Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

BẢN ĐỒ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT HÀ GIANG THAM KHẢO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (18.84 MB, 1 trang )

BAN ĐĨ KE HOACH SU DUNG DAT NAM 2023
¬

'

THANH PHO HA GIANG - TINH HA GIANG

436

000

436

SƠ ĐỒ VỊ TRÍ THÀNH

P531

000

000

437

438

000

439

000


440

000

441

000

442

000

443

000

444

000

445

000

446

000

447


000

448

000

449

000

450

000

451

000

452

000

453

000

454

000


455

000

456

000

PHỐ HÀ GIANG TRONG TỈNH HÀ GIANG

.

“so

HUYỆN ĐỒNG VĂN



ca

d

HUYEN QUAN BA
P530

“48

é
^
HUYEN


)

Ss

^
VI XUYEN

.

(CÓ

.

:

NTD 49,

00

2528

00

^

HUYEN
"

3


VI XUYEN



.a1Á,

LUG |

°

^

mm

12530

HUYỆN BẮC MÊ
P529

00

z

on

HUYEN HOANG SU PHI

U
N


HUYỆN XiNi MAN

202
Hợi

N

K

R

N

CSD

N

:

N

NT,

'

Luc

c


Luc

HUYEN BAG QUANG

T

ON
N

405,4

£

LUC
tÚc

thơn Tân Tỉ

‘uc

'

Lu

:

`

ọ r


SX

ne

Đ

LUC :

Luc

U

|

ODT

\

Luc
S

L

Nt

N

ONT




ME

uc

aT

N

LỤC

.1
LỤC

178 l

6

^

\

tờ,

202
5.06

+

4


U

NT

.279,

PP

ỌI
. 255;

HUYEN VỊ XUYEN

L

U

Luc

ON

N

(132,

TH

ô375;


Res

:
>

Tre
.

O

O

K

0

<7
Oo

D

- 183,

.

.

a

Pe le

DG

ONT

u

`

RS.

O

_

H

s

S

,

TL

434.4

,

DG


Tes

+

i

ODT

T

T1

D

ODT

b

1

S

Peace
1G D

OPT

6

.


LU

HN

2
LC

1

2

TT

T

:

318,

ue

A

`.

TR QUC

Gl


DT

dL,
=

cL
222,

`

:

.

295,

=

-

N

7

350

s

4


O

28

+

RS

h

HUYEN
.

x+

A

BAC ME

(22;

489,1

c8

N

A

ius


:

ONT

On

HN

:240,9

D

{

C

oD
:

0,3.

~
PS

Ce

O KG

\


aa)

TSON

=

J

0

S

17

T
-H,

338

S

3

oo

a




LI

ON

=

M

i

i

Mine?

524

D

_Sg

oat

l

DGD

(J

Đ


Toons

|
j

L

vỡ

S

P

2
:

,DGT

N MOC

A

N

F
L

HN

0


LUC

:

re
i

h

GD

:

L

iL

Lu

CAO TRèNH

v

=

A

02


T

1

TD

đẹ

RANTD

:

NL

Cc

s

L

LUC.

N

3,8

oO

T


-

h

LU

,
\

ng Luc
. 204,

00

1470

7

C80
ONT

X

{pep
:

me

`


|

tu

K

H

ee

:

+ `

sẽ

T

E

14

Ê

ODT

D

T8G


7180,

22

Rsx

T

=a

S

cs

ak

G2

254

OFT

6,

DN

:

6


H

2

NT

(28

\

D2

Luc

ONTIO

\

feb

DT

"Luc

C72

.1

he


Luc

LUC

l

N



LUC

NT

4

#8

a
omlll

:



tue

â

&


J

.

;

LUC OI

l

D

&

D

t

NI

OI

K,

3

4

HN


OD

sul

28

r

N

T

D

7

ON

0

H

TT

:

T

io


TT

DT,

H

D

1

h

Ww



H

DT
D

8

-811

147,

N
Đ


5

a
N

- 407,

:

\x

4

SORT
D

RS

Peo

a

GI

pee

tM

:


HU

S
5

1 8,

ONT

*

`

=

Coy
DT



ODT<
i

178,3



a


2

oD

Tớ

\331

:



+

:

NF pgp

i

r

N

;

ONT

TH ch.


