Tải bản đầy đủ (.docx) (26 trang)

Từ vựng q3 bao cao thdhjvdv

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (409.66 KB, 26 trang )

Bài 1
수수
수수
수수
수수
수수수
수수
수수
수수수수
수수수수
수수 수수수
수수
수수수수
수수 수수수수
수수수 수수
수수수수
수수수수 수수수수
수수수 수수
수수수
수수수
수수수/수수수
수수수
수수수
수수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수수수 수수

Tiết học, bài học
Học kỳ


Mơn học
Tín chỉ
Phịng học
Nghỉ dạy
Kết thúc khóa học,
Thi giữa kỳ
Thi cuối kỳ
Văn phòng khoa
sinh viên phụ tá giáo sư
Thụ giảng, học
Đăng ký học
Nghe giảng, dự thính
Nghe giảng
Nộp báo cáo
Thi
Tiền đăng ký học
Học kỳ mới
Học sinh mới
Học sinh đang học
Học sinh tốt nghiệp
Câu lạc bộ
Nhập học
Tốt nghiệp
Đăng ký
Nhận học bổng

수수수
수수수수수수
수수수
수수수수

MT
수수수
수수
수수수
수수수 수수수
수수수 수수수
수수수수수
수수 수수수
수수
수수
수수
수수
수수수수
수수 수수
수수수 수수수
수수수
수수 수수
수수
수수수수
수수수
수수
수수수수
수수수수
수수
수수
수수수수
수수
수수 수수

Lễ khai giảng,

Giới thiệu định hướng
Lễ tốt nghiệp
Đại hội thể thao
Dã ngoại tập thể
Buổi thuyết trình
Lễ hội
Lễ cảm ơn, lễ cảm ơn thầy cơ
Lễ đón sinh viên mới
Lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp
Ngày kỷ niệm thành lập trường
Học sinh có thành tích ưu tú
Tham dự
Giao lưu
Nhà thơ
Lời mời
Sinh viên trao đổi
Thời gian thi
Cố gắng hết sức
Doanh nghiệp lớn
Hết hạn nộp đơn
Thảo luận
Thu thập, tuyển chọn
Phịng tư liệu
Thơng dịch
Tác phẩm văn học
Phục vụ tình nguyện
Đặc biệt
Trả lại
Đưa ra, đề nghị
Đóng cửa, nghỉ (hoạt động)

Hoạt động tình nguyện, hoạt
động phục vụ cộng đồng


수수수수

Chi trả, cấp phát


Bài 2
수수 수수
수수수 수수
수수수수
수수가 수수
수수수 수수
수수 수수가 수수
수수수 수수수
수수수수
수수수 수수
수수수 수수수수
수수수 수수수수
수수수 수수수
수수수수
수수수 수수수
수수수 수수/수수수
수수수 수수수
수수 수수수 수수
수수 수수수 수수수
수수수수
수수

수수수
수수수
수수수
수수수
수수
수수수
수수 수수
수수
수수
수수
수수
가수수수
수수수수
수수
수수 수수
수수수 수수수
수수
수수
수수
수수
수가수수
수수수
수수
수수수
수수수수
수수수
수수수
수수
수수
수수수

수수수 수
수수수수
수수수수
수수
수수수 수수
수수수
수수수수

Quan hệ xã hội
Rộng lượng
Thân thiện, tử tế
Có tiếng, nổi tiếng
Tính tình tốt
Quan hệ xã hội tốt
Làm quen với người khác, kết
bạn
Nhờ cậy, nhờ giúp
Được đề nghị giúp
Nhận lời giúp đỡ
Từ chối giúp đỡ
Yêu cầu được giúp, cần giúp
Từ chối
Bị từ chối
Thăm hỏi
Gửi lời thăm hỏi
Gọi điện thoại hỏi thăm
Viết thư hỏi thăm
Đến thăm
Cuộc họp, hội ý
Tiệc chia tay

