Tải bản đầy đủ (.pdf) (92 trang)

Ho so lap dat thiet bi quan trac cua nut giao tan vu va tuyen chinh doan tu km0+240 km4+501 4th sub

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (20.74 MB, 92 trang )

LACH HUYEN PORT INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION PROJECT (ROAD AND BRIDGE PORTION)
DỰ ÁN XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG CẢNG LẠCH HUYỆN (HỢP PHẦN ĐƯỜNG VÀ CẦU)
CONTRACT PACKAGE No.6: CONSTRUCTION OF KM0+000 - KM15+630
GÓI THẦU SỐ 6: XÂY LẮP ĐOẠN TỪ KM0 - KM15+630

02 –

02


LACH HUYEN PORT INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION PROJECT (ROAD AND BRIDGE PORTION)
DỰ ÁN XÂY DỰNG CƠ SỞ HẠ TẦNG CẢNG LẠCH HUYỆN (HỢP PHẦN ĐƯỜNG VÀ CẦU)
CONTRACT PACKAGE No.6: CONSTRUCTION OF KM0+000 - KM15+630
GÓI THẦU SỐ 6: XÂY LẮP ĐOẠN TỪ KM0 - KM15+630

02 –

02




ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT
bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc


bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc

ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT



bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc

ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT


bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc

ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT


bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc

ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT


bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc

ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT


bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc

ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT


bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc

ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT



bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc

ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT


bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc

ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT


bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc

ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT


bảng thống kê tọa độ các thiết bị quan trắc

ARRANGEMENT TABLE OF COORDINATES OF MONITORING INSTRUMENT


DC03
2300995.041

604299.699

604247.771

604112.948
2.588


2.565

2.487

2301067.671

2.258

2.378

2301169.486
604349.071

DC05
2301273.634

DC04

DC06

2.099

604399.888

2.301

2.364

604433.623
604460.002


2301579.616

DC07
2301686.658
604508.579

DC07A 2301465.968

DC08

604592.017

2.028

2301794.579

2.306

1.918

2301856.278
604668.428

DC10
2301796.188

DC09

DC11

604776.925

2.551

604973.499

2.797

2301760.058

2.786

2301628.631
605110.957

DC14
2301524.852

2.728

DC12

DC15

605344.596

2.425

605473.104


2.985

2301410.863

605596.458

2.816

2301387.665

605777.898

2.621

DC17

605936.479

DC18

2301529.380

GPS02A 2301641.121

606047.825

2.802

2301716.028


605585.909

DC21

2301835.503

2301501.181

DC27

DC19

DC28


606264.187
2.360

2.190

2.612

606414.053

1.943

2301878.804

607005.580


2.297

2301779.707

607310.200

DC29

2301676.188

607592.766

3.332

DC30

DC31

2301653.340

3.097

2.324

DC33

2301712.018

607861.753


3.467

2.124

DC34

608047.188

606546.502

DC35
2301810.484

608276.937

606790.520

DC37

2301819.812

2301782.258

DC39

GPS12 2301795.419

GPS03 2301716.483



STA: 100+700

TREATMENT LENGTH / CHIỀU DÀI XỬ LÝ = 390.00
CODE (PVD) : EX10-16 = 390.00


TREATMENT LENGTH / CHIỀU DÀI XỬ LÝ = 390.00
CODE (PVD) : EX10-16 = 390.00


TREATMENT LENGTH / CHIỀU DÀI XỬ LÝ = 390.00
CODE (PVD) : EX10-16 = 390.00

STA: 101+90


STA: 0+12.5

CODE (PVD) : HA-1 = 227.50
TREATMENT LENGTH / CHIỀU DÀI XỬ LÝ = 227.50

STA: 0+240


STA: 0+240
Km0+300

CODE (PVD) : HA-2a = 260.00

MONITORING INSTRUMENT


LEGEND

SP

LS

SETTLEMENT PLATE

LATERAL DISPLACEMENT OBSERVING STAKE

TREATMENT LENGTH / CHIỀU DÀI XỬ LÝ = 260.00

NO.

1.

2.

All demension are m/ Tất cả kích thước là m

Km0+400


Km0+400

NO.

1.


2.

CODE (PVD) : HA-2a = 260.00

LEGEND

TREATMENT LENGTH / CHIỀU DÀI XỬ LÝ = 260.00

MONITORING INSTRUMENT

LS
SP

LATERAL DISPLACEMENT OBSERVING STAKE

SETTLEMENT PLATE

All demension are m/ Tất cả kích thước là m

STA: 0+500

Km0+500

STA: 0+500

CODE (PVD) : HA-2b = 262.00

TREATMENT LENGTH / CHIỀU DÀI XỬ LÝ = 262.00



Km0+600

NO.

1.

2.

CODE (PVD) : HA-2b = 262.00

LEGEND

TREATMENT LENGTH / CHIỀU DÀI XỬ LÝ = 262.00

MONITORING INSTRUMENT

LS
SP

LATERAL DISPLACEMENT OBSERVING STAKE

SETTLEMENT PLATE

All demension are m/ Tất cả kích thước là m

Km0+700

STA: 0+762 S



×