D

BD

a

~

18/5

"boè,

D

ý

190,

2

P523

168

:

D

11


:

DVH

T

>

R

=

Bin

TSCI) TEC

:

eS

5

off



194,

P


a

197,

s

bu

6

Ol

3

ol

O

TH

T

4

N



hng


Co

=

NT


T2

I

Cay

R

ODT

5
HN

OE

we

D



( 3er


Sa TSz

T

M

|

(162

=

C-

Ee

S

A

(

4202;

NK( SN

000

m


A



bu

DT

`

Luc

N

- 4B,

~\

P524

L

et

-

o

DCH


TSC T.

S

=

J4)

C

À

:

IMF

củ

ODT
ui

it

3

1114

l

:


D



7)



|

ODT

Oy

8

D

NT

- 497,

=

p

»
n g


4

K,SORL

%

192,

QO

Ss
-238,

:2

|

OS

NT

a

;

Luc

LU
W


nỉ

ep

“388,

;

aI

keiupơ ĐHÀGTHÀ PHƯơNG

0

ODT

oil

rụ

S

ONT

i

s

D


a
ONT

D

T70
ODT

‘ODT_AK

D



,

DJVH,DGT,DGD,DKV,

Œ


G

Ĩp

"1R

7

S


:



3

3

L

c

D

:

3
Do;
pĐ65:

TMD

qv

:

RP

evi


D

`

KT
onl

ate

aad

LP

TA

/

Z



a2.

(3

ont

oo


O

ODT
==

TD

OD

XH

;

lộ

. 14,

`

CLI

8&4

LU
H

Ny

<


Đ

D

DT

;

wt

°

o

1

°

ODT

7

pep]

t2

S

N


Oo

ODT`

`


,

opt7

:
P

.

118.8) |

2

,

0

:

3




`

\

ì

a

_

7:





na

“78,

T

K
0

.

2)

;


,

R 5

DT



rs

UC

N

Set

5

7,

N

GT

Nica

Ors

LN

HK,NTS,CLNS

;

2023

Ï

"

h

LN.

No,

111

`

i



TRE

:

ØM Ì


T

D

PH

2415

\

.

Cc

^

Be

Đ



-

- 1822162,

HN

Boones


ie

,

)

T

N

ch

Q

5

on

`
;

D.RS

RSXH
XH

thơn Hạ Thài

pa


pes

RSX,CSD.H

ersu
gM

uc

Oo

RSX.GSD,

257)

2.26

ci

118

346,

J

ON,CLN,RSX,NTS,BCS 2023

F

Lục


\

H

,

THNK

\

oP

NT

Bs

RSX,CSD,HN
- 2685

=

,1122

MRS

; 108,

‘SD


LU

Lu

N

U

`

NỈ

N

Œ

.

LUC

Sở
N

=
4
c

5

-1144


N

.

iN MOC CAO TRINH 107.31M
THUY BIEN SONG MIEN6

DNL

.

`

Bis

X

1 18 ,

.

4
N

UG

U

ONT


L

.

NTÀLUC

p28

2

Ú
T

L

N

ũ
- 180)

LU

R

A

N

N


;

te

LU

2252

D

"

12523

00

N
218,8

N

3

Tite

UA

LỤ


N

Oo

N

NT

a

Lu

ITS

UC

GT

Loe’

LUG

ý

.