Họp mặt bạn cùng lớp
Tiệc tất niên
Hội người cùng sở thích
Liên hoan cơng ty
Buổi picnic
Họp mặt định kỳ
Hội phí
Liên lạc
Hủy bỏ
Thay đổi
Nếu có thể
Mềm mại, nhẹ nhàng
Sự lo lắng, sự lo nghĩ
Lo sợ, sợ hãi
Tiếp xúc với con người, giao
tiếp với con người
Tóm lược
Sự nói đùa, trị đùa
Lý do riêng, việc riêng
Nguyên gốc, vốn dĩ
Đến gần
Đối phương, người đối diện
Đề cử, tiến cử
Đôi khi, thỉnh thoảng
Thẳng thắn
Đủ, đầy đủ
Ăn mừng hồn thành cơng
việc, liên hoan tổng kết
Sổ tay
Đi làm, có việc làm

Ghé qua
Ngày nhà giáo
Bỏ cuộc
Thi vấn đáp
Thực lực
Biểu hiện bằng nét mặt
Vơ sự, an tồn
Khơng tự nhiên, ngượng ngạo


수수수수

Khôn ngoan sáng suốt, thông
minh


Bài 3
수수
수수수수
수수 수수수
수수수 수수
수수수 수수수
수수수 수수수
수수수 수수수수
수수 수 수수
수수수 수수
수수수 수수
수수수 수수수
수수수수
수수수

수수수
수수수수
수수수수수 수수
수수
수수수 수수수
수수수 수수
수수수수수 수수
수가수가수
가수수수수수 수수
수수 수수
(가수수) 수수수수
수수
수수수
수수
수수수수
수수수수
수수수
수수
수가
수수수수
수수수수
수 수수수
수수수
수수
수수
수수수수
수수
수수
수수수
수수

수수수수

수수
수수수
수수수수

Sức khỏe
Khỏe mạnh
Cơ thể yếu ớt
Sắc mặt tốt (khỏe)
Sắc mặt xấu (khơng khỏe)
Giữ gìn sức khỏe
Duy trì sức khỏe
Cơ thể khơng khỏe
Mất sức khỏe
Tốt cho sức khỏe
Không tốt cho sức khỏe
Mệt
Vất vả, khó khăn
Kiệt sức
Lao động quá sức
Bị căng thẳng
Nghỉ
Nghỉ ngơi
Giải tỏa sự mệt mỏi
Giải tỏa căng thẳng
Đi nghỉ
Vận động nhẹ nhàng
Ngủ 수
Tức ngực, khó chịu

Bolling
Lứa tuổi
Quy tắc
Có tính bất quy tắc
Hồn thành
Mang tính quy tắc
Táo bón
Yoga
Đi xe đạp
Duy trì
Tập diễn kịch phân theo vai
(Role play)
Thích thú, phấn chấn
Nguyên trang, tờ rơi, truyền
đơn
Lít
Thực hiện, thực hành, đưa vào
thực tế
Trẻ
Chặn lại
Nhạt
Triệu chứng, biểu hiện bệnh
Thỏa mãn, hài lịng
Ung thư, am (một ngơi chùa
nhỏ)
Thể trọng, cân nặng cơ thể
Vô điều kiện
Thể dục nhịp điệu



Bài 4
수수/수수
수수수
수수수
수수수
수수/수수
수수
수수수
수수
수수수
수수수
수수수
수 수수
수수수수
수수
수수가 수수/수수
수수가 수수/수수
수수가 수수/수수
수수
수수
수수
수수수
수수 수수/수수수
수수수 수수수/수수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수수 수수수수수
수수수 수수수
수수수 수수/수 수수

수수수수
수수 수수
수수수 수수
수수수
수수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수수
수수수
수수수수
수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수
수수수수
수수
수수
수수
수수수수
수수 수수
수수
수수
수수수 수수
수수수수
수수수 수수
수수수
수수수
수수수


