .
. 1 20 .
. 1 37 .
D. 1 52 .
Câu 3.
ạ 2000 - 2014

ỉ ọ
. ô
p-x dự (6,9
ì
ƣ ).
. dị
ụ 10 2% .
. ô

p - x dự
6 9% .
D. dị
ụ 10,2
ì
ƣ ).
Câu 4. T
ạ 2000 - 2014 ỉ ọ
ự ô – lâm ỷ
A. 17,1%.
B. 15,1%.
C. 13,1%.
D. 11,1%.
Câu 5. S
x

ồ ổ

ự dị
ụ ủ
2014
. 4550
ì
ƣ .
. 5543
ì
ƣ .
. 6484
ì
ƣ .

D. 17089
ì
ƣ .
Bài 2. Cho biểu đồ sau:

ì

ƣ

Căn cứ vào biểu đồ trên và kiến thức đã học để trả lời các câu hỏi sau:
Câu 1.

d
. Tì
ì
x
ú ủ ƣ
ạ 1990-2014.
. Tố
d
ƣ
ú ủ ƣ
ạ 1990 - 2014.
C. Cơ
d
ƣ
ú ủ ƣ
ạ 1990 - 2014.
D. Q
ô

ơ
d
ƣ
ú ủ ƣ
ạ 1990 - 2014.
Câu 2. N ậ xé
khơng ú
ì
ì
x
ú ủ ƣ
ạ 1990 -2014?
A. D
ƣ
ú
x ƣ
.
.S ƣ
ú

ƣở
ơ

ò ạ.
.
d
ƣ
ú
nhanh và
ụ .

D. S ƣ
ú
c ủ
d
.
5


===== NĂM HỌC 2020 – 2021 =====

HPT YÊN HÒA

Câu 3. N ậ xé
khơng ú
ì
ì
x
ú
A. S ƣ
ú
t

.
B. N
ú
t

khá nhanh.
C. D
lúa

khá nhanh và
ụ .
D. D
lúa
trong giai ạ 1990-2000.
Bài 3. Cho biểu đồ:



KĨ NĂNG ĐỊALÍ

ƣ

ạ 1990 -2014?

Căn cứ vào biểu đồ trên và kiến thức đã học để trả lời các câu hỏi sau:
Câu 1.

d
. Tì
ì
ƣ
. Tố
ƣở
. Sự
dị
ơ
D. Q
ơ


1990 - 2018.



p

ƣ
dị

ơ


ƣ
ơ

p
ơ

p

ƣ

p

ƣ
p
ơ

ƣ
ƣ

p



p

ƣ
ƣ

ơ

ƣ
p

ạ 2000 - 2018.
ạ 2000 - 2018.
ạ 1990 - 2018.
ƣ
ƣ


Câu 2.

ậ xé
là không ú
p

ô
p
ƣ

ở ƣ
.S ƣ
ạ 2000 - 2010 ƣ
trong
.S ƣ
d
ô ô
p ơ
ƣ
ổ ị .
.S ƣ

ƣở

ò ạ.
D. S ƣ
ạ 2010 - 2018.
Câu 3. N ậ xé
ú
ƣ

p
ô
ạ 2000 – 2018 ?
.S ƣ

.
.S ƣ

.

.S ƣ
d
ô

.
D. S ƣ
p

.

6

ƣ



ạ 2010 - 2014.

p

ƣ

ƣ



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×