LUG

ee


N

L

°

Ni

2 8,8

LUC

SX.NIS

NK

NTWYS

6z

384,8

223,1

“2q
A

~

7

7228

Ca) |
|

|

QUY HOACH

| Z|

Ea
ma ht

|

| TNK

|

|

|

|

|

an


ma ht

|

| FINK

|

RSX

|

225 ⁄⁄

|

⁄⁄2

QUY HOACH

ma ht

‘ete

|

aa

Dat trong cay hàng năm cịn lại


DNL

:

|

mu

| _



|

| ma ht

ất



|

8

|

DDT

ât nơng


|

|

|

BSc

|

|

ae

|

ma ht

|

KC

NTD

SKS

|

oS,


|

DHT

|

|

Datk

thuong

k

aos

va

|

mai tandich

|

|

|

|


mn

°
Am

⁄,

3⁄21

DDL

7)

7

a ht

HHDHT

|

a

Lu

7)

ih

-


Địa giới xã chưa xác định

Đắt có di tích lịch sử văn hóa

Đường tỉnh lộ

Z

é



Đườngường

Z

Đất bãi thải, xử lý chất thải

,

;

`

-

#2

kos


DTS

|

|

maht || |6
DTS

a ht

|

| =

.

:

|

7)

a ht

| | StH

Đất xây dựng của tổ chức sự nghiệ
yams


Dat cơ

wat
sở tín

.

¬m

SON

SON

5

at
csp

csp

ghiệp

DTL

|

|

a


| uw

|

| BVH

|

DYT

|

|

|

DGD

|

;
| ma
mmht

=

ahi
ed


|

⁄,
| VBR)
7

2

.

————

HUYỆN VỊ XUYÊN

e5“

⁄⁄

eee|ens

Bưu điện - Trạm y tế - Trường học

zeae

Sân bóng

o +t

Š


.

x

ˆ

Ranh giới đất đơ thị

«at Lins dm

=

5

_

P

_

=

6.

N

SO
b

L


N



4

.6

N

-

ONT

"

oth

7520

$x
\

n

ˆ

:




^z

DIEN TICH CO CAU
"

ea

[ni

Rn

A

2

^z

SU DUNG
-

,

A

(TONG DIEN TICH TU NHIEN
°

°


v

DAT NAM

2023

13.345,86 HA)
°

bso

?

,

ngưỡng



Đất chợ

Đất sơng, ngịi, kênh, rạnh, si





*


Ranh giới khu lâm nghiệp




Ranh giới khu bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học |. ———————

|—— —— =

Ranh giới khu du lịch

——





=—

og
Ranh giới¬ khu phátTytriển công
nghiệp.
Ranh giới" khu đô thị :

7
UỶ3 BAN NHÂNẬ DÂN2 TỈNH
HÀ GIANG

Ranh giới khu đô thị - thương mại - dich vụ
HH


ˆ

a

Ranh giới khu dân cư nông thôn

Đất chưa sử dụng

kê hoạch sử dụng đất

cạp

N

wa

Đất phi nông nghiệp khác

aes

207) cove

đấu

1D verve

CHU Ử TICH

.


Khoanh đất thực hiện trong năm

:
.
Đất cơ sở ytế

=

(|

nữ

veces

°
SOA TAI NGUYENÊ VA MOIA TRƯỜNG

TINH HA GIANG
:

cooag LDAP evans

đu

v

lđ/J7..... HIẾU? .....

AM ĐỐCDO

GIÁM

UBND THANH PH6 c HA GIANG
:

4... vse

thd

ĐƠN VỊ TƯ VẤN“


v

:

lđ)jỢ..... NU.....

ceoey MLA voene

CHỦ 7 TỊCH

đu

v

lđ1)7..... NĂ.....

THỦ TRƯỞNG


T
HN

'

41

ˆ
Kênh, mương
Dap, ké

DatẶ co sởxong
giáo duc -_ daođà tao
436

000

00

HI

Sa

sa

vst RA

Sông, suối, ao, hồ

Bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2019


i

\

.377

.

Dat co sở văn hóa

Arias



ma...

Ranh giới khu kinh tế

DT- Diện tích trong năm thực
hiện kế hoạch

000

L

HNK

O


YEN Tinh Haye 28

ri

A

"

125,

Đất thủy lợi

436

đồ hiện ang
Bàn

208

Năm...- Năm kế hoạch
EY)

| 2222
|

:



oe


Ranh giới khu sản xuất nông nghiệp

7
|

49

.
|

ONT

108

`

(

LN
iy

thin TIẾN Thắng

Q

"

Ranh giới đất khu công nghệ cao


Đất có mặt nước chun dùng

mm...