Áo/ quần
Âu phục nam
Trang phục nữ
Quần áo trẻ em
Áo ngoài/ áo trong
Đồ vest
Trang phục thường ngày
Đồng phục học sinh
Trang phục thể thao
Trang phục leo núi
Kích cỡ (size)
Vừa vặn
Rộng
Chật
Chỉ số to/ nhỏ
Vịng eo to/ nhỏ
Ống tay dài/ ngắn
Đổi lại (hàng hóa)
Trả hàng (lấy lại tiền)
Nhãn hiệu sản phẩm
Hóa đơn
Chất liệu tốt/ khơng tốt
Màu đậm/ nhạt
Nhẹ nhàng, thanh lịch
Phù hợp, hợp
Thịnh hành
Lỗi mốt
Hết mốt
Vừa lịng/ khơng vừa lòng

Trung tâm mua sắm
Khu bán hàng giảm giá
Mua sắm qua mạng
Mua sắm tại nhà
Phí vận chuyển
Vận chuyển hàng
Đặt hàng
Trả lại hàng
Có quyền đổi lại, chứng từ đổi
hàng
Tiền sửa chữa
Tích lũy
Cái lỗ, lỗ thủng
Sửa chữa
Đồ dùng nhà bếp
Mua sắm
Sự sai lầm
Chú ý
Nơi bán hàng, nơi chơn cất
Vết bẩn
Khóa kéo
Bảo đảm
Thời gian rỗi
Sáng lập
Bất mãn
Đang lưu hành
Bán
Có sự khác thường
Điểm
Người tiêu dùng

Trả một lần


수수

Trả góp, trả làm nhiều lần


Bài 5
수수
수수
수수
수수
수수

수수
수수

수수
수수수
수수수수
수수수
수수수
수수수수
수수수
수수수수
수수수수
수수수
수수수수수
수수수

수수수수수
수수수수
수수수
수수수
수수
수수수
수수수수
수수수
수수수
수수
수수
수수
수수수
수수
수수수
수수수
수수수
수수수
수수수
수수 수수
수수 수수
수수수 수수
수수 수수
수수 수수
수수 수수
수수

수수
수수수수
수수

수수수수
수수수수
수수수
수수수 수수
수수수수
수수
수수수

Món Hàn Quốc
Món ăn Âu
Món ăn Trung Quốc
Món ăn nhẹ
Cơm phần, ăn theo suất
Món súp
Món canh
Món kho
Món tần, hấp nhừ
Món rang, món chiên rán
Canh sườn và lòng bò, canh
thịt bò
Canh kimchi
Thị bò rim tương, thịt kho
tương
Sườn hấp
Cá cơm xào
Súp sườn
Canh tương
Đậu phụ rim
Cá vảy chân hấp
Mực xào

Gà tần sâm
Canh đậu phụ non
Cá rim
Trứng hấp
Cơm rang
Thái
Giã
Trộn
Muối, ướp, ngâm
Ướp muối
Nướng
Rang, xào
Hấp
Đun
Luộc
Rim
Cuốn
Rán
Rán (ngập mỡ)
Nhúng, ngâm
Có vị ngon
Nếm thử
Hợp khẩu vị
Thêm gia vị
Nếm độ mặn nhạt
Vừa
Xì dầu
Ít hơn
Trộn
Hợp, hịa hợp

Quả hạch
Thử thách
Hấp thu, đưa vào, uống vào
Dầu mè
Gia vị tương ớt
Đặc biệt, khác lạ
Thành phần
Thái rau


수수가수
수수수수
수수
수수
수수
수수
수수수
수수수수
수수
수수
수수

수수수
수수수
수수수
수수
수수
수수
수수


수수

수수
수수
수수수
수수
수수수수
수수
수수
수수
수수

수수수
수수
수수
수수수
수수수
수수
수수
수수수
수수수수
수수
수수
수수수수
수수
수수수수
수수가수
수수
수수
수수수

수수
수수수
수수
수수
수수수
수수수

Bột ớt
Rắn chắc, khỏe
Nước sốt
Rượu trắng
Trong cung
Xương sống
Đậu non
Hoa cẩm chướng
Gọt
Tỏi
Thực phẩm
Đậu, đỗ
Muối vừng
Có sức hấp dẫn
Gói vào ăn (kiểu như ăn nem
cuốn)
Đặc biệt, riêng biệt
Vỏ
Gạo tẻ
Hành tây
Hành
Đuôi
Củ cải

Cá khô
Ớt ngọt
Bỏ vào, cho vào
Mạch nha
Ngày của bố mẹ
Hải sản
Rau, rau cỏ
Lên men
Dinh dưỡng
Hương
Chất đạm
Ngâm
Lị nướng
Hiện đại hóa
Làm nóng, nung
Nước cốt lê
Nước dùng (nước hầm từ thịt)
Bánh bí nhúng bột rán
Ngọt dịu
Đo (chiều dài, dung lượng,
trọng lượng)
Lòng hiếu thảo
Đạm bạc
Nấm
Sờ, xoa bóp
Bột tiêu
Cà rốt
Biến tướng, biến đổi
Ngun liệu chính
Miến

Trộn
Địa phương, chất béo
Hành paro
Bỏ ra, bóc ra
Dai


Bài 6
수수
수수
수수
수수
수 수수수
수수
수수
수수
수수수
수수 수수
수수수수
수수수수
수수수수수수수수 (ATM 수)
수수
수수
수수 수수
수수 수수
수수 수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수수수

수수수 수수수수
수수수 수수
수수수수 수수
수수수수 수수
수수수수수 수수
수수수수수 수수
수수수수수수 수수
수수수 수수수수
가수수수수수
수수
수수수수

수수수
수수수
수수
수수수수
수수 수수수
수수수
수수
수수 수수
수수수수
수수수
수수
수수

Tiền mặt
Tiền xu
Tiền giấy
Ngân phiếu
Loại tiền 1000won

Tiền lẻ
Sổ tài khoản
Con dấu
Giấy chứng minh thư, căn
cước
Số tài khoản
Số bí mật, mật khẩu
Thẻ tiền mặt
Máy nhập rút tiền mặt tự động
Nhập tiền
Rút tiền
Chuyển tiền qua tài khoản
Kiểm tra tiền dư
Kiểm tra sổ tài khoản
Gửi tiền vào ngân hàng
Gửi tiền, chuyển tiền
Đổi tiền
Vay tiền
Mở sổ tài khoản
Gửi tiết kiệm định kỳ
Trả tiền lệ phí, hoa hồng
Nộp chi phí cơng cộng
Chuyển tiền tự động
Giao dịch ngân hàng qua
phương tiện truyền thông
Giao dịch ngân hàng qua mạng
Đổi tiền xu
Viết số chi tiêu
Thu nhập
Giấy báo chuyển khoản (giấy

báo chuyển khoản tiền điện,
nước,...)
Tiền cơng ích (như tiền điện,
tiền nước, thuế,...)
Đơn xin
Chi tiêu
Bị ăn trộm
Sổ ghi chép tiền tiêu cá nhân
Hồ đồ, không suy nghĩ
Mất (đồ đạc)
Trả, nộp tiền tự động
Thông báo mất (đồ đạc)
Thùng bỏ tiết kiệm (tiền xu)
Nhổ ra, rút ra, chọn ra
Một nửa


Bài 7
수수수수
수수수수
수수
수수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수수 수수
수수수수
(수수수) 수수수
수수수수수
수수수수수

수수수수수
수수수수수
수수수수
수수수수수
수수수수 수수
수수 수수
수수 수수
수수수 수수
수수수 수수
수수수수
수수수수 수수수
수수 수수
수수 수수
수수 수수수
수수 가수수
수가 수수
수수가 수수
수수 수수수 수수
수수수수수
수수가 수수
수수수수
(수수수) 수수수수수수
수수수수
수수수수수
수수수수
수수수수
수수
수수수수
(수수수) 수수수수
수수수수수