;

ae

12.1,

H

C

5

7

^

VI XUYEN

"

.
uC)

Of,

ENTS,




A

Chùa -Nhà th

-

Dat phát triển
hạ tầng
Đất giao thơng

aa

Dat ở tại đơ thị

ODT

——

Điểm độ cao

2

:

e

thơn xó

thơn xóm

Đường bình độ cái

phía ning on

`

^

HUYEN

é

HN
LUC
HN

K

ee

N

Đường bình độ cơ bản



cl


. 05,7

S

—O—=

—mn—

Cầu bê tơng

Đất khu vui chơi giải trí cơng cộng

~



|.

DƯ.

T

th

LUGg

N

;




U

Mở

a

3

————



ma ht



——®8——

N



'

—m

N


DN

N

??

Đường quốc lộ

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

T

.

——



T:

Re

es


Đất cơ sở tơn giáo

DKV




oe

Đắt cơng trình bưu chính viễn thơng Ì _ Địa giới xã xác định

ot hoat cong
ano dong
da
Dathe sinh

=

ne

7

fs
M

HNK

HIEN TRANG | QUY HOACH

Địa giới huyện chưa xác định


Dat

| DCH


Dit sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

5

⁄⁄

Dat cho hoạt động khoáng sản

:

er

ay a
Hn
Đường
liên
xãves

7

|

|

Địa giới huyện xác định

DSH

vu


kets

F

|

| ⁄⁄2

maTINht

7⁄2 | Đất cơ sở sản xuất kinh doanh

5

Este00

¬SIE

|

ODT

.

y
F

Z⁄




[ow | { Be

Đất cụm cơng nghiệp

mã ht
|

eese

Đất khu công nghiệp

5

| xee=m=
Địa giới tỉnh xác định



khác

nghiệp

.

on
TMD

|


sả

DRA

aA

72

——

Dat an ninh

a

|

|



0\

maNDht

ủv

Dat quốc phịng

| ee |


can

trồ

ni

Lm ||

Le)

`

ni

⁄)

| V fis

+

.

7

Dat ni trồng thủy sản

NKH

NKH


bào

.

mã ht

NTS

2

7

=

` sản xuất: là rừng
` tự nhiên
;
Đất. có rừng

_

T

TEN KY HIEU


Đâật cơng trình năng lượng

at
TON


R
Đất rừng đặc dụng

maRENht

P
| 25.2

DBV

NTD

RSX

k

mint | |ƒ⁄4

TON

â

⁄,

=

DBV

Đất trằng cây lâu năm



|

te
DatAe rừng
sảnsản xuất"Ế



TEN KY HIEU

EE]|[WWi|jZð2 =--5+5

12

Đât rừng phịng hệ

7

ma ht
Ber

|

2

x
a
ho

ý

Đật chun trơng lúa nước

Ất

p20

HIEN TRANG

CAP TREN PHAN BO |CẬP HUYỂ
XÁC Dụng

kad

CF

| HNK
CLN

TEN KY HIEU

|



o

“ap


ic

iN

i"

9



N

ơi

c

LRđ3

Za

CAP TREN PHAN BO | CAP HUYEN
XAC DINH/

L
Lâm

:

TT:


Ê

45

N

=

. B7

ONT

"

CS

T§L

N

c3
215,

đ

2,

Lu
-


a

ì

=

N e

ig

LỤC

=

P22" HIỆN TRANG

D

D

\

74

r

7

`:


>

Fan

~

\

H

.TB 2)

i

H

N

)

.9

|

437

000

438


000

439

000

440

000

441

000

442

000

443

000

444

000

445

000


446

TỶ LỆ 1 : 10 000
2

^

-

.

000

447

000

448

000

440

000

450

000

451


000

452

000

453

000

454

000

456

000

456

i

000

in Nong

ĐƠN VỊ XÂY DỰNG
Trung tâm Quy hoạch &. Phát triển Nông thôn II


2518 00



×