수수수수수
수수 수수
수수수수
수수수
수수수
수수수수
수수수
수수
수수수 수수수
수수수
수수수
수수수수수
(수수) 수수수수
수수수수가수

Hoạt bát
Sáng sủa, vui vẻ, rạng rỡ
Sáng sủa
Hiền lành
Lặng lẽ, im lặng
Nhẹ nhàng, dịu dàng, thanh
lịch
Thật thà
Bảo thủ, bướng bỉnh, cứng
đầu
Bình tĩnh, điềm tĩnh
Vội vàng, hấp tấp
Tích cực, năng động
Tiêu cực
Dễ gần, thân mật, có tài xã

giao
Trầm lắng, có nội tâm
Nhiều tài, có tài
Có tính vui nhộn, thích pha trị
Chăm chỉ, cần cù
Lười nhác
Đáng tin
Dễ thơng cảm, bao dung
Nói nhiều
Giàu tình cảm
Suy nghĩ sâu sắc
Độ lượng, rộng lịng
Thành thật
Có trách nhiệm cao
Kén chọn, tiêu chuẩn cao
Quan hệ rộng
Trầm lặng, ít nói
Nói nhiều 2
Cả tin
Kiêu căng, trịch thượng
Khích lệ, động viên
Tính tình dễ chịu, tính xởi lởi
Tham dự
Mang tính thống kê
Thận trọng
Đẩy tới, thúc đẩy
Chữ viết
Ý tưởng
(Tình cảm) phong phú
Mang tính tích cực

Có tính hướng ngoại
Đại diện khoa
Căng thẳng
Có khả năng
Hợp lý
Đa dạng, nhiều loại
Lấy mình làm trung tâm
Nhóm máu
Cãi nhau
Tự do
Tính tị mị, lịng hiếu kỳ
Giống
Chủ trương mạnh mẽ, ý kiến
mạnh mẽ
Khâu vá


수수
수수수수
수수수수수
수수수수
수수수수수

Người lãnh đạo
Mang tính phân tích
Tập trung (vào cơng việc,...)
Chủ nhỏ trong gia đình (do có
cha mẹ mất sớm, ly hôn,...)
Chịu



Bài 8
수수수수
수수수수
수수수수수
수수수수
수수
수수
수수수수
수수수수수
수수수수
수수가 수수수
수수수수
수수수 수수수
수수수수
수수수 수수
수수수수수
수수수수
수수수수
수수수 수수
수수수수
수수수수 수수
수수수
수수
수수수수
수수 수수수
수수수수
수수 수 수수
수수수
수수

수수수수
수수수
수수수
수수수수
수수
수수
수수수수
수수수수
수수
수수수수
수수수
수수수수
수수수수
수수수 수수
수수수
수수수 수수수 수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수
수수수수수
수수수수
수가 수수수
수수수

수수수수
수수수수
수수 수수


Sai sót, mắc lỗi
Làm sai
Mất, đánh mất
Hiểu nhầm
Đổ ra, trào ra

Ngã
Làm rơi
Làm vỡ
Có vấn đề nảy sinh
Xin lỗi
Mong sự thơng cảm
Biện minh, giải thích
Lấy cớ
Qn mất
Qn khuấy mất
Lẫn lộn
Nghĩ ra, nhớ ra
Nhầm lẫn, lầm tưởng
Đãng trí
Bất ngờ
Bóc ra, xé ra
Xem xét, tìm hiểu
Keo tăng lực
Ghi nhớ, khắc vào tâm khảm
Không thể tránh khỏi, đành
phải
Ghế dành cho người già
Đã
Vĩ đại, to lớn

Cẩn thận, kỹ càng (suy nghĩ)
Đúng đắn, phải
Lạ lùng, khác thường
Bài tập
Lời nói khơng tơn kính (với
người dưới mình)
Thích ứng
Lặp lại
Ướt
Nhớ, ghi nhớ
Vật phát minh, đồ sáng chế
Ảnh chứng minh
Bất cứ ai
Nộp tiền phạt
Đường tắt, đường ngắn nhất
Đặt vấn đề hẹn hò (quan hệ
nam nữ)
Báo cáo
Biểu thị, thể hiện
Đưa trả lại
Xấu hổ, thẹn
Chất lượng
Lo ngại, sợ
Xem xét, quan sát
Giải tỏa, làm ngi cơn giận
Phim truyền hình dài tập
Giới tính
Xác nhận
Rơi, cách xa
Đồng hồ báo thức




Bài 9
수수
수수 수수
수수수수
수수수수수
수수
수수
수수수
수수
수수
수수
수수
수수수 수수수(수수수)
수수수
수수수
수수수
수수수
수수수 수수
수수 수수
수수 수수수
수수 수가수
수수수수
수수수 수수수
수수 수수
수수 수수
수수 수수수
수수 수수수수

수수수
수수수
수수
수수수
수수수수
수수수수
가수수수
수수수수
수수
수수수
수수
수수 수수
수수
수수
수수수수
수수수
수수수수
수수수수
수수
수수수
수수 수수

수수 수수수
수수수수
수수가
수수수수
수수 수수
수수수
수수 가수


Chuyển nhà
Nhà riêng
Nhà tập thể (nhà có các phịng
độc lập để cho th)
Nhà có nhiều thế hệ cùng
chung sống
Phịng một buồng khép kín
Villa (Nhà trọ tầm trung cao
giành cho học sinh sinh viên)
Nhà ở cho học sinh học thi
Thuê có đặt cọc một lần
(không phải trả tiền thuê nhà)
Thuê trả tiền theo tháng
Ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho)
Ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt
cá nhân)
Văn phòng bất động sản
Bản hợp đồng
Tiền hợp đồng
Tiền đặt cọc
Đồ đạc cần chuyển
Trung tâm dịch vụ chuyển nhà
Chuyển nhà trọn gói
Tìm nhà
Nhà được bán
Ký hợp đồng
Trả nốt phần tiền cịn lại
Đóng gói đồ đạc
Chất hàng
Chuyển đồ

Tháo, dỡ đồ đạc
Sắp xếp đồ đạc
Nồi hơi
Nhà hướng nam
Sân
Nhà để xe
Hệ thống sưởi sàn riêng
Hệ thống sưởi trung tâm
Xà phòng bột
Biến mất
Triển vọng
Phí quản lý
Chất giặt tẩy, xà phịng giặt
Bồi thường tồn bộ
Thói quen, theo thói quen
Co giãn, mới xây dựng
Kiểm tra
Phí sưởi ấm, phí lị sưởi
An tâm
Cung cấp, tặng
Đi bộ 수
Địa bàn có số dân sử dụng
phương tiện tàu, tàu điện
ngầm
Môi trường xung quanh
Chia bánh teok cho láng giềng
Yêu cầu
Khu dân cư, nhà ở
Hỏi, thắc mắc
Chi phí di chuyển

Liên hoan mừng nhà mới, tiệc


수수
수수수수
수수수 수수수
수수수수
수수 수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수 수수

tân gia
Gia nhập bảo hiểm
Láng giềng
Hỏng, bị hỏng
Giảm gánh nặng
Giá rẻ, giá phải chăng
Thiết bị tiện nghi
Mất mát
Thích ứng
Được giải quyết


Bài 10
수수
수수 수수
수수수수
수수수수

수수수수
가수수수
수수수수수
수수수 수수
수수 수수
수수
수수수수
수수수수
수수수
수수
수수
수수
수수
수수
수수수수
수수수

수수
수수
수수수 수수
수수수 수수수
수수수수
수수수 수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수수수
수수

수수
수수수
수수수수수
수수수 수수
수수 수수
수수수
수수 수수수수
수수
수수수
수수 수수수
수수수수
수수
수수수 수수수
수수수
수수수수
수수 수수
수수
수수수수
수수수
수수
수수 수수
수수수수
수수수 수수
수수 수수
수수수

Du lịch
Du lịch trong nước
Du lịch nước ngoài
Tham quan thực tế

Du lịch tuần trăng mật
Du lịch gia đình
Du lịch trọn gói
Du lịch đường biển
Du lịch chơi gôn
Thảo nguyên
Bãi tắm biển
Công viên quốc gia
Khu di tích
Cổ cung
Hồ
Chùa chiền
Suối nước nóng
Khe suối
Cơng viên vui chơi, giải trí
Viện bảo tàng
Đảo
Sa mạc
Vùng châu thổ
Hang đá vơi
Lên kế hoạch
Đặt chỗ trước
Lập lịch trình
Thay đổi
Hủy bỏ
Xuất phát
Đến nơi
Xuất cảnh
Nhập cảnh
Hộ chiếu

Visa, thị lực
Vé máy bay
Ngân phiếu du lịch
Bảo hiểm du lịch
Chỗ ở
Mùa cao điểm
Mùa vắng khách
Di sản văn hóa thế giới
Q khách
Được chọn
Son dưỡng mơi
Kho thóc, vựa lúa
Dã ngoại
Kem chống nắng
Thuyền nhỏ, đị chèo
Bằng lái xe
Xua tan mệt mỏi
Ngày đó (ngày xẩy ra sự kiện)
Hữu ích
Bãi biển
Đồng hành
Phương tiện di chuyển
Di sản văn hóa
Tạo sự nổi tiếng, giành được
tiếng tăm
Hoạt động từ thiện


수수수


Chênh lệch nhiệt độ trong
ngày


Bài 11
수수
수수수 수수
수수수 수수수수
수수수 수수수
수수수 수수수수
수수수수수 수수
수수수수가 수수수
수수수 수수수수
수수수 수수수
수수수
수수수
수수수수 수수
수수수수 수수
수수수수
수수수수
수수수
수수수수
수수 수수
수수수
수수수 수수
수수수 수수수
수수 수수
수수 수수
수수수수 수수
수수 수수

수수수 수수
가수수수
수수수수
수수
수수
수수
수수수수
수수
수수수수
수수수
수수
수수
수수수
수수
수수
수수수수
수수수
수수수
수수수수
수수
수수
수수
수수수수
수수수
수수수수
수수
수수수
수수
수수수수
수수

수수
수수수

Sự lo lắng
Có nỗi lo
Giải quyết nỗi lo
Trải qua mâu thuẫn
Xẩy ra mâu thuẫn
Giải quyết mâu thuẫn
Khắc phục mâu thuẫn
Chồng chất căng thẳng
Giải tỏa căng thẳng, giải stress
Chứng mất ngủ
Chứng trầm cảm
Tự tin
Mất tự tin
Hồi hộp
Căng thẳng
Lo sợ
Bất an
Trung tâm tư vấn
Người tư vấn
Được tư vấn
Tìm lời khuyên
Vấn đề tiến thân
Vấn đề khác giới
Vấn đề quan hệ với mọi người
Vấn đề xin việc
Vấn đề kinh tế
Vấn đề gia đình

Khai thác, phát triển
Cạnh tranh
Thơng báo, chắc chắn, vững
chắc
Quan hệ
Có liên quan
Quản lý
Bị chia ra, được phân ra
Yêu cầu 2
Kỹ xảo, phương pháp
Kéo, lơi kéo
Địi hỏi tiêu chuẩn cao
Tăng
Đơi khi, thỉnh thoảng
Nhớ lại, hiện ra
Rũ bỏ, phủi (tay)
Báo cáo 2
Phản ánh
Phản ứng
Phát triển, nở rộ
Gánh nặng
Đâm vào
Khơng thích ứng
Khơng đáng kể, khơng quan
trọng
Lý do, nguyên nhân, câu
chuyện, ý chính
Mạng máy tính (cyber)
Cuộc sống
Nghiêm trọng, trầm trọng

Tâm lý
Vai trò
Ngược lại


수수수수
수수수
수수
수수
수수수
수수수
수수
수수수
수수
수수
수수
수수수수
수수수수
수수수
수수

수수수
수수

Có lợi, sinh lợi
Hình ảnh, ấn tượng
Khóa huấn luyện nhân viên tập
sự, bác sĩ thực tập
Tư cách
Tự động, tự nó

Có chun mơn
Tuyệt đối
Một cách đúng đắn, đúng theo
ý mình, cịn nguyên vẹn
Cơ chế, chế độ
Tuyển dụng, bổ nhiệm
Góc
Tháo ra, mở ra
Bình thường, khơng có gì đặc
biệt
Rộng rãi
Biểu cảm, nét mặt
Hồn toàn, sâu
Tránh
Vượt bậc,...hẳn hơn



×